So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus

Bên nào sẽ thắng?

Radnik Surdulica
ChủHòaKhách
FK Čukarički
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Radnik SurdulicaSo Sánh Sức MạnhFK Čukarički
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 15%So Sánh Đối Đầu85%
  • Tất cả
  • 0T 4H 6B
    6T 4H 0B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[SER Mozzart Bet Superliga-16] Radnik Surdulica
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
711541041614.3%
31114341233.3%
4004070160.0%
613256616.7%
[SER Mozzart Bet Superliga-5] FK Čukarički
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
63129910550.0%
4211557450.0%
2101443950.0%
660012418100.0%

Thành tích đối đầu

Radnik Surdulica            
Chủ - Khách
Radnik SurdulicaCukaricki Stankom
Cukaricki StankomRadnik Surdulica
Radnik SurdulicaCukaricki Stankom
Cukaricki StankomRadnik Surdulica
Radnik SurdulicaCukaricki Stankom
Radnik SurdulicaCukaricki Stankom
Cukaricki StankomRadnik Surdulica
Cukaricki StankomRadnik Surdulica
Radnik SurdulicaCukaricki Stankom
Radnik SurdulicaCukaricki Stankom
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
SER D109-02-240 - 3
(0 - 2)
3 - 3-0.28-0.29-0.54B0.98-0.500.84BT
SER D127-08-230 - 0
(0 - 0)
11 - 1-0.66-0.26-0.20H0.971.000.85TX
SER CUP04-05-230 - 1
(0 - 1)
5 - 6-0.22-0.27-0.66B1.00-0.750.70BX
SER D105-03-231 - 0
(0 - 0)
8 - 2-0.69-0.25-0.18B0.821.001.00HX
SER D105-09-220 - 4
(0 - 3)
7 - 4-0.27-0.30-0.55B0.99-0.500.83BT
SER D107-03-220 - 0
(0 - 0)
0 - 6-0.27-0.31-0.54H0.98-0.500.84BX
SER D127-09-211 - 1
(1 - 1)
6 - 3-0.71-0.25-0.16H-0.95-0.800.77TX
SER D118-05-212 - 1
(2 - 0)
6 - 0-0.74-0.22-0.17B0.90-0.800.92TH
SER D116-12-200 - 1
(0 - 1)
4 - 4-0.43-0.30-0.39B0.820.001.00BX
SER CUP25-11-202 - 2
(0 - 2)
5 - 3-0.36-0.31-0.46H0.83-0.250.99BT

Thống kê 10 Trận gần đây, 0 Thắng, 4 Hòa, 6 Bại, Tỉ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:33% Tỷ lệ tài: 33%

Thành tích gần đây

Radnik Surdulica            
Chủ - Khách
Radnik SurdulicaBacka Topola
Vojvodina Novi SadRadnik Surdulica
IMT Novi BeogradRadnik Surdulica
FK Spartak Zlatibor VodaRadnik Surdulica
Mladost LucaniRadnik Surdulica
Levski SofiaRadnik Surdulica
Radnik SurdulicaBorac Cacak
FK VrsacRadnik Surdulica
Radnik SurdulicaFK Vozdovac Beograd
FK Graficar BeogradRadnik Surdulica
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
SER D126-07-250 - 0
(0 - 0)
8 - 1-0.33-0.29-0.53H0.80-0.50.90BX
SER D120-07-252 - 0
(1 - 0)
3 - 2-0.66-0.26-0.20B0.9810.84BX
INT CF11-07-250 - 2
(0 - 1)
6 - 4---T--
INT CF06-07-252 - 2
(1 - 1)
2 - 4-0.47-0.31-0.37H0.940.250.76TT
INT CF02-07-251 - 1
(0 - 0)
1 - 5---H--
INT CF25-06-251 - 0
(1 - 0)
7 - 3-0.75-0.22-0.15B0.811.250.95TX
SER D223-05-252 - 0
(2 - 0)
7 - 2-0.78-0.22-0.14T0.951.50.75TX
SER D218-05-251 - 2
(0 - 0)
4 - 1---T--
SER D212-05-252 - 0
(1 - 0)
3 - 4-0.59-0.32-0.22T0.940.750.82TH
SER D204-05-253 - 3
(2 - 3)
4 - 6---H--

Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 4 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:60% Tỷ lệ tài: 20%

FK Čukarički            
Chủ - Khách
IMT Novi BeogradCukaricki Stankom
Cukaricki StankomFK Napredak Krusevac
RijekaCukaricki Stankom
DomzaleCukaricki Stankom
NK Publikum CeljeCukaricki Stankom
FC KoperCukaricki Stankom
Cukaricki StankomFK Zeleznicar Pancevo
TekstilacCukaricki Stankom
Cukaricki StankomIMT Novi Beograd
FK Napredak KrusevacCukaricki Stankom
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
SER D127-07-251 - 3
(1 - 3)
6 - 0-0.40-0.30-0.450.9600.74T
SER D119-07-251 - 0
(0 - 0)
5 - 5-0.62-0.27-0.220.830.750.93X
INT CF09-07-250 - 2
(0 - 2)
- -----
INT CF05-07-252 - 3
(1 - 1)
4 - 3-0.22-0.26-0.670.78-10.92T
INT CF02-07-251 - 2
(1 - 0)
- -0.49-0.29-0.370.850.250.85T
INT CF28-06-250 - 1
(0 - 1)
8 - 6-0.42-0.27-0.430.9100.85X
SER D123-05-252 - 2
(1 - 2)
3 - 1-0.53-0.31-0.320.900.50.80T
SER D118-05-250 - 3
(0 - 2)
0 - 5-0.18-0.25-0.690.96-10.80T
SER D112-05-251 - 1
(0 - 1)
5 - 2-0.48-0.31-0.330.840.250.98X
SER D103-05-250 - 1
(0 - 1)
4 - 6-0.38-0.33-0.42-0.9900.81X

