So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
0.89
-0.5
0.87
0.92
3.25
0.84
3.10
3.85
1.87
Live
0.80
-0.5
-0.93
0.99
3.25
0.87
2.88
3.85
2.02
Run
0.02
-0.25
-0.14
-0.15
3.5
0.01
1.01
13.50
23.00
BET365Sớm
0.95
-0.5
0.85
0.90
3.25
0.90
3.40
4.00
1.80
Live
1.00
-0.25
0.80
0.97
3.25
0.82
3.00
3.80
2.00
Run
0.92
0
0.87
-0.14
3.5
0.08
1.03
15.00
101.00
Mansion88Sớm
0.93
-0.5
0.91
0.92
3.25
0.90
3.05
3.70
1.91
Live
0.77
-0.5
-0.88
0.98
3.25
0.90
2.79
3.65
2.14
Run
0.96
0
0.92
-0.16
3.5
0.07
1.06
6.80
200.00
188betSớm
0.90
-0.5
0.88
0.93
3.25
0.85
3.10
3.85
1.87
Live
0.81
-0.5
-0.92
1.00
3.25
0.88
2.88
3.85
2.02
Run
0.03
-0.25
-0.13
-0.14
3.5
0.02
1.01
14.50
23.00
SbobetSớm
0.94
-0.5
0.96
0.98
3.25
0.90
3.19
3.61
1.96
Live
0.84
-0.5
-0.93
-0.98
3.25
0.88
3.06
3.64
2.08
Run
0.16
-0.25
-0.26
-0.22
3.5
0.12
7.50
1.20
7.20

Bên nào sẽ thắng?

Fram Reykjavik
ChủHòaKhách
Valur Reykjavik
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Fram ReykjavikSo Sánh Sức MạnhValur Reykjavik
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 39%So Sánh Đối Đầu61%
  • Tất cả
  • 3T 2H 5B
    5T 2H 3B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[Besta-deild karla-6] Fram Reykjavik
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
21849302928638.1%
11623181020554.5%
1022612198820.0%
603361030.0%
[Besta-deild karla-1] Valur Reykjavik
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
211245523340157.1%
10820311126180.0%
11425212214236.4%
6213911733.3%

Thành tích đối đầu

Fram Reykjavik            
Chủ - Khách
Valur ReykjavikFram Reykjavik
Valur ReykjavikFram Reykjavik
Fram ReykjavikValur Reykjavik
Valur ReykjavikFram Reykjavik
Valur ReykjavikFram Reykjavik
Fram ReykjavikValur Reykjavik
Fram ReykjavikValur Reykjavik
Valur ReykjavikFram Reykjavik
Fram ReykjavikValur Reykjavik
Fram ReykjavikValur Reykjavik
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
ICE PR02-06-252 - 1
(0 - 0)
3 - 3-0.74-0.21-0.18B0.82-0.801.00TX
REYT18-01-251 - 0
(0 - 0)
9 - 4-0.71-0.20-0.24B0.83-0.800.87TX
ICE PR28-07-244 - 1
(3 - 1)
0 - 8-0.30-0.25-0.57T0.86-0.750.96TT
ICE PR29-04-241 - 1
(0 - 0)
6 - 3-0.69-0.23-0.20H-0.98-0.800.80TX
ICE LC24-02-242 - 1
(0 - 0)
6 - 4-0.78-0.19-0.16B1.00-0.570.82TX
ICE PSC31-01-243 - 2
(3 - 1)
3 - 11-0.21-0.20-0.72T0.82-1.501.00BT
REYT25-01-243 - 2
(3 - 1)
- ---T---
ICE PR23-07-231 - 0
(1 - 0)
8 - 4-0.71-0.20-0.17B0.85-0.80-0.97TX
ICE PR23-04-231 - 3
(1 - 1)
3 - 6-0.35-0.27-0.50B0.88-0.501.00BT
REYT25-01-230 - 0
(0 - 0)
4 - 7-0.43-0.25-0.43H0.880.000.88HX

Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 2 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:54% Tỷ lệ tài: 33%

