So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
0.77
-1
-0.95
0.77
2
-0.97
5.50
3.55
1.52
Live
0.86
-1.25
0.96
0.99
2.25
0.81
7.70
4.05
1.35
Run
-
-
-
-
-
-
-
-
-
BET365Sớm
1.00
-0.75
0.80
-0.97
2.25
0.78
5.50
3.40
1.57
Live
0.92
-1.25
0.87
0.85
2.25
0.95
8.50
4.10
1.33
Run
-0.24
0
0.16
-0.10
4.5
0.05
201.00
15.00
1.03
Mansion88Sớm
0.81
-1
0.95
0.97
2.25
0.79
5.60
3.30
1.56
Live
-0.78
-1
0.58
0.85
2.25
0.95
7.20
4.05
1.36
Run
-0.46
0
0.22
-0.31
3.5
0.13
32.00
5.70
1.06
188betSớm
0.78
-1
-0.94
0.78
2
-0.96
5.50
3.55
1.52
Live
0.96
-1.25
0.88
0.90
2.25
0.92
8.00
4.25
1.32
Run
-
-
-
-
-
-
-
-
-
SbobetSớm
0.76
-1
-0.94
0.80
2
1.00
5.40
3.33
1.52
Live
-0.83
-1
0.66
0.96
2.25
0.86
7.20
3.84
1.34
Run
-0.52
0
0.28
-0.33
2.5
0.15
32.00
5.70
1.06

Bên nào sẽ thắng?

DHJ Difaa Hassani Jadidi
ChủHòaKhách
AS FAR Rabat
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
DHJ Difaa Hassani JadidiSo Sánh Sức MạnhAS FAR Rabat
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 39%So Sánh Đối Đầu61%
  • Tất cả
  • 3T 2H 5B
    5T 2H 3B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[Botola Pro-12] DHJ Difaa Hassani Jadidi
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
713351161214.3%
4022282150.0%
3111334833.3%
613256616.7%
[Botola Pro-1] AS FAR Rabat
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
752014117171.4%
43107110175.0%
3210707166.7%
64201231466.7%

Thành tích đối đầu

DHJ Difaa Hassani Jadidi            
Chủ - Khách
FAR Forces Armee RoyalesDHJ Difaa Hassani Jadidi
DHJ Difaa Hassani JadidiFAR Forces Armee Royales
DHJ Difaa Hassani JadidiFAR Forces Armee Royales
FAR Forces Armee RoyalesDHJ Difaa Hassani Jadidi
FAR Forces Armee RoyalesDHJ Difaa Hassani Jadidi
DHJ Difaa Hassani JadidiFAR Forces Armee Royales
DHJ Difaa Hassani JadidiFAR Forces Armee Royales
FAR Forces Armee RoyalesDHJ Difaa Hassani Jadidi
DHJ Difaa Hassani JadidiFAR Forces Armee Royales
FAR Forces Armee RoyalesDHJ Difaa Hassani Jadidi
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
MAR D126-01-251 - 0
(0 - 0)
5 - 6-0.67-0.27-0.19B0.961.000.86HX
MAR D102-10-241 - 0
(1 - 0)
4 - 3-0.23-0.29-0.60T0.95-0.750.87TX
MAR D104-03-230 - 1
(0 - 0)
5 - 1-0.17-0.29-0.66B0.76-1.00-0.94BX
MAR D130-09-224 - 1
(2 - 1)
0 - 6-0.68-0.26-0.18B0.851.000.91BT
MAR D127-02-223 - 1
(2 - 1)
3 - 3-0.48-0.34-0.30B0.800.25-0.98BT
MAR D129-09-210 - 0
(0 - 0)
6 - 6-0.41-0.36-0.34H0.740.00-0.93HX
MAR D108-07-211 - 0
(1 - 0)
1 - 10-0.30-0.33-0.49T-0.96-0.250.78TX
MAR D109-04-211 - 0
(1 - 0)
6 - 1-0.42-0.36-0.34B0.700.00-0.88BX
MAR D110-08-201 - 1
(1 - 0)
1 - 4-0.41-0.35-0.36H0.760.001.00HT
MAR D103-11-191 - 3
(1 - 1)
12 - 1-0.42-0.33-0.36T0.770.00-0.95TT

Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 2 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:33% Tỷ lệ tài: 40%

