So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
0.96
-0.75
0.80
-0.99
2.25
0.75
5.40
3.35
1.57
Live
0.93
-0.75
0.89
0.88
2.5
0.92
4.05
3.25
1.68
Run
-0.66
0
0.42
-0.33
1.5
0.09
16.50
9.89
1.01
BET365Sớm
0.90
-0.75
0.90
0.97
2.5
0.82
4.50
3.50
1.65
Live
0.95
-0.75
0.85
0.92
2.5
0.87
4.50
3.50
1.65
Run
-0.57
0
0.42
-0.11
1.5
0.05
81.00
19.00
1.02
Mansion88Sớm
0.88
-0.75
0.92
0.98
2.5
0.82
4.65
3.35
1.64
Live
0.93
-0.75
0.87
0.91
2.5
0.89
4.85
3.45
1.60
Run
-0.59
0
0.35
-0.19
1.5
0.06
8.60
1.36
3.35
188betSớm
0.97
-0.75
0.81
-0.98
2.25
0.76
5.40
3.35
1.57
Live
0.94
-0.75
0.90
0.89
2.5
0.93
4.05
3.25
1.68
Run
-0.65
0
0.43
-0.32
1.5
0.10
16.50
9.90
1.01
SbobetSớm
1.00
-0.75
0.76
-0.89
2.75
0.65
-
-
-
Live
-
-
-
-
-
-
-
-
-
Run
-0.59
0
0.35
-0.24
1.5
0.06
155.00
6.00
1.02

Bên nào sẽ thắng?

Sabutaroti billisse B
ChủHòaKhách
Spaeri FC
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Sabutaroti billisse BSo Sánh Sức MạnhSpaeri FC
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 60%So Sánh Phong Độ40%
  • Tất cả
  • 5T 3H 2B
    3T 3H 4B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[GEO Erovnuli Liga 2-7] Sabutaroti billisse B
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
21669242624728.6%
1044213616440.0%
1122711208818.2%
623184933.3%
[GEO Erovnuli Liga 2-1] Spaeri FC
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
211371381646161.9%
1174024925263.6%
1063114721160.0%
612319516.7%

Thành tích đối đầu

Sabutaroti billisse B            
Chủ - Khách
Spaeri FCSabutaroti billisse B
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
GEO D228-04-253 - 0
(1 - 0)
5 - 3-0.77-0.21-0.15B0.91-0.670.85BH

Thống kê 1 Trận gần đây, 0 Thắng, 0 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:-% Tỷ lệ tài: -%

Thành tích gần đây

Sabutaroti billisse B            
Chủ - Khách
Sabutaroti billisse BFC Metalurgi Rustavi
WIT Georgia TbilisiSabutaroti billisse B
Sabutaroti billisse BLokomotiv Tbilisi
Fc Meshakhte TkibuliSabutaroti billisse B
Sabutaroti billisse BFC Sioni Bolnisi
FC GonioSabutaroti billisse B
Sabutaroti billisse BFC Metalurgi Rustavi
Dinamo Tbilisi IISabutaroti billisse B
Sabutaroti billisse BSamtredia
Spaeri FCSabutaroti billisse B
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
GEO C27-07-251 - 1
(0 - 0)
5 - 2---H--
GEO C21-07-251 - 2
(0 - 1)
5 - 5---T--
GEO D201-06-251 - 1
(0 - 1)
4 - 9-0.43-0.32-0.37H0.770-0.95HX
GEO D228-05-251 - 0
(0 - 0)
11 - 0-0.53-0.31-0.28B0.880.50.88BX
GEO D224-05-250 - 0
(0 - 0)
6 - 4---H--
GEO D220-05-250 - 4
(0 - 1)
9 - 3-0.50-0.31-0.34T0.750.250.95TT
GEO D215-05-252 - 0
(0 - 0)
0 - 8-0.14-0.25-0.73T0.79-1.250.97TX
GEO D209-05-251 - 2
(0 - 2)
8 - 3-0.49-0.31-0.32T0.800.250.96TT
GEO D202-05-252 - 1
(1 - 1)
6 - 2-0.34-0.31-0.47T0.85-0.250.91TT
GEO D228-04-253 - 0
(1 - 0)
5 - 3-0.77-0.21-0.15B0.911.50.85BH

Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 3 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:63% Tỷ lệ tài: 50%

Spaeri FC            
Chủ - Khách
Spaeri FCAustria Wien
Austria WienSpaeri FC
Dila GoriSpaeri FC
Spaeri FCTorpedo Kutaisi
FC Sioni BolnisiSpaeri FC
Spaeri FCFC Metalurgi Rustavi
SamtrediaSpaeri FC
Spaeri FCMerani Martvili
Fc Meshakhte TkibuliSpaeri FC
Spaeri FCFC Gonio
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
UEFA ECL31-07-250 - 5
(0 - 3)
1 - 4-0.10-0.17-0.860.78-20.98T
UEFA ECL24-07-252 - 0
(1 - 0)
9 - 1-0.98-0.11-0.060.9430.76X
GEO SC02-07-252 - 0
(0 - 0)
4 - 1-0.53-0.31-0.280.880.50.94X
GEO SC27-06-250 - 0
(0 - 0)
8 - 1-0.30-0.29-0.520.90-0.50.92X
GEO D201-06-250 - 1
(0 - 1)
2 - 0-0.39-0.33-0.400.9400.88X
GEO D228-05-250 - 0
(0 - 0)
1 - 4-0.74-0.25-0.140.961.250.80X
GEO D224-05-251 - 0
(1 - 0)
3 - 3-----
GEO D220-05-253 - 0
(1 - 0)
3 - 4-0.73-0.24-0.180.901.250.80T
GEO D215-05-250 - 0
(0 - 0)
- -----
GEO D209-05-252 - 0
(1 - 0)
8 - 3-0.74-0.22-0.160.831.250.93X

Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 3 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:45% Tỷ lệ tài: 25%

Sabutaroti billisse BSo sánh số liệuSpaeri FC
  • 14Tổng số ghi bàn6
  • 1.4Trung bình ghi bàn0.6
  • 9Tổng số mất bàn10
  • 0.9Trung bình mất bàn1.0
  • 50.0%Tỉ lệ thắng30.0%
  • 30.0%TL hòa30.0%
  • 20.0%TL thua40.0%

Thống kê kèo châu Á

Sabutaroti billisse B
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
11XemXem5XemXem1XemXem5XemXem45.5%XemXem5XemXem45.5%XemXem5XemXem45.5%XemXem
6XemXem3XemXem1XemXem2XemXem50%XemXem2XemXem33.3%XemXem4XemXem66.7%XemXem
5XemXem2XemXem0XemXem3XemXem40%XemXem3XemXem60%XemXem1XemXem20%XemXem
641166.7%Xem350.0%350.0%Xem
Spaeri FC
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
10XemXem6XemXem1XemXem3XemXem60%XemXem3XemXem30%XemXem6XemXem60%XemXem
6XemXem4XemXem0XemXem2XemXem66.7%XemXem2XemXem33.3%XemXem3XemXem50%XemXem
4XemXem2XemXem1XemXem1XemXem50%XemXem1XemXem25%XemXem3XemXem75%XemXem
641166.7%Xem116.7%466.7%Xem
Sabutaroti billisse B
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
11XemXem5XemXem1XemXem5XemXem45.5%XemXem4XemXem36.4%XemXem4XemXem36.4%XemXem
6XemXem2XemXem1XemXem3XemXem33.3%XemXem2XemXem33.3%XemXem2XemXem33.3%XemXem
5XemXem3XemXem0XemXem2XemXem60%XemXem2XemXem40%XemXem2XemXem40%XemXem
641166.7%Xem350.0%233.3%Xem
Spaeri FC
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
10XemXem8XemXem0XemXem2XemXem80%XemXem2XemXem20%XemXem7XemXem70%XemXem
6XemXem4XemXem0XemXem2XemXem66.7%XemXem0XemXem0%XemXem5XemXem83.3%XemXem
4XemXem4XemXem0XemXem0XemXem100%XemXem2XemXem50%XemXem2XemXem50%XemXem
650183.3%Xem116.7%583.3%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Sabutaroti billisse BThời gian ghi bànSpaeri FC
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 10
    6
    0 Bàn
    2
    3
    1 Bàn
    2
    3
    2 Bàn
    0
    2
    3 Bàn
    1
    1
    4+ Bàn
    4
    8
    Bàn thắng H1
    6
    12
    Bàn thắng H2
ChủKhách
Sabutaroti billisse BChi tiết về HT/FTSpaeri FC
  • 1
    7
    T/T
    1
    0
    T/H
    0
    0
    T/B
    1
    0
    H/T
    6
    6
    H/H
    0
    0
    H/B
    0
    1
    B/T
    1
    0
    B/H
    5
    1
    B/B
ChủKhách
Sabutaroti billisse BSố bàn thắng trong H1&H2Spaeri FC
  • 1
    5
    Thắng 2+ bàn
    1
    3
    Thắng 1 bàn
    8
    6
    Hòa
    2
    1
    Mất 1 bàn
    3
    0
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Sabutaroti billisse B
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
GEO D218-08-2025KháchSamtredia7 Ngày
GEO D225-08-2025ChủDinamo Tbilisi II14 Ngày
GEO D231-08-2025KháchFC Metalurgi Rustavi20 Ngày
Spaeri FC
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
GEO D218-08-2025ChủDinamo Tbilisi II7 Ngày
GEO D225-08-2025KháchFC Gonio14 Ngày
GEO D231-08-2025ChủFc Meshakhte Tkibuli20 Ngày

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [6] 28.6%Thắng61.9% [13]
  • [6] 28.6%Hòa33.3% [13]
  • [9] 42.9%Bại4.8% [1]
  • Chủ/Khách
  • [4] 19.0%Thắng28.6% [6]
  • [4] 19.0%Hòa14.3% [3]
  • [2] 9.5%Bại4.8% [1]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    24 
  • Bàn thua
    26 
  • TB được điểm
    1.14 
  • TB mất điểm
    1.24 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    13 
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    0.62 
  • TB mất điểm
    0.29 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    1.33 
  • TB mất điểm
    0.67 
  • Tổng
  • Bàn thắng
    38
  • Bàn thua
    16
  • TB được điểm
    1.81
  • TB mất điểm
    0.76
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    24
  • Bàn thua
    9
  • TB được điểm
    1.14
  • TB mất điểm
    0.43
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    1
  • Bàn thua
    9
  • TB được điểm
    0.17
  • TB mất điểm
    1.50
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [3] 27.27%thắng 2 bàn+20.00% [2]
  • [1] 9.09%thắng 1 bàn30.00% [3]
  • [3] 27.27%Hòa40.00% [4]
  • [3] 27.27%Mất 1 bàn10.00% [1]
  • [1] 9.09%Mất 2 bàn+ 0.00% [0]

Sabutaroti billisse B VS Spaeri FC ngày 11-08-2025 - Thông tin đội hình