So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
-0.94
0.25
0.82
0.81
2
-0.95
2.36
3.10
3.00
Live
-
-
-
-
-
-
-
-
-
Run
-
-
-
-
-
-
-
-
-
BET365Sớm
-0.97
0.25
0.78
0.78
2
-0.97
2.40
3.10
3.10
Live
0.65
0
-0.83
0.78
2
-0.97
2.35
2.82
3.30
Run
-
-
-
-
-
-
-
-
-
Mansion88Sớm
-0.94
0.25
0.82
0.82
2
-0.96
2.33
3.05
2.96
Live
-
-
-
-
-
-
-
-
-
Run
-
-
-
-
-
-
-
-
-
188betSớm
-0.93
0.25
0.83
0.82
2
-0.94
2.36
3.10
3.00
Live
-
-
-
-
-
-
-
-
-
Run
-
-
-
-
-
-
-
-
-
SbobetSớm
-0.93
0.25
0.83
0.83
2
-0.95
2.33
3.00
2.96
Live
-
-
-
-
-
-
-
-
-
Run
-
-
-
-
-
-
-
-
-

Bên nào sẽ thắng?

Roasso Kumamoto
ChủHòaKhách
Oita Trinita
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Roasso KumamotoSo Sánh Sức MạnhOita Trinita
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 17%So Sánh Đối Đầu83%
  • Tất cả
  • 1T 2H 7B
    7T 2H 1B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[JPN J2-16] Roasso Kumamoto
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
3398164052351627.3%
166371922211437.5%
173592130141717.6%
6222810833.3%
[JPN J2-17] Oita Trinita
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
33714122436351721.2%
175841313231129.4%
162681123121912.5%
613226616.7%

Thành tích đối đầu

Roasso Kumamoto            
Chủ - Khách
Oita TrinitaRoasso Kumamoto
Oita TrinitaRoasso Kumamoto
Roasso KumamotoOita Trinita
Roasso KumamotoOita Trinita
Oita TrinitaRoasso Kumamoto
Roasso KumamotoOita Trinita
Roasso KumamotoOita Trinita
Oita TrinitaRoasso Kumamoto
Roasso KumamotoOita Trinita
Oita TrinitaRoasso Kumamoto
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
JPN D203-05-251 - 0
(1 - 0)
1 - 10-0.39-0.32-0.37B0.890.000.99BX
JPN D211-08-242 - 1
(0 - 0)
9 - 2-0.37-0.30-0.41B-0.970.000.85BT
JPN D228-04-241 - 2
(1 - 1)
5 - 1-0.42-0.29-0.36B0.800.00-0.93BT
JPN D216-07-231 - 3
(1 - 1)
8 - 5-0.48-0.29-0.31B0.820.25-0.94BT
JPN D213-05-231 - 1
(0 - 1)
1 - 6-0.49-0.31-0.32H-0.940.500.82TX
JPN D230-10-222 - 2
(0 - 1)
9 - 2-0.45-0.29-0.33H0.940.250.94TT
JPN D225-06-221 - 2
(1 - 1)
3 - 2-0.39-0.31-0.39B0.940.000.94BT
JPN D214-05-221 - 2
(0 - 2)
6 - 0-0.47-0.31-0.30T0.870.25-0.99TT
JPN D208-09-181 - 3
(0 - 1)
1 - 5-0.32-0.30-0.49B0.85-0.50-0.97BT
JPN D203-06-182 - 0
(1 - 0)
2 - 2-0.56-0.28-0.26B-0.970.750.85BX

Thống kê 10 Trận gần đây, 1 Thắng, 2 Hòa, 7 Bại, Tỉ lệ thắng:10% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 70%

