So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
0.80
0
0.96
0.91
2.25
0.85
2.38
3.15
2.60
Live
-
-
-
-0.99
2.25
0.79
-
-
-
Run
-0.13
0.25
0.01
-0.15
2.5
0.01
17.50
1.01
18.00
BET365Sớm
0.78
0
-0.97
0.83
2.25
0.98
2.40
3.00
2.75
Live
0.77
0
-0.98
0.97
2.25
0.82
2.50
2.87
2.75
Run
-0.77
0
0.60
-0.14
2.5
0.08
12.00
1.06
10.00
Mansion88Sớm
0.86
0
0.94
0.99
2.25
0.81
2.47
3.10
2.55
Live
0.76
0
-0.93
0.95
2.25
0.87
2.30
3.15
2.73
Run
0.92
0
0.96
-0.14
2.5
0.05
6.20
1.28
6.40
188betSớm
0.81
0
0.97
0.92
2.25
0.86
2.38
3.15
2.60
Live
0.80
0
-0.96
0.99
2.25
0.83
-
-
-
Run
-0.12
0.25
0.02
-0.14
2.5
0.02
17.50
1.01
18.00
SbobetSớm
0.91
0
0.91
1.00
2.25
0.80
2.51
2.89
2.51
Live
0.79
0
-0.95
-0.98
2.25
0.80
2.39
2.95
2.73
Run
0.83
0
-0.95
-0.13
2.5
0.01
15.00
1.01
16.00

Bên nào sẽ thắng?

Azul Claro Numazu
ChủHòaKhách
Kamatamare Sanuki
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Azul Claro NumazuSo Sánh Sức MạnhKamatamare Sanuki
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 34%So Sánh Đối Đầu66%
  • Tất cả
  • 3T 1H 6B
    6T 1H 3B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[JPN J3-19] Azul Claro Numazu
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
91537881911.1%
51315361720.0%
4022252180.0%
60332630.0%
[JPN J3-12] Kamatamare Sanuki
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
10244710101220.0%
52124471140.0%
5032363130.0%
6123410516.7%

Thành tích đối đầu

Azul Claro Numazu            
Chủ - Khách
Azul Claro NumazuKamatamare Sanuki
Kamatamare SanukiAzul Claro Numazu
Azul Claro NumazuKamatamare Sanuki
Kamatamare SanukiAzul Claro Numazu
Kamatamare SanukiAzul Claro Numazu
Azul Claro NumazuKamatamare Sanuki
Azul Claro NumazuKamatamare Sanuki
Kamatamare SanukiAzul Claro Numazu
Azul Claro NumazuKamatamare Sanuki
Kamatamare SanukiAzul Claro Numazu
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
JPN D313-10-241 - 2
(1 - 0)
3 - 4-0.48-0.30-0.34B0.860.250.96BT
JPN D306-05-241 - 0
(1 - 0)
7 - 11-0.37-0.32-0.44B0.76-0.25-0.94BX
JPN D319-11-231 - 2
(0 - 2)
12 - 5-0.55-0.30-0.27B0.820.500.94BT
JPN D305-03-231 - 0
(0 - 0)
6 - 8-0.45-0.31-0.36B0.980.250.78BX
JPN D309-10-220 - 0
(0 - 0)
3 - 7-0.43-0.32-0.38H0.790.00-0.97HX
JPN D309-07-221 - 0
(0 - 0)
2 - 1-0.49-0.31-0.32T0.790.25-0.97TX
JPN D319-09-210 - 2
(0 - 1)
8 - 0-0.45-0.32-0.35B1.000.250.82BX
JPN D301-05-211 - 0
(0 - 0)
4 - 10---B---
JPN D303-10-203 - 1
(1 - 1)
2 - 4-0.50-0.30-0.31T1.000.500.82TT
JPN D302-08-200 - 1
(0 - 1)
3 - 4-0.37-0.30-0.45T0.79-0.25-0.97TX

Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 1 Hòa, 6 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:33% Tỷ lệ tài: 33%

