So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
0.84
0.5
0.98
0.91
3
0.89
1.84
3.70
3.30
Live
0.96
0.5
0.88
0.86
2.75
0.96
1.96
3.60
3.20
Run
-
-
-
-
-
-
-
-
-
BET365Sớm
0.83
0.5
0.98
0.90
3
0.90
1.83
4.00
3.75
Live
0.95
0.5
0.85
0.85
2.75
0.95
1.90
3.80
3.60
Run
-0.98
0
0.77
-0.17
6.5
0.10
1.01
51.00
201.00
Mansion88Sớm
0.77
0.5
0.97
0.78
3
0.96
1.76
3.85
3.45
Live
0.93
0.5
0.91
0.88
2.75
0.94
1.93
3.55
3.15
Run
0.83
0
0.93
-0.49
5.5
0.31
1.45
3.10
7.00
188betSớm
0.85
0.5
0.99
0.92
3
0.90
1.84
3.70
3.30
Live
0.97
0.5
0.89
0.87
2.75
0.97
1.96
3.60
3.20
Run
-
-
-
-
-
-
-
-
-
SbobetSớm
0.84
0.5
0.98
0.90
3
0.90
1.84
3.38
3.31
Live
0.90
0.5
0.94
0.86
2.75
0.96
1.90
3.36
3.37
Run
0.89
0
0.87
-0.26
6.5
0.08
1.01
7.50
38.00

Bên nào sẽ thắng?

MTK Budapest
ChủHòaKhách
Nyiregyhaza
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
MTK BudapestSo Sánh Sức MạnhNyiregyhaza
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 65%So Sánh Đối Đầu35%
  • Tất cả
  • 6T 1H 3B
    3T 1H 6B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[HUN Fizz Liga-2] MTK Budapest
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
10514231716250.0%
7412201213157.1%
31023531033.3%
64021781266.7%
[HUN Fizz Liga-9] Nyiregyhaza
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
1023514239920.0%
51227115820.0%
51137124820.0%
613279616.7%

Thành tích đối đầu

MTK Budapest            
Chủ - Khách
MTK HungariaNyiregyhaza
NyiregyhazaMTK Hungaria
MTK HungariaNyiregyhaza
MTK HungariaNyiregyhaza
NyiregyhazaMTK Hungaria
MTK HungariaNyiregyhaza
NyiregyhazaMTK Hungaria
MTK HungariaNyiregyhaza
NyiregyhazaMTK Hungaria
MTK HungariaNyiregyhaza
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
HUN D116-03-253 - 0
(0 - 0)
5 - 5-0.56-0.29-0.27T0.770.500.99TT
HUN D108-11-242 - 0
(2 - 0)
3 - 11-0.42-0.29-0.42B0.910.000.91BX
HUN D103-08-243 - 0
(1 - 0)
11 - 3-0.51-0.29-0.32T0.960.500.86TT
HUN D2E03-04-232 - 1
(0 - 1)
8 - 3-0.81-0.19-0.13T-0.99-0.570.81TH
HUN D2E05-10-222 - 0
(1 - 0)
5 - 2-0.20-0.22-0.70B0.85-1.250.97BX
HUN D2E29-09-192 - 1
(1 - 0)
10 - 1---T---
HUN D2E29-03-182 - 0
(1 - 0)
6 - 11-0.28-0.28-0.56B0.96-0.500.80BX
HUN D2E10-09-172 - 0
(2 - 0)
7 - 2---T---
HUN D125-04-151 - 1
(1 - 0)
1 - 10-0.27-0.30-0.55H0.95-0.500.85BX
HUN D105-10-142 - 0
(1 - 0)
3 - 2-0.71-0.25-0.16T0.90-0.800.90TX

Thống kê 10 Trận gần đây, 6 Thắng, 1 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:55% Tỷ lệ tài: 29%

