So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
0.77
1
0.93
0.76
3
0.94
1.47
4.30
4.85
Live
0.81
1
-0.99
0.83
3
0.97
1.46
4.30
4.95
Run
-0.20
0.25
0.02
-0.44
3.5
0.24
20.00
11.50
1.01
BET365Sớm
0.78
1
-0.97
0.80
3
1.00
2.00
3.60
3.25
Live
-0.97
1.25
0.78
0.88
3
0.93
1.50
4.75
5.50
Run
-0.57
0.25
0.42
-0.24
3.5
0.16
51.00
7.00
1.10
Mansion88Sớm
0.82
1
-0.98
0.83
3
0.99
1.50
4.10
4.80
Live
0.77
1
-0.93
0.84
3
0.98
1.48
4.15
5.10
Run
-
-
-
-
-
-
-
-
-
188betSớm
0.78
1
0.94
0.77
3
0.95
1.47
4.30
4.85
Live
0.82
1
-0.98
0.84
3
0.98
1.46
4.30
4.95
Run
0.30
0
-0.46
-0.37
3.5
0.19
23.00
6.10
1.09
SbobetSớm
0.76
1
-0.94
0.82
3
0.98
1.42
4.08
5.10
Live
-0.96
1.25
0.80
0.84
3
0.98
1.44
4.17
5.20
Run
0.30
0
-0.46
-0.26
3.5
0.12
65.00
5.80
1.07

Bên nào sẽ thắng?

MSK Zilina
ChủHòaKhách
MFK Ruzomberok
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
MSK ZilinaSo Sánh Sức MạnhMFK Ruzomberok
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 77%So Sánh Đối Đầu23%
  • Tất cả
  • 6T 3H 1B
    1T 3H 6B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[SVK Nike liga-2] MSK Zilina
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
171043402234258.8%
9621231120166.7%
8422171114450.0%
660017418100.0%
[SVK Nike liga-8] MFK Ruzomberok
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
17548202619829.4%
813471161212.5%
9414131513544.4%
612347516.7%

Thành tích đối đầu

MSK Zilina            
Chủ - Khách
MFK RuzomberokMSK Zilina
MFK RuzomberokMSK Zilina
MSK ZilinaMFK Ruzomberok
MFK RuzomberokMSK Zilina
MSK ZilinaMFK Ruzomberok
MFK RuzomberokMSK Zilina
MSK ZilinaMFK Ruzomberok
MSK ZilinaMFK Ruzomberok
MSK ZilinaMFK Ruzomberok
MFK RuzomberokMSK Zilina
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
SVK D131-08-253 - 3
(3 - 1)
7 - 3-0.36-0.27-0.49H1.00-0.250.82BT
SVK D103-11-241 - 0
(1 - 0)
6 - 5-0.33-0.29-0.50B0.80-0.50-0.98BX
SVK D129-10-243 - 1
(1 - 0)
2 - 3-0.70-0.24-0.18T0.98-0.800.78TT
SVK D111-05-241 - 1
(1 - 0)
7 - 3-0.29-0.29-0.54H0.91-0.500.85BX
SVK D112-04-240 - 0
(0 - 0)
20 - 2-0.56-0.29-0.27H1.000.750.82TX
SVK D128-10-230 - 2
(0 - 1)
8 - 5-0.44-0.28-0.40T0.840.000.98TX
SVK D130-07-233 - 1
(1 - 0)
5 - 4-0.49-0.29-0.37T0.850.250.85TT
SVK D126-05-233 - 1
(1 - 0)
3 - 3-0.45-0.29-0.39T-0.990.250.75TT
SVK D126-02-232 - 0
(1 - 0)
3 - 8-0.45-0.30-0.37T0.980.250.78TX
SVK D109-09-220 - 2
(0 - 2)
7 - 3-0.50-0.30-0.32T0.990.500.83TX

Thống kê 10 Trận gần đây, 6 Thắng, 3 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:54% Tỷ lệ tài: 40%

