So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
0.81
1.5
-0.99
0.84
2.75
0.96
1.23
5.10
8.70
Live
-0.98
1.75
0.84
0.81
2.75
-0.97
1.24
5.40
9.20
Run
-0.32
0.25
0.18
-0.26
2.5
0.10
16.50
13.50
1.01
BET365Sớm
0.90
0.75
0.90
0.90
2.75
0.90
1.67
3.75
4.00
Live
1.00
1.75
0.80
0.80
2.75
1.00
1.27
4.75
9.00
Run
0.22
0
-0.32
-0.24
2.5
0.16
101.00
41.00
1.01
Mansion88Sớm
0.84
1.25
0.90
0.85
2.75
0.89
1.25
5.20
7.80
Live
0.88
1.5
0.94
0.81
2.75
0.99
1.25
5.10
8.30
Run
0.19
0
-0.31
-0.20
2.5
0.11
123.00
8.70
1.02
188betSớm
0.82
1.5
-0.98
0.85
2.75
0.97
1.23
5.10
8.70
Live
0.99
1.75
0.89
-0.99
3
0.85
1.23
5.50
9.50
Run
-0.31
0.25
0.19
-0.25
2.5
0.11
17.50
13.00
1.01
SbobetSớm
0.82
1.5
1.00
0.85
2.75
0.95
1.24
4.83
7.70
Live
-0.95
1.75
0.79
0.92
2.75
0.90
1.24
4.99
8.40
Run
-0.56
0.25
0.40
-0.37
2.5
0.23
60.00
9.20
1.01

Bên nào sẽ thắng?

FK Liepaja
ChủHòaKhách
Super Nova
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
FK LiepajaSo Sánh Sức MạnhSuper Nova
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 92%So Sánh Đối Đầu8%
  • Tất cả
  • 8T 2H 0B
    0T 2H 8B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[LAT Higher League-3] FK Liepaja
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
281459464247350.0%
15843251728353.3%
13616212519346.2%
65011261583.3%
[LAT Higher League-7] Super Nova
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
2851112334326717.9%
15375192316820.0%
13247142010715.4%
613268616.7%

Thành tích đối đầu

FK Liepaja            
Chủ - Khách
Super NovaFK Liepaja
FK LiepajaSuper Nova
FK LiepajaSuper Nova
Super NovaFK Liepaja
FK LiepajaSuper Nova
Super NovaFK Liepaja
FK LiepajaSuper Nova
Super NovaFK Liepaja
FK LiepajaSuper Nova
Super NovaFK Liepaja
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
LAT D117-06-251 - 3
(0 - 3)
8 - 6-0.40-0.30-0.42T0.950.000.87TT
LAT D125-04-252 - 2
(2 - 0)
3 - 11-0.54-0.29-0.29H0.860.500.96TT
LAT D111-11-232 - 0
(1 - 0)
8 - 2---T---
LAT D128-08-230 - 2
(0 - 2)
5 - 5---T---
LAT D109-06-232 - 1
(2 - 1)
5 - 8---T---
LAT D128-04-232 - 6
(1 - 1)
5 - 4-0.14-0.20-0.78T0.88-1.500.94TT
INT CF29-01-238 - 1
(0 - 0)
- ---T---
LAT D111-09-222 - 2
(1 - 0)
1 - 12-0.15-0.22-0.76H0.98-1.250.78BT
LAT D127-06-222 - 0
(0 - 0)
10 - 5-0.98-0.11-0.06T0.84-0.360.86TX
LAT D102-05-221 - 3
(0 - 1)
2 - 8-0.06-0.12-0.94T0.85-2.500.91BT

Thống kê 10 Trận gần đây, 8 Thắng, 2 Hòa, 0 Bại, Tỉ lệ thắng:80% Tỷ lệ kèo thắng:89% Tỷ lệ tài: 83%

