So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
0.90
0.25
0.80
0.74
2.25
0.96
2.15
3.30
2.84
Live
-0.99
0.25
0.81
0.84
2.25
0.96
2.22
3.25
2.76
Run
-
-
-
0.79
2.25
-0.99
-
-
-
BET365Sớm
0.95
0.25
0.85
0.80
2.25
1.00
2.25
3.25
3.10
Live
0.97
0.25
0.82
0.82
2.25
0.97
2.25
3.25
3.10
Run
0.37
0
-0.50
-0.13
1.5
0.07
151.00
23.00
1.01
Mansion88Sớm
0.75
0.25
-0.99
-0.99
2.5
0.75
2.08
3.15
3.10
Live
0.96
0.25
0.88
0.83
2.25
0.99
2.13
3.10
3.00
Run
0.35
0
-0.51
-0.14
1.5
0.04
150.00
6.70
1.04
188betSớm
0.91
0.25
0.81
0.75
2.25
0.97
2.15
3.30
2.84
Live
-0.98
0.25
0.82
0.85
2.25
0.97
2.22
3.25
2.76
Run
-
-
-
-
-
-
-
-
-
SbobetSớm
0.97
0.25
0.85
0.81
2.25
0.99
2.17
3.02
2.86
Live
0.99
0.25
0.85
0.85
2.25
0.97
2.26
3.05
2.83
Run
0.52
0
-0.68
-0.16
1.5
0.02
85.00
6.00
1.06

Bên nào sẽ thắng?

FK Napredak Krusevac
ChủHòaKhách
Mladost Lucani
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
FK Napredak KrusevacSo Sánh Sức MạnhMladost Lucani
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 24%So Sánh Đối Đầu76%
  • Tất cả
  • 2T 1H 7B
    7T 1H 2B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[SER Mozzart Bet Superliga-16] FK Napredak Krusevac
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
17161013359165.9%
8125102251612.5%
90453134150.0%
600631900.0%
[SER Mozzart Bet Superliga-8] Mladost Lucani
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
17656172223835.3%
9432101115844.4%
82247118725.0%
6132710616.7%

Thành tích đối đầu

FK Napredak Krusevac            
Chủ - Khách
Mladost LucaniFK Napredak Krusevac
FK Napredak KrusevacMladost Lucani
Mladost LucaniFK Napredak Krusevac
Mladost LucaniFK Napredak Krusevac
FK Napredak KrusevacMladost Lucani
Mladost LucaniFK Napredak Krusevac
FK Napredak KrusevacMladost Lucani
Mladost LucaniFK Napredak Krusevac
Mladost LucaniFK Napredak Krusevac
FK Napredak KrusevacMladost Lucani
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
SER D123-02-251 - 0
(0 - 0)
3 - 7-0.49-0.32-0.31B-0.970.500.79BX
SER D121-09-241 - 2
(1 - 2)
15 - 2-0.41-0.32-0.39B0.850.000.97BT
SER D122-04-243 - 1
(1 - 0)
6 - 4-0.45-0.32-0.34B0.950.250.87BT
SER D116-12-231 - 2
(0 - 1)
9 - 3-0.46-0.31-0.35T0.980.250.84TT
SER D120-08-230 - 1
(0 - 0)
2 - 2-0.45-0.32-0.34B0.950.250.87BX
SER D126-04-230 - 1
(0 - 0)
1 - 8-0.51-0.32-0.29T0.960.500.86TX
SER D104-04-230 - 0
(0 - 0)
5 - 1-0.58-0.30-0.24H0.970.750.85TX
SER D108-10-223 - 1
(1 - 0)
0 - 9-0.43-0.29-0.40B0.820.001.00BT
SER D115-12-213 - 2
(2 - 2)
4 - 3-0.47-0.30-0.35B0.910.250.85BT
INT CF04-09-210 - 2
(0 - 0)
4 - 3---B---

Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 1 Hòa, 7 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:43% Tỷ lệ tài: 56%

