So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
-0.96
0.75
0.84
0.87
2
0.99
1.79
3.30
4.55
Live
-0.97
0.75
0.86
0.91
2
0.95
1.78
3.30
4.65
Run
0.64
0
-0.76
-0.27
1.5
0.15
1.02
13.50
36.00
BET365Sớm
0.93
0.75
0.93
-0.95
2.25
0.80
1.70
3.50
5.50
Live
-0.98
0.75
0.82
0.95
2
0.90
1.75
3.30
5.25
Run
-0.34
0.25
0.25
-0.23
1.5
0.16
1.01
21.00
501.00
Mansion88Sớm
0.95
0.75
0.91
0.95
2
0.89
1.66
3.25
4.75
Live
-0.96
0.75
0.86
0.98
2
0.90
1.78
3.30
4.65
Run
-0.60
0.25
0.50
-0.23
1.5
0.14
1.06
6.70
149.00
188betSớm
-0.95
0.75
0.85
0.88
2
1.00
1.79
3.30
4.55
Live
-0.95
0.75
0.87
0.92
2
0.96
1.78
3.30
4.65
Run
0.65
0
-0.75
-0.26
1.5
0.16
1.02
13.50
36.00
SbobetSớm
0.98
0.75
0.90
0.94
2
0.92
1.66
3.18
4.88
Live
-0.90
0.75
0.80
-0.96
2
0.84
1.78
3.09
4.65
Run
0.60
0
-0.70
-0.33
1.5
0.23
1.05
7.20
110.00

Bên nào sẽ thắng?

Panaitolikos Agrinio
ChủHòaKhách
Lamia
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Panaitolikos AgrinioSo Sánh Sức MạnhLamia
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 44%So Sánh Đối Đầu56%
  • Tất cả
  • 4T 1H 5B
    5T 1H 4B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[GRE Super League-10] Panaitolikos Agrinio
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
29107122224701034.5%
156271312201240.0%
14455912171228.6%
621356733.3%
[GRE Super League-20] Lamia
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
2937191548312010.3%
1423972091914.3%
1514108287196.7%
6213514733.3%

Thành tích đối đầu

Panaitolikos Agrinio            
Chủ - Khách
LamiaPanaitolikos Agrinio
Panaitolikos AgrinioLamia
Panaitolikos AgrinioLamia
Panaitolikos AgrinioLamia
LamiaPanaitolikos Agrinio
Panaitolikos AgrinioLamia
Panaitolikos AgrinioLamia
LamiaPanaitolikos Agrinio
Panaitolikos AgrinioLamia
Panaitolikos AgrinioLamia
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
GRE D108-12-240 - 1
(0 - 1)
5 - 1-0.34-0.34-0.41T-0.930.000.74TX
GRE D119-08-240 - 1
(0 - 0)
4 - 3-0.45-0.30-0.33B0.970.250.85BX
INT CF18-07-241 - 0
(0 - 0)
6 - 0-0.40-0.30-0.42T0.970.000.85TX
GRE D127-01-241 - 2
(0 - 1)
4 - 5-0.46-0.31-0.31B0.900.250.98BT
GRE D101-10-231 - 0
(1 - 0)
2 - 5-0.52-0.30-0.26B0.930.500.95BX
GRE D101-04-231 - 3
(0 - 0)
3 - 3-0.44-0.33-0.31B0.960.250.92BT
GRE D112-03-231 - 1
(0 - 0)
3 - 3-0.47-0.32-0.28H0.820.25-0.94TH
GRE D113-11-221 - 3
(1 - 2)
3 - 4-0.45-0.31-0.32T0.950.250.93TT
GRE D119-03-221 - 2
(0 - 1)
5 - 1-0.49-0.31-0.28B-0.950.500.83BT
GRE D116-02-221 - 0
(0 - 0)
4 - 4-0.46-0.33-0.29T0.880.251.00TX

Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 1 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 44%