Thành tích gần đây

Fram Reykjavik            
Chủ - Khách
KA AkureyriFram Reykjavik
Fram ReykjavikKR Reykjavik
VestriFram Reykjavik
Fram ReykjavikStjarnan Gardabaer
Fram ReykjavikVikingur Reykjavik
AftureldingFram Reykjavik
VestriFram Reykjavik
AkranesFram Reykjavik
Fram ReykjavikIBV Vestmannaeyjar
BreidablikFram Reykjavik
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
ICE PR24-08-252 - 0
(2 - 0)
1 - 5-0.50-0.27-0.35B0.780.25-0.96BX
ICE PR18-08-250 - 1
(0 - 1)
4 - 2-0.42-0.26-0.44B0.9600.86BX
ICE PR10-08-253 - 2
(1 - 1)
6 - 14-0.42-0.30-0.40B0.8700.95BT
ICE PR06-08-251 - 1
(0 - 0)
8 - 3-0.45-0.26-0.40H-0.990.250.81TX
ICE PR27-07-252 - 2
(1 - 1)
5 - 10-0.31-0.27-0.54H0.98-0.50.84BT
ICE PR17-07-251 - 1
(0 - 0)
6 - 6-0.43-0.28-0.41H0.8600.96HX
ICE CUP12-07-250 - 0
(0 - 0)
1 - 8-0.34-0.27-0.49H0.83-0.5-0.95BX
ICE PR05-07-250 - 1
(0 - 1)
6 - 10-0.45-0.26-0.41T0.8300.99TX
ICE PR29-06-252 - 0
(2 - 0)
4 - 3-0.47-0.28-0.37T0.950.250.87TX
ICE PR23-06-251 - 1
(0 - 0)
7 - 2-0.70-0.22-0.20H0.941.250.88TX

Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 5 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:33% Tỷ lệ tài: 20%

Valur Reykjavik            
Chủ - Khách
Valur ReykjavikVestri
IBV VestmannaeyjarValur Reykjavik
Valur ReykjavikBreidablik
AkranesValur Reykjavik
Valur ReykjavikKauno Zalgiris
Valur ReykjavikHafnarfjordur
Kauno ZalgirisValur Reykjavik
Vikingur ReykjavikValur Reykjavik
FC Flora TallinnValur Reykjavik
Valur ReykjavikFC Flora Tallinn
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
ICE CUP22-08-250 - 1
(0 - 1)
9 - 1-0.65-0.25-0.220.9310.83X
ICE PR17-08-254 - 1
(2 - 0)
7 - 3-0.28-0.26-0.580.90-0.750.92T
ICE PR10-08-252 - 1
(0 - 1)
9 - 8-0.49-0.27-0.360.820.251.00X
ICE PR05-08-252 - 2
(0 - 2)
3 - 6-0.20-0.22-0.690.83-1.250.99T
UEFA ECL31-07-251 - 2
(1 - 1)
8 - 5-0.54-0.31-0.310.860.50.84T
ICE PR27-07-253 - 1
(1 - 0)
3 - 8-0.61-0.24-0.270.880.750.94T
UEFA ECL24-07-251 - 1
(0 - 0)
6 - 2-0.48-0.30-0.370.880.250.82X
ICE PR20-07-251 - 2
(0 - 1)
3 - 3-0.48-0.27-0.380.910.250.91X
UEFA ECL17-07-251 - 2
(1 - 1)
4 - 1-0.32-0.29-0.510.81-0.50.95T
UEFA ECL10-07-253 - 0
(3 - 0)
11 - 5-0.72-0.22-0.180.891.250.87H

Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 2 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:60% Tỷ lệ tài: 56%

Fram ReykjavikSo sánh số liệuValur Reykjavik
  • 10Tổng số ghi bàn17
  • 1.0Trung bình ghi bàn1.7
  • 11Tổng số mất bàn14
  • 1.1Trung bình mất bàn1.4
  • 20.0%Tỉ lệ thắng50.0%
  • 50.0%TL hòa20.0%
  • 30.0%TL thua30.0%

