So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
0.85
0
-0.97
0.93
2.75
0.93
2.41
3.50
2.65
Live
-
-
-
-
-
-
-
-
-
Run
-
-
-
-
-
-
-
-
-
Mansion88Sớm
0.84
0
-0.98
0.98
2.75
0.86
2.43
3.35
2.56
Live
-
-
-
-
-
-
-
-
-
Run
-
-
-
-
-
-
-
-
-
188betSớm
0.86
0
-0.96
0.94
2.75
0.94
2.41
3.50
2.65
Live
-
-
-
-
-
-
-
-
-
Run
-
-
-
-
-
-
-
-
-
SbobetSớm
0.90
0
1.00
-0.97
2.75
0.85
2.46
3.25
2.59
Live
-
-
-
-
-
-
-
-
-
Run
-
-
-
-
-
-
-
-
-

Bên nào sẽ thắng?

Khimki
ChủHòaKhách
Akron Togliatti
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
KhimkiSo Sánh Sức MạnhAkron Togliatti
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 50%So Sánh Đối Đầu50%
  • Tất cả
  • 1T 1H 1B
    1T 1H 1B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[RUS Premier League-13] Khimki
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
2558122845231320.0%
123541517141225.0%
13238132891315.4%
621369733.3%
[RUS Premier League-9] Akron Togliatti
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
258413314528932.0%
124171724131433.3%
13436142115930.8%
6105812316.7%

Thành tích đối đầu

Khimki            
Chủ - Khách
Akron TogliattiKhimki
KhimkiAkron Togliatti
Akron TogliattiKhimki
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
RUS PR15-09-243 - 0
(2 - 0)
5 - 9-0.40-0.29-0.39B0.900.000.98BT
RUS D112-11-232 - 2
(0 - 0)
3 - 7-0.44-0.31-0.34H-0.980.250.84TT
RUS D102-10-230 - 2
(0 - 2)
10 - 3-0.49-0.32-0.31T-0.960.500.82TX

Thống kê 3 Trận gần đây, 1 Thắng, 1 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:33% Tỷ lệ kèo thắng:67% Tỷ lệ tài: 67%

Thành tích gần đây

Khimki            
Chủ - Khách
KhimkiKrylya Sovetov
FK MakhachkalaKhimki
KhimkiFK Nizhny Novgorod
KhimkiTerek Grozny
CSKA MoscowKhimki
KhimkiFakel
KhimkiFK Nizhny Novgorod
KhimkiKAMAZ Naberezhnye Chelny
KhimkiFC Kairat Almaty
KhimkiZhenis
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
RUS PR13-04-251 - 3
(1 - 0)
3 - 4-0.40-0.29-0.39B0.9200.96BT
RUS PR06-04-254 - 1
(3 - 0)
5 - 9-0.49-0.30-0.29B-0.940.50.82BT
RUS PR29-03-252 - 0
(1 - 0)
5 - 5-0.48-0.29-0.32T0.850.250.97TX
RUS PR15-03-251 - 1
(0 - 0)
3 - 5-0.40-0.29-0.40H0.9500.93HX
RUS PR08-03-251 - 0
(0 - 0)
11 - 1-0.68-0.22-0.17B-0.941.250.82TX
RUS PR02-03-251 - 0
(1 - 0)
3 - 2-0.46-0.33-0.29T0.890.250.99TX
INT CF22-02-251 - 3
(1 - 0)
- ---B--
INT CF18-02-251 - 6
(0 - 1)
- ---B--
INT CF14-02-252 - 0
(2 - 0)
- ---T--
INT CF08-02-251 - 0
(0 - 0)
- ---T--

Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 1 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:56% Tỷ lệ tài: 33%

Akron Togliatti            
Chủ - Khách
Akron TogliattiSpartak Moscow
Akron TogliattiFakel
FC KrasnodarAkron Togliatti
Akron TogliattiRostov FK
Akron TogliattiCSKA Moscow
Akron TogliattiSpartak Moscow
Krylya SovetovAkron Togliatti
FK Nizhny NovgorodAkron Togliatti
Akron TogliattiZhejiang Professional FC
Akron TogliattiChengdu Rongcheng FC
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
RUS PR19-04-252 - 3
(2 - 1)
2 - 3-0.22-0.25-0.61-0.93-0.750.81T
RUS PR13-04-251 - 0
(0 - 0)
6 - 4-0.49-0.31-0.28-0.950.50.83X
RUS PR05-04-251 - 0
(0 - 0)
7 - 3-0.70-0.21-0.160.961.250.92X
RUS PR31-03-252 - 3
(1 - 1)
5 - 5-0.31-0.27-0.500.82-0.51.00T
RUS PR16-03-251 - 2
(0 - 1)
4 - 4-0.26-0.28-0.54-0.98-0.50.86T
RUS Cup12-03-252 - 3
(0 - 2)
2 - 3-0.20-0.25-0.670.91-10.91T
RUS PR09-03-250 - 2
(0 - 1)
6 - 8-0.51-0.28-0.290.980.50.90X
RUS PR01-03-252 - 1
(0 - 0)
4 - 5-0.38-0.29-0.401.0000.88T
INT CF09-02-251 - 0
(0 - 0)
2 - 6-----
INT CF05-02-253 - 1
(2 - 1)
5 - 5-----

Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 0 Hòa, 6 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:63% Tỷ lệ tài: 63%

KhimkiSo sánh số liệuAkron Togliatti
  • 11Tổng số ghi bàn15
  • 1.1Trung bình ghi bàn1.5
  • 18Tổng số mất bàn15
  • 1.8Trung bình mất bàn1.5
  • 40.0%Tỉ lệ thắng40.0%
  • 10.0%TL hòa0.0%
  • 50.0%TL thua60.0%

Thống kê kèo châu Á

Khimki
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
24XemXem10XemXem1XemXem13XemXem41.7%XemXem12XemXem50%XemXem10XemXem41.7%XemXem
12XemXem5XemXem1XemXem6XemXem41.7%XemXem4XemXem33.3%XemXem7XemXem58.3%XemXem
12XemXem5XemXem0XemXem7XemXem41.7%XemXem8XemXem66.7%XemXem3XemXem25%XemXem
631250.0%Xem233.3%466.7%Xem
Akron Togliatti
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
25XemXem12XemXem1XemXem12XemXem48%XemXem14XemXem56%XemXem11XemXem44%XemXem
12XemXem4XemXem0XemXem8XemXem33.3%XemXem8XemXem66.7%XemXem4XemXem33.3%XemXem
13XemXem8XemXem1XemXem4XemXem61.5%XemXem6XemXem46.2%XemXem7XemXem53.8%XemXem
630350.0%Xem350.0%350.0%Xem
Khimki
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
24XemXem12XemXem3XemXem9XemXem50%XemXem7XemXem29.2%XemXem10XemXem41.7%XemXem
12XemXem8XemXem2XemXem2XemXem66.7%XemXem3XemXem25%XemXem6XemXem50%XemXem
12XemXem4XemXem1XemXem7XemXem33.3%XemXem4XemXem33.3%XemXem4XemXem33.3%XemXem
641166.7%Xem233.3%233.3%Xem
Akron Togliatti
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
25XemXem15XemXem3XemXem7XemXem60%XemXem9XemXem36%XemXem10XemXem40%XemXem
12XemXem6XemXem1XemXem5XemXem50%XemXem5XemXem41.7%XemXem3XemXem25%XemXem
13XemXem9XemXem2XemXem2XemXem69.2%XemXem4XemXem30.8%XemXem7XemXem53.8%XemXem
640266.7%Xem233.3%233.3%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

KhimkiThời gian ghi bànAkron Togliatti
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 9
    9
    0 Bàn
    10
    5
    1 Bàn
    3
    11
    2 Bàn
    3
    0
    3 Bàn
    0
    0
    4+ Bàn
    8
    14
    Bàn thắng H1
    17
    13
    Bàn thắng H2
ChủKhách
KhimkiChi tiết về HT/FTAkron Togliatti
  • 3
    4
    T/T
    1
    1
    T/H
    1
    2
    T/B
    2
    3
    H/T
    7
    4
    H/H
    3
    5
    H/B
    0
    0
    B/T
    1
    0
    B/H
    7
    6
    B/B
ChủKhách
KhimkiSố bàn thắng trong H1&H2Akron Togliatti
  • 3
    4
    Thắng 2+ bàn
    2
    3
    Thắng 1 bàn
    9
    5
    Hòa
    4
    7
    Mất 1 bàn
    7
    6
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Khimki
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
RUS PR04-05-2025ChủRostov FK7 Ngày
RUS PR11-05-2025KháchGazovik Orenburg14 Ngày
RUS PR18-05-2025ChủRubin Kazan21 Ngày
Akron Togliatti
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
RUS PR02-05-2025ChủFK Makhachkala5 Ngày
RUS PR11-05-2025ChủTerek Grozny14 Ngày
RUS PR18-05-2025KháchDynamo Moscow21 Ngày

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [5] 20.0%Thắng32.0% [8]
  • [8] 32.0%Hòa16.0% [8]
  • [12] 48.0%Bại52.0% [13]
  • Chủ/Khách
  • [3] 12.0%Thắng16.0% [4]
  • [5] 20.0%Hòa12.0% [3]
  • [4] 16.0%Bại24.0% [6]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    28 
  • Bàn thua
    45 
  • TB được điểm
    1.12 
  • TB mất điểm
    1.80 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    15 
  • Bàn thua
    17 
  • TB được điểm
    0.60 
  • TB mất điểm
    0.68 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    1.00 
  • TB mất điểm
    1.50 
    Tổng
  • Bàn thắng
    31
  • Bàn thua
    45
  • TB được điểm
    1.24
  • TB mất điểm
    1.80
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    17
  • Bàn thua
    24
  • TB được điểm
    0.68
  • TB mất điểm
    0.96
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    8
  • Bàn thua
    12
  • TB được điểm
    1.33
  • TB mất điểm
    2.00
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [2] 20.00%thắng 2 bàn+10.00% [1]
  • [1] 10.00%thắng 1 bàn30.00% [3]
  • [2] 20.00%Hòa0.00% [0]
  • [2] 20.00%Mất 1 bàn50.00% [5]
  • [3] 30.00%Mất 2 bàn+ 10.00% [1]

Khimki VS Akron Togliatti ngày 27-04-2025 - Thông tin đội hình