So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
0.80
0.75
-0.93
0.91
2.5
0.95
1.63
3.85
4.80
Live
0.93
1
0.95
-0.96
2.5
0.82
1.50
4.10
5.90
Run
-0.13
0.25
0.01
-0.13
1.5
0.01
1.01
18.00
29.00
BET365Sớm
0.78
0.75
-0.97
0.88
2.5
0.93
1.62
3.60
6.00
Live
0.85
1
0.95
0.95
2.5
0.85
1.50
4.20
6.00
Run
0.32
0
-0.43
-0.11
1.5
0.05
1.01
34.00
501.00
Mansion88Sớm
0.82
0.75
-0.96
0.93
2.5
0.91
1.60
3.80
4.70
Live
0.91
1
0.99
1.00
2.5
0.88
1.49
3.95
5.80
Run
0.29
0
-0.39
-0.13
1.5
0.05
1.04
7.70
200.00
188betSớm
0.81
0.75
-0.92
0.92
2.5
0.96
1.63
3.85
4.80
Live
0.92
1
1.00
-0.95
2.5
0.83
1.53
4.00
5.60
Run
-0.12
0.25
0.02
-0.12
1.5
0.02
1.01
18.00
29.00
SbobetSớm
0.84
0.75
-0.94
0.92
2.5
0.96
1.59
3.67
4.97
Live
1.00
1
0.92
-0.94
2.5
0.84
1.53
3.89
5.80
Run
0.28
0
-0.36
-0.13
1.5
0.05
1.03
9.60
270.00

Bên nào sẽ thắng?

Drogheda United
ChủHòaKhách
Cork City
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Drogheda UnitedSo Sánh Sức MạnhCork City
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 38%So Sánh Đối Đầu62%
  • Tất cả
  • 2T 4H 4B
    4T 4H 2B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[IRE Premier Division-6] Drogheda United
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
3412148363350635.3%
17863211330547.1%
17485152020423.5%
613258616.7%
[IRE Premier Division-10] Cork City
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
34411193259231011.8%
174851921201023.5%
17031413383100.0%
621399733.3%

Thành tích đối đầu

Drogheda United            
Chủ - Khách
Cork CityDrogheda United
Drogheda UnitedCork City
Cork CityDrogheda United
Drogheda UnitedCork City
Cork CityDrogheda United
Drogheda UnitedCork City
Cork CityDrogheda United
Drogheda UnitedCork City
Cork CityDrogheda United
Drogheda UnitedCork City
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
IRE PR23-06-251 - 1
(0 - 1)
9 - 2-0.36-0.31-0.43H0.77-0.25-0.95BX
IRE PR05-05-253 - 2
(1 - 1)
4 - 2-0.56-0.29-0.24T0.800.50-0.93TT
IRE PR28-03-251 - 1
(1 - 0)
8 - 5-0.46-0.31-0.31H0.910.250.97TX
IRE PR25-08-233 - 1
(0 - 1)
9 - 3-0.54-0.28-0.26T0.850.50-0.97TT
IRE PR30-06-231 - 1
(0 - 0)
2 - 6-0.44-0.29-0.35H-0.970.250.85TX
IRE PR02-06-230 - 1
(0 - 0)
8 - 0-0.49-0.28-0.31B-0.950.500.83BX
IRE PR31-03-231 - 1
(1 - 1)
4 - 7-0.55-0.28-0.26H0.830.50-0.95TX
IRE PR04-08-170 - 1
(0 - 0)
1 - 9-0.11-0.18-0.79B-0.93-1.500.80BX
IRE PR19-05-175 - 0
(4 - 0)
11 - 3-0.85-0.14-0.08B0.88-0.501.00BT
IRE PR10-03-171 - 4
(1 - 2)
2 - 8-0.19-0.25-0.66B0.90-1.000.98BT

Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 4 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:45% Tỷ lệ tài: 40%

