So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
0.80
0.75
0.90
0.80
3
0.90
1.62
3.80
3.70
Live
0.93
1
0.93
-0.93
3
0.77
1.52
4.40
5.10
Run
-0.28
0.25
0.14
-0.22
3.5
0.08
41.00
9.80
1.04
BET365Sớm
0.98
0.75
0.83
0.98
3.25
0.83
1.75
4.00
4.00
Live
0.92
1
0.87
0.95
3
0.85
1.57
4.00
5.50
Run
0.21
0
-0.31
-0.18
3.5
0.11
126.00
9.00
1.07
Mansion88Sớm
0.95
0.75
0.85
0.97
3.25
0.83
1.72
3.70
3.75
Live
0.94
1
0.94
0.98
3
0.88
1.54
4.20
5.20
Run
-0.40
0.25
0.28
-0.33
3.5
0.23
11.00
3.20
1.43
188betSớm
0.81
0.75
0.91
0.81
3
0.91
1.62
3.80
3.70
Live
0.96
1
0.92
-0.93
3
0.78
1.59
4.20
4.70
Run
-0.27
0.25
0.15
-0.21
3.5
0.09
41.00
9.80
1.05
SbobetSớm
0.82
0.75
0.94
0.81
3
0.95
1.59
3.67
3.95
Live
0.96
1
0.92
-0.95
3
0.81
1.51
3.91
4.91
Run
-0.27
0.25
0.15
-0.22
3.5
0.10
44.00
5.40
1.09

Bên nào sẽ thắng?

Wuhan Three Towns FC
ChủHòaKhách
Meizhou Hakka FC
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Wuhan Three Towns FCSo Sánh Sức MạnhMeizhou Hakka FC
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 66%So Sánh Đối Đầu34%
  • Tất cả
  • 6T 0H 3B
    3T 0H 6B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[CSL-11] Wuhan Three Towns FC
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
2366112842241126.1%
124531819171133.3%
11218102371218.2%
62221010833.3%
[CSL-14] Meizhou Hakka FC
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
2345142849171417.4%
113171828101627.3%
1214710217138.3%
601541510.0%

Thành tích đối đầu

Wuhan Three Towns FC            
Chủ - Khách
Meizhou HakkaWuhan Three Towns
Meizhou HakkaWuhan Three Towns
Wuhan Three TownsMeizhou Hakka
Wuhan Three TownsMeizhou Hakka
Meizhou HakkaWuhan Three Towns
Wuhan Three TownsMeizhou Hakka
Meizhou HakkaWuhan Three Towns
Wuhan Three TownsMeizhou Hakka
Meizhou HakkaWuhan Three Towns
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
CHA CSL06-04-253 - 1
(0 - 1)
6 - 1-0.45-0.30-0.41B0.770.000.93BT
CHA CSL27-10-241 - 0
(1 - 0)
6 - 5-0.56-0.29-0.31B0.800.500.90BX
CHA CSL25-05-240 - 1
(0 - 0)
9 - 10-0.65-0.27-0.23B0.931.000.77HX
CHA CSL23-07-232 - 1
(1 - 1)
4 - 5-0.74-0.24-0.18T0.88-0.800.82TT
CHA CSL25-04-231 - 2
(1 - 1)
2 - 7-0.24-0.29-0.62T0.80-0.750.90TT
CHA CSL21-11-223 - 0
(2 - 0)
11 - 2-0.77-0.23-0.15T0.84-0.800.86TT
CHA CSL22-08-221 - 2
(1 - 2)
6 - 5-0.19-0.24-0.72T0.77-1.250.93BT
CHA D118-12-211 - 0
(0 - 0)
- ---T0.95-0.750.75TX
CHA D130-11-210 - 2
(0 - 0)
5 - 4-0.43-0.31-0.41T0.750.000.95TX

Thống kê 9 Trận gần đây, 6 Thắng, 0 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:67% Tỷ lệ kèo thắng:56% Tỷ lệ tài: 56%

