So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
0.90
0.5
0.98
0.88
2.75
0.98
1.90
3.75
3.45
Live
-0.96
0.75
0.84
0.82
2.75
-0.96
-
-
-
Run
0.01
-0.25
-0.13
-0.15
1.5
0.01
1.01
17.50
29.00
BET365Sớm
0.90
0.5
0.90
0.83
2.75
0.98
1.90
3.60
3.70
Live
1.00
0.75
0.80
0.77
2.75
-0.98
1.75
3.75
4.33
Run
-0.83
0
0.65
-0.11
1.5
0.06
1.01
26.00
501.00
Mansion88Sớm
0.90
0.5
0.98
0.89
2.75
0.97
1.90
3.55
3.65
Live
-0.94
0.75
0.86
0.86
2.75
-0.96
1.83
3.80
4.15
Run
-0.78
0
0.68
-0.11
1.5
0.03
1.10
6.30
117.00
188betSớm
0.91
0.5
0.99
0.89
2.75
0.99
1.90
3.75
3.45
Live
-0.94
0.75
0.86
0.81
2.75
-0.93
-
-
-
Run
0.02
-0.25
-0.12
-0.14
1.5
0.04
1.01
17.50
29.00
SbobetSớm
0.88
0.5
-0.98
0.93
2.75
0.95
1.88
3.42
3.61
Live
-0.93
0.75
0.85
0.87
2.75
-0.97
1.85
3.73
3.97
Run
-0.83
0
0.75
-0.16
1.5
0.08
1.09
6.70
85.00

Bên nào sẽ thắng?

RB Omiya Ardija
ChủHòaKhách
Fujieda MYFC
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
RB Omiya ArdijaSo Sánh Sức MạnhFujieda MYFC
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 66%So Sánh Đối Đầu34%
  • Tất cả
  • 2T 0H 1B
    1T 0H 2B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[JPN J2-5] RB Omiya Ardija
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
331689483256548.5%
17854241729547.1%
16835241527750.0%
63031010950.0%
[JPN J2-15] Fujieda MYFC
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
3399153743361527.3%
176472224221235.3%
163581519141618.8%
621388733.3%

Thành tích đối đầu

RB Omiya Ardija            
Chủ - Khách
Fujieda MYFCRB Omiya Ardija
Fujieda MYFCRB Omiya Ardija
RB Omiya ArdijaFujieda MYFC
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
JPN D217-05-250 - 1
(0 - 0)
6 - 7-0.31-0.28-0.49T0.82-0.50-0.94TX
JPN D222-10-232 - 3
(1 - 0)
6 - 0-0.48-0.28-0.32T0.850.25-0.97TT
JPN D211-06-232 - 3
(1 - 3)
9 - 4-0.39-0.29-0.40B0.990.000.89BT

Thống kê 3 Trận gần đây, 2 Thắng, 0 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:67% Tỷ lệ kèo thắng:67% Tỷ lệ tài: 67%

Thành tích gần đây

RB Omiya Ardija            
Chủ - Khách
Vegalta SendaiRB Omiya Ardija
Jubilo IwataRB Omiya Ardija
RB Omiya ArdijaImabari FC
RB Omiya ArdijaV-Varen Nagasaki
Consadole SapporoRB Omiya Ardija
RB Omiya ArdijaRoasso Kumamoto
Ehime FCRB Omiya Ardija
RB Omiya ArdijaJEF United Ichihara Chiba
Kataller ToyamaRB Omiya Ardija
Ventforet KofuRB Omiya Ardija
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
JPN D204-10-251 - 2
(0 - 1)
8 - 4-0.48-0.29-0.31T0.850.25-0.97TT
JPN D227-09-253 - 4
(2 - 1)
3 - 7-0.43-0.28-0.37T-0.930.250.81TT
JPN D220-09-252 - 3
(2 - 1)
1 - 9-0.46-0.29-0.34B0.940.250.94BT
JPN D213-09-251 - 2
(1 - 2)
13 - 3-0.34-0.27-0.47B0.97-0.250.91BT
JPN D230-08-251 - 0
(1 - 0)
4 - 2-0.39-0.28-0.41B-0.9900.87BX
JPN D223-08-251 - 0
(0 - 0)
9 - 2-0.46-0.28-0.34T0.920.250.96TX
JPN D217-08-250 - 3
(0 - 1)
2 - 4-0.26-0.27-0.55T0.83-0.75-0.95TT
JPN D209-08-250 - 1
(0 - 0)
6 - 5-0.46-0.29-0.34B0.940.250.94BX
JPN D202-08-250 - 2
(0 - 1)
7 - 4-0.28-0.29-0.52T0.94-0.50.94TX
JPN D212-07-251 - 0
(0 - 0)
6 - 3-0.34-0.30-0.44B0.85-0.25-0.97BX

Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 0 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 50%

Fujieda MYFC            
Chủ - Khách
Fujieda MYFCKataller Toyama
Mito HollyhockFujieda MYFC
Fujieda MYFCJubilo Iwata
Fujieda MYFCOita Trinita
V-Varen NagasakiFujieda MYFC
Fujieda MYFCEhime FC
Roasso KumamotoFujieda MYFC
Blaublitz AkitaFujieda MYFC
Fujieda MYFCJubilo Iwata
Fujieda MYFCRenofa Yamaguchi
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
JPN D204-10-250 - 1
(0 - 0)
5 - 4-0.49-0.29-0.30-0.960.50.84X
JPN D228-09-252 - 0
(1 - 0)
4 - 3-0.53-0.27-0.270.870.5-0.99X
JPN D220-09-252 - 1
(1 - 1)
6 - 1-0.34-0.28-0.460.94-0.250.94T
JPN D213-09-251 - 1
(1 - 1)
7 - 2-0.44-0.30-0.330.990.250.89X
JPN D231-08-252 - 1
(1 - 1)
2 - 6-0.65-0.23-0.200.9610.92H
JPN D223-08-254 - 1
(1 - 1)
4 - 3-0.53-0.28-0.270.870.5-0.99T
JPN D216-08-252 - 1
(2 - 0)
4 - 2-0.46-0.29-0.330.940.250.94T
JPN D209-08-250 - 0
(0 - 0)
4 - 7-0.42-0.29-0.370.820-0.94X
INT CF03-08-251 - 2
(1 - 1)
4 - 3-0.34-0.27-0.470.88-0.250.88T
JPN D202-08-252 - 2
(1 - 2)
5 - 5-0.41-0.31-0.350.790-0.92T

Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 3 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:43% Tỷ lệ tài: 56%

RB Omiya ArdijaSo sánh số liệuFujieda MYFC
  • 15Tổng số ghi bàn12
  • 1.5Trung bình ghi bàn1.2
  • 12Tổng số mất bàn14
  • 1.2Trung bình mất bàn1.4
  • 50.0%Tỉ lệ thắng20.0%
  • 0.0%TL hòa30.0%
  • 50.0%TL thua50.0%

