[MLS Next Pro-] Atlanta United FC II |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 1 | 2 | 3 | 9 | 9 | 5 | 16.7% |
[MLS Next Pro-] Columbus Crew B |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 1 | 1 | 4 | 4 | 12 | 4 | 16.7% |
Atlanta United FC II |
Chủ - Khách |
---|
Atlanta United FC IIColumbus Crew B |
Columbus Crew BAtlanta United FC II |
Atlanta United FC IIColumbus Crew B |
Columbus Crew BAtlanta United FC II |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
MLS Next PL | 14-07-24 | 2 - 2 (0 - 1) | 4 - 6 | -0.38 | -0.27 | -0.50 | H | 0.88 | -0.25 | 0.82 | B | T |
MLS Next PL | 24-09-23 | 3 - 2 (3 - 1) | 8 - 6 | -0.68 | -0.22 | -0.22 | B | 0.99 | -0.80 | 0.77 | T | T |
MLS Next PL | 29-07-23 | 0 - 2 (0 - 0) | 2 - 6 | -0.35 | -0.26 | -0.52 | B | 0.82 | -0.50 | 0.94 | B | X |
MLS Next PL | 15-06-23 | 2 - 2 (1 - 0) | 13 - 2 | -0.57 | -0.27 | -0.28 | H | 0.96 | 0.75 | 0.80 | T | T |
Thống kê 4 Trận gần đây, 0 Thắng, 2 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:67% Tỷ lệ tài: 75%
Atlanta United FC II |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
MLS Next PL | 11-06-25 | 0 - 1 (0 - 1) | 4 - 5 | -0.42 | -0.26 | -0.43 | B | 0.94 | 0 | 0.88 | B | X |
MLS Next PL | 06-06-25 | 2 - 3 (1 - 1) | 3 - 4 | -0.50 | -0.27 | -0.38 | B | 0.80 | 0.25 | 0.90 | B | T |
MLS Next PL | 30-05-25 | 1 - 0 (0 - 0) | 1 - 3 | -0.64 | -0.22 | -0.26 | B | 0.94 | 1 | 0.82 | H | X |
MLS Next PL | 26-05-25 | 3 - 0 (2 - 0) | 5 - 4 | -0.47 | -0.26 | -0.39 | T | 0.99 | 0.25 | 0.83 | T | X |
MLS Next PL | 19-05-25 | 2 - 2 (1 - 1) | 5 - 3 | -0.47 | -0.26 | -0.39 | H | 0.93 | 0.25 | 0.89 | T | T |
MLS Next PL | 04-05-25 | 2 - 2 (2 - 1) | 6 - 2 | - | - | - | H | - | - | |||
MLS Next PL | 27-04-25 | 0 - 0 (0 - 0) | 4 - 5 | -0.50 | -0.27 | -0.35 | H | 1.00 | 0.5 | 0.82 | T | X |
MLS Next PL | 23-04-25 | 2 - 2 (1 - 1) | 0 - 4 | -0.43 | -0.27 | -0.42 | H | 0.82 | 0 | 0.88 | H | T |
MLS Next PL | 10-04-25 | 5 - 1 (2 - 0) | 6 - 1 | -0.50 | -0.27 | -0.35 | B | -0.99 | 0.5 | 0.81 | B | T |
MLS Next PL | 07-04-25 | 3 - 2 (2 - 1) | 1 - 1 | - | - | - | T | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 4 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 50%
Columbus Crew B |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
MLS Next PL | 05-07-25 | 1 - 2 (0 - 0) | 1 - 3 | -0.36 | -0.27 | -0.49 | 0.98 | -0.25 | 0.84 | X | ||
MLS Next PL | 28-06-25 | 1 - 0 (0 - 0) | 3 - 5 | -0.38 | -0.29 | -0.44 | 0.77 | -0.25 | -0.95 | X | ||
MLS Next PL | 21-06-25 | 1 - 3 (1 - 1) | 5 - 3 | -0.19 | -0.23 | -0.70 | 0.79 | -1.25 | 0.97 | T | ||
MLS Next PL | 12-06-25 | 1 - 1 (0 - 0) | 2 - 10 | -0.45 | -0.26 | -0.44 | 0.85 | 0 | 0.85 | X | ||
MLS Next PL | 01-06-25 | 5 - 0 (2 - 0) | 10 - 10 | -0.50 | -0.25 | -0.36 | 0.79 | 0.25 | 0.97 | T | ||
MLS Next PL | 25-05-25 | 0 - 1 (0 - 0) | 3 - 7 | -0.36 | -0.25 | -0.51 | 0.87 | -0.5 | 0.95 | X | ||
MLS Next PL | 18-05-25 | 1 - 0 (1 - 0) | 3 - 5 | -0.40 | -0.27 | -0.44 | 0.96 | 0 | 0.80 | X | ||
MLS Next PL | 11-05-25 | 3 - 0 (1 - 0) | 4 - 0 | -0.62 | -0.24 | -0.26 | 0.83 | 0.75 | 0.99 | X | ||
MLS Next PL | 27-04-25 | 3 - 0 (1 - 0) | 5 - 1 | -0.27 | -0.26 | -0.58 | 0.90 | -0.75 | 0.92 | H | ||
MLS Next PL | 23-04-25 | 2 - 2 (1 - 1) | 13 - 2 | -0.53 | -0.27 | -0.32 | 0.90 | 0.5 | 0.80 | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 2 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:40% Tỷ lệ tài: 33%
Atlanta United FC II |
Atlanta United FC II |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |