[GER Regionalliga-5] Phonix Lubeck |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
30 | 13 | 10 | 7 | 56 | 38 | 49 | 5 | 43.3% |
15 | 8 | 5 | 2 | 25 | 14 | 29 | 5 | 53.3% |
15 | 5 | 5 | 5 | 31 | 24 | 20 | 6 | 33.3% |
6 | 2 | 4 | 0 | 7 | 3 | 10 | 33.3% |
[GER Regionalliga-14] SSV Jeddeloh |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
30 | 8 | 10 | 12 | 41 | 55 | 34 | 14 | 26.7% |
15 | 5 | 5 | 5 | 24 | 26 | 20 | 11 | 33.3% |
15 | 3 | 5 | 7 | 17 | 29 | 14 | 14 | 20.0% |
6 | 1 | 4 | 1 | 7 | 8 | 7 | 16.7% |
Phonix Lubeck |
Chủ - Khách |
---|
SSV JeddelohPhonix Lubeck |
SSV JeddelohPhonix Lubeck |
Phonix LubeckSSV Jeddeloh |
SSV JeddelohPhonix Lubeck |
Phonix LubeckSSV Jeddeloh |
SSV JeddelohPhonix Lubeck |
Phonix LubeckSSV Jeddeloh |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
GER Reg | 15-02-25 | 1 - 1 (0 - 1) | - | - | - | - | H | - | - | - | ||
GER Reg | 24-04-24 | 0 - 2 (0 - 0) | 0 - 8 | -0.22 | -0.24 | -0.67 | T | 0.92 | -1.00 | 0.90 | T | X |
GER Reg | 12-08-23 | 7 - 0 (3 - 0) | 3 - 4 | -0.50 | -0.28 | -0.34 | T | 1.00 | 0.50 | 0.82 | T | T |
GER Reg | 05-04-23 | 1 - 1 (0 - 1) | - | -0.32 | -0.28 | -0.51 | H | 0.89 | -0.50 | 0.95 | B | X |
GER Reg | 11-09-22 | 0 - 0 (0 - 0) | 8 - 5 | -0.48 | -0.28 | -0.36 | H | 0.89 | 0.25 | 0.93 | T | X |
GER Reg | 30-04-22 | 1 - 1 (0 - 1) | - | -0.44 | -0.29 | -0.39 | H | 0.78 | 0.00 | -0.96 | H | X |
GER Reg | 13-03-22 | 3 - 0 (1 - 0) | - | -0.38 | -0.29 | -0.44 | T | -0.96 | 0.00 | 0.78 | T | H |
Thống kê 7 Trận gần đây, 3 Thắng, 4 Hòa, 0 Bại, Tỉ lệ thắng:43% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 20%
Phonix Lubeck |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
GER Reg | 26-03-25 | 0 - 0 (0 - 0) | - | -0.47 | -0.26 | -0.40 | H | 0.96 | 0.25 | 0.80 | T | X |
GER Reg | 23-03-25 | 1 - 0 (0 - 0) | - | -0.46 | -0.29 | -0.37 | T | 0.96 | 0.25 | 0.80 | T | X |
GER Reg | 14-03-25 | 0 - 0 (0 - 0) | - | -0.39 | -0.29 | -0.44 | H | -0.96 | 0 | 0.78 | H | X |
GER Reg | 09-03-25 | 4 - 1 (1 - 1) | - | -0.54 | -0.27 | -0.32 | T | 0.86 | 0.5 | 0.90 | T | T |
GER Reg | 01-03-25 | 1 - 1 (1 - 1) | - | -0.43 | -0.26 | -0.43 | H | 0.88 | 0 | 0.88 | H | X |
GER Reg | 15-02-25 | 1 - 1 (0 - 1) | - | - | - | - | H | - | - | |||
GER Reg | 09-02-25 | 0 - 1 (0 - 0) | - | -0.28 | -0.26 | -0.58 | T | 0.90 | -0.75 | 0.92 | T | X |
INT CF | 01-02-25 | 0 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | H | - | - | |||
INT CF | 18-01-25 | 3 - 1 (2 - 1) | - | - | - | - | T | - | - | |||
INT CF | 12-01-25 | 2 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | B | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 5 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 17%
SSV Jeddeloh |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
GER Reg | 23-03-25 | 1 - 1 (0 - 1) | - | -0.46 | -0.29 | -0.36 | 0.96 | 0.25 | 0.80 | X | ||
GER Reg | 19-03-25 | 1 - 1 (0 - 1) | - | -0.47 | -0.28 | -0.38 | 0.98 | 0.25 | 0.84 | X | ||
GER Reg | 15-03-25 | 1 - 3 (1 - 2) | - | -0.29 | -0.27 | -0.56 | -0.98 | -0.5 | 0.80 | T | ||
GER Reg | 08-03-25 | 2 - 2 (1 - 2) | - | -0.58 | -0.28 | -0.26 | 0.95 | 0.75 | 0.81 | T | ||
GER Reg | 05-03-25 | 1 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
GER Reg | 28-02-25 | 1 - 0 (1 - 0) | - | -0.30 | -0.26 | -0.56 | 0.98 | -0.5 | 0.78 | X | ||
GER Reg | 21-02-25 | 1 - 2 (0 - 1) | - | -0.47 | -0.28 | -0.37 | 0.96 | 0.25 | 0.86 | T | ||
GER Reg | 15-02-25 | 1 - 1 (0 - 1) | - | - | - | - | H | - | - | |||
INT CF | 08-02-25 | 4 - 0 (2 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
INT CF | 01-02-25 | 3 - 2 (3 - 0) | - | - | - | - | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 5 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:67% Tỷ lệ tài: 50%
Phonix Lubeck |
Phonix Lubeck |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
GER Reg | 12-04-2025 | Khách | VFB Lubeck | 7 Ngày |
GER Reg | 26-04-2025 | Chủ | Havelse | 21 Ngày |
GER Reg | 04-05-2025 | Khách | Eintracht Norderstedt | 29 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
GER Reg | 11-04-2025 | Chủ | Kickers Emden | 6 Ngày |
GER Reg | 26-04-2025 | Khách | TuS Blau-Weiss Lohne | 21 Ngày |
GER Reg | 03-05-2025 | Chủ | VfB Oldenburg | 28 Ngày |