So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
0.74
0
-0.98
0.80
2.25
0.96
2.30
3.25
2.65
Live
0.78
0
-0.90
0.88
2.5
0.98
2.18
3.35
2.90
Run
0.02
-0.25
-0.14
-0.16
2.5
0.02
17.50
1.02
17.00
BET365Sớm
0.90
0
0.90
0.80
2.25
1.00
2.55
3.10
2.55
Live
-0.97
0.25
0.78
0.92
2.5
0.87
2.25
3.25
2.75
Run
-0.77
0
0.60
-0.12
2.5
0.06
13.00
1.05
10.00
Mansion88Sớm
0.89
0
0.91
0.78
2.25
-0.98
2.27
3.25
2.70
Live
0.73
0
-0.89
0.72
2.25
-0.90
2.21
3.30
2.73
Run
-0.81
0
0.69
-0.24
1.5
0.14
1.13
4.95
73.00
188betSớm
0.75
0
-0.97
0.81
2.25
0.97
2.30
3.25
2.65
Live
0.81
0
-0.92
0.89
2.5
0.99
2.27
3.35
2.76
Run
0.04
-0.25
-0.14
-0.16
2.5
0.04
17.00
1.02
16.00
SbobetSớm
0.75
0
-0.93
0.82
2.25
0.98
2.29
2.99
2.70
Live
0.76
0
-0.93
0.80
2.25
-0.98
2.32
3.07
2.74
Run
-0.78
0
0.66
-0.25
1.5
0.13
1.06
6.00
95.00

Bên nào sẽ thắng?

FC Ryukyu Okinawa
ChủHòaKhách
Kamatamare Sanuki
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
FC Ryukyu OkinawaSo Sánh Sức MạnhKamatamare Sanuki
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 60%So Sánh Đối Đầu40%
  • Tất cả
  • 5T 2H 3B
    3T 2H 5B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[JPN J3-15] FC Ryukyu Okinawa
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
2577112428281528.0%
125251111171241.7%
132561317111415.4%
63211071150.0%
[JPN J3-17] Kamatamare Sanuki
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
2567122632251724.0%
135261617171338.5%
1215610158178.3%
611478416.7%

Thành tích đối đầu

FC Ryukyu Okinawa            
Chủ - Khách
Kamatamare SanukiFC Ryukyu
Kamatamare SanukiFC Ryukyu
FC RyukyuKamatamare Sanuki
FC RyukyuKamatamare Sanuki
Kamatamare SanukiFC Ryukyu
FC RyukyuKamatamare Sanuki
Kamatamare SanukiFC Ryukyu
FC RyukyuKamatamare Sanuki
Kamatamare SanukiFC Ryukyu
FC RyukyuKamatamare Sanuki
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
JPN D315-03-251 - 0
(0 - 0)
4 - 4-0.53-0.31-0.27B0.870.500.95BX
JPN D307-07-240 - 1
(0 - 1)
5 - 2-0.42-0.31-0.39T0.850.000.97TX
JPN D303-05-240 - 0
(0 - 0)
6 - 4-0.47-0.32-0.34H0.890.250.93TX
JPN D307-10-231 - 0
(1 - 0)
3 - 7-0.46-0.31-0.34T0.910.250.91TX
JPN D302-07-231 - 2
(1 - 2)
5 - 6-0.41-0.31-0.40T0.840.000.92TT
JPN JFL06-07-132 - 1
(2 - 0)
- -0.31-0.30-0.51T0.80-0.500.96TT
JPN JFL01-05-133 - 0
(2 - 0)
- -0.51-0.29-0.32B0.960.500.80BT
JPN JFL31-10-122 - 2
(0 - 1)
- -0.40-0.29-0.45H0.85-0.250.91BT
JPN JFL01-04-124 - 1
(1 - 0)
- -0.59-0.29-0.27B0.990.750.77BT
JPN JFL24-07-112 - 0
(1 - 0)
- -0.53-0.31-0.31T0.960.500.80TX

Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 2 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:55% Tỷ lệ tài: 50%