Thành tích gần đây

Drogheda United            
Chủ - Khách
Waterford UnitedDrogheda United
Drogheda UnitedDerry City
Drogheda UnitedShelbourne
Sligo RoversDrogheda United
Drogheda UnitedShamrock Rovers
St. Patricks AthleticDrogheda United
Shamrock RoversDrogheda United
Drogheda UnitedSt. Patricks Athletic
Derry CityDrogheda United
Drogheda UnitedWaterford United
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
IRE PR05-10-252 - 0
(0 - 0)
10 - 9-0.42-0.29-0.37B0.830-0.95BX
IRE PR26-09-251 - 1
(1 - 0)
8 - 6-0.31-0.32-0.46H0.98-0.250.90BH
IRE PR22-09-252 - 1
(1 - 0)
1 - 5-0.33-0.32-0.44T0.82-0.251.00TT
IRE PR19-09-251 - 1
(1 - 0)
6 - 4-0.41-0.30-0.37H0.820-0.94HX
IRFAIC12-09-251 - 1
(0 - 1)
7 - 5-0.20-0.27-0.63H0.99-0.750.77BX
Leinster S C05-09-252 - 0
(1 - 0)
8 - 5-0.65-0.28-0.22B0.750.750.95BX
IRE PR31-08-252 - 1
(1 - 0)
7 - 1-0.70-0.24-0.14B0.801-0.93HT
IRE PR22-08-250 - 1
(0 - 0)
2 - 6-0.31-0.31-0.46B1.00-0.250.88BX
IRFAIC16-08-251 - 1
(0 - 1)
7 - 4-0.65-0.28-0.19H0.760.75-0.94TX
IRE PR08-08-250 - 0
(0 - 0)
7 - 5-0.46-0.29-0.33H0.920.250.96TX

Thống kê 10 Trận gần đây, 1 Thắng, 5 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:10% Tỷ lệ kèo thắng:30% Tỷ lệ tài: 22%

Cork City            
Chủ - Khách
Cork CityShelbourne
Cork CitySt. Patricks Athletic
Galway UnitedCork City
St. Patricks AthleticCork City
Cork CityShamrock Rovers
Finn HarpsCork City
Cork CityWaterford United
BohemiansCork City
Cork CityWaterford United
Derry CityCork City
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
IRE PR13-10-251 - 2
(0 - 1)
6 - 7-0.22-0.28-0.590.95-0.750.93T
IRFAIC03-10-253 - 0
(1 - 0)
2 - 11-0.24-0.27-0.570.90-0.750.98T
IRE PR26-09-252 - 1
(2 - 1)
5 - 4-0.61-0.25-0.21-0.9310.80T
IRE PR22-09-254 - 0
(2 - 0)
10 - 2-0.73-0.22-0.150.881.250.94T
IRE PR19-09-251 - 1
(0 - 0)
2 - 2-0.18-0.25-0.660.93-10.95X
IRFAIC12-09-250 - 3
(0 - 2)
3 - 1-0.29-0.31-0.510.80-0.50.96T
IRE PR29-08-252 - 0
(1 - 0)
5 - 11-0.43-0.29-0.370.840-0.96X
IRE PR22-08-253 - 0
(1 - 0)
6 - 4-0.79-0.19-0.110.851.5-0.97T
IRFAIC15-08-252 - 1
(1 - 1)
5 - 6-0.52-0.29-0.310.930.50.83T
IRE PR08-08-250 - 0
(0 - 0)
5 - 3-0.72-0.22-0.140.961.250.92X

Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 2 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:63% Tỷ lệ tài: 70%

Drogheda UnitedSo sánh số liệuCork City
  • 7Tổng số ghi bàn13
  • 0.7Trung bình ghi bàn1.3
  • 12Tổng số mất bàn13
  • 1.2Trung bình mất bàn1.3
  • 10.0%Tỉ lệ thắng40.0%
  • 50.0%TL hòa20.0%
  • 40.0%TL thua40.0%

