So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
BET365Sớm
0.85
0.25
0.95
-0.97
2.5
0.78
2.15
3.25
3.40
Live
0.85
0.25
0.95
-0.97
2.5
0.78
2.15
3.25
3.40
Run
-
-
-
-
-
-
-
-
-

Bên nào sẽ thắng?

Iraklis
ChủHòaKhách
Niki Volou
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
IraklisSo Sánh Sức MạnhNiki Volou
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 44%So Sánh Đối Đầu56%
  • Tất cả
  • 2T 5H 3B
    3T 5H 2B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[GRE Super League 2-1] Iraklis
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
651014616183.3%
3210747366.7%
33007291100.0%
660013418100.0%
[GRE Super League 2-2] Niki Volou
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
650116315283.3%
4400120121100.0%
2101433550.0%
65011631583.3%

Thành tích đối đầu

Iraklis            
Chủ - Khách
IraklisNiki Volou
Niki VolouIraklis
IraklisNiki Volou
Niki VolouIraklis
IraklisNiki Volou
IraklisNiki Volou
Niki VolouIraklis
IraklisNiki Volou
Niki VolouIraklis
IraklisNiki Volou
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
GRE D220-01-252 - 1
(0 - 1)
7 - 1-0.56-0.31-0.23T-0.960.750.80TT
GRE D202-11-241 - 0
(0 - 0)
8 - 4---B---
GRE D211-02-241 - 0
(0 - 0)
4 - 2-0.40-0.36-0.34T0.750.00-0.92TX
GRE D212-11-233 - 1
(1 - 0)
6 - 1---B---
GRE D203-06-231 - 1
(0 - 0)
6 - 7-0.47-0.33-0.32H0.890.250.87TX
INT CF25-02-232 - 2
(1 - 1)
- ---H---
GRE D229-01-231 - 0
(1 - 0)
6 - 4-0.41-0.33-0.38B0.820.000.94BX
GRE Cup28-09-220 - 0
(0 - 0)
4 - 2-0.45-0.32-0.34H0.970.250.85TX
GRE D212-02-221 - 1
(1 - 1)
2 - 8-0.41-0.34-0.37H0.780.000.98HH
GRE D207-11-210 - 0
(0 - 0)
2 - 9---H---

Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 5 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 20%

Thành tích gần đây

Iraklis            
Chủ - Khách
IraklisPAOK Saloniki B
MakedonikosIraklis
IraklisNestos Chrisoupolis
KambaniakosIraklis
IraklisIlioupoli
AO KavalaIraklis
IraklisAsteras Tripoli B
IraklisPanserraikos
Veria FCIraklis
Anagenisi KarditsaIraklis
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
GRE D218-10-252 - 1
(1 - 1)
6 - 5---T--
GRE D211-10-251 - 4
(0 - 1)
1 - 5-0.13-0.22-0.77T-0.99-1.250.81TT
GRE D205-10-253 - 1
(2 - 1)
6 - 1---T--
GRE D228-09-250 - 1
(0 - 0)
1 - 5-0.12-0.21-0.79T0.86-1.50.90BX
GRE Cup25-09-251 - 0
(1 - 0)
7 - 1-0.81-0.20-0.11T0.881.50.94TX
GRE D220-09-251 - 2
(0 - 1)
2 - 3---T--
GRE D214-09-252 - 2
(1 - 1)
10 - 2---H--
INT CF05-09-250 - 0
(0 - 0)
7 - 2-0.35-0.30-0.50H0.90-0.250.80BX
INT CF31-08-250 - 1
(0 - 0)
- ---T--
INT CF27-08-250 - 1
(0 - 0)
3 - 2-0.33-0.31-0.51T0.75-0.50.95TX

Thống kê 10 Trận gần đây, 8 Thắng, 2 Hòa, 0 Bại, Tỉ lệ thắng:80% Tỷ lệ kèo thắng:64% Tỷ lệ tài: 20%

Niki Volou            
Chủ - Khách
Niki VolouAO Kavala
Asteras Tripoli BNiki Volou
Niki VolouPas Giannina
Anagenisi KarditsaNiki Volou
Niki VolouKambaniakos
Niki VolouPAOK Saloniki B
Niki VolouPanserraikos
Niki VolouSarakinos Volos
Apollon KalamariasNiki Volou
PAOK Saloniki BNiki Volou
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
GRE D218-10-256 - 0
(4 - 0)
3 - 5-----
GRE D211-10-253 - 1
(1 - 1)
1 - 6-0.20-0.32-0.600.85-0.750.91T
GRE D204-10-251 - 0
(1 - 0)
10 - 1-----
GRE D228-09-250 - 3
(0 - 2)
7 - 5-0.43-0.34-0.35-0.960.250.72T
GRE D221-09-254 - 0
(1 - 0)
8 - 2-----
GRE D215-09-251 - 0
(0 - 0)
5 - 3-0.69-0.28-0.180.8510.85X
INT CF07-09-253 - 0
(1 - 0)
- -----
INT CF27-08-253 - 1
(1 - 1)
- -----
INT CF24-08-250 - 1
(0 - 0)
- -----
INT CF24-08-250 - 1
(0 - 0)
- -----

