So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
0.87
0.25
0.95
0.91
1.75
0.89
2.16
2.79
3.35
Live
0.91
0.25
0.95
0.95
1.75
0.89
2.21
2.84
3.40
Run
-0.17
0.25
0.03
-0.18
2.5
0.02
26.00
7.00
1.06
BET365Sớm
1.00
0.25
0.85
-0.91
2
0.78
2.25
2.90
3.25
Live
0.85
0.25
0.95
0.92
1.75
0.87
2.15
3.10
3.60
Run
0.35
0
-0.48
-0.08
2.5
0.04
501.00
51.00
1.01
Mansion88Sớm
0.86
0.25
0.94
0.92
1.75
0.88
2.08
2.80
3.55
Live
0.91
0.25
0.93
0.97
1.75
0.85
2.23
2.77
3.20
Run
0.69
0
-0.85
-0.21
2.5
0.10
38.00
4.20
1.17
188betSớm
0.88
0.25
0.96
0.92
1.75
0.90
2.16
2.79
3.35
Live
0.92
0.25
0.96
0.96
1.75
0.90
2.21
2.84
3.40
Run
-0.16
0.25
0.04
-0.17
2.5
0.03
23.00
6.00
1.10
SbobetSớm
0.87
0.25
0.95
0.92
1.75
0.88
2.10
2.70
3.37
Live
0.89
0.25
0.95
0.94
1.75
0.88
2.14
2.75
3.42
Run
0.83
0
-0.99
-0.17
2.5
0.03
55.00
5.80
1.07

Bên nào sẽ thắng?

Temperley
ChủHòaKhách
Chacarita juniors
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
TemperleySo Sánh Sức MạnhChacarita juniors
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 44%So Sánh Đối Đầu56%
  • Tất cả
  • 3T 3H 4B
    4T 3H 3B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[ARG Division 2-13] Temperley
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
11425811141336.4%
53025591160.0%
61233651016.7%
630366950.0%
[ARG Division 2-2] Chacarita juniors
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
1163216821254.5%
52217681240.0%
64119213166.7%
6312741050.0%

Thành tích đối đầu

Temperley            
Chủ - Khách
Chacarita juniorsTemperley
Chacarita juniorsTemperley
TemperleyChacarita juniors
Chacarita juniorsTemperley
TemperleyChacarita juniors
Chacarita juniorsTemperley
Chacarita juniorsTemperley
TemperleyChacarita juniors
TemperleyChacarita juniors
TemperleyChacarita juniors
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
ARG D228-10-231 - 2
(1 - 1)
8 - 1-0.58-0.31-0.21T0.980.750.88TT
ARG D206-03-222 - 2
(1 - 1)
7 - 3-0.37-0.33-0.42H-0.990.000.81HT
ARG D225-09-210 - 0
(0 - 0)
2 - 6-0.49-0.33-0.30H0.790.25-0.97TX
ARG D214-05-211 - 2
(0 - 0)
3 - 6-0.49-0.33-0.30T-0.960.500.78TT
ARG D228-11-180 - 0
(0 - 0)
3 - 10-0.47-0.33-0.32H0.850.250.99TX
ARG D127-04-181 - 2
(0 - 2)
8 - 3-0.50-0.32-0.29T-0.960.500.84TT
ARG B M25-05-142 - 0
(1 - 0)
3 - 5---B---
ARG C04-02-142 - 3
(0 - 2)
- ---B---
ARG C04-02-142 - 3
(0 - 2)
- ---B---
ARG B M08-12-131 - 2
(0 - 2)
- ---B---

Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 3 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:71% Tỷ lệ tài: 67%

