Tỷ lệ châu Á | Tỷ lệ tài xỉu | Tỷ lệ châu Âu | ||||
---|---|---|---|---|---|---|
Công ty | Chủ HDP Khách | Chủ Hòa Khách | Tài Kèo đầu Xỉu | Lịch sử |
[RUS D3A-1] Mashuk-KMV |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
7 | 4 | 3 | 0 | 8 | 4 | 15 | 1 | 57.1% |
4 | 1 | 3 | 0 | 3 | 2 | 6 | 7 | 25.0% |
3 | 3 | 0 | 0 | 5 | 2 | 9 | 1 | 100.0% |
6 | 2 | 3 | 1 | 6 | 5 | 9 | 33.3% |
[RUS D3A-6] Volgar-Gazprom Astrachan |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
7 | 2 | 2 | 3 | 6 | 7 | 8 | 6 | 28.6% |
4 | 2 | 2 | 0 | 6 | 3 | 8 | 3 | 50.0% |
3 | 0 | 0 | 3 | 0 | 4 | 0 | 9 | 0.0% |
6 | 1 | 3 | 2 | 4 | 6 | 6 | 16.7% |
Mashuk-KMV |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
RUS D3A | 04-05-25 | 1 - 2 (0 - 1) | 3 - 6 | - | - | - | T | - | - | - | ||
RUS D3A | 16-03-25 | 1 - 2 (0 - 1) | - | - | - | - | B | - | - | - | ||
RUS D2 | 21-09-19 | 1 - 0 (1 - 0) | 8 - 3 | - | - | - | B | - | - | - | ||
RUS D2 | 18-05-19 | 3 - 0 (2 - 0) | 10 - 6 | - | - | - | B | - | - | - | ||
RUS D2 | 21-10-18 | 3 - 4 (2 - 2) | 6 - 7 | - | - | - | B | - | - | - | ||
RUS Cup | 07-08-18 | 2 - 1 (2 - 1) | 9 - 2 | -0.64 | -0.26 | -0.22 | B | 0.77 | 0.75 | 0.99 | B | T |
RUS D2 | 20-04-14 | 3 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | - | ||
RUS D2 | 04-09-13 | 0 - 2 (0 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | - | ||
INT CF | 26-06-13 | 2 - 2 (2 - 1) | - | - | - | - | H | - | - | - | ||
RUS D2 | 10-04-13 | 0 - 6 (0 - 3) | - | - | - | - | T | - | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 1 Hòa, 7 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: 100%
Mashuk-KMV |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
RUS D3A | 16-08-25 | 1 - 2 (1 - 1) | 0 - 2 | - | - | - | T | - | - | |||
RUS D3A | 10-08-25 | 2 - 2 (1 - 1) | 8 - 3 | - | - | - | H | - | - | |||
RUS D3A | 03-08-25 | 0 - 0 (0 - 0) | 10 - 1 | -0.55 | -0.30 | -0.30 | H | 0.82 | 0.5 | 0.88 | T | X |
RUS D3A | 27-07-25 | 0 - 1 (0 - 1) | 5 - 3 | - | - | - | T | - | - | |||
RUS D3A | 20-07-25 | 0 - 0 (0 - 0) | 5 - 5 | - | - | - | H | - | - | |||
INT CF | 03-07-25 | 2 - 1 (1 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | |||
INT CF | 03-07-25 | 1 - 1 (0 - 0) | 8 - 6 | - | - | - | H | - | - | |||
RUS D3A | 14-06-25 | 1 - 2 (0 - 0) | 7 - 6 | - | - | - | T | - | - | |||
RUS D3A | 08-06-25 | 1 - 1 (0 - 0) | 6 - 4 | -0.29 | -0.32 | -0.54 | H | 0.85 | -0.5 | 0.85 | B | X |
RUS D3A | 01-06-25 | 0 - 0 (0 - 0) | 4 - 3 | - | - | - | H | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 6 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:67% Tỷ lệ tài: 0%
Volgar-Gazprom Astrachan |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
RUS D3A | 16-08-25 | 1 - 1 (0 - 0) | 3 - 3 | - | - | - | - | - | ||||
RUS D3A | 10-08-25 | 1 - 0 (0 - 0) | 1 - 2 | - | - | - | - | - | ||||
RUS D3A | 03-08-25 | 3 - 2 (1 - 1) | 3 - 6 | - | - | - | - | - | ||||
RUS D3A | 27-07-25 | 2 - 0 (0 - 0) | 6 - 4 | - | - | - | - | - | ||||
RUS D3A | 20-07-25 | 0 - 0 (0 - 0) | 4 - 3 | - | - | - | - | - | ||||
RUS D3A | 28-06-25 | 0 - 0 (0 - 0) | 7 - 3 | - | - | - | - | - | ||||
RUS D3A | 24-06-25 | 1 - 1 (0 - 1) | 4 - 1 | - | - | - | - | - | ||||
RUS D3A | 14-06-25 | 1 - 2 (0 - 2) | 3 - 5 | - | - | - | - | - | ||||
RUS D3A | 08-06-25 | 2 - 0 (0 - 0) | 7 - 1 | - | - | - | - | - | ||||
RUS D3A | 01-06-25 | 2 - 0 (2 - 0) | 2 - 4 | -0.54 | -0.32 | -0.29 | 0.85 | 0.5 | 0.85 | X |
Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 4 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:75% Tỷ lệ tài: 0%
Mashuk-KMV |
Mashuk-KMV |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
RUS D3A | 31-08-2025 | Khách | Dynamo Kirov | 7 Ngày |
RUS D3A | 06-09-2025 | Chủ | Alania Vladikavkaz | 13 Ngày |
RUS D3A | 14-09-2025 | Khách | Tyumen | 21 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
RUS D3A | 31-08-2025 | Chủ | Tekstilshchik Ivanovo | 7 Ngày |
RUS D3A | 06-09-2025 | Khách | FK Leningradets | 13 Ngày |
RUS D3A | 14-09-2025 | Khách | Dinamo Moscow B | 21 Ngày |