Thống kê 10 Trận gần đây, 9 Thắng, 0 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:90% Tỷ lệ kèo thắng:90% Tỷ lệ tài: 67%

IraklisSo sánh số liệuNiki Volou
  • 17Tổng số ghi bàn24
  • 1.7Trung bình ghi bàn2.4
  • 6Tổng số mất bàn4
  • 0.6Trung bình mất bàn0.4
  • 80.0%Tỉ lệ thắng90.0%
  • 20.0%TL hòa0.0%
  • 0.0%TL thua10.0%

Thống kê kèo châu Á

Iraklis
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
2XemXem1XemXem0XemXem1XemXem50%XemXem1XemXem50%XemXem1XemXem50%XemXem
0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem
2XemXem1XemXem0XemXem1XemXem50%XemXem1XemXem50%XemXem1XemXem50%XemXem
210150.0%Xem150.0%150.0%Xem
Niki Volou
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
3XemXem1XemXem1XemXem1XemXem33.3%XemXem2XemXem66.7%XemXem1XemXem33.3%XemXem
1XemXem0XemXem1XemXem0XemXem0%XemXem0XemXem0%XemXem1XemXem100%XemXem
2XemXem1XemXem0XemXem1XemXem50%XemXem2XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem
311133.3%Xem266.7%133.3%Xem
Iraklis
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
2XemXem1XemXem0XemXem1XemXem50%XemXem0XemXem0%XemXem1XemXem50%XemXem
0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem
2XemXem1XemXem0XemXem1XemXem50%XemXem0XemXem0%XemXem1XemXem50%XemXem
210150.0%Xem00.0%150.0%Xem
Niki Volou
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
3XemXem1XemXem0XemXem2XemXem33.3%XemXem2XemXem66.7%XemXem1XemXem33.3%XemXem
1XemXem0XemXem0XemXem1XemXem0%XemXem0XemXem0%XemXem1XemXem100%XemXem
2XemXem1XemXem0XemXem1XemXem50%XemXem2XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem
310233.3%Xem266.7%133.3%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

IraklisThời gian ghi bànNiki Volou
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 6
    6
    0 Bàn
    0
    0
    1 Bàn
    0
    0
    2 Bàn
    0
    0
    3 Bàn
    0
    0
    4+ Bàn
    0
    0
    Bàn thắng H1
    0
    0
    Bàn thắng H2
ChủKhách
IraklisChi tiết về HT/FTNiki Volou
  • 0
    0
    T/T
    0
    0
    T/H
    0
    0
    T/B
    0
    0
    H/T
    6
    6
    H/H
    0
    0
    H/B
    0
    0
    B/T
    0
    0
    B/H
    0
    0
    B/B
ChủKhách
IraklisSố bàn thắng trong H1&H2Niki Volou
  • 0
    0
    Thắng 2+ bàn
    0
    0
    Thắng 1 bàn
    6
    6
    Hòa
    0
    0
    Mất 1 bàn
    0
    0
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Iraklis
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
GRE Cup29-10-2025KháchOFI Crete3 Ngày
GRE D202-11-2025KháchAnagenisi Karditsa7 Ngày
GRE D209-11-2025ChủPas Giannina14 Ngày
Niki Volou
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
GRE D202-11-2025KháchNestos Chrisoupolis7 Ngày
GRE D209-11-2025ChủMakedonikos14 Ngày
GRE D216-11-2025KháchPAOK Saloniki B21 Ngày

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [5] 83.3%Thắng83.3% [5]
  • [1] 16.7%Hòa0.0% [5]
  • [0] 0.0%Bại16.7% [1]
  • Chủ/Khách
  • [2] 33.3%Thắng16.7% [1]
  • [1] 16.7%Hòa0.0% [0]
  • [0] 0.0%Bại16.7% [1]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    14 
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    2.33 
  • TB mất điểm
    1.00 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    1.17 
  • TB mất điểm
    0.67 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    13 
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    2.17 
  • TB mất điểm
    0.67 
  • Tổng
  • Bàn thắng
    16
  • Bàn thua
    3
  • TB được điểm
    2.67
  • TB mất điểm
    0.50
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    12
  • Bàn thua
    0
  • TB được điểm
    2.00
  • TB mất điểm
    0.00
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    16
  • Bàn thua
    3
  • TB được điểm
    2.67
  • TB mất điểm
    0.50
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [2] 33.33%thắng 2 bàn+50.00% [3]
  • [3] 50.00%thắng 1 bàn33.33% [2]
  • [1] 16.67%Hòa0.00% [0]
  • [0] 0.00%Mất 1 bàn0.00% [0]
  • [0] 0.00%Mất 2 bàn+ 16.67% [1]

Iraklis VS Niki Volou ngày 26-10-2025 - Thông tin đội hình