So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
0.76
-0.25
1.00
0.93
2.5
0.83
2.67
3.35
2.24
Live
-0.98
0
0.82
0.76
2.5
-0.94
2.52
3.50
2.38
Run
-0.90
0
0.74
-0.34
2.5
0.16
9.20
1.13
7.90
BET365Sớm
0.78
-0.25
-0.97
0.88
2.5
0.93
2.80
3.40
2.30
Live
-0.98
0
0.77
1.00
2.75
0.80
2.70
3.50
2.37
Run
1.00
0
0.80
-0.11
2.5
0.05
17.00
1.04
17.00
Mansion88Sớm
0.79
-0.25
-0.93
0.91
2.5
0.93
2.80
3.25
2.24
Live
-0.90
0
0.80
0.80
2.5
-0.93
2.71
3.35
2.30
Run
-0.95
0
0.85
-0.20
2.5
0.10
11.50
1.09
10.50
188betSớm
0.77
-0.25
-0.99
0.94
2.5
0.84
2.67
3.35
2.24
Live
-0.93
0
0.79
0.82
2.5
-0.98
2.52
3.50
2.38
Run
-0.89
0
0.75
-0.24
2.5
0.08
12.50
1.05
11.00
SbobetSớm
0.81
-0.25
-0.93
0.95
2.5
0.91
2.75
3.12
2.29
Live
-0.90
0
0.80
-0.98
2.75
0.86
2.73
3.27
2.32
Run
0.94
0
0.96
-0.66
2.5
0.54
5.10
1.44
4.70

Bên nào sẽ thắng?

Mjondalen IF
ChủHòaKhách
Hodd
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Mjondalen IFSo Sánh Sức MạnhHodd
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 70%So Sánh Đối Đầu30%
  • Tất cả
  • 7T 0H 3B
    3T 0H 7B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[NOR 1.Divisjon-15] Mjondalen IF
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
2136122650151514.3%
10145132571510.0%
11227132581218.2%
63031413950.0%
[NOR 1.Divisjon-13] Hodd
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
216692636241328.6%
104241415141140.0%
112451221101018.2%
621367733.3%

Thành tích đối đầu

Mjondalen IF            
Chủ - Khách
HoddMjondalen IF
Mjondalen IFHodd
HoddMjondalen IF
HoddMjondalen IF
Mjondalen IFHodd
Mjondalen IFHodd
HoddMjondalen IF
Mjondalen IFHodd
HoddMjondalen IF
Mjondalen IFHodd
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
NOR AL28-06-253 - 1
(3 - 0)
3 - 6-0.58-0.28-0.26B0.930.750.89BT
NOR AL05-08-233 - 0
(1 - 0)
4 - 6-0.49-0.28-0.33T0.820.251.00TT
NOR AL04-06-231 - 2
(1 - 0)
2 - 4-0.48-0.29-0.32T0.840.250.98TT
NOR AL25-08-162 - 1
(2 - 1)
3 - 6-0.44-0.29-0.37B-0.960.250.84BT
NOR AL30-06-163 - 0
(2 - 0)
8 - 4-0.56-0.27-0.26T0.830.50-0.95TT
NORC24-06-154 - 0
(2 - 0)
7 - 6-0.65-0.25-0.23T-0.961.000.80TT
NOR AL27-07-141 - 4
(0 - 2)
3 - 7-0.43-0.30-0.37T0.780.00-0.90TT
NOR AL01-05-141 - 3
(1 - 2)
5 - 2-0.57-0.29-0.24B-0.950.750.83BT
NOR AL06-11-130 - 2
(0 - 1)
- -0.48-0.29-0.33T0.850.25-0.97TX
NOR AL03-11-133 - 1
(0 - 1)
- -0.42-0.30-0.38T0.850.00-0.97TT

Thống kê 10 Trận gần đây, 7 Thắng, 0 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:70% Tỷ lệ kèo thắng:88% Tỷ lệ tài: 90%