Thành tích gần đây

Roasso Kumamoto            
Chủ - Khách
Montedio YamagataRoasso Kumamoto
Roasso KumamotoIwaki FC
JEF United Ichihara ChibaRoasso Kumamoto
Sagan TosuRoasso Kumamoto
Roasso KumamotoTokushima Vortis
Kataller ToyamaRoasso Kumamoto
RB Omiya ArdijaRoasso Kumamoto
Roasso KumamotoFujieda MYFC
Imabari FCRoasso Kumamoto
Roasso KumamotoMito Hollyhock
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
JPN D219-10-251 - 1
(0 - 0)
8 - 7-0.46-0.28-0.34H0.930.250.95TX
JPN D205-10-250 - 2
(0 - 2)
6 - 4-0.35-0.30-0.43B0.81-0.25-0.93BX
JPN D227-09-252 - 2
(1 - 1)
8 - 8-0.53-0.28-0.27H0.870.5-0.99TT
JPN D220-09-254 - 2
(1 - 1)
4 - 4-0.45-0.31-0.32B0.920.250.96BT
JPN D215-09-252 - 1
(2 - 0)
5 - 3-0.36-0.31-0.40T-0.9600.84TT
JPN D230-08-250 - 1
(0 - 1)
2 - 6-0.36-0.30-0.42T0.79-0.25-0.92TX
JPN D223-08-251 - 0
(0 - 0)
9 - 2-0.46-0.28-0.34B0.920.250.96BX
JPN D216-08-252 - 1
(2 - 0)
4 - 2-0.46-0.29-0.33T0.940.250.94TT
JPN D209-08-253 - 2
(2 - 0)
2 - 5-0.52-0.29-0.27B0.940.50.94BT
JPN D203-08-252 - 1
(0 - 1)
3 - 7-0.34-0.29-0.45T0.91-0.250.97TT

Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 2 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:60% Tỷ lệ tài: 60%

Oita Trinita            
Chủ - Khách
Oita TrinitaVegalta Sendai
Blaublitz AkitaOita Trinita
Oita TrinitaEhime FC
Oita TrinitaRenofa Yamaguchi
Fujieda MYFCOita Trinita
Oita TrinitaSagan Tosu
Oita TrinitaJubilo Iwata
Iwaki FCOita Trinita
Ventforet KofuOita Trinita
Oita TrinitaKataller Toyama
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
JPN D219-10-250 - 0
(0 - 0)
2 - 6-0.28-0.32-0.48-0.93-0.250.81X
JPN D205-10-250 - 0
(0 - 0)
4 - 12-0.45-0.34-0.290.900.250.98X
JPN D227-09-250 - 3
(0 - 1)
2 - 3-0.51-0.31-0.260.970.50.91T
JPN D220-09-251 - 0
(1 - 0)
5 - 4-0.38-0.33-0.370.9000.98X
JPN D213-09-251 - 1
(1 - 1)
7 - 2-0.44-0.30-0.330.990.250.89X
INT CF06-09-250 - 2
(0 - 2)
- -----
JPN D231-08-250 - 0
(0 - 0)
1 - 4-0.35-0.30-0.430.84-0.25-0.96X
JPN D223-08-254 - 0
(2 - 0)
8 - 6-0.45-0.31-0.320.960.250.92T
JPN D217-08-252 - 0
(0 - 0)
7 - 2-0.40-0.33-0.350.810-0.93H
JPN D209-08-252 - 2
(2 - 1)
5 - 2-0.47-0.32-0.290.840.25-0.96T

Thống kê 10 Trận gần đây, 1 Thắng, 5 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:10% Tỷ lệ kèo thắng:44% Tỷ lệ tài: 38%

Roasso KumamotoSo sánh số liệuOita Trinita
  • 14Tổng số ghi bàn4
  • 1.4Trung bình ghi bàn0.4
  • 16Tổng số mất bàn14
  • 1.6Trung bình mất bàn1.4
  • 40.0%Tỉ lệ thắng10.0%
  • 20.0%TL hòa50.0%
  • 40.0%TL thua40.0%

