Tỷ lệ châu Á | Tỷ lệ tài xỉu | Tỷ lệ châu Âu | ||||
---|---|---|---|---|---|---|
Công ty | Chủ HDP Khách | Chủ Hòa Khách | Tài Kèo đầu Xỉu | Lịch sử |
[ITA Serie C PRO Cup-] Perugia |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 2 | 2 | 2 | 9 | 6 | 8 | 33.3% |
[ITA Serie C PRO Cup-] Pontedera |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 3 | 1 | 2 | 7 | 5 | 10 | 50.0% |
Perugia |
Chủ - Khách |
---|
PerugiaPontedera |
PontederaPerugia |
PontederaPerugia |
PerugiaPontedera |
PerugiaPontedera |
PontederaPerugia |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ITA C1 | 27-04-25 | 3 - 0 (1 - 0) | 7 - 7 | -0.40 | -0.31 | -0.40 | T | 0.88 | 0.00 | 0.88 | T | T |
ITA C1 | 15-12-24 | 2 - 1 (1 - 0) | 2 - 5 | -0.35 | -0.34 | -0.42 | B | -0.93 | 0.00 | 0.74 | B | T |
ITA C1 | 27-01-24 | 2 - 3 (0 - 2) | 5 - 6 | -0.39 | -0.31 | -0.41 | T | 0.94 | 0.00 | 0.82 | T | T |
ITA C1 | 19-09-23 | 1 - 1 (0 - 0) | 10 - 2 | -0.60 | -0.29 | -0.23 | H | 0.88 | 0.75 | 0.94 | T | X |
ITA C1 | 13-04-14 | 1 - 0 (1 - 0) | 4 - 5 | -0.69 | -0.26 | -0.15 | T | 0.75 | 0.75 | -0.92 | T | X |
ITA C1 | 08-12-13 | 0 - 1 (0 - 1) | - | -0.38 | -0.34 | -0.40 | T | -0.99 | 0.00 | 0.83 | T | X |
Thống kê 6 Trận gần đây, 4 Thắng, 1 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:67% Tỷ lệ kèo thắng:63% Tỷ lệ tài: 50%
Perugia |
Chủ - Khách |
---|
PerugiaPontedera |
Nuovo CampobassoPerugia |
PerugiaSestri Levante |
ArezzoPerugia |
PerugiaAsd Pineto Calcio |
TernanaPerugia |
PerugiaLegnago Salus |
PerugiaSassari Torres |
Milan FuturoPerugia |
PerugiaAscoli |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ITA C1 | 27-04-25 | 3 - 0 (1 - 0) | 7 - 7 | -0.40 | -0.31 | -0.40 | T | 0.88 | 0 | 0.88 | T | T |
ITA C1 | 23-04-25 | 2 - 1 (0 - 0) | 3 - 2 | -0.45 | -0.32 | -0.34 | B | 0.96 | 0.25 | 0.80 | B | T |
ITA C1 | 12-04-25 | 2 - 2 (0 - 1) | 7 - 0 | -0.58 | -0.29 | -0.25 | H | 0.96 | 0.75 | 0.80 | T | T |
ITA C1 | 05-04-25 | 2 - 0 (1 - 0) | 2 - 3 | -0.46 | -0.34 | -0.32 | B | 0.89 | 0.25 | 0.93 | B | H |
ITA C1 | 28-03-25 | 3 - 0 (0 - 0) | 4 - 2 | -0.52 | -0.32 | -0.28 | T | 0.91 | 0.5 | 0.91 | T | T |
ITA C1 | 23-03-25 | 0 - 0 (0 - 0) | 7 - 2 | -0.63 | -0.29 | -0.21 | H | 0.82 | 0.75 | 0.94 | T | X |
ITA C1 | 15-03-25 | 2 - 1 (2 - 0) | 5 - 2 | -0.66 | -0.27 | -0.19 | T | 1.00 | 1 | 0.82 | T | T |
ITA C1 | 11-03-25 | 1 - 0 (1 - 0) | 4 - 7 | -0.38 | -0.33 | -0.41 | T | 0.99 | 0 | 0.83 | T | X |
ITA C1 | 08-03-25 | 0 - 0 (0 - 0) | 3 - 3 | -0.36 | -0.33 | -0.43 | H | -0.93 | 0 | 0.75 | H | X |
ITA C1 | 03-03-25 | 2 - 1 (1 - 1) | 1 - 5 | -0.46 | -0.33 | -0.32 | T | 0.90 | 0.25 | 0.92 | T | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 3 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:70% Tỷ lệ tài: 67%
Pontedera |
Chủ - Khách |
---|
SampdoriaPontedera |
PontederaGhivizzano |
PontederaTau calcio |
Vis PesaroPontedera |
PerugiaPontedera |
PontederaRimini |
SpalPontedera |
PontederaLucchese |
US PianesePontedera |
PontederaAscoli |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
INT CF | 10-08-25 | 1 - 0 (1 - 0) | 6 - 4 | -0.71 | -0.24 | -0.17 | 1.00 | 1.25 | 0.82 | X | ||
INT CF | 06-08-25 | 1 - 0 (1 - 0) | 6 - 4 | -0.75 | -0.24 | -0.16 | 0.85 | 1.25 | 0.85 | X | ||
INT CF | 02-08-25 | 2 - 0 (0 - 0) | 8 - 1 | - | - | - | - | - | ||||
ITA C1 | 04-05-25 | 1 - 1 (0 - 1) | 11 - 1 | -0.48 | -0.32 | -0.32 | 0.85 | 0.25 | 0.91 | H | ||
ITA C1 | 27-04-25 | 3 - 0 (1 - 0) | 7 - 7 | -0.40 | -0.31 | -0.40 | T | 0.88 | 0 | 0.88 | T | T |
ITA C1 | 23-04-25 | 3 - 0 (1 - 0) | 4 - 6 | -0.49 | -0.31 | -0.32 | 0.80 | 0.25 | 0.96 | T | ||
ITA C1 | 12-04-25 | 1 - 1 (1 - 1) | 5 - 7 | -0.49 | -0.30 | -0.33 | 0.81 | 0.25 | 0.95 | X | ||
ITA C1 | 05-04-25 | 4 - 1 (3 - 0) | - | -0.59 | -0.28 | -0.25 | 0.90 | 0.75 | 0.92 | T | ||
ITA C1 | 28-03-25 | 0 - 3 (0 - 1) | 2 - 4 | -0.46 | -0.32 | -0.34 | 0.93 | 0.25 | 0.89 | T | ||
ITA C1 | 22-03-25 | 1 - 1 (0 - 0) | 5 - 8 | -0.37 | -0.32 | -0.43 | -0.97 | 0 | 0.73 | X |
Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 3 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:67% Tỷ lệ tài: 50%
Perugia |
Perugia |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
ITA C1 | 24-08-2025 | Chủ | Guidonia | 7 Ngày |
ITA C1 | 31-08-2025 | Khách | A.S.D. Bra | 14 Ngày |
ITA C1 | 07-09-2025 | Khách | Gubbio | 21 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
ITA C1 | 24-08-2025 | Khách | Sassari Torres | 7 Ngày |
ITA C1 | 31-08-2025 | Chủ | Arezzo | 14 Ngày |
ITA C1 | 07-09-2025 | Khách | Asd Pineto Calcio | 21 Ngày |