So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus

Bên nào sẽ thắng?

Livingston
ChủHòaKhách
Motherwell
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
LivingstonSo Sánh Sức MạnhMotherwell
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 22%So Sánh Đối Đầu78%
  • Tất cả
  • 1T 3H 6B
    6T 3H 1B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[SCO Premiership-12] Livingston
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
1515915298126.7%
611481041216.7%
90457194110.0%
602451220.0%
[SCO Premiership-3] Motherwell
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
16682251526337.5%
843113515350.0%
8251121011625.0%
622298833.3%

Thành tích đối đầu

Livingston            
Chủ - Khách
MotherwellLivingston
MotherwellLivingston
LivingstonMotherwell
MotherwellLivingston
LivingstonMotherwell
LivingstonMotherwell
MotherwellLivingston
LivingstonMotherwell
MotherwellLivingston
LivingstonMotherwell
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
INT CF06-07-242 - 1
(2 - 0)
3 - 1-0.58-0.27-0.27B0.940.750.82BT
SCO PR04-05-244 - 1
(2 - 0)
6 - 5-0.60-0.27-0.22B0.900.750.98BT
SCO PR28-02-241 - 3
(1 - 0)
1 - 4-0.38-0.30-0.40B1.000.000.88BT
SCO PR30-12-233 - 1
(3 - 1)
4 - 3-0.51-0.29-0.27B0.960.500.92BT
SCO PR07-10-232 - 0
(0 - 0)
3 - 5-0.38-0.30-0.40T1.000.000.88TX
SCO PR24-05-231 - 1
(0 - 1)
1 - 11-0.36-0.30-0.43H0.81-0.25-0.93BX
SCO PR08-04-233 - 0
(3 - 0)
4 - 2-0.48-0.30-0.30B0.840.25-0.96BT
SCO PR02-01-231 - 1
(1 - 1)
5 - 4-0.47-0.30-0.31H0.870.25-0.99TX
SCO PR20-08-221 - 0
(0 - 0)
2 - 1-0.44-0.32-0.32B0.980.250.90BX
SCO PR09-04-222 - 2
(1 - 0)
6 - 6-0.49-0.32-0.27H-0.960.500.84TT

Thống kê 10 Trận gần đây, 1 Thắng, 3 Hòa, 6 Bại, Tỉ lệ thắng:10% Tỷ lệ kèo thắng:43% Tỷ lệ tài: 60%

Thành tích gần đây

Livingston            
Chủ - Khách
HibernianLivingston
Dundee UnitedLivingston
LivingstonGlasgow Rangers
DundeeLivingston
AberdeenLivingston
LivingstonHeart of Midlothian
Celtic FCLivingston
LivingstonHibernian
LivingstonFalkirk
KilmarnockLivingston
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
SCO PR18-10-254 - 0
(1 - 0)
7 - 10-0.65-0.24-0.20B0.9810.90BT
SCO PR04-10-251 - 1
(0 - 1)
4 - 5-0.52-0.27-0.29H0.910.50.97TX
SCO PR28-09-251 - 2
(0 - 1)
4 - 8-0.24-0.26-0.58B0.97-0.750.91BT
SCO PR20-09-253 - 2
(1 - 0)
8 - 3-0.38-0.29-0.40B1.0000.88BT
SCO PR13-09-250 - 0
(0 - 0)
6 - 6-0.52-0.28-0.29H0.930.50.95TX
SCO PR30-08-251 - 2
(1 - 0)
5 - 9-0.31-0.29-0.48B-0.96-0.250.84BT
SCO PR23-08-253 - 0
(0 - 0)
10 - 3-0.91-0.11-0.06B0.922.50.96BX
SCO LC17-08-250 - 2
(0 - 1)
4 - 8-0.34-0.29-0.47B0.91-0.250.91BX
SCO PR09-08-253 - 1
(2 - 0)
4 - 5-0.43-0.29-0.36T-0.920.250.79TT
SCO PR02-08-252 - 2
(2 - 0)
3 - 5-0.52-0.29-0.29H0.920.50.90TT

Thống kê 10 Trận gần đây, 1 Thắng, 3 Hòa, 6 Bại, Tỉ lệ thắng:10% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 60%

Motherwell            
Chủ - Khách
MotherwellFalkirk
Celtic FCMotherwell
MotherwellAberdeen
AberdeenMotherwell
DundeeMotherwell
MotherwellKilmarnock
Heart of MidlothianMotherwell
Saint JohnstoneMotherwell
Saint MirrenMotherwell
MotherwellGlasgow Rangers
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
SCO PR18-10-251 - 2
(1 - 0)
6 - 4-0.50-0.27-0.31-0.990.50.87T
SCO PR05-10-253 - 2
(1 - 1)
10 - 0-0.85-0.14-0.080.842-0.96T
SCO PR27-09-252 - 0
(0 - 0)
3 - 4-0.47-0.29-0.320.860.25-0.98X
SCO LC20-09-250 - 1
(0 - 0)
6 - 5-0.48-0.30-0.300.820.25-0.94X
SCO PR13-09-251 - 1
(0 - 1)
2 - 6-0.36-0.29-0.430.80-0.25-0.93X
SCO PR30-08-252 - 2
(1 - 1)
9 - 0-0.48-0.29-0.310.850.25-0.97T
SCO PR23-08-253 - 3
(0 - 1)
9 - 3-0.65-0.24-0.190.9610.92T
SCO LC16-08-250 - 0
(0 - 0)
2 - 13-0.36-0.29-0.450.83-0.250.99X
SCO PR09-08-250 - 0
(0 - 0)
7 - 4-0.51-0.28-0.290.980.50.90X
SCO PR02-08-251 - 1
(0 - 1)
1 - 12-0.17-0.21-0.720.97-1.250.85X

Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 6 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 40%

LivingstonSo sánh số liệuMotherwell
  • 10Tổng số ghi bàn13
  • 1.0Trung bình ghi bàn1.3
  • 20Tổng số mất bàn12
  • 2.0Trung bình mất bàn1.2
  • 10.0%Tỉ lệ thắng20.0%
  • 30.0%TL hòa60.0%
  • 60.0%TL thua20.0%

Thống kê kèo châu Á

Livingston
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
9XemXem4XemXem0XemXem5XemXem44.4%XemXem6XemXem66.7%XemXem3XemXem33.3%XemXem
3XemXem1XemXem0XemXem2XemXem33.3%XemXem3XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem
6XemXem3XemXem0XemXem3XemXem50%XemXem3XemXem50%XemXem3XemXem50%XemXem
620433.3%Xem466.7%233.3%Xem
Motherwell
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
8XemXem5XemXem0XemXem3XemXem62.5%XemXem4XemXem50%XemXem4XemXem50%XemXem
4XemXem2XemXem0XemXem2XemXem50%XemXem2XemXem50%XemXem2XemXem50%XemXem
4XemXem3XemXem0XemXem1XemXem75%XemXem2XemXem50%XemXem2XemXem50%XemXem
630350.0%Xem466.7%233.3%Xem
Livingston
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
9XemXem5XemXem0XemXem4XemXem55.6%XemXem2XemXem22.2%XemXem2XemXem22.2%XemXem
3XemXem2XemXem0XemXem1XemXem66.7%XemXem1XemXem33.3%XemXem0XemXem0%XemXem
6XemXem3XemXem0XemXem3XemXem50%XemXem1XemXem16.7%XemXem2XemXem33.3%XemXem
630350.0%Xem00.0%116.7%Xem
Motherwell
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
8XemXem5XemXem0XemXem3XemXem62.5%XemXem2XemXem25%XemXem3XemXem37.5%XemXem
4XemXem1XemXem0XemXem3XemXem25%XemXem1XemXem25%XemXem2XemXem50%XemXem
4XemXem4XemXem0XemXem0XemXem100%XemXem1XemXem25%XemXem1XemXem25%XemXem
640266.7%Xem233.3%116.7%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

LivingstonThời gian ghi bànMotherwell
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 4
    2
    0 Bàn
    2
    3
    1 Bàn
    2
    2
    2 Bàn
    1
    1
    3 Bàn
    0
    0
    4+ Bàn
    2
    4
    Bàn thắng H1
    7
    6
    Bàn thắng H2
ChủKhách
LivingstonChi tiết về HT/FTMotherwell
  • 1
    0
    T/T
    0
    2
    T/H
    1
    1
    T/B
    0
    1
    H/T
    2
    1
    H/H
    1
    1
    H/B
    0
    0
    B/T
    1
    2
    B/H
    3
    0
    B/B
ChủKhách
LivingstonSố bàn thắng trong H1&H2Motherwell
  • 1
    1
    Thắng 2+ bàn
    0
    0
    Thắng 1 bàn
    3
    5
    Hòa
    3
    2
    Mất 1 bàn
    2
    0
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Livingston
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
SCO PR01-11-2025ChủHibernian7 Ngày
SCO PR08-11-2025KháchFalkirk14 Ngày
SCO PR22-11-2025KháchGlasgow Rangers28 Ngày
Motherwell
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
SCO PR29-10-2025ChủDundee United4 Ngày
SCO LC01-11-2025ChủSaint Mirren7 Ngày
SCO PR08-11-2025KháchAberdeen14 Ngày

Chấn thương và Án treo giò

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [1] 6.7%Thắng37.5% [6]
  • [5] 33.3%Hòa50.0% [6]
  • [9] 60.0%Bại12.5% [2]
  • Chủ/Khách
  • [1] 6.7%Thắng12.5% [2]
  • [1] 6.7%Hòa31.3% [5]
  • [4] 26.7%Bại6.3% [1]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    15 
  • Bàn thua
    29 
  • TB được điểm
    1.00 
  • TB mất điểm
    1.93 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
    10 
  • TB được điểm
    0.53 
  • TB mất điểm
    0.67 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
    12 
  • TB được điểm
    0.83 
  • TB mất điểm
    2.00 
  • Tổng
  • Bàn thắng
    25
  • Bàn thua
    15
  • TB được điểm
    1.56
  • TB mất điểm
    0.94
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    13
  • Bàn thua
    5
  • TB được điểm
    0.81
  • TB mất điểm
    0.31
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    9
  • Bàn thua
    8
  • TB được điểm
    1.50
  • TB mất điểm
    1.33
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [0] 0.00%thắng 2 bàn+40.00% [4]
  • [0] 0.00%thắng 1 bàn10.00% [1]
  • [3] 27.27%Hòa30.00% [3]
  • [6] 54.55%Mất 1 bàn20.00% [2]
  • [2] 18.18%Mất 2 bàn+ 0.00% [0]

Livingston VS Motherwell ngày 25-10-2025 - Thông tin đội hình