So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
0.75
0
-0.93
1.00
2.25
0.80
2.32
3.10
2.74
Live
-0.93
0
0.74
1.00
2.25
0.80
2.82
2.92
2.35
Run
-0.84
0
0.66
-0.29
2.5
0.09
1.07
6.80
26.00
BET365Sớm
0.80
0
1.00
0.90
2.25
0.90
2.50
2.88
2.75
Live
0.75
-0.25
-0.95
1.00
2.25
0.80
3.00
2.87
2.35
Run
-0.93
0
0.72
-0.21
2.5
0.14
1.01
51.00
81.00
Mansion88Sớm
0.82
0
0.92
0.96
2.25
0.78
2.31
2.98
2.85
Live
-0.93
0
0.68
0.95
2.25
0.81
2.81
2.99
2.33
Run
-0.94
0
0.78
-0.12
2.75
0.02
1.13
4.55
56.00
188betSớm
0.76
0
-0.93
-0.95
2.25
0.77
2.32
3.10
2.74
Live
-0.92
0
0.75
-0.99
2.25
0.81
2.82
2.92
2.36
Run
0.08
-0.25
-0.24
-0.25
2.5
0.07
1.08
6.50
26.00
SbobetSớm
0.72
0
-0.94
-0.98
2.25
0.76
2.25
2.83
2.67
Live
-0.93
0
0.72
-0.96
2.25
0.76
2.73
2.88
2.28
Run
-0.99
0
0.79
-0.22
2.5
0.08
1.08
4.91
48.00

Bên nào sẽ thắng?

INAC Kobe Leonessa
ChủHòaKhách
NTV Tokyo Verdy Beleza
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
INAC Kobe LeonessaSo Sánh Sức MạnhNTV Tokyo Verdy Beleza
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 68%So Sánh Đối Đầu32%
  • Tất cả
  • 4T 5H 1B
    1T 5H 4B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[JWEL-2] INAC Kobe Leonessa
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
4301639275.0%
22004161100.0%
2101223650.0%
65011741583.3%
[JWEL-5] NTV Tokyo Verdy Beleza
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
4202946550.0%
2101513750.0%
2101433750.0%
64111141366.7%

Thành tích đối đầu

INAC Kobe Leonessa            
Chủ - Khách
NTV Beleza (W)INAC (W)
INAC (W)NTV Beleza (W)
INAC (W)NTV Beleza (W)
NTV Beleza (W)INAC (W)
NTV Beleza (W)INAC (W)
INAC (W)NTV Beleza (W)
NTV Beleza (W)INAC (W)
NTV Beleza (W)INAC (W)
NTV Beleza (W)INAC (W)
NTV Beleza (W)INAC (W)
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
JWL04-05-250 - 2
(0 - 2)
5 - 3-0.47-0.32-0.33T0.880.250.88TX
JWL16-11-240 - 0
(0 - 0)
3 - 2-0.43-0.32-0.37H0.740.00-0.98HX
JWL14-04-240 - 0
(0 - 0)
4 - 1-0.49-0.31-0.32H-0.960.500.78TX
JWL08-01-240 - 1
(0 - 0)
1 - 0-0.52-0.33-0.31T0.930.500.77TX
WJLC17-09-230 - 3
(0 - 1)
10 - 3-0.54-0.28-0.30T0.860.500.96TT
JWL28-05-232 - 2
(2 - 2)
6 - 6-0.38-0.32-0.42H-0.980.000.80HT
JWL19-03-231 - 1
(0 - 0)
12 - 3---H---
JW Cup28-01-234 - 0
(1 - 0)
3 - 2-0.41-0.31-0.43B0.900.000.80BT
WJLC10-09-222 - 2
(2 - 0)
2 - 2-0.34-0.33-0.48H0.85-0.250.85BT
JWL03-04-221 - 3
(0 - 2)
5 - 3---T---

Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 5 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:56% Tỷ lệ tài: 50%

Thành tích gần đây

INAC Kobe Leonessa            
Chủ - Khách
Nojima Stella (W)INAC (W)
INAC (W)Vegalta Sendai (W)
NTV Beleza (W)INAC (W)
INAC (W)Cerezo Osaka Sakai (W)
Hiroshima Sanfrecce (W)INAC (W)
INAC (W)RB Omiya Ardija (W)
INAC (W)Urawa Red Diamonds (W)
Nagano Parceiro (W)INAC (W)
INAC (W)JEF United Ichihara Chiba (W)
Albirex Niigata (W)INAC (W)
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
JWL17-05-251 - 3
(0 - 0)
4 - 9-0.11-0.25-0.76T0.98-1.250.84TT
JWL11-05-256 - 0
(3 - 0)
9 - 2-0.93-0.13-0.06T0.812.25-0.99TT
JWL04-05-250 - 2
(0 - 2)
5 - 3-0.47-0.32-0.33T0.880.250.88TX
JWL27-04-253 - 1
(2 - 1)
4 - 2-0.77-0.22-0.13T0.771.25-0.95TT
JWL19-04-251 - 0
(1 - 0)
4 - 7-0.32-0.34-0.46B0.85-0.250.91BX
JWL12-04-253 - 1
(2 - 1)
- -0.85-0.19-0.08T0.951.750.87TT
JWL30-03-250 - 1
(0 - 0)
5 - 2-0.36-0.33-0.43B0.77-0.25-0.95BX
JWL22-03-250 - 3
(0 - 2)
3 - 6-0.12-0.22-0.79T0.82-1.50.94TT
JWL16-03-252 - 1
(0 - 0)
1 - 3-0.78-0.21-0.13T0.911.50.85TT
JWL09-03-250 - 1
(0 - 1)
2 - 2-0.25-0.40-0.48T0.75-0.5-0.93TX

