So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
0.91
0.5
0.85
0.88
2.25
0.88
1.91
3.25
3.50
Live
0.81
0.25
-0.97
-0.99
2.25
0.81
2.07
3.20
3.30
Run
-
-
-
-
-
-
-
-
-
BET365Sớm
0.98
1
0.83
0.85
2.25
0.95
1.53
3.60
5.75
Live
0.83
0.25
0.98
0.98
2.25
0.83
2.10
3.10
3.40
Run
-
-
-
-
-
-
-
-
-
Mansion88Sớm
0.82
0.5
0.94
0.88
2.25
0.88
1.82
3.25
3.80
Live
-0.88
0.5
0.68
0.96
2.25
0.84
2.13
3.05
3.10
Run
-
-
-
-
-
-
-
-
-
188betSớm
0.92
0.5
0.86
0.89
2.25
0.89
1.91
3.25
3.50
Live
0.82
0.25
-0.96
-0.98
2.25
0.82
2.07
3.20
3.30
Run
-
-
-
-
-
-
-
-
-

Bên nào sẽ thắng?

Chojniczanka Chojnice
ChủHòaKhách
GKS Jastrzebie
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Chojniczanka ChojniceSo Sánh Sức MạnhGKS Jastrzebie
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 83%So Sánh Đối Đầu17%
  • Tất cả
  • 4T 3H 0B
    0T 3H 4B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[POL Liga 2-4] Chojniczanka Chojnice
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
271557352150455.6%
14102223832371.4%
13535121318638.5%
6312961050.0%
[POL Liga 2-15] GKS Jastrzebie
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
2775152831261525.9%
143381316121721.4%
134271515141330.8%
621367733.3%

Thành tích đối đầu

Chojniczanka Chojnice            
Chủ - Khách
GKS JastrzebieChojniczanka Chojnice
GKS JastrzebieChojniczanka Chojnice
Chojniczanka ChojniceGKS Jastrzebie
GKS JastrzebieChojniczanka Chojnice
Chojniczanka ChojniceGKS Jastrzebie
Chojniczanka ChojniceGKS Jastrzebie
GKS JastrzebieChojniczanka Chojnice
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
POL D222-09-241 - 1
(0 - 0)
6 - 4-0.36-0.29-0.46H0.85-0.250.99BX
POL D206-05-242 - 4
(1 - 2)
4 - 6-0.42-0.31-0.36T0.760.00-0.94TT
POL D222-10-231 - 0
(1 - 0)
7 - 6---T---
POL D126-06-201 - 3
(0 - 3)
3 - 2-0.49-0.30-0.33T0.820.251.00TT
POL D129-09-193 - 1
(1 - 1)
2 - 8-0.40-0.30-0.42T0.980.000.86TT
POL D103-12-181 - 1
(1 - 1)
7 - 6-0.48-0.31-0.33H0.840.251.00TX
POL D111-08-180 - 0
(0 - 0)
5 - 5-0.30-0.30-0.50H0.85-0.50-0.97BX

Thống kê 7 Trận gần đây, 4 Thắng, 3 Hòa, 0 Bại, Tỉ lệ thắng:57% Tỷ lệ kèo thắng:63% Tỷ lệ tài: 50%