Thống kê kèo châu Á

Fram Reykjavik
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
20XemXem11XemXem1XemXem8XemXem55%XemXem6XemXem30%XemXem12XemXem60%XemXem
10XemXem6XemXem0XemXem4XemXem60%XemXem2XemXem20%XemXem6XemXem60%XemXem
10XemXem5XemXem1XemXem4XemXem50%XemXem4XemXem40%XemXem6XemXem60%XemXem
611416.7%Xem233.3%466.7%Xem
Valur Reykjavik
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
19XemXem10XemXem0XemXem9XemXem52.6%XemXem9XemXem47.4%XemXem10XemXem52.6%XemXem
9XemXem6XemXem0XemXem3XemXem66.7%XemXem4XemXem44.4%XemXem5XemXem55.6%XemXem
10XemXem4XemXem0XemXem6XemXem40%XemXem5XemXem50%XemXem5XemXem50%XemXem
640266.7%Xem350.0%350.0%Xem
Fram Reykjavik
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
20XemXem9XemXem4XemXem7XemXem45%XemXem10XemXem50%XemXem10XemXem50%XemXem
10XemXem5XemXem2XemXem3XemXem50%XemXem5XemXem50%XemXem5XemXem50%XemXem
10XemXem4XemXem2XemXem4XemXem40%XemXem5XemXem50%XemXem5XemXem50%XemXem
613216.7%Xem350.0%350.0%Xem
Valur Reykjavik
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
19XemXem11XemXem0XemXem8XemXem57.9%XemXem11XemXem57.9%XemXem8XemXem42.1%XemXem
9XemXem5XemXem0XemXem4XemXem55.6%XemXem3XemXem33.3%XemXem6XemXem66.7%XemXem
10XemXem6XemXem0XemXem4XemXem60%XemXem8XemXem80%XemXem2XemXem20%XemXem
640266.7%Xem233.3%466.7%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Fram ReykjavikThời gian ghi bànValur Reykjavik
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 6
    4
    0 Bàn
    8
    4
    1 Bàn
    3
    5
    2 Bàn
    2
    4
    3 Bàn
    1
    3
    4+ Bàn
    13
    18
    Bàn thắng H1
    11
    23
    Bàn thắng H2
ChủKhách
Fram ReykjavikChi tiết về HT/FTValur Reykjavik
  • 6
    7
    T/T
    0
    1
    T/H
    1
    0
    T/B
    0
    1
    H/T
    5
    4
    H/H
    2
    2
    H/B
    1
    2
    B/T
    0
    1
    B/H
    5
    2
    B/B
ChủKhách
Fram ReykjavikSố bàn thắng trong H1&H2Valur Reykjavik
  • 4
    6
    Thắng 2+ bàn
    3
    4
    Thắng 1 bàn
    5
    6
    Hòa
    5
    2
    Mất 1 bàn
    3
    2
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Fram Reykjavik
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
ICE PR14-09-2025KháchHafnarfjordur14 Ngày
Valur Reykjavik
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
ICE PR14-09-2025ChủStjarnan Gardabaer14 Ngày

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [8] 38.1%Thắng57.1% [12]
  • [4] 19.0%Hòa19.0% [12]
  • [9] 42.9%Bại23.8% [5]
  • Chủ/Khách
  • [6] 28.6%Thắng19.0% [4]
  • [2] 9.5%Hòa9.5% [2]
  • [3] 14.3%Bại23.8% [5]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    30 
  • Bàn thua
    29 
  • TB được điểm
    1.43 
  • TB mất điểm
    1.38 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    18 
  • Bàn thua
    10 
  • TB được điểm
    0.86 
  • TB mất điểm
    0.48 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
    10 
  • TB được điểm
    1.00 
  • TB mất điểm
    1.67 
  • Tổng
  • Bàn thắng
    52
  • Bàn thua
    33
  • TB được điểm
    2.48
  • TB mất điểm
    1.57
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    31
  • Bàn thua
    11
  • TB được điểm
    1.48
  • TB mất điểm
    0.52
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    9
  • Bàn thua
    11
  • TB được điểm
    1.50
  • TB mất điểm
    1.83
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [1] 9.09%thắng 2 bàn+33.33% [4]
  • [2] 18.18%thắng 1 bàn33.33% [4]
  • [4] 36.36%Hòa8.33% [1]
  • [3] 27.27%Mất 1 bàn16.67% [2]
  • [1] 9.09%Mất 2 bàn+ 8.33% [1]

Fram Reykjavik VS Valur Reykjavik ngày 01-09-2025 - Thông tin đội hình