Thành tích gần đây

Azul Claro Numazu            
Chủ - Khách
Osaka FCAzul Claro Numazu
Azul Claro NumazuMiyazaki
Azul Claro NumazuKashiwa Reysol
Azul Claro NumazuTochigi SC
Tochigi CityAzul Claro Numazu
Azul Claro NumazuMatsumoto Yamaga FC
Azul Claro NumazuGainare Tottori
Azul Claro NumazuMatsumoto Yamaga FC
Fukushima United FCAzul Claro Numazu
Azul Claro NumazuMiyazaki
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
JPN D330-03-253 - 1
(0 - 0)
9 - 6-0.48-0.33-0.31B0.800.25-0.98BT
JPN D323-03-250 - 1
(0 - 0)
7 - 8-0.42-0.31-0.39B0.8400.98BX
JPN LC20-03-250 - 1
(0 - 1)
5 - 4-0.13-0.23-0.76B0.90-1.250.86BX
JPN D309-03-250 - 0
(0 - 0)
4 - 5-0.45-0.32-0.35H1.000.250.82TX
JPN D301-03-250 - 0
(0 - 0)
12 - 2-0.48-0.31-0.32H0.820.251.00TX
JPN D323-02-251 - 1
(0 - 0)
4 - 7-0.35-0.31-0.46H0.91-0.250.91BX
JPN D316-02-253 - 0
(1 - 0)
2 - 3-0.46-0.30-0.36T0.990.250.83TT
JPN D324-11-240 - 1
(0 - 0)
7 - 3-0.38-0.31-0.43B-0.9900.75BX
JPN D317-11-242 - 1
(1 - 1)
2 - 4-0.44-0.30-0.38B0.780-0.96BT
JPN D310-11-241 - 2
(0 - 1)
7 - 5-0.56-0.29-0.27B-0.990.750.81BT

Thống kê 10 Trận gần đây, 1 Thắng, 3 Hòa, 6 Bại, Tỉ lệ thắng:10% Tỷ lệ kèo thắng:33% Tỷ lệ tài: 40%

Kamatamare Sanuki            
Chủ - Khách
SC SagamiharaKamatamare Sanuki
Kamatamare SanukiTochigi City
Kamatamare SanukiCerezo Osaka
Kamatamare SanukiFC Ryukyu
Giravanz KitakyushuKamatamare Sanuki
Kamatamare SanukiZweigen Kanazawa FC
Kamatamare SanukiNara Club
Kagoshima UnitedKamatamare Sanuki
Tokushima VortisKamatamare Sanuki
AC Nagano ParceiroKamatamare Sanuki
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
JPN D330-03-251 - 1
(1 - 1)
4 - 5-0.45-0.31-0.36-0.980.250.80X
JPN D323-03-250 - 1
(0 - 0)
9 - 6-0.44-0.29-0.380.780-0.96X
JPN LC20-03-251 - 5
(0 - 1)
2 - 9-0.25-0.28-0.590.85-0.750.91T
JPN D315-03-251 - 0
(0 - 0)
4 - 4-0.53-0.31-0.270.870.50.95X
JPN D308-03-252 - 0
(2 - 0)
4 - 7-0.35-0.32-0.450.81-0.25-0.99X
JPN D302-03-251 - 1
(1 - 1)
3 - 6-0.48-0.31-0.330.820.251.00X
JPN D323-02-252 - 0
(1 - 0)
3 - 9-0.49-0.31-0.320.790.25-0.97X
JPN D316-02-251 - 1
(1 - 0)
5 - 7-0.47-0.31-0.340.880.250.94X
INT CF18-01-250 - 0
(0 - 0)
- -----
JPN D324-11-240 - 2
(0 - 0)
4 - 6-0.41-0.29-0.410.8800.88X

Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 4 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:43% Tỷ lệ tài: 11%

Azul Claro NumazuSo sánh số liệuKamatamare Sanuki
  • 7Tổng số ghi bàn9
  • 0.7Trung bình ghi bàn0.9
  • 11Tổng số mất bàn11
  • 1.1Trung bình mất bàn1.1
  • 10.0%Tỉ lệ thắng30.0%
  • 30.0%TL hòa40.0%
  • 60.0%TL thua30.0%