Thống kê 10 Trận gần đây, 8 Thắng, 2 Hòa, 0 Bại, Tỉ lệ thắng:80% Tỷ lệ kèo thắng:69% Tỷ lệ tài: 56%

Radnik SurdulicaSo sánh số liệuFK Čukarički
  • 14Tổng số ghi bàn19
  • 1.4Trung bình ghi bàn1.9
  • 10Tổng số mất bàn7
  • 1.0Trung bình mất bàn0.7
  • 40.0%Tỉ lệ thắng80.0%
  • 40.0%TL hòa20.0%
  • 20.0%TL thua0.0%

Thống kê kèo châu Á

Radnik Surdulica
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
2XemXem1XemXem0XemXem1XemXem50%XemXem0XemXem0%XemXem2XemXem100%XemXem
1XemXem1XemXem0XemXem0XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem1XemXem100%XemXem
1XemXem0XemXem0XemXem1XemXem0%XemXem0XemXem0%XemXem1XemXem100%XemXem
210150.0%Xem00.0%2100.0%Xem
FK Čukarički
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
2XemXem2XemXem0XemXem0XemXem100%XemXem1XemXem50%XemXem1XemXem50%XemXem
1XemXem1XemXem0XemXem0XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem1XemXem100%XemXem
1XemXem1XemXem0XemXem0XemXem100%XemXem1XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem
2200100.0%Xem150.0%150.0%Xem
Radnik Surdulica
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
2XemXem1XemXem0XemXem1XemXem50%XemXem0XemXem0%XemXem1XemXem50%XemXem
1XemXem1XemXem0XemXem0XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem1XemXem100%XemXem
1XemXem0XemXem0XemXem1XemXem0%XemXem0XemXem0%XemXem0XemXem0%XemXem
210150.0%Xem00.0%150.0%Xem
FK Čukarički
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
2XemXem1XemXem0XemXem1XemXem50%XemXem1XemXem50%XemXem1XemXem50%XemXem
1XemXem0XemXem0XemXem1XemXem0%XemXem0XemXem0%XemXem1XemXem100%XemXem
1XemXem1XemXem0XemXem0XemXem100%XemXem1XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem
210150.0%Xem150.0%150.0%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Radnik SurdulicaThời gian ghi bànFK Čukarički
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 3
    0
    0 Bàn
    0
    2
    1 Bàn
    0
    0
    2 Bàn
    0
    1
    3 Bàn
    0
    0
    4+ Bàn
    0
    3
    Bàn thắng H1
    0
    2
    Bàn thắng H2
ChủKhách
Radnik SurdulicaChi tiết về HT/FTFK Čukarički
  • 0
    1
    T/T
    0
    1
    T/H
    0
    0
    T/B
    0
    1
    H/T
    1
    0
    H/H
    0
    0
    H/B
    0
    0
    B/T
    0
    0
    B/H
    2
    0
    B/B
ChủKhách
Radnik SurdulicaSố bàn thắng trong H1&H2FK Čukarički
  • 0
    1
    Thắng 2+ bàn
    0
    1
    Thắng 1 bàn
    1
    1
    Hòa
    1
    0
    Mất 1 bàn
    1
    0
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Radnik Surdulica
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
SER D116-08-2025KháchNovi Pazar7 Ngày
SER D123-08-2025ChủFK Zeleznicar Pancevo14 Ngày
SER D130-08-2025KháchPartizan Belgrade21 Ngày
FK Čukarički
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
SER D116-08-2025ChủFK Spartak Zlatibor Voda7 Ngày
SER D123-08-2025KháchCrvena Zvezda14 Ngày
SER D130-08-2025ChủOFK Beograd21 Ngày

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [1] 14.3%Thắng50.0% [3]
  • [1] 14.3%Hòa16.7% [3]
  • [5] 71.4%Bại33.3% [2]
  • Chủ/Khách
  • [1] 14.3%Thắng16.7% [1]
  • [1] 14.3%Hòa0.0% [0]
  • [1] 14.3%Bại16.7% [1]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
    10 
  • TB được điểm
    0.57 
  • TB mất điểm
    1.43 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    0.57 
  • TB mất điểm
    0.43 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    0.83 
  • TB mất điểm
    1.00 
  • Tổng
  • Bàn thắng
    9
  • Bàn thua
    9
  • TB được điểm
    1.50
  • TB mất điểm
    1.50
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    5
  • Bàn thua
    5
  • TB được điểm
    0.83
  • TB mất điểm
    0.83
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    12
  • Bàn thua
    4
  • TB được điểm
    2.00
  • TB mất điểm
    0.67
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [1] 14.29%thắng 2 bàn+16.67% [1]
  • [0] 0.00%thắng 1 bàn33.33% [2]
  • [1] 14.29%Hòa16.67% [1]
  • [2] 28.57%Mất 1 bàn0.00% [0]
  • [3] 42.86%Mất 2 bàn+ 33.33% [2]

Radnik Surdulica VS FK Čukarički ngày 10-08-2025 - Thông tin đội hình