So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
0.94
-1
0.76
0.78
2.5
0.92
5.20
3.90
1.42
Live
0.84
-1
0.86
0.86
2.5
0.84
5.20
3.90
1.43
Run
-0.86
0
0.56
-0.45
4.5
0.15
8.30
1.13
6.70
BET365Sớm
-0.97
-0.75
0.78
1.00
2.5
0.80
5.00
3.60
1.57
Live
0.87
-1
0.92
0.87
2.5
0.92
5.75
3.90
1.50
Run
-0.87
0
0.67
-0.12
4.5
0.06
19.00
1.02
19.00
Mansion88Sớm
0.94
-1
0.80
0.82
2.5
0.92
5.90
3.85
1.45
Live
0.89
-1
0.89
0.83
2.5
0.93
5.50
3.75
1.49
Run
-0.68
0
0.52
-0.21
4.5
0.07
13.50
1.06
9.80
188betSớm
0.95
-1
0.77
0.79
2.5
0.93
5.20
3.90
1.42
Live
0.93
-1
0.79
0.87
2.5
0.85
5.20
3.90
1.43
Run
-0.92
0
0.63
-0.39
4.5
0.11
9.30
1.09
7.70
SbobetSớm
0.94
-1
0.80
0.82
2.5
0.92
5.40
3.70
1.43
Live
0.94
-1
0.82
0.84
2.5
0.92
5.40
3.70
1.43
Run
-0.68
0
0.52
-0.21
4.5
0.07
13.50
1.06
9.80

Bên nào sẽ thắng?

Hapoel Afula
ChủHòaKhách
Hapoel Acre FC
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Hapoel AfulaSo Sánh Sức MạnhHapoel Acre FC
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 38%So Sánh Đối Đầu62%
  • Tất cả
  • 2T 4H 4B
    4T 4H 2B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[ISR Leumit League-15] Hapoel Afula
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
913571961511.1%
40223102140.0%
51134941420.0%
601521510.0%
[ISR Leumit League-9] Hapoel Acre FC
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
9243111210922.2%
41215551125.0%
51226751020.0%
613278616.7%

Thành tích đối đầu

Hapoel Afula            
Chủ - Khách
Hapoel Acre FCHapoel Afula
Hapoel Acre FCHapoel Afula
Hapoel AfulaHapoel Acre FC
Hapoel AfulaHapoel Acre FC
Hapoel AfulaHapoel Acre FC
Hapoel Acre FCHapoel Afula
Hapoel AfulaHapoel Acre FC
Hapoel Acre FCHapoel Afula
Hapoel AfulaHapoel Acre FC
Hapoel Acre FCHapoel Afula
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
ISR D204-04-252 - 1
(1 - 0)
6 - 5-0.51-0.32-0.31B0.960.500.74BT
ISR D220-12-242 - 1
(0 - 1)
8 - 10-0.43-0.30-0.39B0.820.001.00BT
ISR D209-10-241 - 1
(1 - 1)
5 - 4-0.44-0.32-0.36H-0.960.250.78TX
ISR LLTTC08-08-242 - 1
(1 - 1)
10 - 2-0.53-0.31-0.29T0.900.500.86TT
ISR D224-05-241 - 1
(1 - 1)
4 - 1-0.67-0.26-0.22H0.921.000.78TX
ISR D208-03-241 - 0
(0 - 0)
2 - 4-0.50-0.31-0.31B1.000.500.82BX
ISR D201-12-231 - 0
(1 - 0)
6 - 4-0.37-0.30-0.42T-0.960.000.80TX
ISR D217-03-231 - 0
(0 - 0)
3 - 4-0.37-0.32-0.41B-0.990.000.83BX
ISR D216-12-221 - 1
(1 - 1)
5 - 6-0.32-0.31-0.49H0.96-0.250.80BX
ISR D201-04-220 - 0
(0 - 0)
9 - 6-0.46-0.32-0.34H0.930.250.89TX

Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 4 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:42% Tỷ lệ tài: 30%