Thành tích gần đây

Wuhan Three Towns FC            
Chủ - Khách
Zhejiang Professional FCWuhan Three Towns
Wuhan Three TownsQingdao Youth Island
Wuhan Three TownsChengdu Rongcheng FC
Shandong TaishanWuhan Three Towns
Shenzhen XinpengchengWuhan Three Towns
Wuhan Three TownsQingdao Manatee
ShanXi UnionWuhan Three Towns
Wuhan Three TownsDalian Zhixing
Wuhan Three TownsShanghai Port
Henan Football ClubWuhan Three Towns
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
CHA CSL27-07-253 - 2
(0 - 1)
7 - 2-0.63-0.26-0.26B0.760.750.94BT
CHA CSL18-07-251 - 1
(1 - 0)
11 - 3-0.51-0.30-0.34H0.730.250.97TX
CHA CSL29-06-252 - 2
(1 - 1)
2 - 6-0.20-0.24-0.71H1.00-10.70BT
CHA CSL25-06-253 - 1
(1 - 0)
7 - 4-0.69-0.24-0.22B0.7510.95BT
CHA CSL18-06-251 - 2
(0 - 0)
4 - 2-0.44-0.30-0.41T0.8000.90TT
CHA CSL13-06-252 - 0
(2 - 0)
3 - 4-0.56-0.29-0.30T0.770.50.93TX
CFC20-05-252 - 1
(0 - 1)
4 - 4-0.27-0.27-0.58B0.82-0.750.94BT
CHA CSL11-05-252 - 2
(0 - 2)
6 - 4-0.48-0.30-0.37H0.880.250.82TT
CHA CSL05-05-250 - 2
(0 - 2)
7 - 3-0.27-0.26-0.62B0.93-0.750.77BX
CHA CSL01-05-251 - 2
(0 - 0)
9 - 2-0.57-0.30-0.28T0.760.50.94TT

Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 3 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:63% Tỷ lệ tài: 70%

Meizhou Hakka FC            
Chủ - Khách
Meizhou HakkaShanghai Port
Shandong TaishanMeizhou Hakka
Henan Football ClubMeizhou Hakka
Meizhou HakkaTianjin Tigers
Meizhou HakkaBeijing Guoan
Dalian ZhixingMeizhou Hakka
Guangxi HengchenMeizhou Hakka
Yunnan YukunMeizhou Hakka
Meizhou HakkaChengdu Rongcheng FC
Meizhou HakkaShanghai Shenhua
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
CHA CSL02-08-252 - 4
(0 - 4)
10 - 2-0.19-0.21-0.760.78-1.50.92T
CHA CSL27-07-253 - 0
(0 - 0)
9 - 2-0.78-0.20-0.170.801.50.90X
CHA CSL19-07-251 - 1
(0 - 0)
9 - 5-0.68-0.24-0.220.8210.88X
CHA CSL29-06-251 - 2
(0 - 2)
7 - 2-0.40-0.29-0.470.74-0.250.96H
CHA CSL25-06-250 - 4
(0 - 2)
5 - 6-0.20-0.23-0.720.80-1.250.90T
CHA CSL13-06-251 - 0
(0 - 0)
6 - 3-0.60-0.27-0.270.850.750.85X
CFC20-05-252 - 1
(1 - 1)
8 - 7-0.27-0.31-0.540.90-0.50.86T
CHA CSL16-05-252 - 0
(1 - 0)
3 - 11-0.56-0.29-0.310.800.50.90X
CHA CSL10-05-250 - 4
(0 - 3)
5 - 6-0.20-0.23-0.720.82-1.250.88T
CHA CSL06-05-251 - 3
(0 - 0)
8 - 8-0.20-0.22-0.730.85-1.250.85T

Thống kê 10 Trận gần đây, 0 Thắng, 1 Hòa, 9 Bại, Tỉ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:20% Tỷ lệ tài: 56%

Wuhan Three Towns FCSo sánh số liệuMeizhou Hakka FC
  • 15Tổng số ghi bàn6
  • 1.5Trung bình ghi bàn0.6
  • 17Tổng số mất bàn26
  • 1.7Trung bình mất bàn2.6
  • 30.0%Tỉ lệ thắng0.0%
  • 30.0%TL hòa10.0%
  • 40.0%TL thua90.0%