Thành tích gần đây

Panaitolikos Agrinio            
Chủ - Khách
Panaitolikos AgrinioLevadiakos
Panaitolikos AgrinioLevadiakos
PanathinaikosPanaitolikos Agrinio
Aris ThessalonikiPanaitolikos Agrinio
Panaitolikos AgrinioKallithea
Volos NFCPanaitolikos Agrinio
Panaitolikos AgrinioAtromitos Athens
AEK AthensPanaitolikos Agrinio
Panaitolikos AgrinioOFI Crete
Asteras TripolisPanaitolikos Agrinio
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
GRE D129-03-251 - 2
(1 - 0)
2 - 4-0.41-0.34-0.32B-0.930.250.80BT
GRE D109-03-250 - 0
(0 - 0)
4 - 4-0.47-0.33-0.28H0.840.25-0.96TX
GRE D101-03-252 - 0
(1 - 0)
5 - 4-0.75-0.22-0.11B0.841.25-0.96BX
GRE D123-02-252 - 1
(2 - 0)
4 - 6-0.66-0.25-0.17B0.9710.91HT
GRE D116-02-252 - 0
(0 - 0)
6 - 3-0.47-0.32-0.29T0.850.25-0.97TH
GRE D108-02-250 - 1
(0 - 0)
7 - 1-0.43-0.33-0.32T-0.980.250.86TX
GRE D102-02-250 - 1
(0 - 1)
0 - 5-0.35-0.33-0.40B-0.9300.81BX
GRE D125-01-251 - 0
(0 - 0)
7 - 4-0.85-0.15-0.07B-0.9920.87TX
GRE D119-01-251 - 0
(1 - 0)
4 - 4-0.42-0.32-0.33T-0.940.250.82TX
GRE D113-01-252 - 0
(0 - 0)
4 - 4-0.48-0.32-0.29B0.820.25-0.94BH

Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 1 Hòa, 6 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:45% Tỷ lệ tài: 25%

Lamia            
Chủ - Khách
PanserraikosLamia
LamiaVolos NFC
OFI CreteLamia
LamiaPanathinaikos
PAOK SalonikiLamia
LamiaLevadiakos
Asteras TripolisLamia
LamiaAris Thessaloniki
PanserraikosLamia
LamiaAtromitos Athens
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
GRE D130-03-251 - 1
(0 - 0)
8 - 3-0.55-0.29-0.240.820.5-0.94X
GRE D109-03-251 - 0
(1 - 0)
0 - 8-0.34-0.34-0.40-0.8900.77X
GRE D102-03-253 - 0
(1 - 0)
6 - 3-0.65-0.26-0.18-0.9710.85T
GRE D123-02-253 - 1
(1 - 0)
5 - 6-0.12-0.21-0.760.84-1.5-0.96T
GRE D116-02-257 - 0
(2 - 0)
8 - 3-0.88-0.14-0.06-0.972.250.85T
GRE D110-02-250 - 2
(0 - 2)
9 - 5-0.33-0.32-0.420.82-0.25-0.94H
GRE D103-02-251 - 0
(1 - 0)
3 - 4-0.58-0.30-0.200.980.750.90X
GRE D126-01-250 - 2
(0 - 0)
3 - 7-0.26-0.31-0.510.92-0.50.96H
GRE D120-01-252 - 0
(1 - 0)
4 - 3-0.50-0.31-0.28-0.980.50.86X
GRE D112-01-250 - 3
(0 - 2)
6 - 1-0.30-0.31-0.47-0.98-0.250.86T

Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 1 Hòa, 7 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:43% Tỷ lệ tài: 50%

Panaitolikos AgrinioSo sánh số liệuLamia
  • 6Tổng số ghi bàn5
  • 0.6Trung bình ghi bàn0.5
  • 10Tổng số mất bàn22
  • 1.0Trung bình mất bàn2.2
  • 30.0%Tỉ lệ thắng20.0%
  • 10.0%TL hòa10.0%
  • 60.0%TL thua70.0%

