So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
0.80
0.75
0.96
0.81
3.25
0.95
1.61
4.20
3.85
Live
-
-
-
-
-
-
-
-
-
Run
-
-
-
-
-
-
-
-
-
BET365Sớm
0.80
0.75
1.00
1.00
3.5
0.80
1.60
4.00
4.10
Live
0.80
0.75
1.00
0.80
3.25
1.00
1.65
4.33
4.33
Run
-
-
-
-
-
-
-
-
-
Mansion88Sớm
0.74
0.75
1.00
0.74
3.25
1.00
1.63
3.90
4.00
Live
-
-
-
-
-
-
-
-
-
Run
-
-
-
-
-
-
-
-
-
188betSớm
0.81
0.75
0.97
0.82
3.25
0.96
1.61
4.20
3.85
Live
-
-
-
-
-
-
-
-
-
Run
-
-
-
-
-
-
-
-
-
SbobetSớm
0.89
0.75
0.93
0.82
3.25
0.98
1.64
3.81
3.72
Live
0.89
0.75
0.93
0.82
3.25
0.98
1.64
3.81
3.72
Run
-
-
-
-
-
-
-
-
-

Bên nào sẽ thắng?

Paksi FC
ChủHòaKhách
MTK Budapest
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Paksi FCSo Sánh Sức MạnhMTK Budapest
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 82%So Sánh Đối Đầu18%
  • Tất cả
  • 7T 2H 1B
    1T 2H 7B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[HUN Fizz Liga-4] Paksi FC
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
15663322424440.0%
7331181412442.9%
8332141012537.5%
62131110733.3%
[HUN Fizz Liga-7] MTK Budapest
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
15627282920740.0%
8512231216162.5%
711551741114.3%
631215111050.0%

Thành tích đối đầu

Paksi FC            
Chủ - Khách
MTK HungariaPaksi SE Honlapja
MTK HungariaPaksi SE Honlapja
Paksi SE HonlapjaMTK Hungaria
MTK HungariaPaksi SE Honlapja
MTK HungariaPaksi SE Honlapja
Paksi SE HonlapjaMTK Hungaria
MTK HungariaPaksi SE Honlapja
Paksi SE HonlapjaMTK Hungaria
MTK HungariaPaksi SE Honlapja
Paksi SE HonlapjaMTK Hungaria
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
HUN D124-08-252 - 3
(0 - 2)
5 - 5-0.47-0.25-0.40T0.960.250.80TT
HUN D111-04-251 - 2
(0 - 1)
4 - 8-0.44-0.27-0.41T0.830.000.99TH
HUN D107-12-244 - 2
(1 - 2)
5 - 5-0.50-0.28-0.34T1.000.500.82TT
HUN D103-12-243 - 1
(1 - 1)
3 - 2-0.45-0.28-0.38B-0.980.250.80BT
HUN D103-03-240 - 2
(0 - 0)
5 - 3-0.33-0.28-0.51T0.84-0.500.98TX
HUN D105-11-230 - 0
(0 - 0)
9 - 3-0.59-0.26-0.26H0.880.750.94TX
HUN D128-07-231 - 1
(0 - 0)
6 - 6-0.40-0.27-0.45H0.78-0.25-0.96BX
HUN D116-04-224 - 0
(3 - 0)
11 - 6-0.57-0.26-0.28T0.950.750.87TT
HUN D118-12-211 - 4
(1 - 2)
3 - 6-0.41-0.27-0.44T0.960.000.86TT
HUN D111-09-213 - 2
(2 - 0)
6 - 6-0.54-0.26-0.32T0.860.500.96TT

Thống kê 10 Trận gần đây, 7 Thắng, 2 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:70% Tỷ lệ kèo thắng:73% Tỷ lệ tài: 67%