Thành tích gần đây

Temperley            
Chủ - Khách
San TelmoTemperley
TemperleyAgropecuario de Carlos Casares
Gimnasia JujuyTemperley
TemperleyGimnasia Mendoza
Central Norte SaltaTemperley
TemperleyAlmirante Brown
Chaco For EverTemperley
TemperleyAtletico Mitre de Santiago del Estero
Colon de Santa FeTemperley
Deportivo MoronTemperley
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
ARG D205-04-250 - 3
(0 - 1)
4 - 2-0.40-0.34-0.38T0.8700.95TT
ARG D229-03-251 - 0
(0 - 0)
2 - 2-0.51-0.34-0.27T0.950.50.81TX
ARG D222-03-252 - 0
(0 - 0)
9 - 4-0.48-0.36-0.27B0.770.25-0.95BT
ARG D218-03-250 - 2
(0 - 1)
2 - 1-0.44-0.38-0.30B0.940.250.88BT
ARG D209-03-252 - 0
(1 - 0)
5 - 5-0.40-0.39-0.33B0.740-0.93BT
ARG D202-03-252 - 0
(1 - 0)
6 - 3-0.53-0.35-0.24T0.870.50.95TT
ARG D222-02-252 - 0
(2 - 0)
1 - 5-0.39-0.39-0.33B0.750-0.93BT
ARG D216-02-252 - 0
(1 - 0)
2 - 2-0.49-0.37-0.27T0.760.251.00TT
ARG D207-02-250 - 0
(0 - 0)
4 - 4-0.57-0.34-0.20H-0.980.750.80TX
ARG D231-10-240 - 0
(0 - 0)
7 - 3-0.41-0.36-0.35H0.770-0.95HX

Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 2 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:63% Tỷ lệ tài: 70%

Chacarita juniors            
Chủ - Khách
Chacarita juniorsDefensores Unidos
Estudiantes de CaserosChacarita juniors
Chacarita juniorsDeportivo Moron
Talleres Rem de EscaladaChacarita juniors
Chacarita juniorsEstudiantes Rio Cuarto
Defensores de BelgranoChacarita juniors
Nueva ChicagoChacarita juniors
Chacarita juniorsSan Telmo
Agropecuario de Carlos CasaresChacarita juniors
Chacarita juniorsGimnasia Jujuy
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
ARG D205-04-252 - 0
(0 - 0)
1 - 5-0.65-0.29-0.170.770.75-0.95H
ARG D229-03-250 - 2
(0 - 1)
3 - 2-0.49-0.34-0.29-0.980.50.74H
ARG D223-03-251 - 1
(0 - 1)
9 - 2-0.48-0.36-0.270.770.25-0.95T
ARG D215-03-250 - 2
(0 - 0)
2 - 3-0.37-0.37-0.380.9600.86T
ARG D209-03-250 - 2
(0 - 1)
7 - 5-0.42-0.38-0.33-0.930.250.74T
ARG D202-03-251 - 0
(1 - 0)
6 - 5-0.44-0.36-0.310.980.250.84X
ARG D224-02-251 - 1
(0 - 0)
4 - 4-0.39-0.39-0.340.790-0.97T
ARG D216-02-251 - 1
(0 - 1)
8 - 1-0.45-0.35-0.320.930.250.83T
ARG D211-02-250 - 1
(0 - 1)
1 - 4-0.52-0.33-0.270.920.50.90X
ARG D227-10-240 - 0
(0 - 0)
3 - 5-0.39-0.37-0.360.8100.95X

Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 4 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:67% Tỷ lệ tài: 63%

TemperleySo sánh số liệuChacarita juniors
  • 8Tổng số ghi bàn10
  • 0.8Trung bình ghi bàn1.0
  • 8Tổng số mất bàn6
  • 0.8Trung bình mất bàn0.6
  • 40.0%Tỉ lệ thắng40.0%
  • 20.0%TL hòa40.0%
  • 40.0%TL thua20.0%

