So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
0.89
0.25
0.99
0.89
2.25
0.97
2.14
3.35
3.15
Live
0.98
0.25
0.90
-0.94
2.25
0.81
2.26
3.25
3.05
Run
-0.15
0.25
0.03
-0.16
2.5
0.02
18.00
1.03
20.00
BET365Sớm
0.93
0.25
0.88
0.80
2.25
1.00
2.20
3.30
3.25
Live
0.93
0.25
0.88
0.97
2.25
0.82
2.25
3.25
3.20
Run
0.85
0
0.95
-0.11
2.5
0.05
17.00
1.04
19.00
Mansion88Sớm
0.95
0.25
0.93
0.91
2.25
0.95
2.15
3.25
3.30
Live
0.96
0.25
0.96
-0.97
2.25
0.87
2.33
3.25
3.20
Run
0.74
0
-0.83
-0.16
2.5
0.08
7.40
1.19
9.50
188betSớm
0.90
0.25
1.00
0.90
2.25
0.98
2.14
3.35
3.15
Live
0.96
0.25
0.96
-0.94
2.25
0.83
2.20
3.20
3.15
Run
-0.14
0.25
0.04
-0.15
2.5
0.05
18.00
1.03
20.00
SbobetSớm
0.97
0.25
0.93
0.92
2.25
0.96
2.18
3.14
3.07
Live
0.98
0.25
0.94
-0.93
2.25
0.82
2.28
3.17
3.25
Run
0.79
0
-0.88
-0.12
2.5
0.04
17.50
1.03
19.50

Bên nào sẽ thắng?

AIK
ChủHòaKhách
GAIS
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
AIKSo Sánh Sức MạnhGAIS
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 60%So Sánh Đối Đầu40%
  • Tất cả
  • 6T 0H 4B
    4T 0H 6B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[SWE Allsvenskan-5] AIK
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
271287352944544.4%
13751211026453.8%
14536141918735.7%
64021361266.7%
[SWE Allsvenskan-3] GAIS
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
271395412748348.1%
14833211327357.1%
13562201421538.5%
6402981266.7%

Thành tích đối đầu

AIK            
Chủ - Khách
GAISAIK Solna
AIK SolnaGAIS
GAISAIK Solna
AIK SolnaGAIS
GAISAIK Solna
AIK SolnaGAIS
AIK SolnaGAIS
GAISAIK Solna
AIK SolnaGAIS
GAISAIK Solna
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
SWE D131-03-250 - 1
(0 - 0)
4 - 8-0.40-0.30-0.38T0.900.000.98TX
SWE D129-07-240 - 1
(0 - 1)
6 - 2-0.54-0.27-0.27B0.840.50-0.96BX
SWE D122-07-242 - 0
(1 - 0)
7 - 7-0.44-0.28-0.36B-0.970.250.85BX
SWE Cup19-02-171 - 0
(1 - 0)
13 - 3-0.83-0.17-0.10T0.85-0.57-0.97TX
SWE D126-08-120 - 1
(0 - 0)
- -0.35-0.31-0.43T0.85-0.25-0.97TX
SWE D124-05-121 - 0
(0 - 0)
- -0.61-0.29-0.20T0.960.750.92TX
SWE D101-10-112 - 1
(1 - 0)
- -0.47-0.31-0.32T0.880.251.00TT
SWE D119-06-112 - 0
(0 - 0)
- -0.43-0.31-0.36B-0.930.250.80BX
SWE D114-08-101 - 0
(0 - 0)
- -0.50-0.31-0.29T-0.970.500.85TX
SWE D129-03-103 - 1
(1 - 0)
- -0.36-0.31-0.43B0.80-0.25-0.93BT

Thống kê 10 Trận gần đây, 6 Thắng, 0 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:43% Tỷ lệ tài: 20%