Thành tích gần đây

Paksi FC            
Chủ - Khách
ZalaegerzsegTEPaksi SE Honlapja
Paksi SE HonlapjaUjpesti
Paksi SE HonlapjaKisvarda FC
Gyori ETOPaksi SE Honlapja
Martfui LSEPaksi SE Honlapja
Diosgyor VTKPaksi SE Honlapja
Paksi SE HonlapjaDebrecin VSC
Ferencvarosi TCPaksi SE Honlapja
Paksi SE HonlapjaPuskas Akademia
NyiregyhazaPaksi SE Honlapja
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
HUN D129-11-251 - 0
(0 - 0)
5 - 8-0.37-0.27-0.47B0.85-0.250.91BX
HUN D123-11-251 - 3
(0 - 1)
3 - 2-0.56-0.26-0.29B0.970.750.85BT
HUN D108-11-255 - 3
(1 - 1)
3 - 4-0.58-0.27-0.27T0.920.750.90TT
HUN D101-11-250 - 0
(0 - 0)
8 - 3-0.51-0.27-0.35H0.970.50.85TX
HUN Cup29-10-251 - 4
(1 - 1)
1 - 8---T--
HUN D125-10-252 - 1
(0 - 0)
3 - 6-0.36-0.26-0.50B0.81-0.5-0.99BX
HUN D118-10-251 - 1
(0 - 0)
12 - 8-0.61-0.24-0.27H0.870.750.95TX
HUN D105-10-252 - 2
(1 - 1)
9 - 2-0.66-0.23-0.23H0.8610.90TT
HUN D127-09-253 - 2
(1 - 1)
11 - 3-0.50-0.27-0.35T0.810.25-0.99TT
HUN D120-09-251 - 1
(0 - 0)
2 - 4-0.29-0.27-0.56H0.83-0.750.99BX

Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 4 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:55% Tỷ lệ tài: 44%

MTK Budapest            
Chủ - Khách
Diosgyor VTKMTK Hungaria
MTK HungariaDebrecin VSC
Ferencvarosi TCMTK Hungaria
MTK HungariaMezokovesd Zsory
Puskas AkademiaMTK Hungaria
MTK HungariaNyiregyhaza
KazincbarcikaMTK Hungaria
MTK HungariaKisvarda FC
MTK HungariaZalaegerzsegTE
Bodajk FC SiofokMTK Hungaria
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
HUN D123-11-254 - 0
(1 - 0)
9 - 2-0.40-0.27-0.450.77-0.25-0.95T
HUN D109-11-253 - 0
(2 - 0)
3 - 5-0.49-0.28-0.350.820.251.00T
HUN D101-11-254 - 1
(1 - 0)
14 - 0-0.73-0.21-0.180.861.250.96T
HUN Cup29-10-255 - 1
(2 - 1)
7 - 5-0.76-0.22-0.180.761.250.94T
HUN D125-10-251 - 1
(1 - 0)
3 - 9-0.52-0.27-0.330.910.50.91X
HUN D118-10-255 - 1
(2 - 1)
2 - 3-0.54-0.27-0.300.840.50.98T
HUN D103-10-253 - 1
(3 - 0)
3 - 5-0.32-0.28-0.520.84-0.50.92T
HUN D128-09-254 - 0
(2 - 0)
3 - 8-0.51-0.28-0.330.950.50.87T
HUN D121-09-251 - 0
(0 - 0)
5 - 4-0.47-0.28-0.370.920.250.90X
HUN Cup13-09-251 - 7
(0 - 4)
2 - 5-----

Thống kê 10 Trận gần đây, 6 Thắng, 1 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:78% Tỷ lệ tài: 78%

Paksi FCSo sánh số liệuMTK Budapest
  • 18Tổng số ghi bàn28
  • 1.8Trung bình ghi bàn2.8
  • 16Tổng số mất bàn15
  • 1.6Trung bình mất bàn1.5
  • 30.0%Tỉ lệ thắng60.0%
  • 40.0%TL hòa10.0%
  • 30.0%TL thua30.0%