Thống kê kèo châu Á

Temperley
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
9XemXem5XemXem0XemXem4XemXem55.6%XemXem7XemXem77.8%XemXem2XemXem22.2%XemXem
4XemXem3XemXem0XemXem1XemXem75%XemXem3XemXem75%XemXem1XemXem25%XemXem
5XemXem2XemXem0XemXem3XemXem40%XemXem4XemXem80%XemXem1XemXem20%XemXem
630350.0%Xem583.3%116.7%Xem
Chacarita juniors
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
9XemXem4XemXem1XemXem4XemXem44.4%XemXem5XemXem55.6%XemXem2XemXem22.2%XemXem
4XemXem1XemXem0XemXem3XemXem25%XemXem3XemXem75%XemXem0XemXem0%XemXem
5XemXem3XemXem1XemXem1XemXem60%XemXem2XemXem40%XemXem2XemXem40%XemXem
630350.0%Xem350.0%116.7%Xem
Temperley
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
9XemXem5XemXem0XemXem4XemXem55.6%XemXem6XemXem66.7%XemXem3XemXem33.3%XemXem
4XemXem2XemXem0XemXem2XemXem50%XemXem3XemXem75%XemXem1XemXem25%XemXem
5XemXem3XemXem0XemXem2XemXem60%XemXem3XemXem60%XemXem2XemXem40%XemXem
630350.0%Xem466.7%233.3%Xem
Chacarita juniors
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
9XemXem2XemXem2XemXem5XemXem22.2%XemXem6XemXem66.7%XemXem3XemXem33.3%XemXem
4XemXem0XemXem0XemXem4XemXem0%XemXem3XemXem75%XemXem1XemXem25%XemXem
5XemXem2XemXem2XemXem1XemXem40%XemXem3XemXem60%XemXem2XemXem40%XemXem
611416.7%Xem466.7%233.3%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

TemperleyThời gian ghi bànChacarita juniors
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 5
    2
    0 Bàn
    2
    6
    1 Bàn
    2
    1
    2 Bàn
    0
    0
    3 Bàn
    0
    0
    4+ Bàn
    3
    2
    Bàn thắng H1
    3
    6
    Bàn thắng H2
ChủKhách
TemperleyChi tiết về HT/FTChacarita juniors
  • 3
    2
    T/T
    0
    0
    T/H
    0
    0
    T/B
    1
    2
    H/T
    1
    1
    H/H
    1
    0
    H/B
    0
    0
    B/T
    0
    2
    B/H
    3
    2
    B/B
ChủKhách
TemperleySố bàn thắng trong H1&H2Chacarita juniors
  • 3
    3
    Thắng 2+ bàn
    1
    1
    Thắng 1 bàn
    1
    3
    Hòa
    0
    1
    Mất 1 bàn
    4
    1
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Temperley
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
ARG D219-04-2025KháchDefensores de Belgrano7 Ngày
ARG D226-04-2025ChủEstudiantes Rio Cuarto14 Ngày
ARG D203-05-2025KháchTalleres Rem de Escalada21 Ngày
Chacarita juniors
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
ARG D219-04-2025ChủColon de Santa Fe7 Ngày
ARG D226-04-2025KháchAtletico Mitre de Santiago del Estero14 Ngày
ARG D203-05-2025ChủChaco For Ever21 Ngày

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [4] 36.4%Thắng54.5% [6]
  • [2] 18.2%Hòa27.3% [6]
  • [5] 45.5%Bại18.2% [2]
  • Chủ/Khách
  • [3] 27.3%Thắng36.4% [4]
  • [0] 0.0%Hòa9.1% [1]
  • [2] 18.2%Bại9.1% [1]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
    11 
  • TB được điểm
    0.73 
  • TB mất điểm
    1.00 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    0.45 
  • TB mất điểm
    0.45 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    1.00 
  • TB mất điểm
    1.00 
    Tổng
  • Bàn thắng
    16
  • Bàn thua
    8
  • TB được điểm
    1.45
  • TB mất điểm
    0.73
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    7
  • Bàn thua
    6
  • TB được điểm
    0.64
  • TB mất điểm
    0.55
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    7
  • Bàn thua
    4
  • TB được điểm
    1.17
  • TB mất điểm
    0.67
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [3] 30.00%thắng 2 bàn+40.00% [4]
  • [1] 10.00%thắng 1 bàn10.00% [1]
  • [1] 10.00%Hòa30.00% [3]
  • [0] 0.00%Mất 1 bàn10.00% [1]
  • [5] 50.00%Mất 2 bàn+ 10.00% [1]

Temperley VS Chacarita juniors ngày 14-04-2025 - Thông tin đội hình