So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
BET365Sớm
0.78
0.5
-0.97
0.85
2
0.95
1.75
3.40
4.00
Live
0.83
0.75
0.98
0.80
2
1.00
1.60
3.60
4.75
Run
0.45
0
-0.60
-0.11
0.5
0.05
11.00
1.04
17.00
Mansion88Sớm
0.78
0.75
-0.98
0.78
2
-0.98
1.78
3.25
4.00
Live
-
-
-
-
-
-
-
-
-
Run
0.27
0
-0.47
-0.28
0.5
0.08
4.45
1.23
12.00
SbobetSớm
0.91
0.25
0.89
-
-
-
-
-
-
Live
-
-
-
-
-
-
-
-
-
Run
0.18
0
-0.38
-0.23
0.5
0.09
6.20
1.08
15.50

Bên nào sẽ thắng?

Minyor Pernik
ChủHòaKhách
Etar
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Minyor PernikSo Sánh Sức MạnhEtar
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 55%So Sánh Đối Đầu45%
  • Tất cả
  • 4T 3H 3B
    3T 3H 4B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[BUL Vtora Liga-7] Minyor Pernik
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
6141557716.7%
3030223120.0%
3111334733.3%
60425740.0%
[BUL Vtora Liga-15] Etar
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
5032143150.0%
2011011160.0%
3021132110.0%
622244833.3%

Thành tích đối đầu

Minyor Pernik            
Chủ - Khách
Minyor PernikEtar
EtarMinyor Pernik
EtarMinyor Pernik
Minyor PernikEtar
EtarMinyor Pernik
Minyor PernikEtar
EtarMinyor Pernik
EtarMinyor Pernik
Minyor PernikEtar
Minyor PernikEtar
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
BUL D209-12-243 - 2
(1 - 2)
4 - 3-0.35-0.36-0.43T0.68-0.25-0.98TT
BUL D227-07-241 - 1
(1 - 0)
8 - 1-0.66-0.29-0.20H0.710.750.99TX
BUL D214-04-232 - 0
(0 - 0)
8 - 2-0.59-0.31-0.22B0.920.750.90BX
BUL D213-09-220 - 0
(0 - 0)
7 - 6-0.43-0.31-0.38H0.760.001.00HX
BUL D205-03-223 - 0
(0 - 0)
4 - 5---B---
BUL D218-08-212 - 2
(1 - 1)
7 - 5-0.53-0.29-0.29H0.880.500.88TT
BUL D128-04-130 - 3
(0 - 1)
- -0.54-0.31-0.27T0.820.501.00TT
BUL Cup24-11-123 - 2
(1 - 2)
- -0.48-0.31-0.36B0.850.250.91BT
BUL Cup31-10-122 - 1
(1 - 1)
- -0.56-0.30-0.29T0.780.500.98TT
BUL D121-10-121 - 0
(0 - 0)
- -0.55-0.31-0.31T0.820.501.00TX

Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 3 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:60% Tỷ lệ tài: 56%

Thành tích gần đây

Minyor Pernik            
Chủ - Khách
FC Hebar PazardzhikMinyor Pernik
Minyor PernikFK Chernomorets 1919 Burgas
Pirin BlagoevgradMinyor Pernik
Minyor PernikBelasitsa Petrich
FC Hebar PazardzhikMinyor Pernik
Pirin BlagoevgradMinyor Pernik
Minyor PernikStrumska Slava
Belasitsa PetrichMinyor Pernik
Pirin BlagoevgradMinyor Pernik
Minyor PernikYantra Gabrovo
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
BUL D216-08-251 - 1
(0 - 1)
4 - 4-0.65-0.29-0.22H0.760.750.94TX
BUL D209-08-251 - 1
(0 - 1)
9 - 2---H--
BUL D203-08-251 - 0
(0 - 0)
10 - 2-0.56-0.31-0.25B0.790.50.97BX
BUL D229-07-251 - 1
(0 - 1)
7 - 8-0.43-0.33-0.37H0.770-0.95HH
INT CF05-07-252 - 2
(1 - 2)
5 - 5---H--
INT CF02-07-251 - 0
(1 - 0)
3 - 2---B--
BUL D224-05-254 - 1
(2 - 1)
6 - 4---T--
BUL D217-05-252 - 2
(1 - 1)
- ---H--
BUL D211-05-252 - 0
(0 - 0)
10 - 1-0.69-0.28-0.18B0.8510.85BX
BUL D208-05-250 - 2
(0 - 1)
4 - 3-0.41-0.34-0.40B0.8200.88BH

Thống kê 10 Trận gần đây, 1 Thắng, 5 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:10% Tỷ lệ kèo thắng:40% Tỷ lệ tài: 0%

