So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
0.84
0.5
0.98
0.96
2.5
0.84
1.84
3.35
3.55
Live
0.80
0.5
-0.98
0.97
2.5
0.83
1.80
3.40
3.70
Run
0.20
-0.25
-0.38
-0.32
1.5
0.12
1.05
6.90
26.00
BET365Sớm
0.88
0.75
0.93
1.00
2.75
0.80
1.67
3.40
5.00
Live
0.82
0.5
0.97
0.90
2.5
0.90
1.80
3.20
4.33
Run
-0.33
0
0.23
-0.11
1.5
0.05
1.04
13.00
126.00
Mansion88Sớm
0.81
0.75
0.95
0.86
2.5
0.90
1.80
3.40
3.70
Live
0.85
0.5
0.99
0.94
2.5
0.88
1.85
3.40
3.55
Run
0.08
-0.25
-0.24
-0.25
1.5
0.07
1.16
4.25
47.00
188betSớm
0.85
0.5
0.99
0.97
2.5
0.85
1.84
3.35
3.55
Live
0.81
0.5
-0.97
0.90
2.5
0.92
1.80
3.40
3.70
Run
0.21
-0.25
-0.37
-0.31
1.5
0.13
1.06
6.90
26.00
SbobetSớm
0.94
0.5
0.90
1.00
2.5
0.82
1.94
3.12
3.51
Live
0.82
0.5
-0.98
1.00
2.5
0.82
1.82
3.24
3.81
Run
-0.23
0
0.07
-0.20
1.5
0.06
1.09
5.40
48.00

Bên nào sẽ thắng?

FK Čukarički
ChủHòaKhách
Radnicki Nis
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
FK ČukaričkiSo Sánh Sức MạnhRadnicki Nis
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 68%So Sánh Đối Đầu32%
  • Tất cả
  • 4T 5H 1B
    1T 5H 4B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[SER Mozzart Bet Superliga-5] FK Čukarički
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
63129910550.0%
4211557450.0%
2101443950.0%
65101151683.3%
[SER Mozzart Bet Superliga-14] Radnicki Nis
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
712491351414.3%
31117641133.3%
4013271150.0%
621379733.3%

Thành tích đối đầu

FK Čukarički            
Chủ - Khách
Cukaricki StankomRadnicki Nis
Cukaricki StankomRadnicki Nis
Radnicki NisCukaricki Stankom
Cukaricki StankomRadnicki Nis
Radnicki NisCukaricki Stankom
Cukaricki StankomRadnicki Nis
Radnicki NisCukaricki Stankom
Cukaricki StankomRadnicki Nis
Cukaricki StankomRadnicki Nis
Radnicki NisCukaricki Stankom
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
SER D113-04-252 - 2
(0 - 0)
6 - 4-0.55-0.29-0.28H0.820.501.00TT
SER CUP12-03-250 - 2
(0 - 0)
6 - 2-0.59-0.28-0.28B0.910.750.79BX
SER D123-11-242 - 2
(2 - 1)
- -0.40-0.31-0.42H0.970.000.85HT
SER D120-07-242 - 0
(2 - 0)
3 - 5-0.69-0.26-0.20T0.851.000.85TX
SER D126-11-230 - 2
(0 - 0)
5 - 9-0.36-0.31-0.45T0.81-0.25-0.99TX
SER D129-07-232 - 0
(0 - 0)
5 - 3-0.67-0.26-0.20T0.931.000.89TX
SER D102-04-230 - 2
(0 - 2)
5 - 5-0.35-0.31-0.45T0.82-0.251.00TX
SER D103-10-222 - 2
(1 - 1)
5 - 6-0.60-0.28-0.27H0.850.750.85TT
SER D102-05-220 - 0
(0 - 0)
9 - 2-0.58-0.31-0.24H0.970.750.85TX
SER D111-12-211 - 1
(0 - 1)
11 - 1-0.34-0.29-0.49H0.99-0.250.83BX

Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 5 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 30%

