So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
-0.97
1.25
0.85
0.86
2.25
1.00
1.40
4.30
7.40
Live
0.98
1.25
0.90
1.00
2.25
0.86
1.35
4.35
9.00
Run
-0.30
0.25
0.14
-0.32
1.5
0.14
21.00
5.00
1.08
BET365Sớm
0.88
1.25
0.93
0.80
2.25
1.00
1.50
4.33
6.25
Live
0.90
1.25
0.90
0.97
2.25
0.82
1.36
4.20
11.00
Run
-0.41
0.25
0.30
-0.29
1.5
0.20
10.00
1.08
26.00
Mansion88Sớm
0.88
1
0.98
0.84
2.25
1.00
1.49
3.90
6.50
Live
0.89
1.25
-0.97
-0.96
2.25
0.86
1.32
4.40
11.00
Run
-0.81
0.25
0.73
-0.38
1.5
0.30
7.60
2.49
1.83
188betSớm
-0.96
1.25
0.86
0.87
2.25
-0.99
1.40
4.30
7.40
Live
0.97
1.25
0.93
-0.99
2.25
0.87
1.35
4.35
9.00
Run
-0.43
0.25
0.31
-0.36
1.5
0.22
21.00
5.00
1.08
SbobetSớm
-0.98
1.25
0.88
0.86
2.25
-0.98
1.38
4.08
7.50
Live
0.99
1.25
0.93
1.00
2.25
0.90
1.33
4.35
9.80
Run
-0.38
0.25
0.30
-0.46
1.5
0.38
21.00
2.89
1.45

Bên nào sẽ thắng?

River Plate
ChủHòaKhách
Sarmiento Junin
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
River PlateSo Sánh Sức MạnhSarmiento Junin
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 75%So Sánh Đối Đầu25%
  • Tất cả
  • 5T 3H 1B
    1T 3H 5B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[ARG Division 1-7] River Plate
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
2914105412152748.3%
15933241330960.0%
1457217822635.7%
6204610633.3%
[ARG Division 1-21] Sarmiento Junin
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
28612102032302121.4%
142841215142514.3%
14446817161628.6%
621357733.3%

Thành tích đối đầu

River Plate            
Chủ - Khách
Sarmiento JuninRiver Plate
River PlateSarmiento Junin
Sarmiento JuninRiver Plate
River PlateSarmiento Junin
Sarmiento JuninRiver Plate
Sarmiento JuninRiver Plate
River PlateSarmiento Junin
River PlateSarmiento Junin
Sarmiento JuninRiver Plate
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
ARG D105-04-251 - 1
(1 - 1)
4 - 5-0.22-0.29-0.57H0.88-0.751.00BX
ARG D128-07-241 - 0
(0 - 0)
5 - 1-0.74-0.22-0.13T0.88-0.801.00TX
ARG D120-03-230 - 2
(0 - 1)
9 - 7-0.23-0.29-0.55T0.82-0.75-0.94TX
ARG D131-07-221 - 2
(0 - 2)
6 - 4-0.76-0.20-0.12B0.99-0.670.89TT
ARG D101-05-220 - 7
(0 - 3)
5 - 6-0.18-0.24-0.66T0.95-1.000.93TT
ARG D130-08-211 - 2
(1 - 1)
4 - 6-0.22-0.28-0.57T0.91-0.750.97TT
ARG D123-04-171 - 1
(0 - 0)
13 - 5-0.75-0.22-0.13H0.80-0.80-0.93TX
ARG D109-04-162 - 2
(2 - 1)
5 - 4-0.68-0.26-0.17H0.901.000.98TT
ARG D116-02-151 - 4
(0 - 2)
4 - 8-0.23-0.29-0.59T0.88-0.751.00TT

Thống kê 9 Trận gần đây, 5 Thắng, 3 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:56% Tỷ lệ kèo thắng:67% Tỷ lệ tài: 56%

