| Tỷ lệ châu Á | Tỷ lệ tài xỉu | Tỷ lệ châu Âu | ||||
|---|---|---|---|---|---|---|
Công ty | Chủ HDP Khách | Chủ Hòa Khách | Tài Kèo đầu Xỉu | Lịch sử | ||


| [ENG EFL League One-1] Birmingham City |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 46 | 34 | 9 | 3 | 84 | 31 | 111 | 1 | 73.9% |
| 23 | 19 | 4 | 0 | 47 | 11 | 61 | 1 | 82.6% |
| 23 | 15 | 5 | 3 | 37 | 20 | 50 | 1 | 65.2% |
| 6 | 5 | 1 | 0 | 10 | 1 | 16 | 83.3% |
| [ENG EFL League One-11] Lincoln City |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 46 | 16 | 13 | 17 | 64 | 56 | 61 | 11 | 34.8% |
| 23 | 10 | 6 | 7 | 37 | 24 | 36 | 10 | 43.5% |
| 23 | 6 | 7 | 10 | 27 | 32 | 25 | 15 | 26.1% |
| 6 | 1 | 2 | 3 | 7 | 8 | 5 | 16.7% |
| Birmingham City |
| Chủ - Khách |
|---|
| Birmingham CityLincoln City |
| Lincoln CityBirmingham City |
| Birmingham CityLincoln City |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| ENG FAC | 11-01-25 | 2 - 1 (1 - 0) | 2 - 2 | -0.62 | -0.25 | -0.23 | T | 0.81 | 0.75 | -0.99 | T | T |
| ENG L1 | 19-10-24 | 1 - 3 (1 - 1) | 8 - 5 | -0.30 | -0.29 | -0.50 | T | 0.82 | -0.50 | 1.00 | T | T |
| ENG LC | 21-09-04 | 3 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | - | ||
Thống kê 3 Trận gần đây, 3 Thắng, 0 Hòa, 0 Bại, Tỉ lệ thắng:100% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: 100%
| Birmingham City |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| ENG L1 | 01-03-25 | 1 - 0 (1 - 0) | 5 - 3 | -0.56 | -0.29 | -0.24 | T | -0.98 | 0.75 | 0.80 | T | X |
| ENG L1 | 25-02-25 | 2 - 0 (0 - 0) | 8 - 3 | -0.65 | -0.26 | -0.19 | T | -0.98 | 1 | 0.80 | T | X |
| ENG L1 | 22-02-25 | 0 - 0 (0 - 0) | 4 - 7 | -0.17 | -0.23 | -0.70 | H | 0.80 | -1.25 | -0.98 | B | X |
| ENG JPT | 18-02-25 | 2 - 1 (1 - 0) | 5 - 2 | -0.70 | -0.23 | -0.17 | T | 1.00 | 1.25 | 0.82 | T | T |
| ENG L1 | 15-02-25 | 1 - 0 (1 - 0) | 6 - 1 | -0.64 | -0.27 | -0.20 | T | 0.77 | 0.75 | -0.95 | T | X |
| ENG L1 | 11-02-25 | 4 - 0 (3 - 0) | 11 - 3 | -0.78 | -0.20 | -0.12 | T | 0.91 | 1.5 | 0.91 | T | T |
| ENG FAC | 08-02-25 | 2 - 3 (2 - 2) | 3 - 3 | -0.14 | -0.20 | -0.74 | B | 0.84 | -1.5 | -0.96 | B | T |
| ENG JPT | 04-02-25 | 0 - 1 (0 - 0) | 4 - 9 | -0.28 | -0.29 | -0.53 | T | 0.94 | -0.5 | 0.88 | T | X |
| ENG L1 | 01-02-25 | 2 - 1 (0 - 1) | 8 - 3 | -0.65 | -0.26 | -0.20 | T | -0.99 | 1 | 0.81 | T | T |
| ENG L1 | 28-01-25 | 0 - 1 (0 - 0) | 6 - 6 | -0.38 | -0.30 | -0.41 | T | 0.97 | 0 | 0.85 | T | X |
Thống kê 10 Trận gần đây, 8 Thắng, 1 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:80% Tỷ lệ kèo thắng:57% Tỷ lệ tài: 40%
| Lincoln City |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| ENG L1 | 22-02-25 | 0 - 1 (0 - 0) | 4 - 4 | -0.58 | -0.29 | -0.23 | 0.95 | 0.75 | 0.87 | X | ||
| ENG L1 | 18-02-25 | 0 - 3 (0 - 1) | 3 - 8 | -0.42 | -0.31 | -0.37 | 0.79 | 0 | -0.97 | T | ||
| ENG L1 | 15-02-25 | 3 - 2 (2 - 1) | 7 - 2 | -0.52 | -0.31 | -0.27 | 0.94 | 0.5 | 0.88 | T | ||
| ENG L1 | 08-02-25 | 1 - 1 (1 - 1) | 4 - 3 | -0.60 | -0.28 | -0.22 | 0.88 | 0.75 | 0.94 | X | ||
| ENG L1 | 01-02-25 | 1 - 1 (1 - 0) | 4 - 6 | -0.40 | -0.33 | -0.38 | 0.86 | 0 | 0.96 | H | ||
| ENG L1 | 28-01-25 | 0 - 2 (0 - 1) | 5 - 3 | -0.46 | -0.30 | -0.34 | 0.93 | 0.25 | 0.89 | X | ||
| ENG L1 | 25-01-25 | 5 - 1 (2 - 0) | 2 - 2 | -0.51 | -0.29 | -0.31 | 0.97 | 0.5 | 0.85 | T | ||
| ENG L1 | 18-01-25 | 0 - 1 (0 - 1) | 7 - 2 | -0.29 | -0.31 | -0.51 | 0.84 | -0.5 | 0.98 | X | ||
| ENG JPT | 14-01-25 | 0 - 1 (0 - 1) | 6 - 2 | -0.37 | -0.30 | -0.43 | -0.95 | 0 | 0.77 | X | ||
| ENG FAC | 11-01-25 | 2 - 1 (1 - 0) | 2 - 2 | -0.62 | -0.25 | -0.23 | T | 0.81 | 0.75 | -0.99 | T | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 2 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:44% Tỷ lệ tài: 44%
| Birmingham City |
| Birmingham City |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| ENG L1 | 15-03-2025 | Khách | Northampton Town | 7 Ngày |
| ENG L1 | 22-03-2025 | Khách | Stevenage Borough | 14 Ngày |
| ENG L1 | 29-03-2025 | Chủ | Shrewsbury Town | 21 Ngày |
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| ENG L1 | 15-03-2025 | Chủ | Bristol Rovers | 7 Ngày |
| ENG L1 | 22-03-2025 | Chủ | Exeter City | 14 Ngày |
| ENG L1 | 29-03-2025 | Khách | Wycombe Wanderers | 21 Ngày |