Thành tích gần đây

FK Čukarički            
Chủ - Khách
Cukaricki StankomFK Napredak Krusevac
RijekaCukaricki Stankom
DomzaleCukaricki Stankom
NK Publikum CeljeCukaricki Stankom
FC KoperCukaricki Stankom
Cukaricki StankomFK Zeleznicar Pancevo
TekstilacCukaricki Stankom
Cukaricki StankomIMT Novi Beograd
FK Napredak KrusevacCukaricki Stankom
Cukaricki StankomFK Spartak Zlatibor Voda
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
SER D119-07-251 - 0
(0 - 0)
5 - 5-0.62-0.27-0.22T0.830.750.93TX
INT CF09-07-250 - 2
(0 - 2)
- ---T--
INT CF05-07-252 - 3
(1 - 1)
4 - 3-0.22-0.26-0.67T0.78-10.92HT
INT CF02-07-251 - 2
(1 - 0)
- -0.49-0.29-0.37T0.850.250.85TT
INT CF28-06-250 - 1
(0 - 1)
8 - 6-0.42-0.27-0.43T0.9100.85TX
SER D123-05-252 - 2
(1 - 2)
3 - 1-0.53-0.31-0.32H0.900.50.80TT
SER D118-05-250 - 3
(0 - 2)
0 - 5-0.18-0.25-0.69T0.96-10.80TT
SER D112-05-251 - 1
(0 - 1)
5 - 2-0.48-0.31-0.33H0.840.250.98TX
SER D103-05-250 - 1
(0 - 1)
4 - 6-0.38-0.33-0.42T-0.9900.81TX
SER D128-04-250 - 0
(0 - 0)
8 - 4-0.56-0.29-0.27H0.800.50.90TX

Thống kê 10 Trận gần đây, 7 Thắng, 3 Hòa, 0 Bại, Tỉ lệ thắng:70% Tỷ lệ kèo thắng:64% Tỷ lệ tài: 44%

Radnicki Nis            
Chủ - Khách
Backa TopolaRadnicki Nis
CSKA SofiaRadnicki Nis
Farul ConstantaRadnicki Nis
Radnicki NisMacva Sabac
Macva SabacRadnicki Nis
Radnicki NisJedinstvo UB
FK Napredak KrusevacRadnicki Nis
FK Spartak Zlatibor VodaRadnicki Nis
Radnicki NisTekstilac
FK Zeleznicar PancevoRadnicki Nis
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
SER D120-07-252 - 1
(1 - 1)
4 - 3-0.47-0.29-0.360.930.250.89T
INT CF12-07-253 - 1
(2 - 0)
2 - 2-----
INT CF04-07-253 - 0
(2 - 0)
- -----
SER D101-06-252 - 0
(0 - 0)
7 - 4-----
SER D128-05-250 - 0
(0 - 0)
1 - 9-0.29-0.30-0.530.88-0.50.88X
SER D124-05-253 - 1
(2 - 0)
2 - 4-0.72-0.23-0.180.921.250.84T
SER D118-05-252 - 1
(1 - 1)
5 - 8-0.54-0.30-0.270.840.50.92T
SER D111-05-251 - 0
(1 - 0)
2 - 5-0.46-0.30-0.360.980.250.84X
SER D103-05-251 - 0
(1 - 0)
3 - 6-0.60-0.27-0.250.880.750.94X
SER D128-04-251 - 2
(0 - 1)
2 - 4-0.49-0.29-0.340.820.250.88T

Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 1 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:57% Tỷ lệ tài: 57%

FK ČukaričkiSo sánh số liệuRadnicki Nis
  • 16Tổng số ghi bàn11
  • 1.6Trung bình ghi bàn1.1
  • 6Tổng số mất bàn13
  • 0.6Trung bình mất bàn1.3
  • 70.0%Tỉ lệ thắng40.0%
  • 30.0%TL hòa10.0%
  • 0.0%TL thua50.0%

