So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
0.85
-0.25
0.91
0.82
2.75
0.94
2.79
3.65
2.14
Live
0.74
-0.25
-0.90
0.95
2.75
0.87
2.47
3.55
2.41
Run
0.70
-0.25
-0.86
-0.99
2.75
0.81
-
-
-
BET365Sớm
1.00
-0.25
0.80
0.78
2.75
-0.97
2.90
3.80
2.00
Live
1.00
0
0.80
0.95
2.75
0.85
2.50
3.60
2.30
Run
-
-
-
-
-
-
-
-
-
Mansion88Sớm
0.98
-0.25
0.86
0.84
2.75
0.98
3.10
3.50
1.96
Live
0.79
-0.25
-0.95
-0.95
2.75
0.77
2.73
3.30
2.22
Run
-
-
-
-
-
-
-
-
-
188betSớm
0.86
-0.25
0.92
0.83
2.75
0.95
2.79
3.65
2.14
Live
0.72
-0.25
-0.86
0.96
2.75
0.88
2.47
3.55
2.41
Run
-
-
-
-
-
-
-
-
-
SbobetSớm
0.88
-0.25
0.96
0.87
2.75
0.95
2.82
3.30
2.15
Live
0.77
-0.25
-0.93
1.00
2.75
0.82
2.66
3.19
2.31
Run
-
-
-
-
-
-
-
-
-

Bên nào sẽ thắng?

Hertha BSC Berlin Youth
ChủHòaKhách
Chemnitzer
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Hertha BSC Berlin YouthSo Sánh Sức MạnhChemnitzer
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 39%So Sánh Đối Đầu61%
  • Tất cả
  • 3T 2H 5B
    5T 2H 3B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[GER Regionalliga-13] Hertha BSC Berlin Youth
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
122641927121316.7%
7232161791028.6%
50323103140.0%
603361830.0%
[GER Regionalliga-10] Chemnitzer
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
124351517151033.3%
632110711750.0%
611451041216.7%
6222911833.3%

Thành tích đối đầu

Hertha BSC Berlin Youth            
Chủ - Khách
ChemnitzerHertha BSC Berlin Youth
Hertha BSC Berlin YouthChemnitzer
Hertha BSC Berlin YouthChemnitzer
ChemnitzerHertha BSC Berlin Youth
Hertha BSC Berlin YouthChemnitzer
ChemnitzerHertha BSC Berlin Youth
ChemnitzerHertha BSC Berlin Youth
Hertha BSC Berlin YouthChemnitzer
Hertha BSC Berlin YouthChemnitzer
ChemnitzerHertha BSC Berlin Youth
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
GER Reg09-04-251 - 1
(0 - 0)
- ---H---
GER Reg04-08-240 - 1
(0 - 1)
9 - 2-0.38-0.28-0.44B0.77-0.25-0.95BX
GER Reg21-04-240 - 5
(0 - 0)
4 - 1-0.42-0.29-0.39B0.840.001.00BT
GER Reg05-11-234 - 1
(2 - 1)
3 - 3-0.24-0.25-0.63B-0.98-0.750.80BT
GER Reg21-05-233 - 1
(2 - 1)
- -0.45-0.28-0.39T1.000.250.76TT
GER Reg09-12-221 - 1
(1 - 1)
6 - 2-0.64-0.26-0.22H0.770.75-0.95TX
GER Reg12-02-222 - 0
(1 - 0)
- -0.61-0.29-0.26B0.850.750.85BX
GER Reg18-08-211 - 0
(1 - 0)
7 - 5-0.39-0.28-0.45T0.80-0.25-0.98TX
GER Reg27-09-201 - 0
(0 - 0)
4 - 3-0.42-0.26-0.44T0.960.000.86TX
GER Reg18-04-191 - 0
(1 - 0)
10 - 6-0.59-0.27-0.26B0.890.750.95BX

Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 2 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:40% Tỷ lệ tài: 33%