Thống kê kèo châu Á

Azul Claro Numazu
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
6XemXem3XemXem0XemXem3XemXem50%XemXem2XemXem33.3%XemXem4XemXem66.7%XemXem
4XemXem2XemXem0XemXem2XemXem50%XemXem1XemXem25%XemXem3XemXem75%XemXem
2XemXem1XemXem0XemXem1XemXem50%XemXem1XemXem50%XemXem1XemXem50%XemXem
630350.0%Xem233.3%466.7%Xem
Kamatamare Sanuki
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
7XemXem4XemXem0XemXem3XemXem57.1%XemXem0XemXem0%XemXem7XemXem100%XemXem
4XemXem2XemXem0XemXem2XemXem50%XemXem0XemXem0%XemXem4XemXem100%XemXem
3XemXem2XemXem0XemXem1XemXem66.7%XemXem0XemXem0%XemXem3XemXem100%XemXem
630350.0%Xem00.0%6100.0%Xem
Azul Claro Numazu
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
6XemXem3XemXem3XemXem0XemXem50%XemXem0XemXem0%XemXem5XemXem83.3%XemXem
4XemXem1XemXem3XemXem0XemXem25%XemXem0XemXem0%XemXem3XemXem75%XemXem
2XemXem2XemXem0XemXem0XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem2XemXem100%XemXem
633050.0%Xem00.0%583.3%Xem
Kamatamare Sanuki
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
7XemXem1XemXem2XemXem4XemXem14.3%XemXem3XemXem42.9%XemXem2XemXem28.6%XemXem
4XemXem1XemXem1XemXem2XemXem25%XemXem1XemXem25%XemXem2XemXem50%XemXem
3XemXem0XemXem1XemXem2XemXem0%XemXem2XemXem66.7%XemXem0XemXem0%XemXem
612316.7%Xem350.0%233.3%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Azul Claro NumazuThời gian ghi bànKamatamare Sanuki
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 4
    2
    0 Bàn
    1
    4
    1 Bàn
    0
    1
    2 Bàn
    1
    0
    3 Bàn
    0
    0
    4+ Bàn
    1
    3
    Bàn thắng H1
    3
    3
    Bàn thắng H2
ChủKhách
Azul Claro NumazuChi tiết về HT/FTKamatamare Sanuki
  • 1
    1
    T/T
    0
    0
    T/H
    0
    0
    T/B
    0
    1
    H/T
    3
    2
    H/H
    2
    1
    H/B
    0
    0
    B/T
    0
    1
    B/H
    0
    1
    B/B
ChủKhách
Azul Claro NumazuSố bàn thắng trong H1&H2Kamatamare Sanuki
  • 1
    1
    Thắng 2+ bàn
    0
    1
    Thắng 1 bàn
    3
    3
    Hòa
    1
    1
    Mất 1 bàn
    1
    1
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Azul Claro Numazu
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
JPN D313-04-2025KháchKagoshima United7 Ngày
JPN D319-04-2025KháchNara Club13 Ngày
JPN D303-05-2025ChủVanraure Hachinohe FC27 Ngày
Kamatamare Sanuki
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
JPN D313-04-2025ChủMatsumoto Yamaga FC7 Ngày
JPN D319-04-2025KháchFC Gifu13 Ngày
JPN D303-05-2025ChủFukushima United FC27 Ngày

Chấn thương và Án treo giò

Azul Claro Numazu
Chấn thương
Kamatamare Sanuki
Chấn thương

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [1] 11.1%Thắng20.0% [2]
  • [5] 55.6%Hòa40.0% [2]
  • [3] 33.3%Bại40.0% [4]
  • Chủ/Khách
  • [1] 11.1%Thắng0.0% [0]
  • [3] 33.3%Hòa30.0% [3]
  • [1] 11.1%Bại20.0% [2]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    0.78 
  • TB mất điểm
    0.89 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    0.56 
  • TB mất điểm
    0.33 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    0.33 
  • TB mất điểm
    1.00 
    Tổng
  • Bàn thắng
    7
  • Bàn thua
    10
  • TB được điểm
    0.70
  • TB mất điểm
    1.00
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    4
  • Bàn thua
    4
  • TB được điểm
    0.40
  • TB mất điểm
    0.40
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    4
  • Bàn thua
    10
  • TB được điểm
    0.67
  • TB mất điểm
    1.67
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [1] 11.11%thắng 2 bàn+10.00% [1]
  • [0] 0.00%thắng 1 bàn10.00% [1]
  • [5] 55.56%Hòa40.00% [4]
  • [2] 22.22%Mất 1 bàn20.00% [2]
  • [1] 11.11%Mất 2 bàn+ 20.00% [2]

Azul Claro Numazu VS Kamatamare Sanuki ngày 06-04-2025 - Thông tin đội hình