Thành tích gần đây

Hapoel Afula            
Chủ - Khách
Hapoel AfulaKafr Qasim
Hapoel Ramat GanHapoel Afula
Hapoel AfulaHapoel Kfar Saba
Hapoel Kfar ShalemHapoel Afula
Hapoel AfulaHapoel Rishon Lezion
Maccabi HerzliyaHapoel Afula
Hapoel AfulaMaccabi Kabilio Jaffa
Maccabi HerzliyaHapoel Afula
Hapoel AfulaHapoel Raanana
Hapoel Kfar SabaHapoel Afula
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
ISR D228-09-250 - 4
(0 - 3)
2 - 7-0.27-0.30-0.58B0.75-0.750.95BT
ISR D221-09-254 - 1
(2 - 0)
3 - 4---B--
ISR D214-09-251 - 1
(1 - 0)
4 - 9---H--
ISR D207-09-252 - 0
(1 - 0)
5 - 1-0.74-0.24-0.17B0.921.250.78BX
ISR D201-09-250 - 3
(0 - 2)
4 - 6-0.33-0.32-0.51B0.97-0.250.73BT
ISR D225-08-251 - 0
(1 - 0)
2 - 8---B--
ISR LLTTC14-08-250 - 3
(0 - 1)
2 - 2-0.26-0.29-0.61B0.85-0.750.85BT
ISR LLTTC07-08-254 - 0
(2 - 0)
5 - 3-0.62-0.26-0.24B0.860.750.96BT
ISR LLTTC04-08-250 - 5
(0 - 1)
2 - 3-0.40-0.32-0.44B0.9400.76BT
ISR LLTTC31-07-253 - 2
(0 - 0)
- -0.57-0.29-0.30B0.760.50.94BT

Thống kê 10 Trận gần đây, 0 Thắng, 1 Hòa, 9 Bại, Tỉ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:0% Tỷ lệ tài: 86%

Hapoel Acre FC            
Chủ - Khách
Maccabi Petah Tikva FCHapoel Acre FC
Hapoel Acre FCMaccabi Kabilio Jaffa
Ironi ModiinHapoel Acre FC
Hapoel HaderaHapoel Acre FC
Hapoel Acre FCKafr Qasim
Hapoel Ramat GanHapoel Acre FC
Hapoel Ramat GanHapoel Acre FC
Hapoel Acre FCKiryat Yam SC
Hapoel HaderaHapoel Acre FC
Hapoel Acre FCHapoel Nof HaGalil
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
ISR D228-09-252 - 1
(0 - 1)
8 - 3-0.69-0.26-0.200.8410.86T
ISR D221-09-252 - 2
(1 - 1)
2 - 5-----
ISR D214-09-251 - 0
(0 - 0)
5 - 5-----
ISR D207-09-251 - 2
(0 - 0)
4 - 5-0.44-0.31-0.400.7600.94T
ISR D231-08-251 - 1
(0 - 0)
4 - 8-----
ISR D224-08-251 - 1
(1 - 0)
11 - 11-----
ISR LLTTC18-08-250 - 1
(0 - 1)
11 - 3-0.54-0.30-0.280.850.50.91X
ISR LLTTC07-08-252 - 4
(2 - 1)
2 - 3-0.49-0.30-0.350.810.250.89T
ISR LLTTC04-08-252 - 3
(1 - 1)
4 - 6-0.43-0.34-0.390.7500.95T
ISR LLTTC31-07-252 - 0
(2 - 0)
3 - 7-0.41-0.30-0.440.9300.77X

Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 3 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:67% Tỷ lệ tài: 67%

Hapoel AfulaSo sánh số liệuHapoel Acre FC
  • 4Tổng số ghi bàn15
  • 0.4Trung bình ghi bàn1.5
  • 30Tổng số mất bàn14
  • 3.0Trung bình mất bàn1.4
  • 0.0%Tỉ lệ thắng40.0%
  • 10.0%TL hòa30.0%
  • 90.0%TL thua30.0%