Thống kê kèo châu Á

RB Omiya Ardija
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
32XemXem16XemXem1XemXem15XemXem50%XemXem17XemXem53.1%XemXem15XemXem46.9%XemXem
16XemXem7XemXem0XemXem9XemXem43.8%XemXem9XemXem56.2%XemXem7XemXem43.8%XemXem
16XemXem9XemXem1XemXem6XemXem56.2%XemXem8XemXem50%XemXem8XemXem50%XemXem
630350.0%Xem466.7%233.3%Xem
Fujieda MYFC
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
32XemXem15XemXem3XemXem14XemXem46.9%XemXem13XemXem40.6%XemXem17XemXem53.1%XemXem
17XemXem8XemXem1XemXem8XemXem47.1%XemXem8XemXem47.1%XemXem9XemXem52.9%XemXem
15XemXem7XemXem2XemXem6XemXem46.7%XemXem5XemXem33.3%XemXem8XemXem53.3%XemXem
621333.3%Xem233.3%350.0%Xem
RB Omiya Ardija
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
32XemXem10XemXem10XemXem12XemXem31.2%XemXem10XemXem31.2%XemXem15XemXem46.9%XemXem
16XemXem5XemXem3XemXem8XemXem31.2%XemXem6XemXem37.5%XemXem8XemXem50%XemXem
16XemXem5XemXem7XemXem4XemXem31.2%XemXem4XemXem25%XemXem7XemXem43.8%XemXem
621333.3%Xem350.0%116.7%Xem
Fujieda MYFC
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
32XemXem14XemXem8XemXem10XemXem43.8%XemXem15XemXem46.9%XemXem11XemXem34.4%XemXem
17XemXem6XemXem4XemXem7XemXem35.3%XemXem9XemXem52.9%XemXem4XemXem23.5%XemXem
15XemXem8XemXem4XemXem3XemXem53.3%XemXem6XemXem40%XemXem7XemXem46.7%XemXem
612316.7%Xem466.7%116.7%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

RB Omiya ArdijaThời gian ghi bànFujieda MYFC
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 15
    16
    0 Bàn
    8
    6
    1 Bàn
    7
    7
    2 Bàn
    2
    1
    3 Bàn
    0
    2
    4+ Bàn
    13
    18
    Bàn thắng H1
    15
    13
    Bàn thắng H2
ChủKhách
RB Omiya ArdijaChi tiết về HT/FTFujieda MYFC
  • 5
    4
    T/T
    0
    0
    T/H
    1
    0
    T/B
    6
    3
    H/T
    15
    12
    H/H
    4
    5
    H/B
    0
    1
    B/T
    0
    0
    B/H
    1
    7
    B/B
ChủKhách
RB Omiya ArdijaSố bàn thắng trong H1&H2Fujieda MYFC
  • 3
    4
    Thắng 2+ bàn
    8
    4
    Thắng 1 bàn
    15
    12
    Hòa
    6
    7
    Mất 1 bàn
    0
    5
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
RB Omiya Ardija
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
JPN D226-10-2025KháchMontedio Yamagata8 Ngày
JPN D202-11-2025ChủBlaublitz Akita15 Ngày
JPN D208-11-2025KháchMito Hollyhock21 Ngày
Fujieda MYFC
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
JPN D225-10-2025ChủVentforet Kofu7 Ngày
JPN D202-11-2025KháchIwaki FC15 Ngày
JPN D208-11-2025KháchJEF United Ichihara Chiba21 Ngày

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [16] 48.5%Thắng27.3% [9]
  • [8] 24.2%Hòa27.3% [9]
  • [9] 27.3%Bại45.5% [15]
  • Chủ/Khách
  • [8] 24.2%Thắng9.1% [3]
  • [5] 15.2%Hòa15.2% [5]
  • [4] 12.1%Bại24.2% [8]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    48 
  • Bàn thua
    32 
  • TB được điểm
    1.45 
  • TB mất điểm
    0.97 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    24 
  • Bàn thua
    17 
  • TB được điểm
    0.73 
  • TB mất điểm
    0.52 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    10 
  • Bàn thua
    10 
  • TB được điểm
    1.67 
  • TB mất điểm
    1.67 
  • Tổng
  • Bàn thắng
    37
  • Bàn thua
    43
  • TB được điểm
    1.12
  • TB mất điểm
    1.30
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    22
  • Bàn thua
    24
  • TB được điểm
    0.67
  • TB mất điểm
    0.73
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    8
  • Bàn thua
    8
  • TB được điểm
    1.33
  • TB mất điểm
    1.33
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [2] 20.00%thắng 2 bàn+10.00% [1]
  • [4] 40.00%thắng 1 bàn10.00% [1]
  • [0] 0.00%Hòa30.00% [3]
  • [4] 40.00%Mất 1 bàn40.00% [4]
  • [0] 0.00%Mất 2 bàn+ 10.00% [1]

RB Omiya Ardija VS Fujieda MYFC ngày 18-10-2025 - Thông tin đội hình