Thành tích gần đây

Chojniczanka Chojnice            
Chủ - Khách
Podbeskidzie Bielsko-BialaChojniczanka Chojnice
Chojniczanka ChojnicePogon Grodzisk Mazowiecki
Olimpia ElblagChojniczanka Chojnice
Chojniczanka ChojniceHutnik Krakow
KP Calisia KaliszChojniczanka Chojnice
Chojniczanka ChojniceLKS Lodz II
Zaglebie Lubin BChojniczanka Chojnice
Chojniczanka ChojniceStargard Szczecinski
Chojniczanka ChojniceWisla II Plock
Chojniczanka ChojniceGryf Slupsk
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
POL D211-04-251 - 1
(0 - 1)
5 - 4-0.48-0.31-0.33H0.830.250.93TX
POL D206-04-251 - 0
(0 - 0)
8 - 7-0.30-0.30-0.52T0.90-0.50.92TX
POL D228-03-251 - 0
(1 - 0)
2 - 9-0.27-0.30-0.56B-0.98-0.50.80BX
POL D223-03-253 - 0
(1 - 0)
5 - 9-0.54-0.29-0.29T0.810.50.95TT
POL D216-03-252 - 3
(0 - 1)
3 - 4-0.40-0.32-0.40T0.9100.91TT
POL D207-03-251 - 2
(0 - 0)
11 - 3-0.58-0.29-0.25B0.950.750.81BT
POL D202-03-250 - 1
(0 - 0)
3 - 7-0.34-0.29-0.47T0.95-0.250.89TX
INT CF22-02-250 - 0
(0 - 0)
- ---H--
INT CF15-02-253 - 2
(2 - 0)
- ---T--
INT CF15-02-252 - 1
(0 - 0)
6 - 5---T--

Thống kê 10 Trận gần đây, 6 Thắng, 2 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:64% Tỷ lệ tài: 43%

GKS Jastrzebie            
Chủ - Khách
Wisla PulawyGKS Jastrzebie
GKS JastrzebieOlimpia Elblag
GKS JastrzebieSkra Czestochowa
Swit SzczecinGKS Jastrzebie
Polonia BytomGKS Jastrzebie
GKS JastrzebiePodbeskidzie Bielsko-Biala
Pogon Grodzisk MazowieckiGKS Jastrzebie
GKS JastrzebieLGKS 38 Podlesianka
HlucinGKS Jastrzebie
Slask Wroclaw IIGKS Jastrzebie
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
POL D205-04-251 - 4
(0 - 3)
3 - 7-----
POL D202-04-250 - 1
(0 - 1)
9 - 2-----
POL D228-03-251 - 0
(1 - 0)
4 - 7-0.46-0.32-0.340.900.250.92X
POL D222-03-253 - 1
(0 - 0)
9 - 1-0.43-0.32-0.370.770-0.95T
POL D216-03-252 - 0
(1 - 0)
2 - 5-0.76-0.22-0.140.821.251.00X
POL D208-03-250 - 0
(0 - 0)
4 - 3-----
POL D201-03-250 - 3
(0 - 1)
9 - 1-0.71-0.23-0.181.001.250.82T
INT CF22-02-252 - 1
(1 - 0)
- -0.66-0.26-0.230.9310.77T
INT CF15-02-250 - 3
(0 - 0)
- -----
INT CF08-02-252 - 0
(0 - 0)
- -----

Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 1 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:71% Tỷ lệ tài: 60%

Chojniczanka ChojniceSo sánh số liệuGKS Jastrzebie
  • 15Tổng số ghi bàn14
  • 1.5Trung bình ghi bàn1.4
  • 9Tổng số mất bàn10
  • 0.9Trung bình mất bàn1.0
  • 60.0%Tỉ lệ thắng50.0%
  • 20.0%TL hòa10.0%
  • 20.0%TL thua40.0%