Thành tích gần đây

Hertha BSC Berlin Youth            
Chủ - Khách
Magdeburg AmHertha BSC Berlin Youth
Hertha BSC Berlin YouthRot-Weiss Erfurt
Hertha BSC Berlin YouthFC Lokomotive Leipzig
BFC PreussenHertha BSC Berlin Youth
Hertha BSC Berlin YouthBerliner FC Dynamo
Hertha BSC Berlin YouthZFC Meuselwitz
Hertha ZehlendorfHertha BSC Berlin Youth
Hertha BSC Berlin YouthZwickau
Greifswalder FCHertha BSC Berlin Youth
Hertha BSC Berlin YouthEilenburg
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
GER Reg10-10-256 - 0
(4 - 0)
- -0.51-0.27-0.32B0.960.50.80BT
GER Reg26-09-250 - 0
(0 - 0)
- -0.28-0.26-0.57H0.82-0.750.94BX
GER Reg21-09-252 - 7
(1 - 3)
- -0.22-0.25-0.65B0.78-10.98BT
GER Reg17-09-250 - 0
(0 - 0)
- -0.45-0.28-0.37H0.980.250.78TX
GER Reg12-09-252 - 2
(0 - 1)
- ---H--
GER Reg03-09-252 - 3
(2 - 1)
- ---B--
GER Reg30-08-252 - 2
(0 - 1)
- -0.35-0.28-0.50H0.80-0.5-0.98BT
GER Reg27-08-253 - 3
(1 - 1)
- ---H--
GER Reg24-08-251 - 1
(0 - 0)
- -0.64-0.24-0.23H0.9810.78TX
GER Reg08-08-255 - 2
(1 - 0)
- -0.49-0.28-0.33T0.800.25-0.98TT

Thống kê 10 Trận gần đây, 1 Thắng, 6 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:10% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 57%

Chemnitzer            
Chủ - Khách
ChemnitzerEilenburg
Carl Zeiss JenaChemnitzer
Rot-Weiss ErfurtChemnitzer
ChemnitzerHallescher FC
SV Babelsberg 03Chemnitzer
Rot-Weiss OberhausenChemnitzer
ChemnitzerBFC Preussen
FC Lokomotive LeipzigChemnitzer
ChemnitzerMagdeburg Am
ChemnitzerBSG Chemie Leipzig
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
GER Reg04-10-252 - 2
(2 - 1)
- -0.65-0.26-0.210.9910.77T
GER Reg27-09-252 - 0
(2 - 0)
- -----
GER Reg20-09-252 - 2
(1 - 0)
- -0.52-0.30-0.300.920.50.90T
GER Reg17-09-253 - 0
(2 - 0)
- -0.27-0.30-0.530.88-0.50.88T
GER Reg13-09-250 - 1
(0 - 1)
- -0.43-0.30-0.390.8201.00X
INT CF06-09-255 - 1
(4 - 1)
5 - 3-0.56-0.28-0.300.770.50.93T
GER Reg30-08-251 - 1
(0 - 1)
- -0.54-0.28-0.300.860.50.96X
GER Reg27-08-252 - 1
(1 - 0)
- -----
GER Reg23-08-252 - 4
(1 - 2)
- -0.56-0.28-0.281.000.750.84T
GER Reg13-08-251 - 0
(0 - 0)
- -0.56-0.29-0.27-0.990.750.83X

Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 3 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:67% Tỷ lệ tài: 63%

Hertha BSC Berlin YouthSo sánh số liệuChemnitzer
  • 17Tổng số ghi bàn14
  • 1.7Trung bình ghi bàn1.4
  • 26Tổng số mất bàn18
  • 2.6Trung bình mất bàn1.8
  • 10.0%Tỉ lệ thắng30.0%
  • 60.0%TL hòa30.0%
  • 30.0%TL thua40.0%