Thành tích gần đây

FK Liepaja            
Chủ - Khách
BFC DaugavpilsFK Liepaja
FK LiepajaBFC Daugavpils
JelgavaFK Liepaja
FK LiepajaFK Auda Riga
FK LiepajaRiga FC
FK VentspilsFK Liepaja
FK Rigas Futbola skolaFK Liepaja
FK LiepajaGrobina
Tukums-2000FK Liepaja
FK LiepajaMetta/LU Riga
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
LAT Cup16-08-251 - 2
(1 - 0)
- ---T--
LAT D109-08-252 - 1
(0 - 0)
7 - 5-0.67-0.25-0.20T0.9110.91TT
LAT D102-08-251 - 2
(0 - 1)
2 - 6-0.33-0.29-0.48T0.98-0.250.86TT
LAT D127-07-252 - 0
(1 - 0)
10 - 4-0.44-0.29-0.39T0.750-0.99TX
LAT D119-07-252 - 3
(1 - 2)
6 - 5-0.19-0.25-0.68B0.97-10.85BT
LAT Cup12-07-250 - 2
(0 - 0)
1 - 11---T--
LAT D104-07-252 - 1
(1 - 0)
3 - 2-0.77-0.20-0.15B0.951.50.87TH
LAT D130-06-252 - 0
(0 - 0)
6 - 6-0.76-0.22-0.17T0.781.250.98TX
LAT D125-06-251 - 3
(0 - 2)
1 - 8-0.27-0.28-0.56T0.82-0.751.00TT
LAT D121-06-251 - 0
(0 - 0)
12 - 4-0.73-0.23-0.16T0.931.250.89TX

Thống kê 10 Trận gần đây, 8 Thắng, 0 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:80% Tỷ lệ kèo thắng:75% Tỷ lệ tài: 57%

Super Nova            
Chủ - Khách
FK Auda RigaSuper Nova
FK Rigas Futbola skolaSuper Nova
Super NovaBFC Daugavpils
Super NovaGrobina
JelgavaSuper Nova
JDFS AlbertsSuper Nova
Super NovaTukums-2000
Super NovaFK Auda Riga
Super NovaMetta/LU Riga
Riga FCSuper Nova
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
LAT Cup18-08-251 - 1
(0 - 0)
11 - 2-0.72-0.23-0.200.891.250.81X
LAT D110-08-254 - 1
(3 - 0)
8 - 1-0.91-0.14-0.070.882.250.94T
LAT D102-08-251 - 1
(0 - 1)
3 - 7-0.38-0.29-0.43-0.9500.79X
LAT D126-07-250 - 0
(0 - 0)
3 - 8-0.48-0.29-0.350.880.250.88X
LAT D120-07-251 - 0
(1 - 0)
10 - 0-0.54-0.30-0.280.850.50.97X
LAT Cup12-07-251 - 3
(1 - 2)
2 - 7-----
LAT D106-07-251 - 0
(1 - 0)
2 - 6-0.56-0.29-0.271.000.750.82X
LAT D101-07-250 - 1
(0 - 0)
5 - 8-0.29-0.29-0.530.94-0.50.88X
LAT D127-06-251 - 1
(0 - 0)
9 - 4-0.63-0.27-0.230.830.750.99X
LAT D122-06-252 - 0
(1 - 0)
11 - 1-0.93-0.13-0.060.812.25-0.99X

Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 4 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:43% Tỷ lệ tài: 11%

FK LiepajaSo sánh số liệuSuper Nova
  • 19Tổng số ghi bàn8
  • 1.9Trung bình ghi bàn0.8
  • 9Tổng số mất bàn12
  • 0.9Trung bình mất bàn1.2
  • 80.0%Tỉ lệ thắng20.0%
  • 0.0%TL hòa40.0%
  • 20.0%TL thua40.0%

