So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
0.99
-1.75
0.77
0.98
3.25
0.78
9.70
5.80
1.18
Live
0.99
-1.75
0.77
0.94
3.5
0.82
8.70
5.90
1.20
Run
-
-
-
-
-
-
-
-
-
Mansion88Sớm
0.88
-2
0.86
0.86
3.25
0.88
11.00
6.40
1.15
Live
0.88
-2
0.92
0.71
3.25
-0.92
9.30
6.30
1.17
Run
-
-
-
-
-
-
-
-
-
188betSớm
1.00
-1.75
0.78
0.99
3.25
0.79
9.70
5.80
1.18
Live
1.00
-1.75
0.78
0.89
3.5
0.89
8.70
5.90
1.20
Run
-
-
-
-
-
-
-
-
-

Bên nào sẽ thắng?

Vittsjo GIK Women
ChủHòaKhách
Hammarby Women
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Vittsjo GIK WomenSo Sánh Sức MạnhHammarby Women
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 28%So Sánh Đối Đầu72%
  • Tất cả
  • 2T 2H 6B
    6T 2H 2B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[SWE Damallsvenskan-8] Vittsjo GIK Women
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
23959324232839.1%
12615141819750.0%
113441824131027.3%
64021181266.7%
[SWE Damallsvenskan-2] Hammarby Women
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
231634591951269.6%
111100306331100.0%
12534291318541.7%
63121461050.0%

Thành tích đối đầu

Vittsjo GIK Women            
Chủ - Khách
Hammarby (W)Vittsjo GIK (W)
Hammarby (W)Vittsjo GIK (W)
Vittsjo GIK (W)Hammarby (W)
Vittsjo GIK (W)Hammarby (W)
Hammarby (W)Vittsjo GIK (W)
Vittsjo GIK (W)Hammarby (W)
Hammarby (W)Vittsjo GIK (W)
Vittsjo GIK (W)Hammarby (W)
Hammarby (W)Vittsjo GIK (W)
Hammarby (W)Vittsjo GIK (W)
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
SWE WD108-06-253 - 2
(0 - 1)
10 - 4-0.94-0.14-0.07B0.93-0.400.77TT
SWE WD112-10-246 - 0
(4 - 0)
12 - 1-0.86-0.18-0.08B0.88-0.570.94BT
SWE WD113-06-240 - 2
(0 - 1)
3 - 6-0.20-0.26-0.66B0.77-1.000.93BX
SWE WD125-06-230 - 2
(0 - 1)
4 - 6-0.24-0.26-0.63B0.99-0.750.83BX
SWE WD126-03-232 - 0
(0 - 0)
2 - 0-0.63-0.27-0.23B0.820.750.94BX
SWE WD105-11-221 - 2
(0 - 0)
- -0.50-0.28-0.34B0.790.250.97BT
SWE WD108-05-222 - 2
(1 - 1)
4 - 3-0.45-0.30-0.37H-0.960.250.78TT
SWE WD116-10-213 - 1
(2 - 0)
7 - 3-0.45-0.31-0.36T-0.980.250.80TT
INT CF14-08-213 - 3
(1 - 0)
- ---H---
SWE WD103-07-210 - 1
(0 - 0)
5 - 6-0.49-0.29-0.34T0.800.25-0.98TX

Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 2 Hòa, 6 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 56%