Thành tích gần đây

FK Napredak Krusevac            
Chủ - Khách
FK Trajal KrusevacFK Napredak Krusevac
FK Napredak KrusevacVojvodina Novi Sad
OFK BeogradFK Napredak Krusevac
FK Napredak KrusevacCrvena Zvezda
FK Spartak Zlatibor VodaFK Napredak Krusevac
FK Napredak KrusevacRadnik Surdulica
Radnicki NisFK Napredak Krusevac
FK Napredak KrusevacIMT Novi Beograd
Habitpharm JavorFK Napredak Krusevac
Radnicki 1923 KragujevacFK Napredak Krusevac
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
SER CUP29-10-253 - 0
(2 - 0)
4 - 3-0.38-0.31-0.47B0.76-0.250.94BT
SER D124-10-251 - 4
(0 - 4)
6 - 6-0.29-0.29-0.55B0.93-0.50.83BT
SER D118-10-254 - 0
(2 - 0)
4 - 3-0.49-0.30-0.33B0.830.250.93BT
SER D105-10-250 - 3
(0 - 1)
1 - 9-0.10-0.18-0.85B0.98-1.750.84BH
SER D128-09-252 - 1
(1 - 0)
7 - 5-0.44-0.30-0.38B0.790-0.97BT
SER D119-09-251 - 3
(1 - 3)
4 - 2-0.47-0.31-0.34B0.890.250.93BT
SER D114-09-253 - 0
(2 - 0)
3 - 8-0.50-0.29-0.33B0.990.50.83BT
SER D131-08-253 - 1
(1 - 0)
7 - 2-0.56-0.29-0.31T0.800.50.90TT
SER D122-08-250 - 0
(0 - 0)
4 - 4-0.43-0.31-0.38H0.800-0.98HX
SER D117-08-250 - 0
(0 - 0)
9 - 2-0.67-0.25-0.21H0.9410.88TX

Thống kê 10 Trận gần đây, 1 Thắng, 2 Hòa, 7 Bại, Tỉ lệ thắng:10% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 78%

Mladost Lucani            
Chủ - Khách
FK DubocicaMladost Lucani
Partizan BelgradeMladost Lucani
Mladost LucaniFK Zeleznicar Pancevo
Habitpharm JavorMladost Lucani
Novi PazarMladost Lucani
Mladost LucaniCukaricki Stankom
Mladost LucaniHabitpharm Javor
Backa TopolaMladost Lucani
Mladost LucaniVojvodina Novi Sad
OFK BeogradMladost Lucani
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
SER CUP30-10-251 - 1
(1 - 0)
9 - 7-0.21-0.26-0.650.75-10.95X
SER D124-10-253 - 0
(1 - 0)
5 - 3-0.84-0.18-0.100.801.750.96H
SER D119-10-252 - 1
(2 - 0)
3 - 8-0.40-0.31-0.400.8800.88T
INT CF11-10-253 - 3
(3 - 2)
5 - 3-----
SER D104-10-251 - 0
(1 - 0)
7 - 1-0.60-0.27-0.250.880.750.94X
SER D128-09-251 - 1
(1 - 0)
1 - 11-0.28-0.29-0.55-0.99-0.50.81X
SER D121-09-252 - 1
(1 - 1)
6 - 3-0.40-0.31-0.410.9500.87T
SER D114-09-251 - 0
(0 - 0)
9 - 2-0.66-0.25-0.210.9610.86X
SER D130-08-250 - 0
(0 - 0)
5 - 7-0.21-0.26-0.65-0.93-0.750.75X
SER D123-08-251 - 1
(1 - 1)
6 - 6-0.58-0.28-0.250.920.750.90X

Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 5 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:33% Tỷ lệ tài: 25%

FK Napredak KrusevacSo sánh số liệuMladost Lucani
  • 6Tổng số ghi bàn10
  • 0.6Trung bình ghi bàn1.0
  • 23Tổng số mất bàn13
  • 2.3Trung bình mất bàn1.3
  • 10.0%Tỉ lệ thắng20.0%
  • 20.0%TL hòa50.0%
  • 70.0%TL thua30.0%