Thành tích gần đây

MSK Zilina            
Chủ - Khách
MSK ZilinaMFK Skalica
MSK ZilinaTrencin
MSK ZilinaMichalovce
Tatran PresovMSK Zilina
SFM SenecMSK Zilina
MSK ZilinaMFK Skalica
Dunajska StredaMSK Zilina
MSK ZilinaFK Kosice
MSK ZilinaSpartak Trnava
TJ Sokol ZubrohlavaMSK Zilina
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
SVK Cup25-11-253 - 1
(1 - 1)
7 - 6-0.65-0.28-0.23T0.750.750.95TT
SVK D122-11-254 - 1
(0 - 0)
3 - 6-0.67-0.23-0.22T0.8510.97TT
SVK D108-11-252 - 0
(1 - 0)
5 - 7-0.66-0.23-0.22T0.8910.93TX
SVK D101-11-250 - 4
(0 - 1)
4 - 5-0.39-0.28-0.45T0.79-0.25-0.97TT
SVK Cup29-10-250 - 1
(0 - 0)
2 - 7-0.07-0.12-0.95T0.77-2.750.93BX
SVK D125-10-253 - 2
(2 - 1)
6 - 6-0.65-0.25-0.22T-0.9710.79TT
SVK D119-10-251 - 2
(0 - 2)
9 - 1-0.68-0.24-0.20T0.8510.97TH
SVK D104-10-254 - 1
(2 - 1)
2 - 8-0.56-0.27-0.29T0.960.750.80TT
SVK D128-09-252 - 2
(1 - 0)
0 - 7-0.41-0.27-0.44H0.9800.84HT
SVK Cup24-09-250 - 8
(0 - 2)
0 - 12---T--

Thống kê 10 Trận gần đây, 9 Thắng, 1 Hòa, 0 Bại, Tỉ lệ thắng:90% Tỷ lệ kèo thắng:80% Tỷ lệ tài: 75%

MFK Ruzomberok            
Chủ - Khách
MichalovceMFK Ruzomberok
MFK RuzomberokDunajska Streda
MFK SkalicaMFK Ruzomberok
MFK RuzomberokSpartak Trnava
MFK Lokomotiva ZvolenMFK Ruzomberok
MFK RuzomberokKFC Komarno
MFK RuzomberokPodbeskidzie Bielsko-Biala
MFK RuzomberokSport Podbrezova
MFK KezmarokMFK Ruzomberok
Tatran PresovMFK Ruzomberok
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
SVK D123-11-254 - 2
(1 - 1)
7 - 5-0.51-0.29-0.320.970.50.85T
SVK D108-11-250 - 1
(0 - 1)
5 - 3-0.26-0.28-0.570.86-0.750.96X
SVK D101-11-250 - 0
(0 - 0)
8 - 5-0.43-0.31-0.380.790-0.97X
SVK D126-10-251 - 1
(1 - 1)
6 - 7-0.30-0.29-0.530.93-0.50.89X
SVK Cup22-10-250 - 1
(0 - 0)
6 - 8-0.27-0.27-0.570.75-0.750.95X
SVK D118-10-250 - 1
(0 - 0)
7 - 2-0.52-0.29-0.320.940.50.88X
INT CF10-10-252 - 2
(0 - 1)
15 - 4-0.66-0.23-0.230.8810.88T
SVK D128-09-251 - 0
(0 - 0)
4 - 2-0.49-0.29-0.350.830.250.99X
SVK Cup24-09-250 - 7
(0 - 4)
0 - 6-----
SVK D120-09-251 - 3
(0 - 2)
8 - 5-0.49-0.29-0.350.830.250.99T

Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 3 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:45% Tỷ lệ tài: 33%

MSK ZilinaSo sánh số liệuMFK Ruzomberok
  • 33Tổng số ghi bàn17
  • 3.3Trung bình ghi bàn1.7
  • 8Tổng số mất bàn10
  • 0.8Trung bình mất bàn1.0
  • 90.0%Tỉ lệ thắng40.0%
  • 10.0%TL hòa30.0%
  • 0.0%TL thua30.0%