Thành tích gần đây

River Plate            
Chủ - Khách
Racing ClubRiver Plate
River PlateDeportivo Riestra
PalmeirasRiver Plate
Atletico TucumanRiver Plate
River PlatePalmeiras
Estudiantes La PlataRiver Plate
River PlateSan Martin San Juan
Club Atlético UniónRiver Plate
LanusRiver Plate
River PlateClud Libertad
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
ARG C02-10-250 - 1
(0 - 1)
5 - 4-0.34-0.32-0.41T0.75-0.25-0.93TX
ARG D128-09-251 - 2
(1 - 1)
15 - 1-0.69-0.25-0.14B0.831-0.95HT
CON CLA25-09-253 - 1
(0 - 1)
2 - 4-0.57-0.29-0.22B1.000.750.88BT
ARG D121-09-252 - 0
(1 - 0)
10 - 4-0.29-0.31-0.49B0.83-0.5-0.95BX
CON CLA18-09-251 - 2
(0 - 2)
7 - 2-0.42-0.32-0.34B-0.920.250.79BT
ARG D113-09-251 - 2
(0 - 2)
6 - 4-0.34-0.31-0.43T0.84-0.25-0.96TT
ARG D131-08-252 - 0
(2 - 0)
8 - 4-0.74-0.22-0.12T0.901.250.98TX
ARG C29-08-250 - 0
(0 - 0)
3 - 1-0.25-0.30-0.53H0.99-0.50.89BX
ARG D126-08-251 - 1
(0 - 0)
5 - 5-0.33-0.33-0.42H0.80-0.25-0.93BH
CON CLA22-08-251 - 1
(1 - 1)
2 - 6-0.78-0.20-0.10H0.951.50.93TX

Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 3 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:44% Tỷ lệ tài: 44%

Sarmiento Junin            
Chủ - Khách
Sarmiento JuninGimnasia La Plata
Talleres CordobaSarmiento Junin
Barracas CentralSarmiento Junin
Sarmiento JuninAldosivi Mar del Plata
Deportivo RiestraSarmiento Junin
Sarmiento JuninAtletico Tucuman
San Martin San JuanSarmiento Junin
Sarmiento JuninLanus
Godoy Cruz Antonio TombaSarmiento Junin
Sarmiento JuninIndependiente
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
ARG D104-10-250 - 1
(0 - 1)
8 - 3-0.38-0.34-0.370.9100.97X
ARG D128-09-251 - 0
(0 - 0)
1 - 2-0.54-0.31-0.240.860.5-0.98X
ARG D120-09-250 - 1
(0 - 1)
7 - 4-0.51-0.32-0.250.950.50.93X
ARG D114-09-252 - 0
(1 - 0)
5 - 2-0.45-0.33-0.300.920.250.96T
ARG D125-08-253 - 0
(1 - 0)
3 - 5-0.47-0.35-0.260.790.25-0.92T
ARG D118-08-252 - 2
(2 - 0)
3 - 8-0.45-0.32-0.310.940.250.94T
ARG D109-08-250 - 1
(0 - 0)
8 - 3-0.45-0.34-0.290.920.250.96X
ARG D125-07-250 - 2
(0 - 2)
8 - 8-0.34-0.33-0.410.77-0.25-0.89T
ARG D119-07-250 - 0
(0 - 0)
3 - 3-0.52-0.32-0.250.940.50.94X
ARG D113-07-252 - 2
(1 - 0)
2 - 2-0.29-0.34-0.461.00-0.250.88T

Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 3 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 50%

River PlateSo sánh số liệuSarmiento Junin
  • 10Tổng số ghi bàn8
  • 1.0Trung bình ghi bàn0.8
  • 12Tổng số mất bàn11
  • 1.2Trung bình mất bàn1.1
  • 30.0%Tỉ lệ thắng30.0%
  • 30.0%TL hòa30.0%
  • 40.0%TL thua40.0%

