So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
0.80
0.75
0.90
0.96
2.5
0.74
1.58
3.50
4.35
Live
0.80
0.75
0.90
0.96
2.5
0.74
1.58
3.50
4.35
Run
0.54
0
-0.70
-0.55
3.5
0.37
1.04
7.50
26.00
BET365Sớm
0.88
1
0.93
0.80
2.5
1.00
1.50
4.00
5.00
Live
0.87
0.75
0.92
1.00
2.5
0.80
1.66
3.20
5.50
Run
0.52
0
-0.70
-0.12
4.5
0.06
1.02
17.00
101.00
Mansion88Sớm
0.97
0.5
0.79
0.99
3.75
0.77
1.97
2.63
3.79
Live
-
-
-
-
-
-
-
-
-
Run
0.54
0
-0.78
-0.41
3.5
0.23
1.10
4.55
56.00
188betSớm
0.81
0.75
0.91
0.97
2.5
0.75
1.58
3.50
4.35
Live
0.81
0.75
0.91
0.97
2.5
0.75
1.58
3.50
4.35
Run
0.55
0
-0.71
-0.59
3.5
0.41
1.06
7.20
26.00
SbobetSớm
-
-
-
-
-
-
-
-
-
Live
-
-
-
-
-
-
-
-
-
Run
-0.68
0.25
0.44
-0.29
3.5
0.11
1.05
5.40
100.00

Bên nào sẽ thắng?

FUS Rabat
ChủHòaKhách
Ittihad Riadi Tanger
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
FUS RabatSo Sánh Sức MạnhIttihad Riadi Tanger
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 55%So Sánh Đối Đầu45%
  • Tất cả
  • 4T 3H 3B
    3T 3H 4B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[INT CF-] FUS Rabat
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
%
%
%
6321831150.0%
[INT CF-] Ittihad Riadi Tanger
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
%
%
%
6213119733.3%

Thành tích đối đầu

FUS Rabat            
Chủ - Khách
IRT Itihad de TangerUnion Touarga Sport Rabat
Union Touarga Sport RabatIRT Itihad de Tanger
IRT Itihad de TangerUnion Touarga Sport Rabat
Union Touarga Sport RabatIRT Itihad de Tanger
IRT Itihad de TangerUnion Touarga Sport Rabat
Union Touarga Sport RabatIRT Itihad de Tanger
IRT Itihad de TangerUnion Touarga Sport Rabat
Union Touarga Sport RabatIRT Itihad de Tanger
IRT Itihad de TangerUnion Touarga Sport Rabat
Union Touarga Sport RabatIRT Itihad de Tanger
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
MAR D118-01-251 - 0
(1 - 0)
3 - 2-0.32-0.33-0.47B0.94-0.250.88BX
MAR D129-09-240 - 0
(0 - 0)
7 - 2-0.58-0.31-0.23H0.980.750.84TX
MAR D120-04-242 - 1
(1 - 1)
5 - 7-0.37-0.38-0.37B0.910.000.91BT
MAR D108-12-230 - 0
(0 - 0)
5 - 4-0.60-0.31-0.21H0.890.750.93TX
MAR D103-04-231 - 0
(0 - 0)
1 - 7---B---
MAR D116-10-221 - 0
(1 - 0)
4 - 3-0.57-0.32-0.23T1.000.750.82TX
MAR D115-06-221 - 1
(1 - 0)
3 - 5-0.46-0.33-0.34H0.930.250.89TH
MAR D107-11-212 - 1
(1 - 0)
2 - 4-0.45-0.36-0.30T0.900.250.92TT
MAR D120-05-211 - 2
(0 - 0)
7 - 1-0.43-0.33-0.36T0.750.00-0.93TT
INT CF20-03-211 - 0
(1 - 0)
4 - 2---T---

Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 3 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:64% Tỷ lệ tài: 43%

Thành tích gần đây

FUS Rabat            
Chủ - Khách
Union Touarga Sport RabatUTS Union Touarga Sport Rabat
FAR Forces Armee RoyalesUnion Touarga Sport Rabat
Union Touarga Sport RabatOlympique Dcheira
Union Touarga Sport RabatYacoub El Mansour
CODM MeknesUnion Touarga Sport Rabat
Union Touarga Sport RabatHassania Agadir
DHJ Difaa Hassani JadidiUnion Touarga Sport Rabat
Union Touarga Sport RabatMaghrib Association Tetouan
Maghreb FezUnion Touarga Sport Rabat
Wydad CasablancaUnion Touarga Sport Rabat
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
INT CF11-08-252 - 0
(1 - 0)
1 - 10---T--
INT CF03-08-251 - 0
(0 - 0)
0 - 3---B--
MEC11-06-251 - 1
(0 - 0)
4 - 0-0.67-0.27-0.20H0.9310.77TX
MEC02-06-250 - 0
(0 - 0)
- ---H--
MAR D111-05-250 - 3
(0 - 1)
1 - 5-0.20-0.27-0.65T-0.99-0.750.75TT
MAR D108-05-252 - 1
(1 - 1)
7 - 3-0.71-0.26-0.15T0.801-0.98TT
MAR D104-05-250 - 5
(0 - 2)
4 - 4-0.36-0.33-0.43T0.73-0.25-0.97TT
MAR D123-04-252 - 2
(1 - 0)
8 - 1-0.71-0.25-0.15H0.771-0.95TT
MAR D112-04-251 - 0
(0 - 0)
2 - 2-0.35-0.32-0.45B0.82-0.251.00BX
MOLE Cup28-03-251 - 0
(0 - 0)
1 - 2-0.47-0.43-0.22B0.790.25-0.97BX

Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 3 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:67% Tỷ lệ tài: 57%

Ittihad Riadi Tanger            
Chủ - Khách
IRT Itihad de TangerCODM Meknes
IRT Itihad de TangerKawkab de Marrakech
IRT Itihad de TangerKAC de Kenitra
IRT Itihad de TangerYacoub El Mansour
CordobaIRT Itihad de Tanger
DHJ Difaa Hassani JadidiIRT Itihad de Tanger
IRT Itihad de TangerCODM Meknes
SCCM Chabab MohamediaIRT Itihad de Tanger
IRT Itihad de TangerUTS Union Touarga Sport Rabat
Maghrib Association TetouanIRT Itihad de Tanger
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
INT CF11-08-251 - 1
(0 - 0)
5 - 7-0.42-0.31-0.420.8500.85X
INT CF31-07-253 - 1
(1 - 0)
0 - 2-0.48-0.34-0.330.850.250.85T
INT CF28-07-254 - 1
(1 - 1)
2 - 8-0.57-0.32-0.260.740.50.96T
INT CF25-07-251 - 2
(0 - 0)
4 - 0-----
INT CF18-07-252 - 1
(1 - 0)
- -----
MAR D111-05-252 - 1
(0 - 1)
5 - 3-0.43-0.31-0.380.7700.99T
MAR D108-05-252 - 0
(1 - 0)
5 - 2-0.71-0.26-0.150.801-0.98X
MAR D104-05-251 - 2
(0 - 1)
4 - 8-0.10-0.19-0.830.91-1.750.91T
MAR D123-04-250 - 1
(0 - 0)
4 - 4-0.43-0.34-0.35-0.950.250.77X
MAR D114-04-252 - 1
(2 - 0)
4 - 5-0.36-0.30-0.460.80-0.250.96T

Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 1 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 63%

FUS RabatSo sánh số liệuIttihad Riadi Tanger
  • 15Tổng số ghi bàn16
  • 1.5Trung bình ghi bàn1.6
  • 7Tổng số mất bàn13
  • 0.7Trung bình mất bàn1.3
  • 40.0%Tỉ lệ thắng40.0%
  • 30.0%TL hòa10.0%
  • 30.0%TL thua50.0%

Thống kê kèo châu Á

FUS Rabat
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
30XemXem15XemXem1XemXem14XemXem50%XemXem17XemXem56.7%XemXem11XemXem36.7%XemXem
15XemXem8XemXem1XemXem6XemXem53.3%XemXem11XemXem73.3%XemXem3XemXem20%XemXem
15XemXem7XemXem0XemXem8XemXem46.7%XemXem6XemXem40%XemXem8XemXem53.3%XemXem
631250.0%Xem583.3%116.7%Xem
Ittihad Riadi Tanger
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
29XemXem16XemXem1XemXem12XemXem55.2%XemXem13XemXem44.8%XemXem13XemXem44.8%XemXem
14XemXem8XemXem0XemXem6XemXem57.1%XemXem4XemXem28.6%XemXem8XemXem57.1%XemXem
15XemXem8XemXem1XemXem6XemXem53.3%XemXem9XemXem60%XemXem5XemXem33.3%XemXem
620433.3%Xem350.0%233.3%Xem
FUS Rabat
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
30XemXem14XemXem4XemXem12XemXem46.7%XemXem19XemXem63.3%XemXem9XemXem30%XemXem
15XemXem7XemXem1XemXem7XemXem46.7%XemXem12XemXem80%XemXem2XemXem13.3%XemXem
15XemXem7XemXem3XemXem5XemXem46.7%XemXem7XemXem46.7%XemXem7XemXem46.7%XemXem
631250.0%Xem350.0%116.7%Xem
Ittihad Riadi Tanger
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
29XemXem18XemXem3XemXem8XemXem62.1%XemXem18XemXem62.1%XemXem8XemXem27.6%XemXem
14XemXem8XemXem2XemXem4XemXem57.1%XemXem10XemXem71.4%XemXem3XemXem21.4%XemXem
15XemXem10XemXem1XemXem4XemXem66.7%XemXem8XemXem53.3%XemXem5XemXem33.3%XemXem
631250.0%Xem350.0%233.3%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

FUS RabatThời gian ghi bànIttihad Riadi Tanger
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 4
    5
    0 Bàn
    0
    1
    1 Bàn
    0
    0
    2 Bàn
    0
    0
    3 Bàn
    0
    0
    4+ Bàn
    0
    0
    Bàn thắng H1
    0
    1
    Bàn thắng H2
ChủKhách
FUS RabatChi tiết về HT/FTIttihad Riadi Tanger
  • 0
    0
    T/T
    0
    0
    T/H
    0
    0
    T/B
    0
    0
    H/T
    4
    6
    H/H
    0
    0
    H/B
    0
    0
    B/T
    0
    0
    B/H
    0
    0
    B/B
ChủKhách
FUS RabatSố bàn thắng trong H1&H2Ittihad Riadi Tanger
  • 0
    0
    Thắng 2+ bàn
    0
    0
    Thắng 1 bàn
    4
    6
    Hòa
    0
    0
    Mất 1 bàn
    0
    0
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
FUS Rabat
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
Không có dữ liệu
Ittihad Riadi Tanger
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
Không có dữ liệu

FUS Rabat VS Ittihad Riadi Tanger ngày 16-08-2025 - Thông tin đội hình