Thành tích gần đây

MTK Budapest            
Chủ - Khách
KazincbarcikaMTK Hungaria
MTK HungariaKisvarda FC
MTK HungariaZalaegerzsegTE
Bodajk FC SiofokMTK Hungaria
UjpestiMTK Hungaria
MTK HungariaPaksi SE Honlapja
MTK HungariaGyori ETO
MTK HungariaDiosgyor VTK
Debrecin VSCMTK Hungaria
MTK HungariaFerencvarosi TC
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
HUN D103-10-253 - 1
(3 - 0)
3 - 5-0.32-0.28-0.52B0.84-0.50.92BT
HUN D128-09-254 - 0
(2 - 0)
3 - 8-0.51-0.28-0.33T0.950.50.87TT
HUN D121-09-251 - 0
(0 - 0)
5 - 4-0.47-0.28-0.37T0.920.250.90TX
HUN Cup13-09-251 - 7
(0 - 4)
2 - 5---T--
HUN D130-08-251 - 2
(1 - 0)
8 - 3-0.51-0.28-0.33T0.970.50.85TT
HUN D124-08-252 - 3
(0 - 2)
5 - 5-0.47-0.25-0.40B0.960.250.80BT
HUN D117-08-252 - 7
(1 - 4)
5 - 3-0.44-0.26-0.42B0.8600.96BT
HUN D109-08-255 - 0
(4 - 0)
4 - 7-0.64-0.24-0.25T-0.9810.80TT
HUN D101-08-251 - 0
(0 - 0)
4 - 9-0.49-0.27-0.37B0.850.250.97BX
HUN D126-07-251 - 1
(0 - 1)
3 - 6-0.21-0.24-0.68H0.92-10.84BX

Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 1 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:63% Tỷ lệ tài: 67%

Nyiregyhaza            
Chủ - Khách
NyiregyhazaZalaegerzsegTE
UjpestiNyiregyhaza
NyiregyhazaPaksi SE Honlapja
BekescsabaNyiregyhaza
Gyori ETONyiregyhaza
NyiregyhazaDiosgyor VTK
Debrecin VSCNyiregyhaza
NyiregyhazaFerencvarosi TC
Puskas AkademiaNyiregyhaza
NyiregyhazaKisvarda FC
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
HUN D104-10-253 - 1
(0 - 1)
4 - 0-0.43-0.30-0.390.7800.98T
HUN D126-09-252 - 2
(2 - 2)
0 - 2-0.65-0.25-0.22-0.9910.81T
HUN D120-09-251 - 1
(0 - 0)
2 - 4-0.29-0.27-0.560.83-0.750.99X
HUN Cup13-09-250 - 0
(0 - 0)
- -----
HUN D131-08-251 - 0
(0 - 0)
3 - 0-0.58-0.27-0.270.920.750.90X
HUN D123-08-251 - 4
(0 - 1)
6 - 3-0.47-0.28-0.370.940.250.82T
HUN D117-08-251 - 2
(1 - 0)
4 - 2-0.62-0.25-0.250.860.750.96H
HUN D109-08-251 - 4
(0 - 3)
3 - 3-0.18-0.23-0.710.83-1.250.99T
HUN D103-08-253 - 2
(1 - 2)
7 - 2-0.72-0.22-0.180.911.250.91T
HUN D127-07-251 - 1
(0 - 1)
5 - 4-0.49-0.29-0.330.800.250.96X

Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 4 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:63% Tỷ lệ tài: 63%

MTK BudapestSo sánh số liệuNyiregyhaza
  • 25Tổng số ghi bàn13
  • 2.5Trung bình ghi bàn1.3
  • 17Tổng số mất bàn18
  • 1.7Trung bình mất bàn1.8
  • 50.0%Tỉ lệ thắng20.0%
  • 10.0%TL hòa40.0%
  • 40.0%TL thua40.0%

