| Tỷ lệ châu Á | Tỷ lệ tài xỉu | Tỷ lệ châu Âu | ||||
|---|---|---|---|---|---|---|
Công ty | Chủ HDP Khách | Chủ Hòa Khách | Tài Kèo đầu Xỉu | Lịch sử | ||


| [LAT 1.Liga-3] JDFS Alberts |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 24 | 19 | 1 | 4 | 51 | 16 | 58 | 3 | 79.2% |
| 13 | 11 | 0 | 2 | 27 | 7 | 33 | 3 | 84.6% |
| 11 | 8 | 1 | 2 | 24 | 9 | 25 | 2 | 72.7% |
| 6 | 4 | 0 | 2 | 14 | 3 | 12 | 66.7% |
| [LAT 1.Liga-1] Rigas Futbola skola II |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 24 | 19 | 2 | 3 | 69 | 17 | 59 | 1 | 79.2% |
| 13 | 12 | 0 | 1 | 48 | 7 | 36 | 1 | 92.3% |
| 11 | 7 | 2 | 2 | 21 | 10 | 23 | 3 | 63.6% |
| 6 | 4 | 1 | 1 | 14 | 6 | 13 | 66.7% |
| JDFS Alberts |
| Chủ - Khách |
|---|
| Rigas Futbola skola IIJDFS Alberts |
| JDFS AlbertsRigas Futbola skola II |
| Rigas Futbola skola IIJDFS Alberts |
| Rigas Futbola skola IIJDFS Alberts |
| JDFS AlbertsRigas Futbola skola II |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| LAT D2 | 14-06-24 | 4 - 0 (2 - 0) | 11 - 7 | -0.46 | -0.26 | -0.40 | B | -0.99 | 0.25 | 0.81 | B | T |
| LAT D2 | 22-10-23 | 2 - 2 (0 - 1) | - | - | - | - | H | - | - | - | ||
| LAT D2 | 02-07-23 | 1 - 2 (0 - 1) | 10 - 5 | -0.68 | -0.22 | -0.21 | T | -0.98 | -0.80 | 0.80 | T | X |
| LAT D2 | 09-09-22 | 0 - 1 (0 - 1) | - | - | - | - | T | - | - | - | ||
| LAT D2 | 06-05-22 | 1 - 1 (1 - 1) | 1 - 10 | - | - | - | H | - | - | - | ||
Thống kê 5 Trận gần đây, 2 Thắng, 2 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:67% Tỷ lệ tài: 50%
| JDFS Alberts |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| LAT D2 | 28-09-24 | 0 - 2 (0 - 1) | 10 - 3 | - | - | - | T | - | - | |||
| LAT D2 | 21-09-24 | 0 - 7 (0 - 3) | - | - | - | - | T | - | - | |||
| LAT D2 | 14-09-24 | 0 - 1 (0 - 1) | 9 - 6 | - | - | - | B | - | - | |||
| LAT D2 | 30-08-24 | 2 - 0 (1 - 0) | 8 - 9 | -0.52 | -0.27 | -0.32 | T | 0.91 | 0.5 | 0.85 | T | X |
| LAT D2 | 24-08-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 5 - 5 | - | - | - | B | - | - | |||
| LAT D2 | 17-08-24 | 3 - 1 (2 - 1) | 7 - 3 | - | - | - | T | - | - | |||
| LAT D2 | 09-08-24 | 1 - 0 (1 - 0) | 6 - 6 | - | - | - | T | - | - | |||
| LAT D2 | 03-08-24 | 1 - 2 (0 - 1) | 4 - 7 | -0.13 | -0.18 | -0.84 | T | 0.94 | -1.75 | 0.76 | B | X |
| LAT D2 | 28-07-24 | 2 - 0 (1 - 0) | 10 - 8 | -0.72 | -0.20 | -0.20 | T | 0.80 | 1.25 | 0.96 | T | X |
| LAT D2 | 20-07-24 | 3 - 2 (1 - 2) | 10 - 7 | - | - | - | T | - | - | |||
Thống kê 10 Trận gần đây, 8 Thắng, 0 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:80% Tỷ lệ kèo thắng:70% Tỷ lệ tài: 0%
| Rigas Futbola skola II |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| LAT D2 | 28-09-24 | 5 - 1 (3 - 1) | 3 - 10 | - | - | - | - | - | ||||
| LAT D2 | 22-09-24 | 1 - 1 (0 - 0) | 12 - 2 | - | - | - | - | - | ||||
| LAT D2 | 15-09-24 | 0 - 2 (0 - 1) | 7 - 4 | - | - | - | - | - | ||||
| LAT D2 | 31-08-24 | 1 - 2 (0 - 1) | 11 - 6 | - | - | - | - | - | ||||
| LAT D2 | 24-08-24 | 3 - 1 (1 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
| LAT D2 | 17-08-24 | 0 - 3 (0 - 2) | 4 - 6 | - | - | - | - | - | ||||
| LAT D2 | 10-08-24 | 3 - 1 (3 - 0) | 5 - 5 | - | - | - | - | - | ||||
| LAT D2 | 03-08-24 | 2 - 0 (0 - 0) | 7 - 3 | - | - | - | - | - | ||||
| LAT D2 | 28-07-24 | 5 - 2 (4 - 1) | 5 - 10 | - | - | - | - | - | ||||
| LAT D2 | 21-07-24 | 6 - 0 (4 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
Thống kê 10 Trận gần đây, 8 Thắng, 1 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:80% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
| JDFS Alberts |
| JDFS Alberts |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| LAT D2 | 20-10-2024 | Chủ | Tukums-2000 II | 14 Ngày |
| LAT D2 | 26-10-2024 | Chủ | FK Ventspils | 20 Ngày |
| LAT D2 | 02-11-2024 | Khách | Valmieras FK II | 27 Ngày |
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| LAT D2 | 20-10-2024 | Chủ | Saldus SS/Leevon | 14 Ngày |
| LAT D2 | 26-10-2024 | Khách | Rezekne/BJSS | 20 Ngày |
| LAT D2 | 02-11-2024 | Khách | Tukums-2000 II | 27 Ngày |