Thành tích gần đây

AIK            
Chủ - Khách
AIK SolnaBrommapojkarna
AIK SolnaIK Sirius FK
Degerfors IFAIK Solna
Hudiksvalls ABKAIK Solna
IFK GoteborgAIK Solna
Gyori ETOAIK Solna
AIK SolnaDjurgardens
AIK SolnaGyori ETO
AIK SolnaPaide Linnameeskond
AIK SolnaOsters IF
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
SWE D115-09-252 - 1
(1 - 0)
6 - 2-0.56-0.29-0.24T-0.950.750.83TT
SWE D131-08-252 - 1
(0 - 1)
7 - 4-0.57-0.27-0.24T0.970.750.91TT
SWE D124-08-250 - 1
(0 - 1)
6 - 6-0.29-0.30-0.49T0.85-0.5-0.97TX
SWE Cup20-08-250 - 7
(0 - 1)
- ---T--
SWE D117-08-252 - 1
(1 - 0)
10 - 10-0.43-0.31-0.35B-0.930.250.81BT
UEFA ECL14-08-252 - 0
(1 - 0)
7 - 8-0.43-0.32-0.37B0.760-0.94BX
SWE D110-08-250 - 0
(0 - 0)
1 - 3-0.41-0.30-0.37H0.840-0.96HX
UEFA ECL07-08-252 - 1
(2 - 0)
5 - 6-0.65-0.26-0.20T0.9810.78TT
UEFA ECL31-07-256 - 0
(3 - 0)
5 - 6-0.87-0.18-0.10T0.9420.76TT
SWE D127-07-250 - 0
(0 - 0)
9 - 1-0.68-0.24-0.17H0.861-0.98TX

Thống kê 10 Trận gần đây, 6 Thắng, 2 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:64% Tỷ lệ tài: 56%

GAIS            
Chủ - Khách
GAISElfsborg
IK Sirius FKGAIS
GAISHacken
GAISMjallby AIF
IF LoddeGAIS
HammarbyGAIS
GAISIFK Goteborg
IFK VarnamoGAIS
GAISHalmstads
Degerfors IFGAIS
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
SWE D120-09-252 - 0
(1 - 0)
3 - 4-0.55-0.26-0.270.830.5-0.95X
SWE D114-09-253 - 0
(1 - 0)
7 - 4-0.36-0.29-0.430.82-0.25-0.94T
SWE D131-08-252 - 1
(1 - 0)
2 - 3-0.56-0.26-0.27-0.990.750.87H
SWE D125-08-250 - 2
(0 - 0)
7 - 7-0.48-0.29-0.310.850.25-0.97X
SWE Cup21-08-251 - 3
(0 - 2)
2 - 13-----
SWE D117-08-251 - 2
(1 - 1)
7 - 2-0.50-0.28-0.30-0.980.50.86T
SWE D111-08-250 - 1
(0 - 1)
12 - 2-0.50-0.28-0.30-0.980.50.86X
SWE D102-08-252 - 2
(1 - 1)
6 - 6-0.29-0.29-0.510.91-0.50.97T
SWE D126-07-253 - 0
(2 - 0)
6 - 2-0.69-0.22-0.16-0.971.250.85T
SWE D119-07-250 - 3
(0 - 1)
6 - 1-0.30-0.28-0.500.88-0.51.00T

Thống kê 10 Trận gần đây, 6 Thắng, 1 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:67% Tỷ lệ tài: 63%

AIKSo sánh số liệuGAIS
  • 21Tổng số ghi bàn17
  • 2.1Trung bình ghi bàn1.7
  • 7Tổng số mất bàn11
  • 0.7Trung bình mất bàn1.1
  • 60.0%Tỉ lệ thắng60.0%
  • 20.0%TL hòa10.0%
  • 20.0%TL thua30.0%