Thống kê kèo châu Á

FK Liepaja
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
26XemXem12XemXem3XemXem11XemXem46.2%XemXem15XemXem57.7%XemXem10XemXem38.5%XemXem
14XemXem6XemXem3XemXem5XemXem42.9%XemXem7XemXem50%XemXem7XemXem50%XemXem
12XemXem6XemXem0XemXem6XemXem50%XemXem8XemXem66.7%XemXem3XemXem25%XemXem
642066.7%Xem350.0%233.3%Xem
Super Nova
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
26XemXem12XemXem3XemXem11XemXem46.2%XemXem8XemXem30.8%XemXem17XemXem65.4%XemXem
14XemXem5XemXem1XemXem8XemXem35.7%XemXem4XemXem28.6%XemXem9XemXem64.3%XemXem
12XemXem7XemXem2XemXem3XemXem58.3%XemXem4XemXem33.3%XemXem8XemXem66.7%XemXem
611416.7%Xem116.7%583.3%Xem
FK Liepaja
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
26XemXem13XemXem1XemXem12XemXem50%XemXem10XemXem38.5%XemXem11XemXem42.3%XemXem
14XemXem8XemXem0XemXem6XemXem57.1%XemXem6XemXem42.9%XemXem5XemXem35.7%XemXem
12XemXem5XemXem1XemXem6XemXem41.7%XemXem4XemXem33.3%XemXem6XemXem50%XemXem
620433.3%Xem116.7%350.0%Xem
Super Nova
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
26XemXem9XemXem3XemXem14XemXem34.6%XemXem9XemXem34.6%XemXem8XemXem30.8%XemXem
14XemXem6XemXem2XemXem6XemXem42.9%XemXem5XemXem35.7%XemXem4XemXem28.6%XemXem
12XemXem3XemXem1XemXem8XemXem25%XemXem4XemXem33.3%XemXem4XemXem33.3%XemXem
621333.3%Xem116.7%233.3%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

FK LiepajaThời gian ghi bànSuper Nova
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 11
    11
    0 Bàn
    5
    10
    1 Bàn
    6
    3
    2 Bàn
    1
    1
    3 Bàn
    3
    1
    4+ Bàn
    20
    9
    Bàn thắng H1
    12
    14
    Bàn thắng H2
ChủKhách
FK LiepajaChi tiết về HT/FTSuper Nova
  • 7
    3
    T/T
    2
    2
    T/H
    1
    0
    T/B
    2
    1
    H/T
    7
    6
    H/H
    2
    3
    H/B
    0
    0
    B/T
    1
    5
    B/H
    4
    6
    B/B
ChủKhách
FK LiepajaSố bàn thắng trong H1&H2Super Nova
  • 5
    3
    Thắng 2+ bàn
    4
    1
    Thắng 1 bàn
    10
    13
    Hòa
    1
    4
    Mất 1 bàn
    6
    5
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
FK Liepaja
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
LAT D129-08-2025KháchMetta/LU Riga4 Ngày
LAT D114-09-2025ChủTukums-200020 Ngày
LAT D119-09-2025KháchGrobina25 Ngày
Super Nova
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
LAT D130-08-2025ChủRiga FC5 Ngày
LAT D114-09-2025KháchMetta/LU Riga20 Ngày
LAT D122-09-2025KháchFK Auda Riga28 Ngày

Chấn thương và Án treo giò

FK Liepaja
Super Nova
Chấn thương

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [14] 50.0%Thắng17.9% [5]
  • [5] 17.9%Hòa39.3% [5]
  • [9] 32.1%Bại42.9% [12]
  • Chủ/Khách
  • [8] 28.6%Thắng7.1% [2]
  • [4] 14.3%Hòa14.3% [4]
  • [3] 10.7%Bại25.0% [7]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    46 
  • Bàn thua
    42 
  • TB được điểm
    1.64 
  • TB mất điểm
    1.50 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    25 
  • Bàn thua
    17 
  • TB được điểm
    0.89 
  • TB mất điểm
    0.61 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    12 
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    2.00 
  • TB mất điểm
    1.00 
  • Tổng
  • Bàn thắng
    33
  • Bàn thua
    43
  • TB được điểm
    1.18
  • TB mất điểm
    1.54
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    19
  • Bàn thua
    23
  • TB được điểm
    0.68
  • TB mất điểm
    0.82
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    6
  • Bàn thua
    8
  • TB được điểm
    1.00
  • TB mất điểm
    1.33
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [3] 33.33%thắng 2 bàn+10.00% [1]
  • [3] 33.33%thắng 1 bàn10.00% [1]
  • [0] 0.00%Hòa20.00% [2]
  • [2] 22.22%Mất 1 bàn30.00% [3]
  • [1] 11.11%Mất 2 bàn+ 30.00% [3]

FK Liepaja VS Super Nova ngày 25-08-2025 - Thông tin đội hình