Thống kê kèo châu Á

Chojniczanka Chojnice
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
24XemXem15XemXem2XemXem7XemXem62.5%XemXem7XemXem29.2%XemXem17XemXem70.8%XemXem
13XemXem8XemXem2XemXem3XemXem61.5%XemXem6XemXem46.2%XemXem7XemXem53.8%XemXem
11XemXem7XemXem0XemXem4XemXem63.6%XemXem1XemXem9.1%XemXem10XemXem90.9%XemXem
640266.7%Xem350.0%350.0%Xem
GKS Jastrzebie
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
17XemXem8XemXem1XemXem8XemXem47.1%XemXem6XemXem35.3%XemXem11XemXem64.7%XemXem
10XemXem4XemXem1XemXem5XemXem40%XemXem3XemXem30%XemXem7XemXem70%XemXem
7XemXem4XemXem0XemXem3XemXem57.1%XemXem3XemXem42.9%XemXem4XemXem57.1%XemXem
620433.3%Xem233.3%466.7%Xem
Chojniczanka Chojnice
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
24XemXem13XemXem4XemXem7XemXem54.2%XemXem3XemXem12.5%XemXem13XemXem54.2%XemXem
13XemXem7XemXem2XemXem4XemXem53.8%XemXem2XemXem15.4%XemXem8XemXem61.5%XemXem
11XemXem6XemXem2XemXem3XemXem54.5%XemXem1XemXem9.1%XemXem5XemXem45.5%XemXem
640266.7%Xem116.7%233.3%Xem
GKS Jastrzebie
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
17XemXem5XemXem5XemXem7XemXem29.4%XemXem5XemXem29.4%XemXem7XemXem41.2%XemXem
10XemXem2XemXem3XemXem5XemXem20%XemXem4XemXem40%XemXem3XemXem30%XemXem
7XemXem3XemXem2XemXem2XemXem42.9%XemXem1XemXem14.3%XemXem4XemXem57.1%XemXem
623133.3%Xem116.7%466.7%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Chojniczanka ChojniceThời gian ghi bànGKS Jastrzebie
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 13
    18
    0 Bàn
    6
    5
    1 Bàn
    5
    2
    2 Bàn
    2
    0
    3 Bàn
    0
    1
    4+ Bàn
    8
    7
    Bàn thắng H1
    14
    6
    Bàn thắng H2
ChủKhách
Chojniczanka ChojniceChi tiết về HT/FTGKS Jastrzebie
  • 5
    2
    T/T
    1
    0
    T/H
    0
    0
    T/B
    4
    1
    H/T
    12
    16
    H/H
    2
    3
    H/B
    0
    0
    B/T
    0
    0
    B/H
    2
    4
    B/B
ChủKhách
Chojniczanka ChojniceSố bàn thắng trong H1&H2GKS Jastrzebie
  • 3
    2
    Thắng 2+ bàn
    6
    1
    Thắng 1 bàn
    13
    16
    Hòa
    4
    5
    Mất 1 bàn
    0
    2
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Chojniczanka Chojnice
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
POL D226-04-2025KháchSwit Szczecin7 Ngày
POL D203-05-2025ChủSkra Czestochowa14 Ngày
POL D210-05-2025KháchWisla Pulawy21 Ngày
GKS Jastrzebie
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
POL D226-04-2025ChủZaglebie Sosnowiec7 Ngày
POL D203-05-2025KháchOlimpia Grudziadz14 Ngày
POL D210-05-2025ChủRekord Bielsko-Biala21 Ngày

Chấn thương và Án treo giò

Chojniczanka Chojnice
GKS Jastrzebie
Chấn thương

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [15] 55.6%Thắng25.9% [7]
  • [5] 18.5%Hòa18.5% [7]
  • [7] 25.9%Bại55.6% [15]
  • Chủ/Khách
  • [10] 37.0%Thắng14.8% [4]
  • [2] 7.4%Hòa7.4% [2]
  • [2] 7.4%Bại25.9% [7]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    35 
  • Bàn thua
    21 
  • TB được điểm
    1.30 
  • TB mất điểm
    0.78 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    23 
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    0.85 
  • TB mất điểm
    0.30 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    1.50 
  • TB mất điểm
    1.00 
    Tổng
  • Bàn thắng
    28
  • Bàn thua
    31
  • TB được điểm
    1.04
  • TB mất điểm
    1.15
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    13
  • Bàn thua
    16
  • TB được điểm
    0.48
  • TB mất điểm
    0.59
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    6
  • Bàn thua
    7
  • TB được điểm
    1.00
  • TB mất điểm
    1.17
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [1] 11.11%thắng 2 bàn+18.18% [2]
  • [5] 55.56%thắng 1 bàn9.09% [1]
  • [1] 11.11%Hòa9.09% [1]
  • [2] 22.22%Mất 1 bàn36.36% [4]
  • [0] 0.00%Mất 2 bàn+ 27.27% [3]

Chojniczanka Chojnice VS GKS Jastrzebie ngày 19-04-2025 - Thông tin đội hình