Thống kê kèo châu Á

River Plate
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
28XemXem11XemXem2XemXem15XemXem39.3%XemXem10XemXem35.7%XemXem16XemXem57.1%XemXem
16XemXem7XemXem1XemXem8XemXem43.8%XemXem7XemXem43.8%XemXem9XemXem56.2%XemXem
12XemXem4XemXem1XemXem7XemXem33.3%XemXem3XemXem25%XemXem7XemXem58.3%XemXem
630350.0%Xem350.0%233.3%Xem
Sarmiento Junin
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
26XemXem11XemXem4XemXem11XemXem42.3%XemXem12XemXem46.2%XemXem12XemXem46.2%XemXem
13XemXem5XemXem2XemXem6XemXem38.5%XemXem8XemXem61.5%XemXem5XemXem38.5%XemXem
13XemXem6XemXem2XemXem5XemXem46.2%XemXem4XemXem30.8%XemXem7XemXem53.8%XemXem
620433.3%Xem350.0%350.0%Xem
River Plate
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
28XemXem9XemXem2XemXem17XemXem32.1%XemXem12XemXem42.9%XemXem12XemXem42.9%XemXem
16XemXem6XemXem0XemXem10XemXem37.5%XemXem8XemXem50%XemXem6XemXem37.5%XemXem
12XemXem3XemXem2XemXem7XemXem25%XemXem4XemXem33.3%XemXem6XemXem50%XemXem
631250.0%Xem466.7%116.7%Xem
Sarmiento Junin
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
26XemXem11XemXem6XemXem9XemXem42.3%XemXem15XemXem57.7%XemXem10XemXem38.5%XemXem
13XemXem5XemXem4XemXem4XemXem38.5%XemXem9XemXem69.2%XemXem4XemXem30.8%XemXem
13XemXem6XemXem2XemXem5XemXem46.2%XemXem6XemXem46.2%XemXem6XemXem46.2%XemXem
640266.7%Xem583.3%116.7%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

River PlateThời gian ghi bànSarmiento Junin
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 9
    13
    0 Bàn
    9
    9
    1 Bàn
    6
    4
    2 Bàn
    3
    0
    3 Bàn
    2
    0
    4+ Bàn
    20
    8
    Bàn thắng H1
    18
    9
    Bàn thắng H2
ChủKhách
River PlateChi tiết về HT/FTSarmiento Junin
  • 8
    2
    T/T
    0
    2
    T/H
    0
    0
    T/B
    6
    2
    H/T
    10
    11
    H/H
    1
    3
    H/B
    0
    1
    B/T
    1
    1
    B/H
    3
    4
    B/B
ChủKhách
River PlateSố bàn thắng trong H1&H2Sarmiento Junin
  • 9
    1
    Thắng 2+ bàn
    5
    4
    Thắng 1 bàn
    11
    14
    Hòa
    1
    5
    Mất 1 bàn
    3
    2
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
River Plate
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
ARG D119-10-2025KháchTalleres Cordoba7 Ngày
ARG C25-10-2025KháchIndependiente Rivadavia13 Ngày
ARG D102-11-2025ChủGimnasia La Plata21 Ngày
Sarmiento Junin
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
ARG D119-10-2025ChủVelez Sarsfield7 Ngày
ARG D102-11-2025KháchCA Platense21 Ngày
ARG D109-11-2025ChủInstituto AC Cordoba28 Ngày

Chấn thương và Án treo giò

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [14] 48.3%Thắng21.4% [6]
  • [10] 34.5%Hòa42.9% [6]
  • [5] 17.2%Bại35.7% [10]
  • Chủ/Khách
  • [9] 31.0%Thắng14.3% [4]
  • [3] 10.3%Hòa14.3% [4]
  • [3] 10.3%Bại21.4% [6]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    41 
  • Bàn thua
    21 
  • TB được điểm
    1.41 
  • TB mất điểm
    0.72 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    24 
  • Bàn thua
    13 
  • TB được điểm
    0.83 
  • TB mất điểm
    0.45 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
    10 
  • TB được điểm
    1.00 
  • TB mất điểm
    1.67 
  • Tổng
  • Bàn thắng
    20
  • Bàn thua
    32
  • TB được điểm
    0.71
  • TB mất điểm
    1.14
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    12
  • Bàn thua
    15
  • TB được điểm
    0.43
  • TB mất điểm
    0.54
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    5
  • Bàn thua
    7
  • TB được điểm
    0.83
  • TB mất điểm
    1.17
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [3] 27.27%thắng 2 bàn+10.00% [1]
  • [1] 9.09%thắng 1 bàn30.00% [3]
  • [3] 27.27%Hòa10.00% [1]
  • [3] 27.27%Mất 1 bàn20.00% [2]
  • [1] 9.09%Mất 2 bàn+ 30.00% [3]

River Plate VS Sarmiento Junin ngày 13-10-2025 - Thông tin đội hình