Thống kê kèo châu Á

Hapoel Afula
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
3XemXem0XemXem0XemXem3XemXem0%XemXem2XemXem66.7%XemXem1XemXem33.3%XemXem
2XemXem0XemXem0XemXem2XemXem0%XemXem2XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem
1XemXem0XemXem0XemXem1XemXem0%XemXem0XemXem0%XemXem1XemXem100%XemXem
30030.0%Xem266.7%133.3%Xem
Hapoel Acre FC
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
2XemXem1XemXem1XemXem0XemXem50%XemXem2XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem
0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem
2XemXem1XemXem1XemXem0XemXem50%XemXem2XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem
211050.0%Xem2100.0%00.0%Xem
Hapoel Afula
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
3XemXem0XemXem0XemXem3XemXem0%XemXem2XemXem66.7%XemXem0XemXem0%XemXem
2XemXem0XemXem0XemXem2XemXem0%XemXem2XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem
1XemXem0XemXem0XemXem1XemXem0%XemXem0XemXem0%XemXem0XemXem0%XemXem
30030.0%Xem266.7%00.0%Xem
Hapoel Acre FC
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
2XemXem1XemXem1XemXem0XemXem50%XemXem0XemXem0%XemXem1XemXem50%XemXem
0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem
2XemXem1XemXem1XemXem0XemXem50%XemXem0XemXem0%XemXem1XemXem50%XemXem
211050.0%Xem00.0%150.0%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Hapoel AfulaThời gian ghi bànHapoel Acre FC
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 7
    7
    0 Bàn
    0
    0
    1 Bàn
    0
    0
    2 Bàn
    0
    0
    3 Bàn
    0
    0
    4+ Bàn
    0
    0
    Bàn thắng H1
    0
    0
    Bàn thắng H2
ChủKhách
Hapoel AfulaChi tiết về HT/FTHapoel Acre FC
  • 0
    0
    T/T
    0
    0
    T/H
    0
    0
    T/B
    0
    0
    H/T
    7
    7
    H/H
    0
    0
    H/B
    0
    0
    B/T
    0
    0
    B/H
    0
    0
    B/B
ChủKhách
Hapoel AfulaSố bàn thắng trong H1&H2Hapoel Acre FC
  • 0
    0
    Thắng 2+ bàn
    0
    0
    Thắng 1 bàn
    7
    7
    Hòa
    0
    0
    Mất 1 bàn
    0
    0
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Hapoel Afula
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
ISR D217-10-2025KháchMaccabi Kabilio Jaffa7 Ngày
ISR D224-10-2025ChủMaccabi Petah Tikva FC14 Ngày
ISR D231-10-2025KháchBnei Yehuda Tel Aviv21 Ngày
Hapoel Acre FC
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
ISR D217-10-2025ChủHapoel Raanana7 Ngày
ISR D224-10-2025KháchHapoel Nof HaGalil14 Ngày
ISR D231-10-2025ChủKiryat Yam SC21 Ngày

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [1] 11.1%Thắng22.2% [2]
  • [3] 33.3%Hòa44.4% [2]
  • [5] 55.6%Bại33.3% [3]
  • Chủ/Khách
  • [0] 0.0%Thắng11.1% [1]
  • [2] 22.2%Hòa22.2% [2]
  • [2] 22.2%Bại22.2% [2]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
    19 
  • TB được điểm
    0.78 
  • TB mất điểm
    2.11 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
    10 
  • TB được điểm
    0.33 
  • TB mất điểm
    1.11 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
    15 
  • TB được điểm
    0.33 
  • TB mất điểm
    2.50 
  • Tổng
  • Bàn thắng
    11
  • Bàn thua
    12
  • TB được điểm
    1.22
  • TB mất điểm
    1.33
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    5
  • Bàn thua
    5
  • TB được điểm
    0.56
  • TB mất điểm
    0.56
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    7
  • Bàn thua
    8
  • TB được điểm
    1.17
  • TB mất điểm
    1.33
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [0] 0.00%thắng 2 bàn+11.11% [1]
  • [1] 11.11%thắng 1 bàn11.11% [1]
  • [3] 33.33%Hòa44.44% [4]
  • [1] 11.11%Mất 1 bàn22.22% [2]
  • [4] 44.44%Mất 2 bàn+ 11.11% [1]

Hapoel Afula VS Hapoel Acre FC ngày 12-10-2025 - Thông tin đội hình