So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus

Bên nào sẽ thắng?

Tabasalu Charma
ChủHòaKhách
Viimsi MRJK
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Tabasalu CharmaSo Sánh Sức MạnhViimsi MRJK
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 3%So Sánh Đối Đầu97%
  • Tất cả
  • 0T 1H 9B
    9T 1H 0B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[EST Esiliiga-10] Tabasalu Charma
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
36442835101161011.1%
183312204312916.7%
18111615584105.6%
6105718316.7%
[EST Esiliiga-2] Viimsi MRJK
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
362295754275261.1%
181053382435255.6%
181242371840166.7%
6411741366.7%

Thành tích đối đầu

Tabasalu Charma            
Chủ - Khách
Viimsi MRJKTabasalu Charma
Tabasalu CharmaViimsi MRJK
Viimsi MRJKTabasalu Charma
Tabasalu CharmaViimsi MRJK
Viimsi MRJKTabasalu Charma
Viimsi MRJKTabasalu Charma
Tabasalu CharmaViimsi MRJK
Tabasalu CharmaViimsi MRJK
Tabasalu CharmaViimsi MRJK
Viimsi MRJKTabasalu Charma
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
EST D220-08-241 - 0
(1 - 0)
2 - 1---B---
EST D229-06-240 - 3
(0 - 0)
4 - 1---B---
EST D204-05-241 - 0
(0 - 0)
4 - 7-0.83-0.19-0.14B0.85-0.570.85TX
EST D222-10-230 - 4
(0 - 1)
4 - 4---B---
EST D207-08-231 - 0
(1 - 0)
4 - 1-0.63-0.23-0.26B0.770.750.99BX
EST D210-06-231 - 1
(1 - 1)
5 - 3-0.71-0.21-0.20H0.91-0.800.91TX
EST D205-03-231 - 2
(1 - 1)
3 - 5---B---
Est WT29-01-230 - 3
(0 - 2)
2 - 5---B---
EST D303-11-210 - 3
(0 - 3)
0 - 3---B---
EST D325-09-213 - 2
(1 - 0)
6 - 4---B---

Thống kê 10 Trận gần đây, 0 Thắng, 1 Hòa, 9 Bại, Tỉ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:40% Tỷ lệ tài: 0%

Thành tích gần đây

Tabasalu Charma            
Chủ - Khách
JK Tallinna Kalev IITabasalu Charma
Tallinna FC Ararat TTUTabasalu Charma
Tabasalu CharmaFlora Tallinn II
ElvaTabasalu Charma
Tabasalu CharmaJK Welco Elekter
Kompanii MarjamaaTabasalu Charma
Tabasalu CharmaJK Tallinna Kalev II
Viimsi MRJKTabasalu Charma
Tabasalu CharmaTallinna FC Ararat TTU
Tallinna FC Levadia BTabasalu Charma
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
EST D228-09-244 - 2
(2 - 0)
8 - 2-0.65-0.22-0.25B0.8310.87BT
EST D224-09-243 - 1
(2 - 1)
4 - 3---B--
EST D219-09-241 - 4
(0 - 2)
3 - 9-0.11-0.15-0.88B0.86-2.250.84BT
EST D215-09-243 - 1
(1 - 0)
6 - 5-0.77-0.21-0.17B0.901.50.80BT
EST D231-08-240 - 4
(0 - 1)
2 - 13---B--
EST CUP27-08-240 - 2
(0 - 0)
- ---T--
EST D224-08-241 - 3
(1 - 1)
3 - 8---B--
EST D220-08-241 - 0
(1 - 0)
2 - 1---B--
EST D217-08-241 - 0
(0 - 0)
2 - 6---T--
EST D211-08-242 - 1
(1 - 0)
2 - 3-0.93-0.13-0.08B0.802.50.90TX

Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 0 Hòa, 8 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:75% Tỷ lệ tài: 75%

Viimsi MRJK            
Chủ - Khách
Viimsi MRJKTallinna FC Levadia B
Harju JK LaagriViimsi MRJK
Flora Tallinn IIViimsi MRJK
Viimsi MRJKTallinna FC Ararat TTU
Paide Linnameeskond BViimsi MRJK
Viimsi MRJKTabasalu Charma
Viimsi MRJKElva
JK Welco ElekterViimsi MRJK
Viimsi MRJKJK Tallinna Kalev II
Viimsi MRJKTallinna FC Levadia B
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
EST D223-09-241 - 0
(0 - 0)
6 - 2-0.65-0.24-0.230.9710.85X
EST D219-09-240 - 0
(0 - 0)
7 - 2-0.68-0.25-0.230.8510.85X
EST D215-09-244 - 1
(2 - 0)
7 - 3-0.34-0.27-0.530.83-0.50.87T
EST D231-08-241 - 0
(1 - 0)
3 - 3-----
EST D225-08-240 - 3
(0 - 2)
1 - 9-0.16-0.19-0.810.80-1.750.90X
EST D220-08-241 - 0
(1 - 0)
2 - 1---B--
EST D217-08-242 - 1
(0 - 1)
6 - 8-0.78-0.19-0.150.831.50.99X
EST D210-08-241 - 3
(0 - 2)
6 - 4-----
EST D205-08-246 - 0
(2 - 0)
7 - 7-0.78-0.19-0.150.831.50.99T
EST D227-07-241 - 1
(0 - 1)
3 - 4-----

