So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
0.85
2.5
0.85
0.94
3.75
0.76
1.06
7.60
13.00
Live
0.79
2.75
0.91
0.90
4
0.80
1.03
8.90
14.50
Run
-0.47
0.25
0.17
-0.39
6.5
0.09
1.01
9.90
15.00
BET365Sớm
0.90
2.5
0.90
0.98
3.75
0.83
1.11
9.00
17.00
Live
0.80
2.75
1.00
0.93
4
0.88
1.08
12.00
17.00
Run
-0.54
0.25
0.40
-0.31
6.5
0.21
1.01
29.00
51.00
Mansion88Sớm
0.87
2.5
0.89
0.94
3.75
0.82
1.07
8.00
17.00
Live
0.70
2.5
-0.90
0.80
3.75
1.00
1.06
9.40
15.00
Run
-0.64
0.25
0.48
-0.46
6.5
0.28
1.03
7.40
77.00
188betSớm
0.86
2.5
0.86
0.95
3.75
0.77
1.06
7.60
13.00
Live
0.80
2.75
0.92
0.91
4
0.81
1.03
8.90
14.50
Run
-0.46
0.25
0.18
-0.38
6.5
0.10
1.01
9.90
15.00
SbobetSớm
0.88
2.5
0.90
0.98
3.75
0.80
1.07
6.60
12.00
Live
0.72
2.5
-0.93
0.75
3.75
-0.95
1.06
7.60
13.50
Run
0.15
0
-0.31
-0.19
6.5
0.05
1.10
7.90
11.50

Bên nào sẽ thắng?

Arsenal (w)
ChủHòaKhách
Leicester City (w)
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Arsenal (w)So Sánh Sức MạnhLeicester City (w)
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 61%So Sánh Phong Độ39%
  • Tất cả
  • 7T 0H 3B
    4T 1H 5B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[ENG FA WSL-2] Arsenal (w)
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
191432541445273.7%
1072135823270.0%
971119622277.8%
64021441266.7%
[ENG FA WSL-10] Leicester City (w)
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
1944111532161021.1%
9423111014844.4%
100284222120.0%
6213911733.3%

Thành tích đối đầu

Arsenal (w)            
Chủ - Khách
Leicester City (W)Arsenal (W)
Arsenal (W)Leicester City (W)
Leicester City (W)Arsenal (W)
Arsenal (W)Leicester City (W)
Leicester City (W)Arsenal (W)
Leicester City (W)Arsenal (W)
Arsenal (W)Leicester City (W)
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
ENG FAWSL29-09-240 - 1
(0 - 0)
3 - 12-0.08-0.14-0.93T0.87-2.250.83BX
ENG FAWSL21-04-243 - 0
(1 - 0)
11 - 4-0.95-0.13-0.07T0.83-0.400.87TX
ENG FAWSL12-11-232 - 6
(2 - 0)
4 - 6-0.13-0.19-0.83T0.86-1.750.84TT
ENG FAWSL05-05-231 - 0
(0 - 0)
6 - 3---T---
ENG FAWSL06-11-220 - 4
(0 - 3)
2 - 9-0.06-0.12-0.97T0.79-2.750.91TT
ENG FAWSL03-04-220 - 5
(0 - 1)
2 - 17-0.06-0.10-0.98T0.92-3.000.78TT
ENG FAWSL12-12-214 - 0
(2 - 0)
10 - 0-0.99-0.10-0.06T0.80-0.310.90TH

Thống kê 7 Trận gần đây, 7 Thắng, 0 Hòa, 0 Bại, Tỉ lệ thắng:100% Tỷ lệ kèo thắng:75% Tỷ lệ tài: 60%