Thống kê kèo châu Á

Paksi FC
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
15XemXem8XemXem0XemXem7XemXem53.3%XemXem8XemXem53.3%XemXem7XemXem46.7%XemXem
7XemXem3XemXem0XemXem4XemXem42.9%XemXem5XemXem71.4%XemXem2XemXem28.6%XemXem
8XemXem5XemXem0XemXem3XemXem62.5%XemXem3XemXem37.5%XemXem5XemXem62.5%XemXem
620433.3%Xem233.3%466.7%Xem
MTK Budapest
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
14XemXem8XemXem0XemXem6XemXem57.1%XemXem10XemXem71.4%XemXem4XemXem28.6%XemXem
8XemXem6XemXem0XemXem2XemXem75%XemXem6XemXem75%XemXem2XemXem25%XemXem
6XemXem2XemXem0XemXem4XemXem33.3%XemXem4XemXem66.7%XemXem2XemXem33.3%XemXem
630350.0%Xem583.3%116.7%Xem
Paksi FC
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
15XemXem5XemXem1XemXem9XemXem33.3%XemXem7XemXem46.7%XemXem8XemXem53.3%XemXem
7XemXem0XemXem0XemXem7XemXem0%XemXem3XemXem42.9%XemXem4XemXem57.1%XemXem
8XemXem5XemXem1XemXem2XemXem62.5%XemXem4XemXem50%XemXem4XemXem50%XemXem
611416.7%Xem116.7%583.3%Xem
MTK Budapest
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
14XemXem5XemXem1XemXem8XemXem35.7%XemXem7XemXem50%XemXem7XemXem50%XemXem
8XemXem4XemXem1XemXem3XemXem50%XemXem6XemXem75%XemXem2XemXem25%XemXem
6XemXem1XemXem0XemXem5XemXem16.7%XemXem1XemXem16.7%XemXem5XemXem83.3%XemXem
620433.3%Xem350.0%350.0%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Paksi FCThời gian ghi bànMTK Budapest
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 3
    4
    0 Bàn
    5
    4
    1 Bàn
    1
    3
    2 Bàn
    4
    1
    3 Bàn
    2
    3
    4+ Bàn
    11
    11
    Bàn thắng H1
    18
    16
    Bàn thắng H2
ChủKhách
Paksi FCChi tiết về HT/FTMTK Budapest
  • 2
    4
    T/T
    0
    0
    T/H
    0
    0
    T/B
    4
    1
    H/T
    6
    0
    H/H
    2
    1
    H/B
    0
    1
    B/T
    0
    2
    B/H
    1
    6
    B/B
ChủKhách
Paksi FCSố bàn thắng trong H1&H2MTK Budapest
  • 3
    4
    Thắng 2+ bàn
    3
    2
    Thắng 1 bàn
    6
    2
    Hòa
    2
    2
    Mất 1 bàn
    1
    5
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Paksi FC
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
HUN D113-12-2025KháchKazincbarcika7 Ngày
HUN D120-12-2025ChủNyiregyhaza14 Ngày
HUN D124-01-2026KháchPuskas Akademia49 Ngày
MTK Budapest
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
HUN D113-12-2025ChủUjpesti7 Ngày
HUN D120-12-2025KháchZalaegerzsegTE14 Ngày
HUN D124-01-2026KháchKisvarda FC49 Ngày

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [6] 40.0%Thắng40.0% [6]
  • [6] 40.0%Hòa13.3% [6]
  • [3] 20.0%Bại46.7% [7]
  • Chủ/Khách
  • [3] 20.0%Thắng6.7% [1]
  • [3] 20.0%Hòa6.7% [1]
  • [1] 6.7%Bại33.3% [5]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    32 
  • Bàn thua
    24 
  • TB được điểm
    2.13 
  • TB mất điểm
    1.60 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    18 
  • Bàn thua
    14 
  • TB được điểm
    1.20 
  • TB mất điểm
    0.93 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    11 
  • Bàn thua
    10 
  • TB được điểm
    1.83 
  • TB mất điểm
    1.67 
  • Tổng
  • Bàn thắng
    28
  • Bàn thua
    29
  • TB được điểm
    1.87
  • TB mất điểm
    1.93
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    23
  • Bàn thua
    12
  • TB được điểm
    1.53
  • TB mất điểm
    0.80
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    15
  • Bàn thua
    11
  • TB được điểm
    2.50
  • TB mất điểm
    1.83
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [2] 18.18%thắng 2 bàn+30.00% [3]
  • [2] 18.18%thắng 1 bàn20.00% [2]
  • [4] 36.36%Hòa10.00% [1]
  • [2] 18.18%Mất 1 bàn10.00% [1]
  • [1] 9.09%Mất 2 bàn+ 30.00% [3]

Paksi FC VS MTK Budapest ngày 06-12-2025 - Thông tin đội hình