Thống kê kèo châu Á

Roasso Kumamoto
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
33XemXem14XemXem2XemXem17XemXem42.4%XemXem18XemXem54.5%XemXem15XemXem45.5%XemXem
16XemXem7XemXem1XemXem8XemXem43.8%XemXem10XemXem62.5%XemXem6XemXem37.5%XemXem
17XemXem7XemXem1XemXem9XemXem41.2%XemXem8XemXem47.1%XemXem9XemXem52.9%XemXem
640266.7%Xem350.0%350.0%Xem
Oita Trinita
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
33XemXem14XemXem3XemXem16XemXem42.4%XemXem12XemXem36.4%XemXem16XemXem48.5%XemXem
17XemXem8XemXem1XemXem8XemXem47.1%XemXem6XemXem35.3%XemXem10XemXem58.8%XemXem
16XemXem6XemXem2XemXem8XemXem37.5%XemXem6XemXem37.5%XemXem6XemXem37.5%XemXem
650183.3%Xem116.7%583.3%Xem
Roasso Kumamoto
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
33XemXem13XemXem8XemXem12XemXem39.4%XemXem15XemXem45.5%XemXem8XemXem24.2%XemXem
16XemXem6XemXem3XemXem7XemXem37.5%XemXem8XemXem50%XemXem4XemXem25%XemXem
17XemXem7XemXem5XemXem5XemXem41.2%XemXem7XemXem41.2%XemXem4XemXem23.5%XemXem
632150.0%Xem466.7%116.7%Xem
Oita Trinita
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
33XemXem12XemXem10XemXem11XemXem36.4%XemXem22XemXem66.7%XemXem11XemXem33.3%XemXem
17XemXem6XemXem6XemXem5XemXem35.3%XemXem10XemXem58.8%XemXem7XemXem41.2%XemXem
16XemXem6XemXem4XemXem6XemXem37.5%XemXem12XemXem75%XemXem4XemXem25%XemXem
623133.3%Xem350.0%350.0%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Roasso KumamotoThời gian ghi bànOita Trinita
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 17
    18
    0 Bàn
    8
    11
    1 Bàn
    7
    3
    2 Bàn
    1
    1
    3 Bàn
    0
    0
    4+ Bàn
    15
    10
    Bàn thắng H1
    10
    10
    Bàn thắng H2
ChủKhách
Roasso KumamotoChi tiết về HT/FTOita Trinita
  • 6
    5
    T/T
    1
    1
    T/H
    2
    1
    T/B
    0
    1
    H/T
    14
    15
    H/H
    2
    4
    H/B
    1
    1
    B/T
    1
    2
    B/H
    6
    3
    B/B
ChủKhách
Roasso KumamotoSố bàn thắng trong H1&H2Oita Trinita
  • 2
    2
    Thắng 2+ bàn
    5
    5
    Thắng 1 bàn
    16
    18
    Hòa
    5
    4
    Mất 1 bàn
    5
    4
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Roasso Kumamoto
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
JPN D202-11-2025ChủRenofa Yamaguchi7 Ngày
JPN D209-11-2025KháchVegalta Sendai14 Ngày
JPN D223-11-2025KháchEhime FC28 Ngày
Oita Trinita
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
JPN D202-11-2025ChủMontedio Yamagata7 Ngày
JPN D208-11-2025KháchConsadole Sapporo13 Ngày
JPN D223-11-2025ChủJEF United Ichihara Chiba28 Ngày

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [9] 27.3%Thắng21.2% [7]
  • [8] 24.2%Hòa42.4% [7]
  • [16] 48.5%Bại36.4% [12]
  • Chủ/Khách
  • [6] 18.2%Thắng6.1% [2]
  • [3] 9.1%Hòa18.2% [6]
  • [7] 21.2%Bại24.2% [8]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    40 
  • Bàn thua
    52 
  • TB được điểm
    1.21 
  • TB mất điểm
    1.58 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    19 
  • Bàn thua
    22 
  • TB được điểm
    0.58 
  • TB mất điểm
    0.67 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
    10 
  • TB được điểm
    1.33 
  • TB mất điểm
    1.67 
  • Tổng
  • Bàn thắng
    24
  • Bàn thua
    36
  • TB được điểm
    0.73
  • TB mất điểm
    1.09
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    13
  • Bàn thua
    13
  • TB được điểm
    0.39
  • TB mất điểm
    0.39
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    2
  • Bàn thua
    6
  • TB được điểm
    0.33
  • TB mất điểm
    1.00
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [1] 9.09%thắng 2 bàn+0.00% [0]
  • [4] 36.36%thắng 1 bàn10.00% [1]
  • [2] 18.18%Hòa50.00% [5]
  • [2] 18.18%Mất 1 bàn10.00% [1]
  • [2] 18.18%Mất 2 bàn+ 30.00% [3]

Roasso Kumamoto VS Oita Trinita ngày 26-10-2025 - Thông tin đội hình