Thành tích gần đây

Vittsjo GIK Women            
Chủ - Khách
Brommapojkarna (W)Vittsjo GIK (W)
Vittsjo GIK (W)Kristianstads DFF (W)
Pitea IF (W)Vittsjo GIK (W)
Jitex DFF (W)Vittsjo GIK (W)
Vittsjo GIK (W)IFK Norrkoping DFK (W)
Alingsas (W)Vittsjo GIK (W)
Vittsjo GIK (W)FC Rosengard (W)
Vittsjo GIK (W)BK Hacken (W)
Linkopings (W)Vittsjo GIK (W)
Djurgardens (W)Vittsjo GIK (W)
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
SWE WD111-10-252 - 3
(0 - 2)
15 - 5-0.45-0.30-0.40T0.7200.98TT
SWE WD104-10-251 - 2
(1 - 0)
10 - 5-0.34-0.29-0.49B0.95-0.250.81BT
SWE WD128-09-252 - 3
(0 - 1)
5 - 6-0.48-0.29-0.35T0.840.250.86TT
SWEC-W23-09-250 - 3
(0 - 1)
0 - 14-0.11-0.16-0.88T0.90-20.80TX
SWE WD120-09-250 - 2
(0 - 1)
6 - 7-0.29-0.30-0.52B0.91-0.50.91BX
SWE WD113-09-250 - 1
(0 - 0)
2 - 8---T--
SWE WD105-09-253 - 2
(3 - 1)
5 - 8-0.29-0.30-0.53T0.94-0.50.88TT
SWE WD131-08-250 - 4
(0 - 1)
7 - 6-0.08-0.14-0.89B0.83-2.250.93BT
SWE WD124-08-253 - 0
(2 - 0)
7 - 4-0.24-0.26-0.62B0.97-0.750.85BT
SWE WD117-08-251 - 1
(0 - 0)
8 - 11-0.56-0.28-0.28H-0.990.750.81TX

Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 1 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:67% Tỷ lệ tài: 67%

Hammarby Women            
Chủ - Khách
SK Brann (W)Hammarby (W)
BK Hacken (W)Hammarby (W)
Hammarby (W)SK Brann (W)
Hammarby (W)AIK Solna (W)
Vaxjo (W)Hammarby (W)
Djurgardens (W)Hammarby (W)
Sollentuna FK (W)Hammarby (W)
Hammarby (W)Linkopings (W)
Hammarby (W)Malmo (W)
Manchester United (W)Hammarby (W)
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
UEFA W EL16-10-251 - 1
(1 - 0)
8 - 1-0.53-0.29-0.340.900.50.80X
SWE WD111-10-252 - 0
(2 - 0)
1 - 4-0.50-0.30-0.340.760.250.94X
UEFA W EL07-10-254 - 1
(1 - 0)
4 - 4-0.45-0.28-0.420.7200.98T
SWE WD103-10-251 - 0
(1 - 0)
10 - 1-0.92-0.15-0.090.852.250.85X
SWE WD128-09-250 - 7
(0 - 2)
2 - 11-0.10-0.16-0.850.80-20.90T
SWE WD122-09-252 - 1
(1 - 1)
3 - 9-0.14-0.22-0.750.94-1.250.82T
SWEC-W17-09-250 - 5
(0 - 3)
- -----
SWE WD113-09-253 - 0
(2 - 0)
8 - 3-----
SWE WD106-09-252 - 1
(2 - 0)
13 - 4-0.75-0.23-0.170.801.250.90H
UEFA WUC30-08-251 - 0
(0 - 0)
7 - 7-----

Thống kê 10 Trận gần đây, 6 Thắng, 1 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:70% Tỷ lệ tài: 50%

Vittsjo GIK WomenSo sánh số liệuHammarby Women
  • 15Tổng số ghi bàn24
  • 1.5Trung bình ghi bàn2.4
  • 18Tổng số mất bàn8
  • 1.8Trung bình mất bàn0.8
  • 50.0%Tỉ lệ thắng60.0%
  • 10.0%TL hòa10.0%
  • 40.0%TL thua30.0%