Thống kê kèo châu Á

FK Čukarički
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
1XemXem1XemXem0XemXem0XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem1XemXem100%XemXem
1XemXem1XemXem0XemXem0XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem1XemXem100%XemXem
0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem
1100100.0%Xem00.0%1100.0%Xem
Radnicki Nis
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
1XemXem0XemXem0XemXem1XemXem0%XemXem1XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem
0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem
1XemXem0XemXem0XemXem1XemXem0%XemXem1XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem
10010.0%Xem1100.0%00.0%Xem
FK Čukarički
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
1XemXem0XemXem0XemXem1XemXem0%XemXem0XemXem0%XemXem1XemXem100%XemXem
1XemXem0XemXem0XemXem1XemXem0%XemXem0XemXem0%XemXem1XemXem100%XemXem
0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem
10010.0%Xem00.0%1100.0%Xem
Radnicki Nis
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
1XemXem0XemXem1XemXem0XemXem0%XemXem1XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem
0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem
1XemXem0XemXem1XemXem0XemXem0%XemXem1XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem
10100.0%Xem1100.0%00.0%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

FK ČukaričkiThời gian ghi bànRadnicki Nis
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 0
    0
    0 Bàn
    1
    1
    1 Bàn
    0
    0
    2 Bàn
    1
    1
    3 Bàn
    0
    0
    4+ Bàn
    2
    1
    Bàn thắng H1
    2
    3
    Bàn thắng H2
ChủKhách
FK ČukaričkiChi tiết về HT/FTRadnicki Nis
  • 1
    0
    T/T
    0
    0
    T/H
    0
    1
    T/B
    1
    1
    H/T
    0
    0
    H/H
    0
    0
    H/B
    0
    0
    B/T
    0
    0
    B/H
    0
    0
    B/B
ChủKhách
FK ČukaričkiSố bàn thắng trong H1&H2Radnicki Nis
  • 1
    1
    Thắng 2+ bàn
    1
    0
    Thắng 1 bàn
    0
    0
    Hòa
    0
    1
    Mất 1 bàn
    0
    0
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
FK Čukarički
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
SER D109-08-2025KháchRadnik Surdulica7 Ngày
SER D116-08-2025ChủFK Spartak Zlatibor Voda14 Ngày
SER D123-08-2025KháchCrvena Zvezda21 Ngày
Radnicki Nis
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
SER D109-08-2025ChủNovi Pazar7 Ngày
SER D116-08-2025KháchFK Zeleznicar Pancevo14 Ngày
SER D123-08-2025ChủPartizan Belgrade21 Ngày

Chấn thương và Án treo giò

FK Čukarički
Chấn thương
Radnicki Nis
Chấn thương

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [3] 50.0%Thắng14.3% [1]
  • [1] 16.7%Hòa28.6% [1]
  • [2] 33.3%Bại57.1% [4]
  • Chủ/Khách
  • [2] 33.3%Thắng0.0% [0]
  • [1] 16.7%Hòa14.3% [1]
  • [1] 16.7%Bại42.9% [3]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    1.50 
  • TB mất điểm
    1.50 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    0.83 
  • TB mất điểm
    0.83 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    11 
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    1.83 
  • TB mất điểm
    0.83 
  • Tổng
  • Bàn thắng
    9
  • Bàn thua
    13
  • TB được điểm
    1.29
  • TB mất điểm
    1.86
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    7
  • Bàn thua
    6
  • TB được điểm
    1.00
  • TB mất điểm
    0.86
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    7
  • Bàn thua
    9
  • TB được điểm
    1.17
  • TB mất điểm
    1.50
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [1] 16.67%thắng 2 bàn+14.29% [1]
  • [2] 33.33%thắng 1 bàn0.00% [0]
  • [1] 16.67%Hòa28.57% [2]
  • [0] 0.00%Mất 1 bàn42.86% [3]
  • [2] 33.33%Mất 2 bàn+ 14.29% [1]

FK Čukarički VS Radnicki Nis ngày 04-08-2025 - Thông tin đội hình