Thống kê kèo châu Á

Wuhan Three Towns FC
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
18XemXem9XemXem0XemXem9XemXem50%XemXem11XemXem61.1%XemXem7XemXem38.9%XemXem
9XemXem5XemXem0XemXem4XemXem55.6%XemXem6XemXem66.7%XemXem3XemXem33.3%XemXem
9XemXem4XemXem0XemXem5XemXem44.4%XemXem5XemXem55.6%XemXem4XemXem44.4%XemXem
630350.0%Xem466.7%233.3%Xem
Meizhou Hakka FC
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
19XemXem7XemXem2XemXem10XemXem36.8%XemXem12XemXem63.2%XemXem6XemXem31.6%XemXem
10XemXem3XemXem1XemXem6XemXem30%XemXem9XemXem90%XemXem0XemXem0%XemXem
9XemXem4XemXem1XemXem4XemXem44.4%XemXem3XemXem33.3%XemXem6XemXem66.7%XemXem
610516.7%Xem233.3%350.0%Xem
Wuhan Three Towns FC
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
18XemXem9XemXem1XemXem8XemXem50%XemXem8XemXem44.4%XemXem6XemXem33.3%XemXem
9XemXem4XemXem0XemXem5XemXem44.4%XemXem7XemXem77.8%XemXem0XemXem0%XemXem
9XemXem5XemXem1XemXem3XemXem55.6%XemXem1XemXem11.1%XemXem6XemXem66.7%XemXem
641166.7%Xem233.3%350.0%Xem
Meizhou Hakka FC
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
19XemXem8XemXem1XemXem10XemXem42.1%XemXem8XemXem42.1%XemXem8XemXem42.1%XemXem
10XemXem3XemXem1XemXem6XemXem30%XemXem6XemXem60%XemXem2XemXem20%XemXem
9XemXem5XemXem0XemXem4XemXem55.6%XemXem2XemXem22.2%XemXem6XemXem66.7%XemXem
630350.0%Xem350.0%350.0%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Wuhan Three Towns FCThời gian ghi bànMeizhou Hakka FC
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 8
    9
    0 Bàn
    3
    4
    1 Bàn
    7
    4
    2 Bàn
    1
    2
    3 Bàn
    0
    0
    4+ Bàn
    11
    6
    Bàn thắng H1
    9
    12
    Bàn thắng H2
ChủKhách
Wuhan Three Towns FCChi tiết về HT/FTMeizhou Hakka FC
  • 2
    1
    T/T
    1
    2
    T/H
    2
    1
    T/B
    2
    0
    H/T
    4
    2
    H/H
    1
    3
    H/B
    1
    1
    B/T
    1
    1
    B/H
    5
    8
    B/B
ChủKhách
Wuhan Three Towns FCSố bàn thắng trong H1&H2Meizhou Hakka FC
  • 2
    1
    Thắng 2+ bàn
    3
    1
    Thắng 1 bàn
    6
    5
    Hòa
    2
    4
    Mất 1 bàn
    6
    8
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Wuhan Three Towns FC
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
CHA CSL15-08-2025KháchYunnan Yukun5 Ngày
CHA CSL23-08-2025KháchBeijing Guoan13 Ngày
CHA CSL31-08-2025ChủShanghai Shenhua21 Ngày
Meizhou Hakka FC
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
CHA CSL16-08-2025KháchChangchun Yatai6 Ngày
CHA CSL24-08-2025ChủZhejiang Professional FC14 Ngày
CHA CSL31-08-2025KháchShenzhen Xinpengcheng21 Ngày

Chấn thương và Án treo giò

Wuhan Three Towns FC
Meizhou Hakka FC
Chấn thương

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [6] 26.1%Thắng17.4% [4]
  • [6] 26.1%Hòa21.7% [4]
  • [11] 47.8%Bại60.9% [14]
  • Chủ/Khách
  • [4] 17.4%Thắng4.3% [1]
  • [5] 21.7%Hòa17.4% [4]
  • [3] 13.0%Bại30.4% [7]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    28 
  • Bàn thua
    42 
  • TB được điểm
    1.22 
  • TB mất điểm
    1.83 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    18 
  • Bàn thua
    19 
  • TB được điểm
    0.78 
  • TB mất điểm
    0.83 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    10 
  • Bàn thua
    10 
  • TB được điểm
    1.67 
  • TB mất điểm
    1.67 
  • Tổng
  • Bàn thắng
    28
  • Bàn thua
    49
  • TB được điểm
    1.22
  • TB mất điểm
    2.13
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    18
  • Bàn thua
    28
  • TB được điểm
    0.78
  • TB mất điểm
    1.22
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    4
  • Bàn thua
    15
  • TB được điểm
    0.67
  • TB mất điểm
    2.50
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [0] 0.00%thắng 2 bàn+0.00% [0]
  • [1] 10.00%thắng 1 bàn9.09% [1]
  • [3] 30.00%Hòa18.18% [2]
  • [3] 30.00%Mất 1 bàn27.27% [3]
  • [3] 30.00%Mất 2 bàn+ 45.45% [5]

Wuhan Three Towns FC VS Meizhou Hakka FC ngày 10-08-2025 - Thông tin đội hình