Thành tích gần đây

DHJ Difaa Hassani Jadidi            
Chủ - Khách
DHJ Difaa Hassani JadidiIRT Itihad de Tanger
Hassania AgadirDHJ Difaa Hassani Jadidi
DHJ Difaa Hassani JadidiRaja Club Athletic
Renaissance ZmamraDHJ Difaa Hassani Jadidi
DHJ Difaa Hassani JadidiCODM Meknes
DHJ Difaa Hassani JadidiKawkab de Marrakech
DHJ Difaa Hassani JadidiIRT Itihad de Tanger
Raja Club AthleticDHJ Difaa Hassani Jadidi
DHJ Difaa Hassani JadidiUnion Touarga Sport Rabat
Renaissance Sportive de BerkaneDHJ Difaa Hassani Jadidi
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
MAR D119-10-252 - 2
(1 - 0)
2 - 5-0.42-0.34-0.36H0.730-0.97HT
MAR D105-10-252 - 1
(1 - 1)
0 - 4-0.50-0.33-0.29B-0.990.50.75BT
MAR D128-09-250 - 2
(0 - 1)
5 - 4-0.30-0.33-0.49B0.78-0.5-0.96BH
MAR D121-09-250 - 0
(0 - 0)
6 - 3-0.49-0.33-0.30H0.780.25-0.96TX
MAR D114-09-250 - 0
(0 - 0)
0 - 3-0.52-0.32-0.28H0.910.50.85TX
INT CF21-08-252 - 0
(0 - 0)
3 - 2---T--
MAR D111-05-252 - 1
(0 - 1)
5 - 3-0.43-0.31-0.38T0.7700.99TT
MAR D108-05-253 - 2
(2 - 1)
1 - 3-0.59-0.30-0.23B0.900.750.92BT
MAR D104-05-250 - 5
(0 - 2)
4 - 4-0.36-0.33-0.43B0.73-0.25-0.97BT
MAR D101-05-251 - 1
(1 - 0)
8 - 2-0.53-0.32-0.27H0.880.50.88TX

Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 4 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:63% Tỷ lệ tài: 63%

AS FAR Rabat            
Chủ - Khách
FAR Forces Armee RoyalesHoroya AC
Horoya ACFAR Forces Armee Royales
Olympique de SafiFAR Forces Armee Royales
FAR Forces Armee RoyalesIRT Itihad de Tanger
FAR Forces Armee RoyalesReal Banjul
Real BanjulFAR Forces Armee Royales
Raja Club AthleticFAR Forces Armee Royales
FAR Forces Armee RoyalesYacoub El Mansour
FAR Forces Armee RoyalesOlympique de Safi
FAR Forces Armee RoyalesUnion Touarga Sport Rabat
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
CAF CL25-10-253 - 0
(1 - 0)
9 - 1-0.85-0.21-0.090.741.50.96T
CAF CL19-10-251 - 1
(1 - 0)
- -----
MAR D105-10-250 - 3
(0 - 1)
3 - 8-0.32-0.35-0.450.81-0.250.95T
MAR D101-10-251 - 1
(0 - 1)
5 - 5-0.75-0.25-0.140.901.250.80X
CAF CL27-09-252 - 1
(1 - 0)
8 - 1-----
CAF CL21-09-250 - 2
(0 - 1)
7 - 10-----
MAR D117-09-250 - 0
(0 - 0)
3 - 4-0.35-0.38-0.400.9800.84X
MAR D113-09-252 - 0
(0 - 0)
4 - 5-0.74-0.24-0.130.961.250.86X
INT CF09-08-251 - 0
(1 - 0)
4 - 5-----
INT CF03-08-251 - 0
(0 - 0)
0 - 3-----

Thống kê 10 Trận gần đây, 7 Thắng, 3 Hòa, 0 Bại, Tỉ lệ thắng:70% Tỷ lệ kèo thắng:73% Tỷ lệ tài: 40%

DHJ Difaa Hassani JadidiSo sánh số liệuAS FAR Rabat
  • 10Tổng số ghi bàn16
  • 1.0Trung bình ghi bàn1.6
  • 16Tổng số mất bàn3
  • 1.6Trung bình mất bàn0.3
  • 20.0%Tỉ lệ thắng70.0%
  • 40.0%TL hòa30.0%
  • 40.0%TL thua0.0%