Thống kê kèo châu Á

Vittsjo GIK Women
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
19XemXem11XemXem1XemXem7XemXem57.9%XemXem14XemXem73.7%XemXem5XemXem26.3%XemXem
9XemXem3XemXem1XemXem5XemXem33.3%XemXem6XemXem66.7%XemXem3XemXem33.3%XemXem
10XemXem8XemXem0XemXem2XemXem80%XemXem8XemXem80%XemXem2XemXem20%XemXem
630350.0%Xem583.3%116.7%Xem
Hammarby Women
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
20XemXem7XemXem0XemXem13XemXem35%XemXem10XemXem50%XemXem9XemXem45%XemXem
10XemXem4XemXem0XemXem6XemXem40%XemXem4XemXem40%XemXem5XemXem50%XemXem
10XemXem3XemXem0XemXem7XemXem30%XemXem6XemXem60%XemXem4XemXem40%XemXem
610516.7%Xem233.3%350.0%Xem
Vittsjo GIK Women
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
19XemXem14XemXem2XemXem3XemXem73.7%XemXem7XemXem36.8%XemXem6XemXem31.6%XemXem
9XemXem6XemXem2XemXem1XemXem66.7%XemXem2XemXem22.2%XemXem4XemXem44.4%XemXem
10XemXem8XemXem0XemXem2XemXem80%XemXem5XemXem50%XemXem2XemXem20%XemXem
641166.7%Xem233.3%116.7%Xem
Hammarby Women
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
20XemXem8XemXem3XemXem9XemXem40%XemXem10XemXem50%XemXem10XemXem50%XemXem
10XemXem6XemXem2XemXem2XemXem60%XemXem4XemXem40%XemXem6XemXem60%XemXem
10XemXem2XemXem1XemXem7XemXem20%XemXem6XemXem60%XemXem4XemXem40%XemXem
631250.0%Xem466.7%233.3%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Vittsjo GIK WomenThời gian ghi bànHammarby Women
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 11
    6
    0 Bàn
    6
    5
    1 Bàn
    3
    4
    2 Bàn
    2
    1
    3 Bàn
    0
    6
    4+ Bàn
    9
    23
    Bàn thắng H1
    9
    23
    Bàn thắng H2
ChủKhách
Vittsjo GIK WomenChi tiết về HT/FTHammarby Women
  • 5
    11
    T/T
    0
    0
    T/H
    2
    0
    T/B
    1
    1
    H/T
    9
    5
    H/H
    1
    3
    H/B
    0
    1
    B/T
    1
    1
    B/H
    3
    0
    B/B
ChủKhách
Vittsjo GIK WomenSố bàn thắng trong H1&H2Hammarby Women
  • 0
    6
    Thắng 2+ bàn
    6
    7
    Thắng 1 bàn
    10
    6
    Hòa
    3
    2
    Mất 1 bàn
    3
    1
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Vittsjo GIK Women
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
SWE WD102-11-2025KháchAIK Solna (W)14 Ngày
SWE WD109-11-2025ChủVaxjo (W)21 Ngày
SWE WD116-11-2025KháchMalmo (W)28 Ngày
Hammarby Women
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
SWE WD102-11-2025ChủIFK Norrkoping DFK (W)14 Ngày
SWE WD109-11-2025KháchAlingsas (W)21 Ngày
SWE WD116-11-2025ChủBrommapojkarna (W)28 Ngày

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [9] 39.1%Thắng69.6% [16]
  • [5] 21.7%Hòa13.0% [16]
  • [9] 39.1%Bại17.4% [4]
  • Chủ/Khách
  • [6] 26.1%Thắng21.7% [5]
  • [1] 4.3%Hòa13.0% [3]
  • [5] 21.7%Bại17.4% [4]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    32 
  • Bàn thua
    42 
  • TB được điểm
    1.39 
  • TB mất điểm
    1.83 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    14 
  • Bàn thua
    18 
  • TB được điểm
    0.61 
  • TB mất điểm
    0.78 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    11 
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    1.83 
  • TB mất điểm
    1.33 
  • Tổng
  • Bàn thắng
    59
  • Bàn thua
    19
  • TB được điểm
    2.57
  • TB mất điểm
    0.83
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    30
  • Bàn thua
    6
  • TB được điểm
    1.30
  • TB mất điểm
    0.26
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    14
  • Bàn thua
    6
  • TB được điểm
    2.33
  • TB mất điểm
    1.00
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [0] 0.00%thắng 2 bàn+40.00% [4]
  • [4] 40.00%thắng 1 bàn30.00% [3]
  • [1] 10.00%Hòa10.00% [1]
  • [1] 10.00%Mất 1 bàn10.00% [1]
  • [4] 40.00%Mất 2 bàn+ 10.00% [1]

Vittsjo GIK Women VS Hammarby Women ngày 19-10-2025 - Thông tin đội hình