Thành tích gần đây

Arsenal (w)            
Chủ - Khách
CrystalPalace (W)Arsenal (W)
Arsenal (W)Real Madrid (W)
Arsenal (W)Liverpool (W)
Real Madrid (W)Arsenal (W)
Everton FC (W)Arsenal (W)
Arsenal (W)Liverpool (W)
Arsenal (W)West Ham United (W)
Arsenal (W)Tottenham Hotspur (W)
Arsenal (W)London City Lionesses (W)
Arsenal (W)Manchester City (W)
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
ENG FAWSL30-03-250 - 4
(0 - 2)
1 - 4-0.06-0.10-0.96T0.92-2.750.78TH
UEFA WUC26-03-253 - 0
(0 - 0)
11 - 2-0.70-0.23-0.20T1.001.250.82TH
ENG FAWSL22-03-254 - 0
(3 - 0)
9 - 1-0.81-0.20-0.14T0.801.50.90TT
UEFA WUC18-03-252 - 0
(1 - 0)
0 - 10-0.33-0.28-0.51B0.86-0.50.96BX
ENG FAWSL14-03-251 - 3
(1 - 1)
1 - 12-0.14-0.20-0.80T0.91-1.50.79TT
ENG FA WC09-03-250 - 1
(0 - 0)
4 - 7-0.91-0.15-0.09B0.902.250.80TX
ENG FAWSL02-03-254 - 3
(1 - 2)
10 - 3-0.96-0.12-0.07T0.902.750.80TT
ENG FAWSL16-02-255 - 0
(2 - 0)
10 - 1-0.90-0.16-0.09T0.942.250.76TT
ENG FA WC09-02-252 - 0
(1 - 0)
10 - 0-0.99-0.10-0.06T0.863.250.84TX
ENG CWCUP06-02-251 - 2
(0 - 1)
1 - 2-0.59-0.27-0.29B0.880.750.82BH

Thống kê 10 Trận gần đây, 7 Thắng, 0 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:70% Tỷ lệ kèo thắng:73% Tỷ lệ tài: 57%

Leicester City (w)            
Chủ - Khách
Leicester City (W)Tottenham Hotspur (W)
Leicester City (W)Brighton H.A. (W)
Chelsea FC (W)Leicester City (W)
Manchester United (W)Leicester City (W)
Leicester City (W)Aston Villa (W)
Manchester City (W)Leicester City (W)
Everton FC (W)Leicester City (W)
Leicester City (W)Liverpool (W)
Tottenham Hotspur (W)Leicester City (W)
Leicester City (W)Stoke City (W)
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
ENG FAWSL30-03-251 - 1
(0 - 0)
3 - 11-0.37-0.29-0.460.76-0.250.94X
ENG FAWSL23-03-253 - 2
(3 - 0)
1 - 9-0.37-0.30-0.480.82-0.250.88T
ENG FAWSL05-03-253 - 1
(1 - 0)
6 - 1-0.97-0.11-0.060.832.750.87T
ENG FAWSL02-03-252 - 0
(2 - 0)
1 - 4-0.87-0.18-0.100.9420.76X
ENG FAWSL16-02-253 - 0
(1 - 0)
3 - 10-0.27-0.30-0.570.95-0.50.75T
ENG FA WC09-02-253 - 1
(2 - 0)
0 - 2-0.93-0.14-0.070.812.250.89T
ENG FAWSL02-02-254 - 1
(1 - 1)
6 - 2-0.39-0.33-0.440.9700.73T
ENG FAWSL26-01-252 - 1
(2 - 1)
4 - 2-0.31-0.32-0.530.80-0.50.90T
ENG FAWSL19-01-251 - 0
(1 - 0)
3 - 1-0.57-0.29-0.280.960.750.74X
ENG FA WC15-01-254 - 1
(2 - 1)
2 - 0-0.93-0.14-0.090.882.50.82T

Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 1 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:67% Tỷ lệ tài: 70%

Arsenal (w)So sánh số liệuLeicester City (w)
  • 26Tổng số ghi bàn16
  • 2.6Trung bình ghi bàn1.6
  • 9Tổng số mất bàn18
  • 0.9Trung bình mất bàn1.8
  • 70.0%Tỉ lệ thắng40.0%
  • 0.0%TL hòa10.0%
  • 30.0%TL thua50.0%