Thành tích gần đây

FC Ryukyu Okinawa            
Chủ - Khách
Matsumoto Yamaga FCFC Ryukyu
FC RyukyuAC Nagano Parceiro
Fukushima United FCFC Ryukyu
FC RyukyuGainare Tottori
Tochigi CityFC Ryukyu
FC RyukyuFC Gifu
Azul Claro NumazuFC Ryukyu
FC RyukyuMatsumoto Yamaga FC
Vanraure Hachinohe FCFC Ryukyu
Zweigen Kanazawa FCFC Ryukyu
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
JPN D316-08-251 - 1
(0 - 1)
9 - 1-0.52-0.29-0.29H0.920.50.96TX
JPN D326-07-252 - 0
(2 - 0)
4 - 4-0.45-0.31-0.36T-0.980.250.80TX
JPN D320-07-253 - 3
(2 - 1)
5 - 6-0.42-0.29-0.41H0.8800.94HT
JPN D312-07-251 - 0
(0 - 0)
4 - 3-0.39-0.32-0.41T0.9700.85TX
JPN D305-07-253 - 2
(1 - 1)
11 - 1-0.64-0.27-0.21B0.780.75-0.96BT
JPN D328-06-251 - 0
(0 - 0)
3 - 3-0.32-0.31-0.49T-0.98-0.250.80TX
JPN D321-06-250 - 2
(0 - 2)
7 - 6-0.48-0.31-0.33T0.840.250.98TX
JPN D314-06-250 - 3
(0 - 1)
3 - 7-0.39-0.32-0.41B0.9700.85BT
JPN D308-06-251 - 0
(0 - 0)
6 - 1-0.56-0.32-0.24B0.800.5-0.98BX
JPN D301-06-251 - 2
(1 - 1)
6 - 5-0.57-0.29-0.26T0.990.750.83TT

Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 2 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 40%

Kamatamare Sanuki            
Chủ - Khách
Kamatamare SanukiFC Gifu
Osaka FCKamatamare Sanuki
Kamatamare SanukiKochi United
Kamatamare SanukiTochigi SC
Gainare TottoriKamatamare Sanuki
MiyazakiKamatamare Sanuki
Kamatamare SanukiAC Nagano Parceiro
Thespa KusatsuKamatamare Sanuki
Kamatamare SanukiOsaka FC
Tochigi SCKamatamare Sanuki
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
JPN D316-08-251 - 1
(0 - 1)
3 - 8-0.37-0.31-0.42-0.9500.83X
JPN D326-07-252 - 1
(0 - 1)
2 - 5-0.67-0.26-0.190.9710.85T
JPN D319-07-251 - 2
(1 - 0)
2 - 5-0.39-0.31-0.410.9700.85T
JPN D312-07-254 - 1
(1 - 1)
7 - 4-0.33-0.34-0.450.85-0.250.97T
JPN D305-07-251 - 0
(0 - 0)
6 - 6-0.44-0.30-0.380.770-0.95X
JPN D328-06-251 - 0
(0 - 0)
8 - 3-0.47-0.33-0.320.860.250.96X
JPN D321-06-250 - 1
(0 - 0)
2 - 4-0.49-0.32-0.320.790.25-0.97X
JPN D315-06-253 - 3
(1 - 2)
5 - 2-0.44-0.32-0.36-0.970.250.79T
JPN D307-06-250 - 3
(0 - 0)
9 - 10-0.29-0.33-0.500.81-0.5-0.99T
JPN D331-05-251 - 0
(0 - 0)
4 - 4-0.44-0.35-0.331.000.250.82X

Thống kê 10 Trận gần đây, 1 Thắng, 2 Hòa, 7 Bại, Tỉ lệ thắng:10% Tỷ lệ kèo thắng:29% Tỷ lệ tài: 50%

FC Ryukyu OkinawaSo sánh số liệuKamatamare Sanuki
  • 14Tổng số ghi bàn10
  • 1.4Trung bình ghi bàn1.0
  • 12Tổng số mất bàn16
  • 1.2Trung bình mất bàn1.6
  • 50.0%Tỉ lệ thắng10.0%
  • 20.0%TL hòa20.0%
  • 30.0%TL thua70.0%

