So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
0.86
1.25
0.96
0.87
3.25
0.93
1.37
4.70
5.50
Live
-0.97
1.25
0.81
0.93
3.25
0.89
1.46
4.60
5.00
Run
-0.31
0.25
0.15
-0.38
5.5
0.20
1.01
13.50
16.50
BET365Sớm
0.85
1.25
0.95
0.85
3.25
0.95
1.38
4.50
6.00
Live
0.80
1.25
1.00
0.80
3.25
1.00
1.40
5.25
6.25
Run
0.32
0
-0.43
-0.24
5.5
0.16
1.01
41.00
251.00
Mansion88Sớm
0.83
1.25
0.93
0.85
3.25
0.91
1.41
4.60
5.20
Live
0.84
1.25
1.00
0.84
3.25
0.98
1.39
4.70
5.30
Run
-0.45
0.25
0.29
-0.36
5.5
0.22
1.09
6.00
26.00
188betSớm
0.87
1.25
0.97
0.88
3.25
0.94
1.37
4.70
5.50
Live
-0.96
1.25
0.82
0.94
3.25
0.90
1.46
4.60
5.00
Run
0.38
0
-0.52
-0.37
5.5
0.21
1.01
13.50
16.50
SbobetSớm
0.90
1.25
0.92
0.90
3.25
0.90
1.37
4.33
5.40
Live
0.88
1.25
0.96
0.91
3.25
0.91
1.37
4.50
5.80
Run
0.36
0
-0.52
-0.21
5.5
0.07
1.08
6.10
28.00

Bên nào sẽ thắng?

Ferencvarosi TC
ChủHòaKhách
MTK Budapest
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Ferencvarosi TCSo Sánh Sức MạnhMTK Budapest
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 77%So Sánh Đối Đầu23%
  • Tất cả
  • 6T 3H 1B
    1T 3H 6B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[HUN Fizz Liga-1] Ferencvarosi TC
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
15843311728153.3%
722314128828.6%
862017520175.0%
63301061250.0%
[HUN Fizz Liga-7] MTK Budapest
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
15627282920740.0%
8512231216162.5%
711551741114.3%
64111961366.7%

Thành tích đối đầu

Ferencvarosi TC            
Chủ - Khách
MTK HungariaFerencvarosi TC
MTK HungariaFerencvarosi TC
Ferencvarosi TCMTK Hungaria
Ferencvarosi TCMTK Hungaria
MTK HungariaFerencvarosi TC
MTK HungariaFerencvarosi TC
Ferencvarosi TCMTK Hungaria
MTK HungariaFerencvarosi TC
Ferencvarosi TCMTK Hungaria
MTK HungariaFerencvarosi TC
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
HUN D126-07-251 - 1
(0 - 1)
3 - 6-0.21-0.24-0.68H0.92-1.000.84BX
HUN D127-04-252 - 3
(0 - 3)
2 - 12-0.20-0.24-0.67T0.93-1.000.89HT
HUN Cup23-04-253 - 1
(1 - 1)
5 - 3-0.68-0.24-0.20T0.861.000.90TT
HUN D102-02-250 - 0
(0 - 0)
6 - 2-0.71-0.23-0.18H0.97-0.800.85TX
HUN D120-09-241 - 3
(1 - 2)
3 - 3-0.19-0.24-0.70T0.80-1.25-0.98TT
HUN D128-04-241 - 2
(1 - 2)
3 - 10-0.20-0.23-0.69T0.80-1.25-0.98BH
HUN D106-02-245 - 1
(1 - 1)
10 - 0-0.77-0.20-0.15T0.93-0.670.89TT
HUN D130-09-231 - 6
(1 - 2)
4 - 7-0.20-0.24-0.68T0.96-1.000.86TT
HUN D107-05-220 - 3
(0 - 0)
13 - 3-0.81-0.19-0.12B1.00-0.570.82BH
HUN D119-02-220 - 0
(0 - 0)
1 - 13-0.17-0.24-0.75H0.85-1.250.85BX

Thống kê 10 Trận gần đây, 6 Thắng, 3 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:63% Tỷ lệ tài: 63%