Thống kê 10 Trận gần đây, 7 Thắng, 2 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:70% Tỷ lệ kèo thắng:67% Tỷ lệ tài: 33%

Tabasalu CharmaSo sánh số liệuViimsi MRJK
  • 10Tổng số ghi bàn19
  • 1.0Trung bình ghi bàn1.9
  • 24Tổng số mất bàn7
  • 2.4Trung bình mất bàn0.7
  • 20.0%Tỉ lệ thắng70.0%
  • 0.0%TL hòa20.0%
  • 80.0%TL thua10.0%

Thống kê kèo châu Á

Tabasalu Charma
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
13XemXem5XemXem1XemXem7XemXem38.5%XemXem8XemXem61.5%XemXem5XemXem38.5%XemXem
5XemXem2XemXem1XemXem2XemXem40%XemXem3XemXem60%XemXem2XemXem40%XemXem
8XemXem3XemXem0XemXem5XemXem37.5%XemXem5XemXem62.5%XemXem3XemXem37.5%XemXem
611416.7%Xem583.3%116.7%Xem
Viimsi MRJK
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
15XemXem8XemXem1XemXem6XemXem53.3%XemXem7XemXem46.7%XemXem7XemXem46.7%XemXem
9XemXem3XemXem1XemXem5XemXem33.3%XemXem6XemXem66.7%XemXem3XemXem33.3%XemXem
6XemXem5XemXem0XemXem1XemXem83.3%XemXem1XemXem16.7%XemXem4XemXem66.7%XemXem
631250.0%Xem233.3%466.7%Xem
Tabasalu Charma
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
13XemXem5XemXem1XemXem7XemXem38.5%XemXem6XemXem46.2%XemXem7XemXem53.8%XemXem
5XemXem3XemXem0XemXem2XemXem60%XemXem2XemXem40%XemXem3XemXem60%XemXem
8XemXem2XemXem1XemXem5XemXem25%XemXem4XemXem50%XemXem4XemXem50%XemXem
611416.7%Xem350.0%350.0%Xem
Viimsi MRJK
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
15XemXem7XemXem1XemXem7XemXem46.7%XemXem7XemXem46.7%XemXem8XemXem53.3%XemXem
9XemXem3XemXem1XemXem5XemXem33.3%XemXem5XemXem55.6%XemXem4XemXem44.4%XemXem
6XemXem4XemXem0XemXem2XemXem66.7%XemXem2XemXem33.3%XemXem4XemXem66.7%XemXem
630350.0%Xem350.0%350.0%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Tabasalu CharmaThời gian ghi bànViimsi MRJK
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 11
    3
    0 Bàn
    14
    8
    1 Bàn
    3
    10
    2 Bàn
    1
    5
    3 Bàn
    0
    4
    4+ Bàn
    12
    21
    Bàn thắng H1
    11
    40
    Bàn thắng H2
ChủKhách
Tabasalu CharmaChi tiết về HT/FTViimsi MRJK
  • 2
    10
    T/T
    1
    3
    T/H
    1
    0
    T/B
    1
    5
    H/T
    1
    3
    H/H
    5
    0
    H/B
    0
    2
    B/T
    1
    3
    B/H
    17
    4
    B/B
ChủKhách
Tabasalu CharmaSố bàn thắng trong H1&H2Viimsi MRJK
  • 1
    10
    Thắng 2+ bàn
    2
    7
    Thắng 1 bàn
    3
    9
    Hòa
    6
    0
    Mất 1 bàn
    17
    4
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Tabasalu Charma
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
EST D220-10-2024ChủElva15 Ngày
EST D224-10-2024KháchJK Welco Elekter19 Ngày
EST D228-10-2024ChủTallinna FC Levadia B23 Ngày
Viimsi MRJK
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
EST D219-10-2024ChủFlora Tallinn II14 Ngày
EST D224-10-2024KháchTallinna FC Ararat TTU19 Ngày
EST D227-10-2024ChủJK Welco Elekter22 Ngày

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [4] 11.1%Thắng61.1% [22]
  • [4] 11.1%Hòa25.0% [22]
  • [28] 77.8%Bại13.9% [5]
  • Chủ/Khách
  • [3] 8.3%Thắng33.3% [12]
  • [3] 8.3%Hòa11.1% [4]
  • [12] 33.3%Bại5.6% [2]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    35 
  • Bàn thua
    101 
  • TB được điểm
    0.97 
  • TB mất điểm
    2.81 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    20 
  • Bàn thua
    43 
  • TB được điểm
    0.56 
  • TB mất điểm
    1.19 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
    18 
  • TB được điểm
    1.17 
  • TB mất điểm
    3.00 
    Tổng
  • Bàn thắng
    75
  • Bàn thua
    42
  • TB được điểm
    2.08
  • TB mất điểm
    1.17
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    38
  • Bàn thua
    24
  • TB được điểm
    1.06
  • TB mất điểm
    0.67
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    7
  • Bàn thua
    4
  • TB được điểm
    1.17
  • TB mất điểm
    0.67
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [0] 0.00%thắng 2 bàn+0.00% [0]
  • [1] 11.11%thắng 1 bàn63.64% [7]
  • [1] 11.11%Hòa18.18% [2]
  • [1] 11.11%Mất 1 bàn0.00% [0]
  • [6] 66.67%Mất 2 bàn+ 18.18% [2]

Tabasalu Charma VS Viimsi MRJK ngày 05-10-2024 - Thông tin đội hình