Bên nào sẽ thắng?

Aluminium Arak
ChủHòaKhách
Mes Rafsanjan
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Aluminium ArakSo Sánh Sức MạnhMes Rafsanjan
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 38%So Sánh Đối Đầu62%
  • Tất cả
  • 2T 4H 4B
    4T 4H 2B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[IRN Pro League-2] Aluminium Arak
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
74036612257.1%
3201316466.7%
4202356250.0%
6402651266.7%
[IRN Pro League-15] Mes Rafsanjan
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
71244851514.3%
3120205833.3%
4004280160.0%
612325516.7%

Thành tích đối đầu

Aluminium Arak            
Chủ - Khách
Aluminium ArakMes Rafsanjan
Mes RafsanjanAluminium Arak
Aluminium ArakMes Rafsanjan
Aluminium ArakMes Rafsanjan
Mes RafsanjanAluminium Arak
Aluminium ArakMes Rafsanjan
Mes RafsanjanAluminium Arak
Aluminium ArakMes Rafsanjan
Mes RafsanjanAluminium Arak
Mes RafsanjanAluminium Arak
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
IRN PR02-02-250 - 0
(0 - 0)
2 - 9-0.44-0.38-0.29H0.930.250.83TX
IRN PR29-08-243 - 1
(1 - 1)
1 - 1-0.37-0.34-0.39B0.970.000.85BT
Iran Cup15-06-241 - 1
(0 - 1)
10 - 5-0.44-0.35-0.33H-0.990.250.81TH
IRN PR13-03-241 - 3
(1 - 1)
- -0.38-0.40-0.32B0.750.00-0.93BT
IRN PR21-09-232 - 0
(1 - 0)
- -0.40-0.37-0.35B0.780.00-0.96BT
IRN PR07-02-232 - 1
(1 - 0)
5 - 5-0.38-0.41-0.33T0.750.00-0.99TT
IRN PR31-08-220 - 0
(0 - 0)
7 - 2-0.50-0.35-0.27H-0.980.500.74TX
IRN PR23-02-220 - 1
(0 - 0)
- -0.40-0.40-0.32B-0.880.250.70BX
IRN PR06-11-210 - 0
(0 - 0)
5 - 3---H---
IRN PR18-03-210 - 1
(0 - 1)
12 - 1-0.45-0.36-0.31T0.910.250.91TX

Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 4 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:56% Tỷ lệ tài: 50%

Thành tích gần đây

Aluminium Arak            
Chủ - Khách
PeykanAluminium Arak
Aluminium ArakShams Azar Qazvin
Zob AhanAluminium Arak
Aluminium ArakEsteghlal Khozestan
Tractor S.C.Aluminium Arak
Aluminium ArakKheybar Khorramabad
Gol Gohar FCAluminium Arak
Shams Azar QazvinAluminium Arak
Aluminium ArakMalavan
Esteghlal TehranAluminium Arak
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
IRN PR18-10-250 - 1
(0 - 1)
7 - 3-0.41-0.35-0.34T-0.930.250.74TX
IRN PR03-10-251 - 0
(0 - 0)
2 - 5-0.53-0.32-0.25T0.900.50.92TX
IRN PR26-09-250 - 1
(0 - 1)
1 - 1-0.44-0.33-0.33T0.990.250.83TX
IRN PR19-09-252 - 0
(2 - 0)
2 - 3-0.51-0.34-0.25T0.980.50.84TT
IRN PR12-09-254 - 1
(3 - 1)
- -0.68-0.26-0.16B0.8810.94BT
IRN PR25-08-250 - 1
(0 - 0)
7 - 2-0.41-0.36-0.33B-0.890.250.77BX
IRN PR18-08-251 - 0
(1 - 0)
5 - 7-0.52-0.33-0.27B0.910.50.91BX
IRN PR15-05-251 - 3
(0 - 0)
2 - 5-0.44-0.33-0.32T0.980.250.84TT
IRN PR08-05-251 - 1
(1 - 0)
5 - 1-0.42-0.35-0.35H0.740-0.93HH
IRN PR02-05-255 - 1
(1 - 0)
1 - 5-0.41-0.36-0.35B0.770-0.95BT

Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 1 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 44%

Mes Rafsanjan            
Chủ - Khách
Esteghlal TehranMes Rafsanjan
Mes RafsanjanPeykan
Esteghlal KhozestanMes Rafsanjan
Mes RafsanjanShams Azar Qazvin
Zob AhanMes Rafsanjan
Mes RafsanjanTractor S.C.
Kheybar KhorramabadMes Rafsanjan
Mes RafsanjanKheybar Khorramabad
Zob AhanMes Rafsanjan
Mes RafsanjanPersepolis
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
IRN PR17-10-251 - 0
(1 - 0)
- -0.56-0.31-0.230.780.5-0.96X
IRN PR03-10-252 - 0
(0 - 0)
- -----
IRN PR26-09-252 - 0
(1 - 0)
- -0.45-0.34-0.310.960.250.86H
IRN PR19-09-250 - 0
(0 - 0)
- -0.47-0.34-0.290.840.250.98X
IRN PR13-09-252 - 0
(1 - 0)
4 - 2-0.48-0.34-0.290.810.25-0.99T
IRN PR26-08-250 - 0
(0 - 0)
- -0.26-0.33-0.520.95-0.50.93X
IRN PR18-08-253 - 2
(2 - 2)
- -0.52-0.33-0.270.910.50.91T
IRN PR15-05-250 - 0
(0 - 0)
- -0.40-0.38-0.350.780-0.96X
IRN PR08-05-252 - 1
(2 - 1)
1 - 3-0.42-0.39-0.29-0.980.250.80T
IRN PR01-05-250 - 3
(0 - 3)
- -0.24-0.33-0.540.98-0.50.84T

