/images/football/team/2e93d305c05d505416834beab5755260.webp!h80

MTK Budapest

City:
Budapest
Sân tập huấn:
Hidegkúti Nándor Stadion
Sức chứa:
5000
Thời gian thành lập:
1888
Huấn luận viên:
Trang web:
Dữ liệu đội bóng
Liên đoànNgày diễn raĐội nhàTỷ sốĐội kháchThẻ đỏThẻ vàngTấn công nguy hiểmTL kiểm soát bóngTấn côngPenaltyGócSút trúngDữ liệu
Giải vô địch quốc gia Hungary29-11-2025 15:153-0MTK Budapest01343373034analysis
Giải vô địch quốc gia Hungary23-11-2025 17:304-0MTK Budapest01253563121analysis
Giải vô địch quốc gia Hungary09-11-2025 11:45MTK Budapest3-002655081035analysis
Giải vô địch quốc gia Hungary01-11-2025 19:004-1MTK Budapest01265089000analysis
Cúp Hungary29-10-2025 19:00MTK Budapest5-100605096079analysis
Giải vô địch quốc gia Hungary25-10-2025 12:301-1MTK Budapest1113150156097analysis
Giải vô địch quốc gia Hungary18-10-2025 12:00MTK Budapest5-101394492027analysis
Giải vô địch quốc gia Hungary03-10-2025 18:003-1MTK Budapest01695084053analysis
Giải vô địch quốc gia Hungary28-09-2025 12:15MTK Budapest4-003345090033analysis
Giải vô địch quốc gia Hungary21-09-2025 18:00MTK Budapest1-0025250131053analysis
Cúp Hungary13-09-2025 14:001-7MTK Budapest02615889045analysis
Giải vô địch quốc gia Hungary30-08-2025 17:301-2MTK Budapest02425087033analysis
Giải vô địch quốc gia Hungary24-08-2025 18:00MTK Budapest2-30468501090510analysis
Giải vô địch quốc gia Hungary17-08-2025 15:40MTK Budapest2-712395083055analysis
Giải vô địch quốc gia Hungary09-08-2025 15:45MTK Budapest5-000445090249analysis
Giải vô địch quốc gia Hungary01-08-2025 18:001-0MTK Budapest0467501110911analysis
Giải vô địch quốc gia Hungary26-07-2025 18:15MTK Budapest1-101374186036analysis
Giao hữu các CLB quốc tế19-07-2025 15:00MTK Budapest0-304493788033analysis
Giao hữu các CLB quốc tế16-07-2025 09:00MTK Budapest1-0007858125085analysis
Giao hữu các CLB quốc tế12-07-2025 08:30MTK Budapest2-1017750138174analysis
Trang
Danh hiệu
Liên đoànSố lần đoạt vô địchMùa/năm đoạt giải nhất
Promoted to 1st league5
22/23
19/20
17/18
11/12
94/95
Hungarian 2nd division champion5
19/20
17/18
11/12
94/95
81/82
Hungarian champion22
07/08
02/03
98/99
96/97
86/87
57/58
52/53
50/51
36/37
35/36
24/25
23/24
22/23
21/22
20/21
19/20
18/19
17/18
16/17
13/14
07/08
03/04
Hungarian cup winner12
99/00
97/98
96/97
67/68
51/52
31/32
24/25
22/23
13/14
11/12
10/11
09/10
Intertoto-Cup Winner1
85/86
Cup Winners Cup Runner Up1
63/64
Mitropacup2
63
55

MTK Budapest - Kèo Nhà Cái

Hot Leagues