Thống kê kèo châu Á

Panaitolikos Agrinio
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
27XemXem13XemXem3XemXem11XemXem48.1%XemXem6XemXem22.2%XemXem18XemXem66.7%XemXem
14XemXem5XemXem1XemXem8XemXem35.7%XemXem4XemXem28.6%XemXem9XemXem64.3%XemXem
13XemXem8XemXem2XemXem3XemXem61.5%XemXem2XemXem15.4%XemXem9XemXem69.2%XemXem
621333.3%Xem233.3%350.0%Xem
Lamia
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
27XemXem12XemXem1XemXem14XemXem44.4%XemXem9XemXem33.3%XemXem16XemXem59.3%XemXem
13XemXem5XemXem1XemXem7XemXem38.5%XemXem4XemXem30.8%XemXem7XemXem53.8%XemXem
14XemXem7XemXem0XemXem7XemXem50%XemXem5XemXem35.7%XemXem9XemXem64.3%XemXem
630350.0%Xem350.0%233.3%Xem
Panaitolikos Agrinio
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
27XemXem12XemXem6XemXem9XemXem44.4%XemXem10XemXem37%XemXem12XemXem44.4%XemXem
14XemXem6XemXem3XemXem5XemXem42.9%XemXem5XemXem35.7%XemXem6XemXem42.9%XemXem
13XemXem6XemXem3XemXem4XemXem46.2%XemXem5XemXem38.5%XemXem6XemXem46.2%XemXem
611416.7%Xem233.3%350.0%Xem
Lamia
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
27XemXem12XemXem3XemXem12XemXem44.4%XemXem12XemXem44.4%XemXem12XemXem44.4%XemXem
13XemXem5XemXem2XemXem6XemXem38.5%XemXem5XemXem38.5%XemXem6XemXem46.2%XemXem
14XemXem7XemXem1XemXem6XemXem50%XemXem7XemXem50%XemXem6XemXem42.9%XemXem
630350.0%Xem350.0%116.7%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Panaitolikos AgrinioThời gian ghi bànLamia
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 16
    18
    0 Bàn
    9
    7
    1 Bàn
    2
    3
    2 Bàn
    1
    0
    3 Bàn
    0
    0
    4+ Bàn
    7
    7
    Bàn thắng H1
    9
    6
    Bàn thắng H2
ChủKhách
Panaitolikos AgrinioChi tiết về HT/FTLamia
  • 3
    2
    T/T
    0
    1
    T/H
    1
    1
    T/B
    4
    1
    H/T
    8
    8
    H/H
    6
    5
    H/B
    1
    0
    B/T
    1
    0
    B/H
    4
    10
    B/B
ChủKhách
Panaitolikos AgrinioSố bàn thắng trong H1&H2Lamia
  • 3
    1
    Thắng 2+ bàn
    5
    2
    Thắng 1 bàn
    9
    9
    Hòa
    7
    6
    Mất 1 bàn
    4
    10
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Panaitolikos Agrinio
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
GRE D123-04-2025KháchPanserraikos11 Ngày
GRE D128-04-2025ChủKallithea16 Ngày
GRE D105-05-2025KháchKallithea23 Ngày
Lamia
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
GRE D123-04-2025ChủVolos NFC11 Ngày
GRE D128-04-2025KháchLevadiakos16 Ngày
GRE D105-05-2025ChủLevadiakos23 Ngày

Chấn thương và Án treo giò

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [10] 34.5%Thắng10.3% [3]
  • [7] 24.1%Hòa24.1% [3]
  • [12] 41.4%Bại65.5% [19]
  • Chủ/Khách
  • [6] 20.7%Thắng3.4% [1]
  • [2] 6.9%Hòa13.8% [4]
  • [7] 24.1%Bại34.5% [10]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    22 
  • Bàn thua
    24 
  • TB được điểm
    0.76 
  • TB mất điểm
    0.83 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    13 
  • Bàn thua
    12 
  • TB được điểm
    0.45 
  • TB mất điểm
    0.41 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    0.83 
  • TB mất điểm
    1.00 
    Tổng
  • Bàn thắng
    15
  • Bàn thua
    48
  • TB được điểm
    0.52
  • TB mất điểm
    1.66
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    7
  • Bàn thua
    20
  • TB được điểm
    0.24
  • TB mất điểm
    0.69
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    5
  • Bàn thua
    14
  • TB được điểm
    0.83
  • TB mất điểm
    2.33
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [1] 10.00%thắng 2 bàn+10.00% [1]
  • [2] 20.00%thắng 1 bàn10.00% [1]
  • [2] 20.00%Hòa10.00% [1]
  • [4] 40.00%Mất 1 bàn20.00% [2]
  • [1] 10.00%Mất 2 bàn+ 50.00% [5]

Panaitolikos Agrinio VS Lamia ngày 12-04-2025 - Thông tin đội hình