Thống kê kèo châu Á

FK Napredak Krusevac
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
13XemXem3XemXem2XemXem8XemXem23.1%XemXem8XemXem61.5%XemXem4XemXem30.8%XemXem
6XemXem1XemXem1XemXem4XemXem16.7%XemXem5XemXem83.3%XemXem0XemXem0%XemXem
7XemXem2XemXem1XemXem4XemXem28.6%XemXem3XemXem42.9%XemXem4XemXem57.1%XemXem
60060.0%Xem583.3%00.0%Xem
Mladost Lucani
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
13XemXem7XemXem2XemXem4XemXem53.8%XemXem4XemXem30.8%XemXem8XemXem61.5%XemXem
7XemXem5XemXem1XemXem1XemXem71.4%XemXem3XemXem42.9%XemXem4XemXem57.1%XemXem
6XemXem2XemXem1XemXem3XemXem33.3%XemXem1XemXem16.7%XemXem4XemXem66.7%XemXem
631250.0%Xem233.3%350.0%Xem
FK Napredak Krusevac
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
13XemXem5XemXem1XemXem7XemXem38.5%XemXem5XemXem38.5%XemXem6XemXem46.2%XemXem
6XemXem2XemXem0XemXem4XemXem33.3%XemXem3XemXem50%XemXem2XemXem33.3%XemXem
7XemXem3XemXem1XemXem3XemXem42.9%XemXem2XemXem28.6%XemXem4XemXem57.1%XemXem
60060.0%Xem466.7%116.7%Xem
Mladost Lucani
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
13XemXem6XemXem2XemXem5XemXem46.2%XemXem5XemXem38.5%XemXem4XemXem30.8%XemXem
7XemXem4XemXem2XemXem1XemXem57.1%XemXem4XemXem57.1%XemXem2XemXem28.6%XemXem
6XemXem2XemXem0XemXem4XemXem33.3%XemXem1XemXem16.7%XemXem2XemXem33.3%XemXem
631250.0%Xem233.3%233.3%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

FK Napredak KrusevacThời gian ghi bànMladost Lucani
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 7
    4
    0 Bàn
    4
    7
    1 Bàn
    2
    2
    2 Bàn
    1
    0
    3 Bàn
    0
    0
    4+ Bàn
    3
    7
    Bàn thắng H1
    8
    4
    Bàn thắng H2
ChủKhách
FK Napredak KrusevacChi tiết về HT/FTMladost Lucani
  • 1
    2
    T/T
    1
    1
    T/H
    0
    0
    T/B
    0
    1
    H/T
    4
    3
    H/H
    2
    3
    H/B
    0
    0
    B/T
    1
    1
    B/H
    5
    2
    B/B
ChủKhách
FK Napredak KrusevacSố bàn thắng trong H1&H2Mladost Lucani
  • 1
    0
    Thắng 2+ bàn
    0
    3
    Thắng 1 bàn
    6
    5
    Hòa
    2
    2
    Mất 1 bàn
    5
    3
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
FK Napredak Krusevac
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
SER D123-11-2025ChủCukaricki Stankom15 Ngày
SER D130-11-2025KháchNovi Pazar22 Ngày
SER D108-12-2025ChủFK Zeleznicar Pancevo30 Ngày
Mladost Lucani
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
SER D123-11-2025KháchIMT Novi Beograd15 Ngày
SER D130-11-2025ChủRadnicki Nis22 Ngày
SER D108-12-2025KháchRadnik Surdulica30 Ngày

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [1] 5.9%Thắng35.3% [6]
  • [6] 35.3%Hòa29.4% [6]
  • [10] 58.8%Bại35.3% [6]
  • Chủ/Khách
  • [1] 5.9%Thắng11.8% [2]
  • [2] 11.8%Hòa11.8% [2]
  • [5] 29.4%Bại23.5% [4]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    13 
  • Bàn thua
    35 
  • TB được điểm
    0.76 
  • TB mất điểm
    2.06 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    10 
  • Bàn thua
    22 
  • TB được điểm
    0.59 
  • TB mất điểm
    1.29 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
    19 
  • TB được điểm
    0.50 
  • TB mất điểm
    3.17 
  • Tổng
  • Bàn thắng
    17
  • Bàn thua
    22
  • TB được điểm
    1.00
  • TB mất điểm
    1.29
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    10
  • Bàn thua
    11
  • TB được điểm
    0.59
  • TB mất điểm
    0.65
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    7
  • Bàn thua
    10
  • TB được điểm
    1.17
  • TB mất điểm
    1.67
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [0] 0.00%thắng 2 bàn+10.00% [1]
  • [0] 0.00%thắng 1 bàn40.00% [4]
  • [2] 20.00%Hòa10.00% [1]
  • [3] 30.00%Mất 1 bàn20.00% [2]
  • [5] 50.00%Mất 2 bàn+ 20.00% [2]

FK Napredak Krusevac VS Mladost Lucani ngày 09-11-2025 - Thông tin đội hình