[ENG EFL League Two-6] Chesterfield |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
13 | 6 | 4 | 3 | 23 | 20 | 22 | 6 | 46.2% |
7 | 4 | 3 | 0 | 14 | 6 | 15 | 3 | 57.1% |
6 | 2 | 1 | 3 | 9 | 14 | 7 | 15 | 33.3% |
6 | 1 | 2 | 3 | 10 | 18 | 5 | 16.7% |
[ENG EFL League Two-7] Salford City |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
13 | 7 | 1 | 5 | 18 | 17 | 22 | 7 | 53.8% |
7 | 4 | 1 | 2 | 11 | 10 | 13 | 6 | 57.1% |
6 | 3 | 0 | 3 | 7 | 7 | 9 | 9 | 50.0% |
6 | 4 | 0 | 2 | 12 | 8 | 12 | 66.7% |
Chesterfield |
Chủ - Khách |
---|
Salford CityChesterfield |
ChesterfieldSalford City |
Salford CityChesterfield |
ChesterfieldSalford City |
Salford CityChesterfield |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ENG L2 | 11-03-25 | 0 - 4 (0 - 2) | 3 - 7 | -0.41 | -0.32 | -0.39 | T | 0.85 | 0.00 | 0.97 | T | T |
ENG L2 | 24-08-24 | 1 - 1 (0 - 0) | 9 - 1 | -0.65 | -0.26 | -0.22 | H | -0.98 | 1.00 | 0.80 | T | X |
ENG FAC | 05-12-21 | 0 - 2 (0 - 1) | 7 - 2 | -0.59 | -0.28 | -0.25 | T | 0.91 | 0.75 | 0.91 | T | X |
ENG Conf | 08-12-18 | 2 - 0 (1 - 0) | 1 - 10 | -0.30 | -0.29 | -0.48 | T | 0.78 | -0.50 | -0.90 | T | X |
ENG Conf | 18-08-18 | 3 - 2 (1 - 1) | 6 - 7 | -0.47 | -0.29 | -0.34 | B | 0.88 | 0.25 | 1.00 | B | T |
Thống kê 5 Trận gần đây, 3 Thắng, 1 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:57% Tỷ lệ tài: 40%
Chesterfield |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ENG L2 | 04-10-25 | 6 - 2 (4 - 1) | 3 - 3 | -0.36 | -0.31 | -0.45 | B | 0.80 | -0.25 | -0.98 | B | T |
ENG L2 | 27-09-25 | 4 - 1 (2 - 0) | 4 - 3 | -0.76 | -0.22 | -0.14 | T | 0.81 | 1.25 | -0.99 | T | T |
ENG L2 | 20-09-25 | 2 - 2 (1 - 1) | 9 - 4 | -0.37 | -0.30 | -0.45 | H | 0.79 | -0.25 | -0.97 | B | T |
ENG L2 | 13-09-25 | 1 - 1 (0 - 1) | 7 - 4 | -0.48 | -0.30 | -0.34 | H | 0.87 | 0.25 | 0.95 | T | X |
ENG L2 | 06-09-25 | 1 - 0 (1 - 0) | 7 - 2 | -0.39 | -0.31 | -0.42 | B | 1.00 | 0 | 0.82 | B | X |
EFL Trophy | 02-09-25 | 7 - 1 (4 - 1) | 0 - 4 | -0.30 | -0.29 | -0.51 | B | 0.85 | -0.5 | 0.97 | B | T |
ENG L2 | 30-08-25 | 2 - 2 (0 - 2) | 8 - 5 | -0.65 | -0.25 | -0.22 | H | 0.99 | 1 | 0.83 | T | T |
ENG L2 | 23-08-25 | 1 - 2 (0 - 1) | 6 - 5 | -0.27 | -0.29 | -0.56 | T | -0.98 | -0.5 | 0.80 | T | T |
ENG L2 | 19-08-25 | 4 - 1 (1 - 0) | 0 - 2 | -0.35 | -0.32 | -0.45 | B | 0.82 | -0.25 | 1.00 | B | T |
ENG L2 | 16-08-25 | 3 - 1 (1 - 0) | 4 - 4 | -0.57 | -0.29 | -0.26 | T | 0.96 | 0.75 | 0.86 | T | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 3 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:71% Tỷ lệ tài: 80%
Salford City |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ENG L2 | 04-10-25 | 0 - 2 (0 - 2) | 4 - 5 | -0.45 | -0.29 | -0.38 | -0.97 | 0.25 | 0.79 | X | ||
ENG L2 | 27-09-25 | 2 - 1 (1 - 1) | 2 - 5 | -0.45 | -0.29 | -0.38 | -0.98 | 0.25 | 0.80 | T | ||
ENG L2 | 20-09-25 | 3 - 2 (2 - 0) | 6 - 10 | -0.47 | -0.29 | -0.36 | 0.90 | 0.25 | 0.92 | T | ||
ENG L2 | 13-09-25 | 1 - 3 (0 - 1) | 7 - 4 | -0.41 | -0.31 | -0.41 | 0.91 | 0 | 0.91 | T | ||
ENG L2 | 06-09-25 | 3 - 1 (0 - 0) | 10 - 2 | -0.46 | -0.31 | -0.35 | 0.94 | 0.25 | 0.88 | T | ||
EFL Trophy | 02-09-25 | 0 - 2 (0 - 0) | 1 - 5 | -0.48 | -0.29 | -0.33 | 0.87 | 0.25 | 0.95 | X | ||
ENG L2 | 29-08-25 | 1 - 1 (0 - 0) | 14 - 1 | -0.57 | -0.28 | -0.26 | 0.96 | 0.75 | 0.86 | X | ||
ENG L2 | 23-08-25 | 1 - 0 (1 - 0) | 5 - 2 | -0.46 | -0.31 | -0.35 | 0.92 | 0.25 | 0.90 | X | ||
ENG L2 | 19-08-25 | 0 - 1 (0 - 0) | 5 - 3 | -0.29 | -0.29 | -0.54 | 0.98 | -0.5 | 0.84 | X | ||
ENG L2 | 16-08-25 | 2 - 1 (2 - 0) | 5 - 1 | -0.62 | -0.27 | -0.24 | 0.87 | 0.75 | 0.95 | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 6 Thắng, 1 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:58% Tỷ lệ tài: 50%
Chesterfield |
Chesterfield |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
ENG L2 | 18-10-2025 | Chủ | Fleetwood Town | 7 Ngày |
ENG L2 | 25-10-2025 | Khách | Tranmere Rovers | 14 Ngày |
ENG L2 | 08-11-2025 | Chủ | Accrington Stanley | 28 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
ENG L2 | 18-10-2025 | Chủ | Oldham Athletic | 7 Ngày |
ENG L2 | 25-10-2025 | Khách | Gillingham | 14 Ngày |
ENG L2 | 08-11-2025 | Chủ | Cambridge United | 28 Ngày |