Thành tích gần đây

Ferencvarosi TC            
Chủ - Khách
Red Bull SalzburgFerencvarosi TC
UjpestiFerencvarosi TC
Ferencvarosi TCPaksi SE Honlapja
Racing GenkFerencvarosi TC
Gyori ETOFerencvarosi TC
Ferencvarosi TCFC Viktoria Plzen
Ferencvarosi TCDiosgyor VTK
Szarvaskend SEFerencvarosi TC
Debrecin VSCFerencvarosi TC
QarabagFerencvarosi TC
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
UEFA EL23-10-252 - 3
(1 - 0)
5 - 2-0.51-0.28-0.29T0.960.50.86TT
HUN D119-10-251 - 1
(0 - 1)
5 - 6-0.28-0.27-0.57H0.84-0.750.98BX
HUN D105-10-252 - 2
(1 - 1)
9 - 2-0.66-0.23-0.23H0.8610.90TT
UEFA EL02-10-250 - 1
(0 - 1)
5 - 3-0.65-0.23-0.21T0.9610.92TX
HUN D128-09-250 - 2
(0 - 1)
5 - 4-0.30-0.27-0.55T-0.99-0.50.81TX
UEFA EL25-09-251 - 1
(0 - 1)
3 - 3-0.44-0.27-0.37H-0.980.250.80TX
HUN D119-09-252 - 2
(0 - 2)
18 - 2-0.84-0.17-0.11H0.801.75-0.98TT
HUN Cup13-09-250 - 15
(0 - 4)
- ---T--
HUN D131-08-250 - 3
(0 - 2)
3 - 3-0.25-0.25-0.62T0.96-0.750.86TH
UEFA CL27-08-252 - 3
(2 - 1)
1 - 2-0.46-0.28-0.34T0.950.250.87TT

Thống kê 10 Trận gần đây, 6 Thắng, 4 Hòa, 0 Bại, Tỉ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:69% Tỷ lệ tài: 50%

MTK Budapest            
Chủ - Khách
Puskas AkademiaMTK Hungaria
MTK HungariaNyiregyhaza
KazincbarcikaMTK Hungaria
MTK HungariaKisvarda FC
MTK HungariaZalaegerzsegTE
Bodajk FC SiofokMTK Hungaria
UjpestiMTK Hungaria
MTK HungariaPaksi SE Honlapja
MTK HungariaGyori ETO
MTK HungariaDiosgyor VTK
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
HUN D125-10-251 - 1
(1 - 0)
3 - 9-0.52-0.27-0.330.910.50.91X
HUN D118-10-255 - 1
(2 - 1)
2 - 3-0.54-0.27-0.300.840.50.98T
HUN D103-10-253 - 1
(3 - 0)
3 - 5-0.32-0.28-0.520.84-0.50.92T
HUN D128-09-254 - 0
(2 - 0)
3 - 8-0.51-0.28-0.330.950.50.87T
HUN D121-09-251 - 0
(0 - 0)
5 - 4-0.47-0.28-0.370.920.250.90X
HUN Cup13-09-251 - 7
(0 - 4)
2 - 5-----
HUN D130-08-251 - 2
(1 - 0)
8 - 3-0.51-0.28-0.330.970.50.85T
HUN D124-08-252 - 3
(0 - 2)
5 - 5-0.47-0.25-0.400.960.250.80T
HUN D117-08-252 - 7
(1 - 4)
5 - 3-0.44-0.26-0.420.8600.96T
HUN D109-08-255 - 0
(4 - 0)
4 - 7-0.64-0.24-0.25-0.9810.80T

Thống kê 10 Trận gần đây, 6 Thắng, 1 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:78% Tỷ lệ tài: 78%

Ferencvarosi TCSo sánh số liệuMTK Budapest
  • 33Tổng số ghi bàn30
  • 3.3Trung bình ghi bàn3.0
  • 10Tổng số mất bàn17
  • 1.0Trung bình mất bàn1.7
  • 60.0%Tỉ lệ thắng60.0%
  • 40.0%TL hòa10.0%
  • 0.0%TL thua30.0%