Thống kê 10 Trận gần đây, 8 Thắng, 0 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:80% Tỷ lệ kèo thắng:67% Tỷ lệ tài: 60%

NTV Tokyo Verdy Beleza            
Chủ - Khách
NTV Beleza (W)JEF United Ichihara Chiba (W)
RB Omiya Ardija (W)NTV Beleza (W)
NTV Beleza (W)INAC (W)
NTV Beleza (W)AS Elfen Sayama (W)
Albirex Niigata (W)NTV Beleza (W)
Urawa Red Diamonds (W)NTV Beleza (W)
NTV Beleza (W)Hiroshima Sanfrecce (W)
NTV Beleza (W)Cerezo Osaka Sakai (W)
Vegalta Sendai (W)NTV Beleza (W)
NTV Beleza (W)Nojima Stella (W)
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
JWL17-05-253 - 0
(2 - 0)
5 - 1-0.85-0.19-0.090.921.750.90T
JWL11-05-251 - 2
(1 - 0)
1 - 6-0.10-0.19-0.830.88-1.750.94T
JWL04-05-250 - 2
(0 - 2)
5 - 3-0.47-0.32-0.33T0.880.250.88TX
JWL27-04-253 - 0
(1 - 0)
6 - 1-0.83-0.18-0.110.891.750.93H
JWL20-04-250 - 2
(0 - 2)
0 - 6-----
JWL16-04-251 - 1
(0 - 0)
6 - 2-0.48-0.29-0.350.810.250.95X
JWL12-04-251 - 0
(0 - 0)
6 - 4-0.70-0.24-0.180.781-0.96X
JWL29-03-252 - 1
(1 - 0)
7 - 0-0.81-0.20-0.110.831.50.99T
JWL16-03-250 - 2
(0 - 2)
1 - 10-0.10-0.18-0.840.88-1.750.88X
JWL08-03-252 - 2
(0 - 0)
9 - 7-0.89-0.15-0.080.792-0.97T

Thống kê 10 Trận gần đây, 7 Thắng, 2 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:70% Tỷ lệ kèo thắng:67% Tỷ lệ tài: 50%

INAC Kobe LeonessaSo sánh số liệuNTV Tokyo Verdy Beleza
  • 23Tổng số ghi bàn18
  • 2.3Trung bình ghi bàn1.8
  • 6Tổng số mất bàn7
  • 0.6Trung bình mất bàn0.7
  • 80.0%Tỉ lệ thắng70.0%
  • 0.0%TL hòa20.0%
  • 20.0%TL thua10.0%

Thống kê kèo châu Á

INAC Kobe Leonessa
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
NTV Tokyo Verdy Beleza
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
INAC Kobe Leonessa
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
NTV Tokyo Verdy Beleza
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

INAC Kobe LeonessaThời gian ghi bànNTV Tokyo Verdy Beleza
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 0
    0
    0 Bàn
    0
    0
    1 Bàn
    0
    0
    2 Bàn
    0
    0
    3 Bàn
    0
    0
    4+ Bàn
    0
    0
    Bàn thắng H1
    0
    0
    Bàn thắng H2
ChủKhách
3 trận sắp tới
INAC Kobe Leonessa
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
JWL16-08-2025KháchHiroshima Sanfrecce (W)7 Ngày
JWL23-08-2025ChủAS Elfen Sayama (W)14 Ngày
JWL30-08-2025KháchRB Omiya Ardija (W)21 Ngày
NTV Tokyo Verdy Beleza
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
JWL16-08-2025ChủNojima Stella (W)7 Ngày
JWL23-08-2025ChủUrawa Red Diamonds (W)14 Ngày
JWL30-08-2025KháchAS Elfen Sayama (W)21 Ngày

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [3] 75.0%Thắng50.0% [2]
  • [0] 0.0%Hòa0.0% [2]
  • [1] 25.0%Bại50.0% [2]
  • Chủ/Khách
  • [2] 50.0%Thắng25.0% [1]
  • [0] 0.0%Hòa0.0% [0]
  • [0] 0.0%Bại25.0% [1]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    1.50 
  • TB mất điểm
    0.75 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    1.00 
  • TB mất điểm
    0.25 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    17 
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    2.83 
  • TB mất điểm
    0.67 
  • Tổng
  • Bàn thắng
    9
  • Bàn thua
    4
  • TB được điểm
    2.25
  • TB mất điểm
    1.00
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    5
  • Bàn thua
    1
  • TB được điểm
    1.25
  • TB mất điểm
    0.25
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    11
  • Bàn thua
    4
  • TB được điểm
    1.83
  • TB mất điểm
    0.67
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [1] 25.00%thắng 2 bàn+50.00% [2]
  • [2] 50.00%thắng 1 bàn0.00% [0]
  • [0] 0.00%Hòa0.00% [0]
  • [1] 25.00%Mất 1 bàn25.00% [1]
  • [0] 0.00%Mất 2 bàn+ 25.00% [1]

INAC Kobe Leonessa VS NTV Tokyo Verdy Beleza ngày 10-08-2025 - Thông tin đội hình