Thống kê kèo châu Á

FC Ryukyu Okinawa
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
22XemXem9XemXem3XemXem10XemXem40.9%XemXem7XemXem31.8%XemXem15XemXem68.2%XemXem
11XemXem5XemXem1XemXem5XemXem45.5%XemXem3XemXem27.3%XemXem8XemXem72.7%XemXem
11XemXem4XemXem2XemXem5XemXem36.4%XemXem4XemXem36.4%XemXem7XemXem63.6%XemXem
531150.0%Xem233.3%466.7%Xem
Kamatamare Sanuki
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
23XemXem8XemXem3XemXem12XemXem34.8%XemXem7XemXem30.4%XemXem15XemXem65.2%XemXem
12XemXem4XemXem1XemXem7XemXem33.3%XemXem5XemXem41.7%XemXem6XemXem50%XemXem
11XemXem4XemXem2XemXem5XemXem36.4%XemXem2XemXem18.2%XemXem9XemXem81.8%XemXem
612316.7%Xem350.0%350.0%Xem
FC Ryukyu Okinawa
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
22XemXem13XemXem4XemXem5XemXem59.1%XemXem11XemXem50%XemXem7XemXem31.8%XemXem
11XemXem7XemXem1XemXem3XemXem63.6%XemXem5XemXem45.5%XemXem3XemXem27.3%XemXem
11XemXem6XemXem3XemXem2XemXem54.5%XemXem6XemXem54.5%XemXem4XemXem36.4%XemXem
641166.7%Xem350.0%233.3%Xem
Kamatamare Sanuki
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
23XemXem7XemXem7XemXem9XemXem30.4%XemXem8XemXem34.8%XemXem8XemXem34.8%XemXem
12XemXem4XemXem2XemXem6XemXem33.3%XemXem4XemXem33.3%XemXem4XemXem33.3%XemXem
11XemXem3XemXem5XemXem3XemXem27.3%XemXem4XemXem36.4%XemXem4XemXem36.4%XemXem
632150.0%Xem116.7%233.3%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

FC Ryukyu OkinawaThời gian ghi bànKamatamare Sanuki
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 11
    11
    0 Bàn
    6
    8
    1 Bàn
    6
    4
    2 Bàn
    0
    0
    3 Bàn
    0
    0
    4+ Bàn
    11
    8
    Bàn thắng H1
    7
    8
    Bàn thắng H2
ChủKhách
FC Ryukyu OkinawaChi tiết về HT/FTKamatamare Sanuki
  • 3
    2
    T/T
    1
    0
    T/H
    1
    1
    T/B
    2
    2
    H/T
    6
    7
    H/H
    5
    5
    H/B
    0
    0
    B/T
    1
    2
    B/H
    4
    4
    B/B
ChủKhách
FC Ryukyu OkinawaSố bàn thắng trong H1&H2Kamatamare Sanuki
  • 2
    2
    Thắng 2+ bàn
    3
    2
    Thắng 1 bàn
    8
    9
    Hòa
    8
    7
    Mất 1 bàn
    2
    3
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
FC Ryukyu Okinawa
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
JPN D330-08-2025KháchFC Gifu7 Ngày
JPN D306-09-2025ChủThespa Kusatsu14 Ngày
JPN D313-09-2025ChủZweigen Kanazawa FC21 Ngày
Kamatamare Sanuki
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
JPN D330-08-2025ChủThespa Kusatsu7 Ngày
JPN D306-09-2025KháchNara Club14 Ngày
JPN D313-09-2025KháchFukushima United FC21 Ngày

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [7] 28.0%Thắng24.0% [6]
  • [7] 28.0%Hòa28.0% [6]
  • [11] 44.0%Bại48.0% [12]
  • Chủ/Khách
  • [5] 20.0%Thắng4.0% [1]
  • [2] 8.0%Hòa20.0% [5]
  • [5] 20.0%Bại24.0% [6]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    24 
  • Bàn thua
    28 
  • TB được điểm
    0.96 
  • TB mất điểm
    1.12 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    11 
  • Bàn thua
    11 
  • TB được điểm
    0.44 
  • TB mất điểm
    0.44 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    10 
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    1.67 
  • TB mất điểm
    1.17 
  • Tổng
  • Bàn thắng
    26
  • Bàn thua
    32
  • TB được điểm
    1.04
  • TB mất điểm
    1.28
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    16
  • Bàn thua
    17
  • TB được điểm
    0.64
  • TB mất điểm
    0.68
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    7
  • Bàn thua
    8
  • TB được điểm
    1.17
  • TB mất điểm
    1.33
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [2] 20.00%thắng 2 bàn+11.11% [1]
  • [2] 20.00%thắng 1 bàn11.11% [1]
  • [3] 30.00%Hòa22.22% [2]
  • [2] 20.00%Mất 1 bàn55.56% [5]
  • [1] 10.00%Mất 2 bàn+ 0.00% [0]

FC Ryukyu Okinawa VS Kamatamare Sanuki ngày 23-08-2025 - Thông tin đội hình