Thành tích gần đây

Mjondalen IF            
Chủ - Khách
KongsvingerMjondalen IF
VestfossenMjondalen IF
Mjondalen IFSogndal
Skeid OsloMjondalen IF
Start KristiansandMjondalen IF
Mjondalen IFAsane Fotball
Mjondalen IFKongsvinger
HoddMjondalen IF
Mjondalen IFSkeid Oslo
Odd GrenlandMjondalen IF
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
NOR AL18-08-254 - 3
(2 - 1)
7 - 11-0.79-0.19-0.14B0.991.750.83TT
NORC13-08-251 - 5
(0 - 1)
- ---T--
NOR AL10-08-252 - 3
(1 - 2)
3 - 3-0.32-0.27-0.50B0.85-0.50.99BT
NOR AL06-08-251 - 2
(1 - 0)
2 - 4-0.51-0.30-0.32T0.980.50.84TT
NOR AL02-08-254 - 0
(2 - 0)
6 - 2-0.76-0.21-0.15B0.961.50.86BT
NOR AL30-07-252 - 0
(1 - 0)
2 - 5-0.33-0.29-0.49T-0.97-0.250.79TX
NOR AL26-07-251 - 1
(0 - 0)
3 - 5-0.23-0.25-0.68H0.86-10.84BX
NOR AL28-06-253 - 1
(3 - 0)
3 - 6-0.58-0.28-0.26B0.930.750.89BT
NOR AL23-06-251 - 4
(0 - 3)
3 - 5-0.44-0.29-0.39B0.780-0.96BT
NOR AL18-06-251 - 1
(1 - 1)
5 - 4-0.66-0.24-0.22H0.9410.88TX

Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 2 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:63% Tỷ lệ tài: 67%

Hodd            
Chủ - Khách
HoddSkeid Oslo
FordeHodd
HoddStart Kristiansand
SogndalHodd
Ranheim ILHodd
HoddEgersunds IK
Asane FotballHodd
HoddMjondalen IF
RaufossHodd
MossHodd
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
NOR AL17-08-251 - 1
(0 - 1)
12 - 1-0.49-0.30-0.330.810.25-0.99X
NORC13-08-250 - 2
(0 - 1)
- -----
NOR AL10-08-250 - 2
(0 - 0)
10 - 3-0.27-0.28-0.55-0.99-0.50.83X
NOR AL06-08-252 - 1
(2 - 0)
3 - 5-0.54-0.27-0.300.840.50.98H
NOR AL02-08-252 - 1
(0 - 0)
9 - 9-0.56-0.27-0.290.800.5-0.98H
NOR AL30-07-251 - 0
(0 - 0)
5 - 5-0.47-0.28-0.370.980.250.84X
NOR AL26-07-252 - 2
(2 - 1)
2 - 5-0.53-0.29-0.330.880.50.82T
NOR AL28-06-253 - 1
(3 - 0)
3 - 6-0.58-0.28-0.26B0.930.750.89BT
NOR AL21-06-256 - 1
(3 - 1)
9 - 2-0.44-0.30-0.38-0.960.250.78T
NOR AL18-06-253 - 1
(2 - 0)
2 - 4-0.49-0.29-0.330.790.25-0.97T

Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 2 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:63% Tỷ lệ tài: 57%

Mjondalen IFSo sánh số liệuHodd
  • 18Tổng số ghi bàn13
  • 1.8Trung bình ghi bàn1.3
  • 22Tổng số mất bàn19
  • 2.2Trung bình mất bàn1.9
  • 30.0%Tỉ lệ thắng30.0%
  • 20.0%TL hòa20.0%
  • 50.0%TL thua50.0%