Thống kê kèo châu Á

Arsenal (w)
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
18XemXem9XemXem1XemXem8XemXem50%XemXem11XemXem61.1%XemXem6XemXem33.3%XemXem
9XemXem5XemXem1XemXem3XemXem55.6%XemXem8XemXem88.9%XemXem1XemXem11.1%XemXem
9XemXem4XemXem0XemXem5XemXem44.4%XemXem3XemXem33.3%XemXem5XemXem55.6%XemXem
650183.3%Xem583.3%00.0%Xem
Leicester City (w)
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
18XemXem10XemXem1XemXem7XemXem55.6%XemXem6XemXem33.3%XemXem12XemXem66.7%XemXem
9XemXem7XemXem0XemXem2XemXem77.8%XemXem3XemXem33.3%XemXem6XemXem66.7%XemXem
9XemXem3XemXem1XemXem5XemXem33.3%XemXem3XemXem33.3%XemXem6XemXem66.7%XemXem
641166.7%Xem466.7%233.3%Xem
Arsenal (w)
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
18XemXem9XemXem1XemXem8XemXem50%XemXem11XemXem61.1%XemXem7XemXem38.9%XemXem
9XemXem4XemXem1XemXem4XemXem44.4%XemXem7XemXem77.8%XemXem2XemXem22.2%XemXem
9XemXem5XemXem0XemXem4XemXem55.6%XemXem4XemXem44.4%XemXem5XemXem55.6%XemXem
640266.7%Xem6100.0%00.0%Xem
Leicester City (w)
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
18XemXem8XemXem2XemXem8XemXem44.4%XemXem5XemXem27.8%XemXem6XemXem33.3%XemXem
9XemXem6XemXem1XemXem2XemXem66.7%XemXem2XemXem22.2%XemXem4XemXem44.4%XemXem
9XemXem2XemXem1XemXem6XemXem22.2%XemXem3XemXem33.3%XemXem2XemXem22.2%XemXem
632150.0%Xem350.0%233.3%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Arsenal (w)Thời gian ghi bànLeicester City (w)
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 3
    11
    0 Bàn
    4
    4
    1 Bàn
    2
    1
    2 Bàn
    4
    2
    3 Bàn
    5
    0
    4+ Bàn
    19
    6
    Bàn thắng H1
    22
    6
    Bàn thắng H2
ChủKhách
Arsenal (w)Chi tiết về HT/FTLeicester City (w)
  • 8
    4
    T/T
    0
    0
    T/H
    0
    0
    T/B
    3
    0
    H/T
    5
    5
    H/H
    0
    4
    H/B
    1
    0
    B/T
    0
    1
    B/H
    1
    4
    B/B
ChủKhách
Arsenal (w)Số bàn thắng trong H1&H2Leicester City (w)
  • 8
    1
    Thắng 2+ bàn
    4
    3
    Thắng 1 bàn
    5
    6
    Hòa
    1
    4
    Mất 1 bàn
    0
    4
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Arsenal (w)
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
UEFA WUC19-04-2025ChủLyon (W)4 Ngày
UEFA WUC26-04-2025KháchLyon (W)11 Ngày
ENG FAWSL27-04-2025KháchAston Villa (W)12 Ngày
Leicester City (w)
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
ENG FAWSL27-04-2025ChủManchester City (W)12 Ngày
ENG FAWSL04-05-2025KháchCrystalPalace (W)19 Ngày
ENG FAWSL11-05-2025ChủWest Ham United (W)26 Ngày

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [14] 73.7%Thắng21.1% [4]
  • [3] 15.8%Hòa21.1% [4]
  • [2] 10.5%Bại57.9% [11]
  • Chủ/Khách
  • [7] 36.8%Thắng0.0% [0]
  • [2] 10.5%Hòa10.5% [2]
  • [1] 5.3%Bại42.1% [8]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    54 
  • Bàn thua
    14 
  • TB được điểm
    2.84 
  • TB mất điểm
    0.74 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    35 
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    1.84 
  • TB mất điểm
    0.42 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    14 
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    2.33 
  • TB mất điểm
    0.67 
    Tổng
  • Bàn thắng
    15
  • Bàn thua
    32
  • TB được điểm
    0.79
  • TB mất điểm
    1.68
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    11
  • Bàn thua
    10
  • TB được điểm
    0.58
  • TB mất điểm
    0.53
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    9
  • Bàn thua
    11
  • TB được điểm
    1.50
  • TB mất điểm
    1.83
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [6] 60.00%thắng 2 bàn+9.09% [1]
  • [3] 30.00%thắng 1 bàn18.18% [2]
  • [0] 0.00%Hòa18.18% [2]
  • [1] 10.00%Mất 1 bàn9.09% [1]
  • [0] 0.00%Mất 2 bàn+ 45.45% [5]

Arsenal (w) VS Leicester City (w) ngày 16-04-2025 - Thông tin đội hình