Thống kê kèo châu Á

MSK Zilina
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
15XemXem9XemXem2XemXem4XemXem60%XemXem9XemXem60%XemXem4XemXem26.7%XemXem
8XemXem5XemXem2XemXem1XemXem62.5%XemXem5XemXem62.5%XemXem3XemXem37.5%XemXem
7XemXem4XemXem0XemXem3XemXem57.1%XemXem4XemXem57.1%XemXem1XemXem14.3%XemXem
651083.3%Xem466.7%116.7%Xem
MFK Ruzomberok
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
14XemXem5XemXem1XemXem8XemXem35.7%XemXem7XemXem50%XemXem7XemXem50%XemXem
7XemXem3XemXem0XemXem4XemXem42.9%XemXem2XemXem28.6%XemXem5XemXem71.4%XemXem
7XemXem2XemXem1XemXem4XemXem28.6%XemXem5XemXem71.4%XemXem2XemXem28.6%XemXem
621333.3%Xem116.7%583.3%Xem
MSK Zilina
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
15XemXem11XemXem0XemXem4XemXem73.3%XemXem7XemXem46.7%XemXem8XemXem53.3%XemXem
8XemXem7XemXem0XemXem1XemXem87.5%XemXem3XemXem37.5%XemXem5XemXem62.5%XemXem
7XemXem4XemXem0XemXem3XemXem57.1%XemXem4XemXem57.1%XemXem3XemXem42.9%XemXem
650183.3%Xem350.0%350.0%Xem
MFK Ruzomberok
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
14XemXem6XemXem1XemXem7XemXem42.9%XemXem5XemXem35.7%XemXem7XemXem50%XemXem
7XemXem2XemXem0XemXem5XemXem28.6%XemXem2XemXem28.6%XemXem4XemXem57.1%XemXem
7XemXem4XemXem1XemXem2XemXem57.1%XemXem3XemXem42.9%XemXem3XemXem42.9%XemXem
621333.3%Xem233.3%350.0%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

MSK ZilinaThời gian ghi bànMFK Ruzomberok
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 2
    7
    0 Bàn
    2
    5
    1 Bàn
    4
    2
    2 Bàn
    4
    2
    3 Bàn
    4
    0
    4+ Bàn
    18
    10
    Bàn thắng H1
    20
    5
    Bàn thắng H2
ChủKhách
MSK ZilinaChi tiết về HT/FTMFK Ruzomberok
  • 8
    1
    T/T
    2
    1
    T/H
    0
    0
    T/B
    2
    2
    H/T
    1
    4
    H/H
    2
    4
    H/B
    0
    0
    B/T
    1
    0
    B/H
    0
    4
    B/B
ChủKhách
MSK ZilinaSố bàn thắng trong H1&H2MFK Ruzomberok
  • 7
    1
    Thắng 2+ bàn
    3
    2
    Thắng 1 bàn
    4
    5
    Hòa
    1
    3
    Mất 1 bàn
    1
    5
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
MSK Zilina
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
SVK D113-12-2025KháchSlovan Bratislava7 Ngày
SVK D107-02-2026ChủKFC Komarno63 Ngày
SVK D114-02-2026KháchSpartak Trnava70 Ngày
MFK Ruzomberok
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
SVK D113-12-2025ChủTrencin7 Ngày
SVK D107-02-2026ChủTatran Presov63 Ngày
SVK D114-02-2026KháchSport Podbrezova70 Ngày

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [10] 58.8%Thắng29.4% [5]
  • [4] 23.5%Hòa23.5% [5]
  • [3] 17.6%Bại47.1% [8]
  • Chủ/Khách
  • [6] 35.3%Thắng23.5% [4]
  • [2] 11.8%Hòa5.9% [1]
  • [1] 5.9%Bại23.5% [4]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    40 
  • Bàn thua
    22 
  • TB được điểm
    2.35 
  • TB mất điểm
    1.29 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    23 
  • Bàn thua
    11 
  • TB được điểm
    1.35 
  • TB mất điểm
    0.65 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    17 
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    2.83 
  • TB mất điểm
    0.67 
  • Tổng
  • Bàn thắng
    20
  • Bàn thua
    26
  • TB được điểm
    1.18
  • TB mất điểm
    1.53
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    7
  • Bàn thua
    11
  • TB được điểm
    0.41
  • TB mất điểm
    0.65
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    4
  • Bàn thua
    7
  • TB được điểm
    0.67
  • TB mất điểm
    1.17
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [5] 55.56%thắng 2 bàn+10.00% [1]
  • [2] 22.22%thắng 1 bàn30.00% [3]
  • [0] 0.00%Hòa30.00% [3]
  • [1] 11.11%Mất 1 bàn20.00% [2]
  • [1] 11.11%Mất 2 bàn+ 10.00% [1]

MSK Zilina VS MFK Ruzomberok ngày 06-12-2025 - Thông tin đội hình