Thống kê kèo châu Á

Mjondalen IF
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
19XemXem8XemXem1XemXem10XemXem42.1%XemXem13XemXem68.4%XemXem6XemXem31.6%XemXem
9XemXem3XemXem1XemXem5XemXem33.3%XemXem6XemXem66.7%XemXem3XemXem33.3%XemXem
10XemXem5XemXem0XemXem5XemXem50%XemXem7XemXem70%XemXem3XemXem30%XemXem
640266.7%Xem466.7%233.3%Xem
Hodd
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
19XemXem9XemXem1XemXem9XemXem47.4%XemXem8XemXem42.1%XemXem9XemXem47.4%XemXem
9XemXem5XemXem0XemXem4XemXem55.6%XemXem4XemXem44.4%XemXem5XemXem55.6%XemXem
10XemXem4XemXem1XemXem5XemXem40%XemXem4XemXem40%XemXem4XemXem40%XemXem
620433.3%Xem116.7%350.0%Xem
Mjondalen IF
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
19XemXem8XemXem1XemXem10XemXem42.1%XemXem10XemXem52.6%XemXem7XemXem36.8%XemXem
9XemXem2XemXem1XemXem6XemXem22.2%XemXem4XemXem44.4%XemXem4XemXem44.4%XemXem
10XemXem6XemXem0XemXem4XemXem60%XemXem6XemXem60%XemXem3XemXem30%XemXem
620433.3%Xem350.0%233.3%Xem
Hodd
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
19XemXem10XemXem1XemXem8XemXem52.6%XemXem8XemXem42.1%XemXem7XemXem36.8%XemXem
9XemXem5XemXem1XemXem3XemXem55.6%XemXem3XemXem33.3%XemXem3XemXem33.3%XemXem
10XemXem5XemXem0XemXem5XemXem50%XemXem5XemXem50%XemXem4XemXem40%XemXem
621333.3%Xem233.3%350.0%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Mjondalen IFThời gian ghi bànHodd
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 7
    4
    0 Bàn
    5
    9
    1 Bàn
    5
    4
    2 Bàn
    2
    2
    3 Bàn
    0
    0
    4+ Bàn
    9
    13
    Bàn thắng H1
    12
    10
    Bàn thắng H2
ChủKhách
Mjondalen IFChi tiết về HT/FTHodd
  • 2
    5
    T/T
    0
    1
    T/H
    1
    0
    T/B
    0
    1
    H/T
    7
    1
    H/H
    3
    3
    H/B
    1
    0
    B/T
    1
    3
    B/H
    4
    5
    B/B
ChủKhách
Mjondalen IFSố bàn thắng trong H1&H2Hodd
  • 2
    2
    Thắng 2+ bàn
    1
    4
    Thắng 1 bàn
    8
    5
    Hòa
    5
    3
    Mất 1 bàn
    3
    5
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Mjondalen IF
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
NOR AL30-08-2025KháchMoss7 Ngày
NOR AL13-09-2025ChủLyn Oslo21 Ngày
NOR AL20-09-2025KháchLillestrom28 Ngày
Hodd
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
NOR AL30-08-2025ChủRaufoss7 Ngày
NOR AL13-09-2025KháchOdd Grenland21 Ngày
NOR AL20-09-2025ChủMoss28 Ngày

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [3] 14.3%Thắng28.6% [6]
  • [6] 28.6%Hòa28.6% [6]
  • [12] 57.1%Bại42.9% [9]
  • Chủ/Khách
  • [1] 4.8%Thắng9.5% [2]
  • [4] 19.0%Hòa19.0% [4]
  • [5] 23.8%Bại23.8% [5]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    26 
  • Bàn thua
    50 
  • TB được điểm
    1.24 
  • TB mất điểm
    2.38 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    13 
  • Bàn thua
    25 
  • TB được điểm
    0.62 
  • TB mất điểm
    1.19 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    14 
  • Bàn thua
    13 
  • TB được điểm
    2.33 
  • TB mất điểm
    2.17 
  • Tổng
  • Bàn thắng
    26
  • Bàn thua
    36
  • TB được điểm
    1.24
  • TB mất điểm
    1.71
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    14
  • Bàn thua
    15
  • TB được điểm
    0.67
  • TB mất điểm
    0.71
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    6
  • Bàn thua
    7
  • TB được điểm
    1.00
  • TB mất điểm
    1.17
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [1] 9.09%thắng 2 bàn+10.00% [1]
  • [1] 9.09%thắng 1 bàn10.00% [1]
  • [3] 27.27%Hòa30.00% [3]
  • [2] 18.18%Mất 1 bàn20.00% [2]
  • [4] 36.36%Mất 2 bàn+ 30.00% [3]

Mjondalen IF VS Hodd ngày 23-08-2025 - Thông tin đội hình