Thống kê kèo châu Á

MTK Budapest
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
9XemXem5XemXem0XemXem4XemXem55.6%XemXem6XemXem66.7%XemXem3XemXem33.3%XemXem
6XemXem4XemXem0XemXem2XemXem66.7%XemXem4XemXem66.7%XemXem2XemXem33.3%XemXem
3XemXem1XemXem0XemXem2XemXem33.3%XemXem2XemXem66.7%XemXem1XemXem33.3%XemXem
630350.0%Xem583.3%116.7%Xem
Nyiregyhaza
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
9XemXem5XemXem0XemXem4XemXem55.6%XemXem5XemXem55.6%XemXem3XemXem33.3%XemXem
5XemXem2XemXem0XemXem3XemXem40%XemXem3XemXem60%XemXem2XemXem40%XemXem
4XemXem3XemXem0XemXem1XemXem75%XemXem2XemXem50%XemXem1XemXem25%XemXem
640266.7%Xem350.0%233.3%Xem
MTK Budapest
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
9XemXem3XemXem1XemXem5XemXem33.3%XemXem5XemXem55.6%XemXem4XemXem44.4%XemXem
6XemXem2XemXem1XemXem3XemXem33.3%XemXem4XemXem66.7%XemXem2XemXem33.3%XemXem
3XemXem1XemXem0XemXem2XemXem33.3%XemXem1XemXem33.3%XemXem2XemXem66.7%XemXem
611416.7%Xem466.7%233.3%Xem
Nyiregyhaza
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
9XemXem4XemXem0XemXem5XemXem44.4%XemXem3XemXem33.3%XemXem4XemXem44.4%XemXem
5XemXem1XemXem0XemXem4XemXem20%XemXem1XemXem20%XemXem2XemXem40%XemXem
4XemXem3XemXem0XemXem1XemXem75%XemXem2XemXem50%XemXem2XemXem50%XemXem
630350.0%Xem116.7%466.7%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

MTK BudapestThời gian ghi bànNyiregyhaza
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 2
    2
    0 Bàn
    2
    3
    1 Bàn
    3
    3
    2 Bàn
    0
    1
    3 Bàn
    2
    0
    4+ Bàn
    7
    4
    Bàn thắng H1
    10
    8
    Bàn thắng H2
ChủKhách
MTK BudapestChi tiết về HT/FTNyiregyhaza
  • 2
    0
    T/T
    0
    0
    T/H
    0
    1
    T/B
    1
    0
    H/T
    0
    2
    H/H
    1
    1
    H/B
    1
    2
    B/T
    1
    1
    B/H
    3
    2
    B/B
ChủKhách
MTK BudapestSố bàn thắng trong H1&H2Nyiregyhaza
  • 2
    1
    Thắng 2+ bàn
    2
    1
    Thắng 1 bàn
    1
    3
    Hòa
    2
    2
    Mất 1 bàn
    2
    2
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
MTK Budapest
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
HUN D125-10-2025KháchPuskas Akademia7 Ngày
HUN Cup29-10-2025ChủMezokovesd Zsory11 Ngày
HUN D101-11-2025KháchFerencvarosi TC14 Ngày
Nyiregyhaza
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
HUN D125-10-2025ChủKazincbarcika7 Ngày
HUN D101-11-2025KháchKisvarda FC14 Ngày
HUN D108-11-2025ChủPuskas Akademia21 Ngày

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [5] 50.0%Thắng20.0% [2]
  • [1] 10.0%Hòa30.0% [2]
  • [4] 40.0%Bại50.0% [5]
  • Chủ/Khách
  • [4] 40.0%Thắng10.0% [1]
  • [1] 10.0%Hòa10.0% [1]
  • [2] 20.0%Bại30.0% [3]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    23 
  • Bàn thua
    17 
  • TB được điểm
    2.30 
  • TB mất điểm
    1.70 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    20 
  • Bàn thua
    12 
  • TB được điểm
    2.00 
  • TB mất điểm
    1.20 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    17 
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    2.83 
  • TB mất điểm
    1.33 
  • Tổng
  • Bàn thắng
    14
  • Bàn thua
    23
  • TB được điểm
    1.40
  • TB mất điểm
    2.30
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    7
  • Bàn thua
    11
  • TB được điểm
    0.70
  • TB mất điểm
    1.10
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    7
  • Bàn thua
    9
  • TB được điểm
    1.17
  • TB mất điểm
    1.50
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [2] 25.00%thắng 2 bàn+10.00% [1]
  • [2] 25.00%thắng 1 bàn10.00% [1]
  • [0] 0.00%Hòa30.00% [3]
  • [2] 25.00%Mất 1 bàn20.00% [2]
  • [2] 25.00%Mất 2 bàn+ 30.00% [3]

MTK Budapest VS Nyiregyhaza ngày 18-10-2025 - Thông tin đội hình