Thống kê kèo châu Á

AIK
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
23XemXem15XemXem3XemXem5XemXem65.2%XemXem10XemXem43.5%XemXem12XemXem52.2%XemXem
11XemXem8XemXem2XemXem1XemXem72.7%XemXem6XemXem54.5%XemXem5XemXem45.5%XemXem
12XemXem7XemXem1XemXem4XemXem58.3%XemXem4XemXem33.3%XemXem7XemXem58.3%XemXem
631250.0%Xem350.0%350.0%Xem
GAIS
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
24XemXem14XemXem1XemXem9XemXem58.3%XemXem10XemXem41.7%XemXem13XemXem54.2%XemXem
12XemXem6XemXem1XemXem5XemXem50%XemXem3XemXem25%XemXem8XemXem66.7%XemXem
12XemXem8XemXem0XemXem4XemXem66.7%XemXem7XemXem58.3%XemXem5XemXem41.7%XemXem
630350.0%Xem233.3%350.0%Xem
AIK
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
23XemXem10XemXem5XemXem8XemXem43.5%XemXem8XemXem34.8%XemXem8XemXem34.8%XemXem
11XemXem4XemXem4XemXem3XemXem36.4%XemXem3XemXem27.3%XemXem4XemXem36.4%XemXem
12XemXem6XemXem1XemXem5XemXem50%XemXem5XemXem41.7%XemXem4XemXem33.3%XemXem
621333.3%Xem116.7%233.3%Xem
GAIS
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
24XemXem13XemXem2XemXem9XemXem54.2%XemXem6XemXem25%XemXem9XemXem37.5%XemXem
12XemXem6XemXem2XemXem4XemXem50%XemXem2XemXem16.7%XemXem6XemXem50%XemXem
12XemXem7XemXem0XemXem5XemXem58.3%XemXem4XemXem33.3%XemXem3XemXem25%XemXem
630350.0%Xem116.7%350.0%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

AIKThời gian ghi bànGAIS
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 10
    9
    0 Bàn
    8
    5
    1 Bàn
    4
    5
    2 Bàn
    1
    5
    3 Bàn
    1
    0
    4+ Bàn
    9
    14
    Bàn thắng H1
    14
    16
    Bàn thắng H2
ChủKhách
AIKChi tiết về HT/FTGAIS
  • 7
    7
    T/T
    0
    2
    T/H
    0
    0
    T/B
    2
    2
    H/T
    7
    7
    H/H
    1
    2
    H/B
    2
    0
    B/T
    1
    1
    B/H
    4
    3
    B/B
ChủKhách
AIKSố bàn thắng trong H1&H2GAIS
  • 3
    5
    Thắng 2+ bàn
    8
    4
    Thắng 1 bàn
    8
    10
    Hòa
    1
    2
    Mất 1 bàn
    4
    3
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
AIK
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
SWE D105-10-2025ChủIFK Varnamo7 Ngày
SWE D119-10-2025KháchHammarby21 Ngày
SWE D126-10-2025ChủHacken28 Ngày
GAIS
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
SWE D104-10-2025ChủIFK Norrkoping FK6 Ngày
SWE D119-10-2025ChủDjurgardens21 Ngày
SWE D126-10-2025KháchBrommapojkarna28 Ngày

Chấn thương và Án treo giò

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [12] 44.4%Thắng48.1% [13]
  • [8] 29.6%Hòa33.3% [13]
  • [7] 25.9%Bại18.5% [5]
  • Chủ/Khách
  • [7] 25.9%Thắng18.5% [5]
  • [5] 18.5%Hòa22.2% [6]
  • [1] 3.7%Bại7.4% [2]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    35 
  • Bàn thua
    29 
  • TB được điểm
    1.30 
  • TB mất điểm
    1.07 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    21 
  • Bàn thua
    10 
  • TB được điểm
    0.78 
  • TB mất điểm
    0.37 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    13 
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    2.17 
  • TB mất điểm
    1.00 
  • Tổng
  • Bàn thắng
    41
  • Bàn thua
    27
  • TB được điểm
    1.52
  • TB mất điểm
    1.00
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    21
  • Bàn thua
    13
  • TB được điểm
    0.78
  • TB mất điểm
    0.48
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    9
  • Bàn thua
    8
  • TB được điểm
    1.50
  • TB mất điểm
    1.33
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [0] 0.00%thắng 2 bàn+11.11% [1]
  • [3] 33.33%thắng 1 bàn44.44% [4]
  • [2] 22.22%Hòa22.22% [2]
  • [3] 33.33%Mất 1 bàn0.00% [0]
  • [1] 11.11%Mất 2 bàn+ 22.22% [2]

AIK VS GAIS ngày 28-09-2025 - Thông tin đội hình