Etar            
Chủ - Khách
EtarYantra Gabrovo
FratriaEtar
EtarFC Sevlievo
Sportist SvogeEtar
EtarFC Dunav Ruse
EtarYantra Gabrovo
EtarSpartak Pleven
Cherno More VarnaEtar
EtarLokomotiv Sofia
PFK MontanaEtar
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
BUL D219-08-250 - 1
(0 - 1)
2 - 3-0.31-0.33-0.480.94-0.250.82X
BUL D210-08-252 - 0
(0 - 0)
5 - 1-----
BUL D205-08-250 - 0
(0 - 0)
4 - 6-0.64-0.29-0.190.800.750.96X
BUL D226-07-251 - 1
(0 - 0)
1 - 5-----
INT CF19-07-251 - 0
(1 - 0)
2 - 7-----
INT CF12-07-252 - 0
(2 - 0)
5 - 3-----
INT CF05-07-250 - 2
(0 - 0)
- -----
INT CF01-07-254 - 1
(2 - 0)
3 - 3-0.78-0.19-0.150.811.50.95T
INT CF25-06-250 - 0
(0 - 0)
1 - 3-----
BUL D224-05-250 - 2
(0 - 2)
11 - 0-----

Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 3 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:67% Tỷ lệ tài: 33%

Minyor PernikSo sánh số liệuEtar
  • 11Tổng số ghi bàn7
  • 1.1Trung bình ghi bàn0.7
  • 14Tổng số mất bàn10
  • 1.4Trung bình mất bàn1.0
  • 10.0%Tỉ lệ thắng30.0%
  • 50.0%TL hòa30.0%
  • 40.0%TL thua40.0%

Thống kê kèo châu Á

Minyor Pernik
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
3XemXem1XemXem1XemXem1XemXem33.3%XemXem0XemXem0%XemXem2XemXem66.7%XemXem
1XemXem0XemXem1XemXem0XemXem0%XemXem0XemXem0%XemXem0XemXem0%XemXem
2XemXem1XemXem0XemXem1XemXem50%XemXem0XemXem0%XemXem2XemXem100%XemXem
311133.3%Xem00.0%266.7%Xem
Etar
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
2XemXem0XemXem0XemXem2XemXem0%XemXem0XemXem0%XemXem2XemXem100%XemXem
2XemXem0XemXem0XemXem2XemXem0%XemXem0XemXem0%XemXem2XemXem100%XemXem
0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem
20020.0%Xem00.0%2100.0%Xem
Minyor Pernik
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
3XemXem2XemXem0XemXem1XemXem66.7%XemXem1XemXem33.3%XemXem1XemXem33.3%XemXem
1XemXem0XemXem0XemXem1XemXem0%XemXem1XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem
2XemXem2XemXem0XemXem0XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem1XemXem50%XemXem
320166.7%Xem133.3%133.3%Xem
Etar
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
2XemXem0XemXem0XemXem2XemXem0%XemXem1XemXem50%XemXem1XemXem50%XemXem
2XemXem0XemXem0XemXem2XemXem0%XemXem1XemXem50%XemXem1XemXem50%XemXem
0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem
20020.0%Xem150.0%150.0%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Minyor PernikThời gian ghi bànEtar
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 2
    3
    0 Bàn
    2
    1
    1 Bàn
    0
    0
    2 Bàn
    0
    0
    3 Bàn
    0
    0
    4+ Bàn
    1
    0
    Bàn thắng H1
    1
    1
    Bàn thắng H2
ChủKhách
Minyor PernikChi tiết về HT/FTEtar
  • 0
    0
    T/T
    1
    0
    T/H
    0
    0
    T/B
    0
    0
    H/T
    0
    3
    H/H
    1
    0
    H/B
    0
    0
    B/T
    2
    0
    B/H
    0
    1
    B/B
ChủKhách
Minyor PernikSố bàn thắng trong H1&H2Etar
  • 0
    0
    Thắng 2+ bàn
    0
    0
    Thắng 1 bàn
    3
    3
    Hòa
    1
    1
    Mất 1 bàn
    0
    0
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Minyor Pernik
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
BUL D201-09-2025KháchMarek Dupnitza8 Ngày
BUL D206-09-2025ChủSportist Svoge13 Ngày
Etar
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
BUL D206-09-2025KháchLokomotiv Gorna Oryahovitsa13 Ngày

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [1] 16.7%Thắng0.0% [0]
  • [4] 66.7%Hòa60.0% [0]
  • [1] 16.7%Bại40.0% [2]
  • Chủ/Khách
  • [0] 0.0%Thắng0.0% [0]
  • [3] 50.0%Hòa40.0% [2]
  • [0] 0.0%Bại20.0% [1]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    0.83 
  • TB mất điểm
    0.83 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    0.33 
  • TB mất điểm
    0.33 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    0.83 
  • TB mất điểm
    1.17 
  • Tổng
  • Bàn thắng
    1
  • Bàn thua
    4
  • TB được điểm
    0.20
  • TB mất điểm
    0.80
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    0
  • Bàn thua
    1
  • TB được điểm
    0.00
  • TB mất điểm
    0.20
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    4
  • Bàn thua
    4
  • TB được điểm
    0.67
  • TB mất điểm
    0.67
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [0] 0.00%thắng 2 bàn+0.00% [0]
  • [1] 16.67%thắng 1 bàn0.00% [0]
  • [4] 66.67%Hòa60.00% [3]
  • [1] 16.67%Mất 1 bàn20.00% [1]
  • [0] 0.00%Mất 2 bàn+ 20.00% [1]

Minyor Pernik VS Etar ngày 24-08-2025 - Thông tin đội hình