Thống kê kèo châu Á

DHJ Difaa Hassani Jadidi
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
5XemXem1XemXem1XemXem3XemXem20%XemXem2XemXem40%XemXem2XemXem40%XemXem
3XemXem0XemXem1XemXem2XemXem0%XemXem1XemXem33.3%XemXem1XemXem33.3%XemXem
2XemXem1XemXem0XemXem1XemXem50%XemXem1XemXem50%XemXem1XemXem50%XemXem
511320.0%Xem240.0%240.0%Xem
AS FAR Rabat
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
4XemXem2XemXem1XemXem1XemXem50%XemXem1XemXem25%XemXem3XemXem75%XemXem
2XemXem1XemXem0XemXem1XemXem50%XemXem0XemXem0%XemXem2XemXem100%XemXem
2XemXem1XemXem1XemXem0XemXem50%XemXem1XemXem50%XemXem1XemXem50%XemXem
421150.0%Xem125.0%375.0%Xem
DHJ Difaa Hassani Jadidi
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
5XemXem3XemXem0XemXem2XemXem60%XemXem3XemXem60%XemXem2XemXem40%XemXem
3XemXem1XemXem0XemXem2XemXem33.3%XemXem2XemXem66.7%XemXem1XemXem33.3%XemXem
2XemXem2XemXem0XemXem0XemXem100%XemXem1XemXem50%XemXem1XemXem50%XemXem
530260.0%Xem360.0%240.0%Xem
AS FAR Rabat
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
4XemXem1XemXem1XemXem2XemXem25%XemXem1XemXem25%XemXem2XemXem50%XemXem
2XemXem0XemXem0XemXem2XemXem0%XemXem0XemXem0%XemXem1XemXem50%XemXem
2XemXem1XemXem1XemXem0XemXem50%XemXem1XemXem50%XemXem1XemXem50%XemXem
411225.0%Xem125.0%250.0%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

DHJ Difaa Hassani JadidiThời gian ghi bànAS FAR Rabat
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 3
    4
    0 Bàn
    1
    0
    1 Bàn
    1
    0
    2 Bàn
    0
    1
    3 Bàn
    0
    0
    4+ Bàn
    2
    2
    Bàn thắng H1
    1
    1
    Bàn thắng H2
ChủKhách
DHJ Difaa Hassani JadidiChi tiết về HT/FTAS FAR Rabat
  • 0
    1
    T/T
    1
    0
    T/H
    0
    0
    T/B
    0
    0
    H/T
    2
    4
    H/H
    1
    0
    H/B
    0
    0
    B/T
    0
    0
    B/H
    1
    0
    B/B
ChủKhách
DHJ Difaa Hassani JadidiSố bàn thắng trong H1&H2AS FAR Rabat
  • 0
    1
    Thắng 2+ bàn
    0
    0
    Thắng 1 bàn
    3
    4
    Hòa
    1
    0
    Mất 1 bàn
    1
    0
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
DHJ Difaa Hassani Jadidi
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
Không có dữ liệu
AS FAR Rabat
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
Không có dữ liệu

Chấn thương và Án treo giò

DHJ Difaa Hassani Jadidi
AS FAR Rabat
Chấn thương

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [1] 14.3%Thắng71.4% [5]
  • [3] 42.9%Hòa28.6% [5]
  • [3] 42.9%Bại0.0% [0]
  • Chủ/Khách
  • [0] 0.0%Thắng28.6% [2]
  • [2] 28.6%Hòa14.3% [1]
  • [2] 28.6%Bại0.0% [0]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
    11 
  • TB được điểm
    0.71 
  • TB mất điểm
    1.57 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    0.29 
  • TB mất điểm
    1.14 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    0.83 
  • TB mất điểm
    1.00 
  • Tổng
  • Bàn thắng
    14
  • Bàn thua
    1
  • TB được điểm
    2.00
  • TB mất điểm
    0.14
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    7
  • Bàn thua
    1
  • TB được điểm
    1.00
  • TB mất điểm
    0.14
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    12
  • Bàn thua
    3
  • TB được điểm
    2.00
  • TB mất điểm
    0.50
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [0] 0.00%thắng 2 bàn+57.14% [4]
  • [1] 14.29%thắng 1 bàn14.29% [1]
  • [3] 42.86%Hòa28.57% [2]
  • [1] 14.29%Mất 1 bàn0.00% [0]
  • [2] 28.57%Mất 2 bàn+ 0.00% [0]

DHJ Difaa Hassani Jadidi VS AS FAR Rabat ngày 03-11-2025 - Thông tin đội hình