Thống kê kèo châu Á

Ferencvarosi TC
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
9XemXem4XemXem0XemXem5XemXem44.4%XemXem3XemXem33.3%XemXem5XemXem55.6%XemXem
4XemXem1XemXem0XemXem3XemXem25%XemXem2XemXem50%XemXem2XemXem50%XemXem
5XemXem3XemXem0XemXem2XemXem60%XemXem1XemXem20%XemXem3XemXem60%XemXem
620433.3%Xem233.3%350.0%Xem
MTK Budapest
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
11XemXem7XemXem0XemXem4XemXem63.6%XemXem7XemXem63.6%XemXem4XemXem36.4%XemXem
7XemXem5XemXem0XemXem2XemXem71.4%XemXem5XemXem71.4%XemXem2XemXem28.6%XemXem
4XemXem2XemXem0XemXem2XemXem50%XemXem2XemXem50%XemXem2XemXem50%XemXem
650183.3%Xem466.7%233.3%Xem
Ferencvarosi TC
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
9XemXem6XemXem0XemXem3XemXem66.7%XemXem6XemXem66.7%XemXem3XemXem33.3%XemXem
4XemXem1XemXem0XemXem3XemXem25%XemXem4XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem
5XemXem5XemXem0XemXem0XemXem100%XemXem2XemXem40%XemXem3XemXem60%XemXem
630350.0%Xem466.7%233.3%Xem
MTK Budapest
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
11XemXem4XemXem1XemXem6XemXem36.4%XemXem6XemXem54.5%XemXem5XemXem45.5%XemXem
7XemXem3XemXem1XemXem3XemXem42.9%XemXem5XemXem71.4%XemXem2XemXem28.6%XemXem
4XemXem1XemXem0XemXem3XemXem25%XemXem1XemXem25%XemXem3XemXem75%XemXem
621333.3%Xem350.0%350.0%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Ferencvarosi TCThời gian ghi bànMTK Budapest
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 0
    2
    0 Bàn
    5
    3
    1 Bàn
    2
    3
    2 Bàn
    2
    0
    3 Bàn
    1
    3
    4+ Bàn
    13
    9
    Bàn thắng H1
    6
    14
    Bàn thắng H2
ChủKhách
Ferencvarosi TCChi tiết về HT/FTMTK Budapest
  • 4
    3
    T/T
    2
    0
    T/H
    0
    0
    T/B
    0
    1
    H/T
    1
    0
    H/H
    2
    1
    H/B
    0
    1
    B/T
    1
    2
    B/H
    0
    3
    B/B
ChủKhách
Ferencvarosi TCSố bàn thắng trong H1&H2MTK Budapest
  • 4
    3
    Thắng 2+ bàn
    0
    2
    Thắng 1 bàn
    4
    2
    Hòa
    2
    2
    Mất 1 bàn
    0
    2
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Ferencvarosi TC
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
UEFA EL06-11-2025ChủLudogorets Razgrad5 Ngày
HUN D108-11-2025KháchKazincbarcika7 Ngày
HUN D122-11-2025ChủNyiregyhaza21 Ngày
MTK Budapest
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
HUN D108-11-2025ChủDebrecin VSC7 Ngày
HUN D122-11-2025KháchDiosgyor VTK21 Ngày
HUN D129-11-2025KháchGyori ETO28 Ngày

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [8] 53.3%Thắng40.0% [6]
  • [4] 26.7%Hòa13.3% [6]
  • [3] 20.0%Bại46.7% [7]
  • Chủ/Khách
  • [2] 13.3%Thắng6.7% [1]
  • [2] 13.3%Hòa6.7% [1]
  • [3] 20.0%Bại33.3% [5]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    31 
  • Bàn thua
    17 
  • TB được điểm
    2.07 
  • TB mất điểm
    1.13 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    14 
  • Bàn thua
    12 
  • TB được điểm
    0.93 
  • TB mất điểm
    0.80 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    10 
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    1.67 
  • TB mất điểm
    1.00 
  • Tổng
  • Bàn thắng
    28
  • Bàn thua
    29
  • TB được điểm
    1.87
  • TB mất điểm
    1.93
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    23
  • Bàn thua
    12
  • TB được điểm
    1.53
  • TB mất điểm
    0.80
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    19
  • Bàn thua
    6
  • TB được điểm
    3.17
  • TB mất điểm
    1.00
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [4] 36.36%thắng 2 bàn+30.00% [3]
  • [2] 18.18%thắng 1 bàn20.00% [2]
  • [3] 27.27%Hòa10.00% [1]
  • [1] 9.09%Mất 1 bàn10.00% [1]
  • [1] 9.09%Mất 2 bàn+ 30.00% [3]

Ferencvarosi TC VS MTK Budapest ngày 02-11-2025 - Thông tin đội hình