Thống kê kèo châu Á

Hertha BSC Berlin Youth
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
8XemXem5XemXem0XemXem3XemXem62.5%XemXem4XemXem50%XemXem4XemXem50%XemXem
3XemXem2XemXem0XemXem1XemXem66.7%XemXem2XemXem66.7%XemXem1XemXem33.3%XemXem
5XemXem3XemXem0XemXem2XemXem60%XemXem2XemXem40%XemXem3XemXem60%XemXem
630350.0%Xem350.0%350.0%Xem
Chemnitzer
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
9XemXem5XemXem0XemXem4XemXem55.6%XemXem5XemXem55.6%XemXem4XemXem44.4%XemXem
6XemXem3XemXem0XemXem3XemXem50%XemXem3XemXem50%XemXem3XemXem50%XemXem
3XemXem2XemXem0XemXem1XemXem66.7%XemXem2XemXem66.7%XemXem1XemXem33.3%XemXem
630350.0%Xem466.7%233.3%Xem
Hertha BSC Berlin Youth
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
8XemXem4XemXem1XemXem3XemXem50%XemXem2XemXem25%XemXem6XemXem75%XemXem
3XemXem2XemXem0XemXem1XemXem66.7%XemXem1XemXem33.3%XemXem2XemXem66.7%XemXem
5XemXem2XemXem1XemXem2XemXem40%XemXem1XemXem20%XemXem4XemXem80%XemXem
631250.0%Xem233.3%466.7%Xem
Chemnitzer
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
9XemXem4XemXem0XemXem5XemXem44.4%XemXem4XemXem44.4%XemXem2XemXem22.2%XemXem
6XemXem3XemXem0XemXem3XemXem50%XemXem3XemXem50%XemXem2XemXem33.3%XemXem
3XemXem1XemXem0XemXem2XemXem33.3%XemXem1XemXem33.3%XemXem0XemXem0%XemXem
630350.0%Xem350.0%116.7%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Hertha BSC Berlin YouthThời gian ghi bànChemnitzer
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 11
    11
    0 Bàn
    0
    0
    1 Bàn
    0
    0
    2 Bàn
    0
    0
    3 Bàn
    0
    0
    4+ Bàn
    0
    0
    Bàn thắng H1
    0
    0
    Bàn thắng H2
ChủKhách
Hertha BSC Berlin YouthChi tiết về HT/FTChemnitzer
  • 0
    0
    T/T
    0
    0
    T/H
    0
    0
    T/B
    0
    0
    H/T
    11
    11
    H/H
    0
    0
    H/B
    0
    0
    B/T
    0
    0
    B/H
    0
    0
    B/B
ChủKhách
Hertha BSC Berlin YouthSố bàn thắng trong H1&H2Chemnitzer
  • 0
    0
    Thắng 2+ bàn
    0
    0
    Thắng 1 bàn
    11
    11
    Hòa
    0
    0
    Mất 1 bàn
    0
    0
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Hertha BSC Berlin Youth
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
GER Reg26-10-2025KháchBSG Chemie Leipzig7 Ngày
GER Reg02-11-2025ChủHallescher FC14 Ngày
GER Reg09-11-2025KháchFSV luckenwalde21 Ngày
Chemnitzer
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
GER Reg26-10-2025ChủHertha Zehlendorf7 Ngày
GER Reg02-11-2025KháchZFC Meuselwitz14 Ngày
GER Reg09-11-2025ChủVSG Altglienicke21 Ngày

Chấn thương và Án treo giò

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [2] 16.7%Thắng33.3% [4]
  • [6] 50.0%Hòa25.0% [4]
  • [4] 33.3%Bại41.7% [5]
  • Chủ/Khách
  • [2] 16.7%Thắng8.3% [1]
  • [3] 25.0%Hòa8.3% [1]
  • [2] 16.7%Bại33.3% [4]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    19 
  • Bàn thua
    27 
  • TB được điểm
    1.58 
  • TB mất điểm
    2.25 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    16 
  • Bàn thua
    17 
  • TB được điểm
    1.33 
  • TB mất điểm
    1.42 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
    18 
  • TB được điểm
    1.00 
  • TB mất điểm
    3.00 
  • Tổng
  • Bàn thắng
    15
  • Bàn thua
    17
  • TB được điểm
    1.25
  • TB mất điểm
    1.42
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    10
  • Bàn thua
    7
  • TB được điểm
    0.83
  • TB mất điểm
    0.58
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    9
  • Bàn thua
    11
  • TB được điểm
    1.50
  • TB mất điểm
    1.83
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [1] 11.11%thắng 2 bàn+10.00% [1]
  • [0] 0.00%thắng 1 bàn20.00% [2]
  • [5] 55.56%Hòa30.00% [3]
  • [1] 11.11%Mất 1 bàn10.00% [1]
  • [2] 22.22%Mất 2 bàn+ 30.00% [3]

Hertha BSC Berlin Youth VS Chemnitzer ngày 19-10-2025 - Thông tin đội hình