Thống kê kèo châu Á

Drogheda United
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
33XemXem19XemXem4XemXem10XemXem57.6%XemXem13XemXem39.4%XemXem17XemXem51.5%XemXem
16XemXem11XemXem1XemXem4XemXem68.8%XemXem6XemXem37.5%XemXem7XemXem43.8%XemXem
17XemXem8XemXem3XemXem6XemXem47.1%XemXem7XemXem41.2%XemXem10XemXem58.8%XemXem
622233.3%Xem233.3%350.0%Xem
Cork City
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
33XemXem14XemXem3XemXem16XemXem42.4%XemXem17XemXem51.5%XemXem16XemXem48.5%XemXem
17XemXem10XemXem0XemXem7XemXem58.8%XemXem6XemXem35.3%XemXem11XemXem64.7%XemXem
16XemXem4XemXem3XemXem9XemXem25%XemXem11XemXem68.8%XemXem5XemXem31.2%XemXem
621333.3%Xem466.7%233.3%Xem
Drogheda United
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
33XemXem23XemXem5XemXem5XemXem69.7%XemXem13XemXem39.4%XemXem12XemXem36.4%XemXem
16XemXem12XemXem3XemXem1XemXem75%XemXem9XemXem56.2%XemXem5XemXem31.2%XemXem
17XemXem11XemXem2XemXem4XemXem64.7%XemXem4XemXem23.5%XemXem7XemXem41.2%XemXem
631250.0%Xem233.3%233.3%Xem
Cork City
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
33XemXem15XemXem3XemXem15XemXem45.5%XemXem11XemXem33.3%XemXem10XemXem30.3%XemXem
17XemXem8XemXem2XemXem7XemXem47.1%XemXem4XemXem23.5%XemXem4XemXem23.5%XemXem
16XemXem7XemXem1XemXem8XemXem43.8%XemXem7XemXem43.8%XemXem6XemXem37.5%XemXem
620433.3%Xem233.3%233.3%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Drogheda UnitedThời gian ghi bànCork City
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 9
    11
    0 Bàn
    17
    16
    1 Bàn
    6
    6
    2 Bàn
    1
    0
    3 Bàn
    0
    0
    4+ Bàn
    17
    10
    Bàn thắng H1
    15
    18
    Bàn thắng H2
ChủKhách
Drogheda UnitedChi tiết về HT/FTCork City
  • 6
    1
    T/T
    6
    2
    T/H
    0
    3
    T/B
    5
    3
    H/T
    7
    6
    H/H
    6
    4
    H/B
    0
    0
    B/T
    1
    3
    B/H
    2
    11
    B/B
ChủKhách
Drogheda UnitedSố bàn thắng trong H1&H2Cork City
  • 3
    1
    Thắng 2+ bàn
    8
    3
    Thắng 1 bàn
    14
    11
    Hòa
    5
    10
    Mất 1 bàn
    3
    8
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Drogheda United
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
IRE PR24-10-2025KháchGalway United7 Ngày
IRE PR01-11-2025ChủBohemians15 Ngày
Cork City
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
IRE PR25-10-2025KháchSligo Rovers8 Ngày
IRE PR01-11-2025ChủDerry City15 Ngày

Chấn thương và Án treo giò

Drogheda United
Chấn thương
Cork City
Chấn thương

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [12] 35.3%Thắng11.8% [4]
  • [14] 41.2%Hòa32.4% [4]
  • [8] 23.5%Bại55.9% [19]
  • Chủ/Khách
  • [8] 23.5%Thắng0.0% [0]
  • [6] 17.6%Hòa8.8% [3]
  • [3] 8.8%Bại41.2% [14]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    36 
  • Bàn thua
    33 
  • TB được điểm
    1.06 
  • TB mất điểm
    0.97 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    21 
  • Bàn thua
    13 
  • TB được điểm
    0.62 
  • TB mất điểm
    0.38 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    0.83 
  • TB mất điểm
    1.33 
  • Tổng
  • Bàn thắng
    32
  • Bàn thua
    59
  • TB được điểm
    0.94
  • TB mất điểm
    1.74
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    19
  • Bàn thua
    21
  • TB được điểm
    0.56
  • TB mất điểm
    0.62
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    9
  • Bàn thua
    9
  • TB được điểm
    1.50
  • TB mất điểm
    1.50
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [0] 0.00%thắng 2 bàn+9.09% [1]
  • [3] 33.33%thắng 1 bàn9.09% [1]
  • [3] 33.33%Hòa18.18% [2]
  • [2] 22.22%Mất 1 bàn36.36% [4]
  • [1] 11.11%Mất 2 bàn+ 27.27% [3]

Drogheda United VS Cork City ngày 18-10-2025 - Thông tin đội hình