Thống kê 10 Trận gần đây, 1 Thắng, 3 Hòa, 6 Bại, Tỉ lệ thắng:10% Tỷ lệ kèo thắng:33% Tỷ lệ tài: 50%

Aluminium ArakSo sánh số liệuMes Rafsanjan
  • 11Tổng số ghi bàn5
  • 1.1Trung bình ghi bàn0.5
  • 13Tổng số mất bàn13
  • 1.3Trung bình mất bàn1.3
  • 50.0%Tỉ lệ thắng10.0%
  • 10.0%TL hòa30.0%
  • 40.0%TL thua60.0%

Thống kê kèo châu Á

Aluminium Arak
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
6XemXem3XemXem0XemXem3XemXem50%XemXem2XemXem33.3%XemXem4XemXem66.7%XemXem
3XemXem2XemXem0XemXem1XemXem66.7%XemXem1XemXem33.3%XemXem2XemXem66.7%XemXem
3XemXem1XemXem0XemXem2XemXem33.3%XemXem1XemXem33.3%XemXem2XemXem66.7%XemXem
530250.0%Xem233.3%466.7%Xem
Mes Rafsanjan
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
6XemXem1XemXem0XemXem5XemXem16.7%XemXem2XemXem33.3%XemXem3XemXem50%XemXem
2XemXem1XemXem0XemXem1XemXem50%XemXem0XemXem0%XemXem2XemXem100%XemXem
4XemXem0XemXem0XemXem4XemXem0%XemXem2XemXem50%XemXem1XemXem25%XemXem
610516.7%Xem233.3%350.0%Xem
Aluminium Arak
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
6XemXem2XemXem1XemXem3XemXem33.3%XemXem4XemXem66.7%XemXem2XemXem33.3%XemXem
3XemXem1XemXem1XemXem1XemXem33.3%XemXem1XemXem33.3%XemXem2XemXem66.7%XemXem
3XemXem1XemXem0XemXem2XemXem33.3%XemXem3XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem
631250.0%Xem466.7%233.3%Xem
Mes Rafsanjan
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
6XemXem2XemXem0XemXem4XemXem33.3%XemXem4XemXem66.7%XemXem2XemXem33.3%XemXem
2XemXem1XemXem0XemXem1XemXem50%XemXem0XemXem0%XemXem2XemXem100%XemXem
4XemXem1XemXem0XemXem3XemXem25%XemXem4XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem
620433.3%Xem466.7%233.3%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Aluminium ArakThời gian ghi bànMes Rafsanjan
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 4
    6
    0 Bàn
    2
    0
    1 Bàn
    1
    1
    2 Bàn
    0
    0
    3 Bàn
    0
    0
    4+ Bàn
    3
    0
    Bàn thắng H1
    1
    2
    Bàn thắng H2
ChủKhách
Aluminium ArakChi tiết về HT/FTMes Rafsanjan
  • 2
    0
    T/T
    0
    0
    T/H
    0
    0
    T/B
    1
    1
    H/T
    2
    4
    H/H
    1
    0
    H/B
    0
    0
    B/T
    0
    0
    B/H
    1
    2
    B/B
ChủKhách
Aluminium ArakSố bàn thắng trong H1&H2Mes Rafsanjan
  • 1
    1
    Thắng 2+ bàn
    2
    0
    Thắng 1 bàn
    2
    4
    Hòa
    2
    1
    Mất 1 bàn
    0
    1
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Aluminium Arak
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
IRN PR31-10-2025KháchEsteghlal Tehran7 Ngày
Mes Rafsanjan
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
IRN PR31-10-2025ChủChadormalou Ardakan7 Ngày

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [4] 57.1%Thắng14.3% [1]
  • [0] 0.0%Hòa28.6% [1]
  • [3] 42.9%Bại57.1% [4]
  • Chủ/Khách
  • [2] 28.6%Thắng0.0% [0]
  • [0] 0.0%Hòa0.0% [0]
  • [1] 14.3%Bại57.1% [4]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    0.86 
  • TB mất điểm
    0.86 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    0.43 
  • TB mất điểm
    0.14 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    1.00 
  • TB mất điểm
    0.83 
  • Tổng
  • Bàn thắng
    4
  • Bàn thua
    8
  • TB được điểm
    0.57
  • TB mất điểm
    1.14
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    2
  • Bàn thua
    0
  • TB được điểm
    0.29
  • TB mất điểm
    0.00
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    2
  • Bàn thua
    5
  • TB được điểm
    0.33
  • TB mất điểm
    0.83
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [1] 14.29%thắng 2 bàn+14.29% [1]
  • [3] 42.86%thắng 1 bàn0.00% [0]
  • [0] 0.00%Hòa28.57% [2]
  • [2] 28.57%Mất 1 bàn28.57% [2]
  • [1] 14.29%Mất 2 bàn+ 28.57% [2]

Aluminium Arak VS Mes Rafsanjan ngày 24-10-2025 - Thông tin đội hình