So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
0.80
-0.25
-0.98
0.95
3
0.85
2.57
3.65
2.19
Live
0.88
-0.25
0.94
0.87
2.5
0.93
2.88
3.30
2.12
Run
-0.89
0
0.71
-0.36
2.5
0.16
9.00
1.14
7.60
BET365Sớm
0.80
-0.25
1.00
0.95
3
0.85
2.60
3.75
2.25
Live
0.87
-0.25
0.92
0.93
2.5
0.88
3.00
3.50
2.10
Run
-0.95
0
0.75
-0.17
2.5
0.10
12.00
1.07
11.00
Mansion88Sớm
0.98
0
0.78
0.89
3
0.87
2.66
3.60
2.15
Live
0.91
-0.25
0.93
0.97
2.5
0.85
3.05
3.25
2.07
Run
-0.94
0
0.78
-0.15
2.5
0.05
14.00
1.03
12.00
188betSớm
0.81
-0.25
-0.97
0.96
3
0.86
2.57
3.65
2.19
Live
0.89
-0.25
0.95
0.96
2.5
0.86
2.88
3.30
2.12
Run
-0.88
0
0.71
-0.45
2.5
0.27
7.40
1.22
6.10
SbobetSớm
0.81
-0.25
-0.99
0.95
3
0.85
2.62
3.30
2.18
Live
0.88
-0.25
0.96
-0.97
2.5
0.79
2.94
3.12
2.17
Run
0.97
0
0.87
-0.24
2.5
0.10
11.00
1.09
9.00

Bên nào sẽ thắng?

Domzale
ChủHòaKhách
Radomlje
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
DomzaleSo Sánh Sức MạnhRadomlje
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 13%So Sánh Đối Đầu87%
  • Tất cả
  • 1T 1H 8B
    8T 1H 1B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[SLO 1.Liga-10] Domzale
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
121299275108.3%
611451141016.7%
60154161100.0%
621359733.3%
[SLO 1.Liga-7] Radomlje
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
12426142514733.3%
63039149650.0%
61235115716.7%
6213914733.3%

Thành tích đối đầu

Domzale            
Chủ - Khách
RadomljeDomzale
DomzaleRadomlje
RadomljeDomzale
DomzaleRadomlje
RadomljeDomzale
DomzaleRadomlje
RadomljeDomzale
DomzaleRadomlje
RadomljeDomzale
RadomljeDomzale
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
SLO D101-08-252 - 0
(1 - 0)
3 - 2-0.45-0.28-0.39B0.780.00-0.96BX
SLO D114-04-251 - 2
(0 - 0)
2 - 5-0.39-0.28-0.44B0.990.000.77BT
SLO D117-02-251 - 0
(1 - 0)
1 - 8-0.49-0.31-0.32B0.820.250.94BX
SLO D120-10-241 - 4
(1 - 3)
8 - 5-0.41-0.32-0.39B0.850.000.97BT
SLO D102-08-241 - 0
(0 - 0)
2 - 8-0.47-0.30-0.35B0.890.250.93BX
SLO D111-05-241 - 1
(1 - 1)
2 - 7-0.40-0.29-0.43H0.960.000.80HX
SLO D113-03-242 - 0
(0 - 0)
10 - 4-0.46-0.30-0.35B0.920.250.90BX
SLO D102-12-233 - 0
(2 - 0)
6 - 6-0.47-0.29-0.36T0.960.250.86TT
SLO D117-09-233 - 1
(3 - 1)
2 - 3-0.35-0.30-0.47B0.85-0.250.91BT
SLO D120-05-231 - 0
(0 - 0)
0 - 4-0.40-0.30-0.42B0.910.000.85BX

Thống kê 10 Trận gần đây, 1 Thắng, 1 Hòa, 8 Bại, Tỉ lệ thắng:10% Tỷ lệ kèo thắng:14% Tỷ lệ tài: 40%

Thành tích gần đây

Domzale            
Chủ - Khách
MariborDomzale
DomzaleNK Primorje
NK Olimpija LjubljanaDomzale
DomzaleFC Koper
Roltek DobDomzale
NK BravoDomzale
NK Publikum CeljeDomzale
DomzaleNK Aluminij
NK Mura 05Domzale
DomzaleNK Olimpija Ljubljana
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
SLO D104-10-253 - 0
(2 - 0)
6 - 3-0.83-0.19-0.14B0.881.750.82BX
SLO D127-09-251 - 0
(1 - 0)
6 - 3-0.38-0.29-0.45T0.80-0.25-0.98TX
SLOC24-09-251 - 0
(0 - 0)
7 - 2-0.81-0.20-0.14B0.751.50.95TX
SLO D120-09-251 - 3
(1 - 1)
6 - 6-0.22-0.24-0.66B0.88-10.94BT
SLOC17-09-251 - 2
(0 - 0)
4 - 4-0.17-0.22-0.74T0.96-1.250.80BX
SLO D114-09-251 - 1
(1 - 0)
9 - 2-0.71-0.23-0.18H0.961.250.86TX
SLO D131-08-254 - 1
(3 - 1)
9 - 4-0.85-0.16-0.11B0.9520.87BT
SLO D122-08-250 - 2
(0 - 0)
13 - 3-0.39-0.29-0.44B-0.9800.80BX
SLO D116-08-253 - 0
(1 - 0)
10 - 1-0.47-0.29-0.37B0.910.250.91BT
SLO D110-08-251 - 3
(0 - 0)
2 - 7-0.21-0.24-0.67B0.91-10.91BT

Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 1 Hòa, 7 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:33% Tỷ lệ tài: 40%

Radomlje            
Chủ - Khách
RadomljeNK Publikum Celje
NK AluminijRadomlje
NK Mura 05Radomlje
RadomljeNK Olimpija Ljubljana
DragomerRadomlje
RadomljeNK Bravo
MariborRadomlje
RadomljeNK Primorje
FC KoperRadomlje
RadomljeDomzale
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
SLO D105-10-250 - 3
(0 - 2)
3 - 8-0.16-0.20-0.790.88-1.50.82X
SLO D126-09-252 - 1
(1 - 0)
1 - 5-0.49-0.29-0.340.820.251.00T
SLO D121-09-250 - 0
(0 - 0)
6 - 6-0.55-0.28-0.290.830.50.99X
SLO D113-09-253 - 2
(0 - 2)
5 - 2-0.21-0.26-0.650.82-11.00T
SLOC09-09-251 - 5
(0 - 2)
3 - 8-----
SLO D130-08-250 - 6
(0 - 3)
5 - 10-0.35-0.30-0.470.90-0.250.92T
SLO D123-08-255 - 1
(2 - 1)
7 - 2-0.71-0.23-0.190.981.250.84T
SLO D115-08-253 - 1
(0 - 0)
3 - 1-0.45-0.29-0.37-0.990.250.81T
SLO D109-08-251 - 2
(0 - 2)
3 - 3-0.68-0.24-0.200.8510.97T
SLO D101-08-252 - 0
(1 - 0)
3 - 2-0.45-0.28-0.39B0.780-0.96BX

Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 1 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:63% Tỷ lệ tài: 67%

DomzaleSo sánh số liệuRadomlje
  • 7Tổng số ghi bàn17
  • 0.7Trung bình ghi bàn1.7
  • 21Tổng số mất bàn21
  • 2.1Trung bình mất bàn2.1
  • 20.0%Tỉ lệ thắng50.0%
  • 10.0%TL hòa10.0%
  • 70.0%TL thua40.0%

Thống kê kèo châu Á

Domzale
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
11XemXem2XemXem1XemXem8XemXem18.2%XemXem5XemXem45.5%XemXem5XemXem45.5%XemXem
5XemXem1XemXem1XemXem3XemXem20%XemXem2XemXem40%XemXem2XemXem40%XemXem
6XemXem1XemXem0XemXem5XemXem16.7%XemXem3XemXem50%XemXem3XemXem50%XemXem
620433.3%Xem233.3%466.7%Xem
Radomlje
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
11XemXem5XemXem0XemXem6XemXem45.5%XemXem7XemXem63.6%XemXem4XemXem36.4%XemXem
6XemXem3XemXem0XemXem3XemXem50%XemXem4XemXem66.7%XemXem2XemXem33.3%XemXem
5XemXem2XemXem0XemXem3XemXem40%XemXem3XemXem60%XemXem2XemXem40%XemXem
620433.3%Xem466.7%233.3%Xem
Domzale
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
11XemXem5XemXem1XemXem5XemXem45.5%XemXem4XemXem36.4%XemXem5XemXem45.5%XemXem
5XemXem4XemXem1XemXem0XemXem80%XemXem2XemXem40%XemXem2XemXem40%XemXem
6XemXem1XemXem0XemXem5XemXem16.7%XemXem2XemXem33.3%XemXem3XemXem50%XemXem
621333.3%Xem350.0%233.3%Xem
Radomlje
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
11XemXem3XemXem1XemXem7XemXem27.3%XemXem6XemXem54.5%XemXem4XemXem36.4%XemXem
6XemXem1XemXem1XemXem4XemXem16.7%XemXem4XemXem66.7%XemXem2XemXem33.3%XemXem
5XemXem2XemXem0XemXem3XemXem40%XemXem2XemXem40%XemXem2XemXem40%XemXem
610516.7%Xem466.7%116.7%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

DomzaleThời gian ghi bànRadomlje
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 7
    4
    0 Bàn
    3
    3
    1 Bàn
    1
    2
    2 Bàn
    0
    2
    3 Bàn
    0
    0
    4+ Bàn
    4
    5
    Bàn thắng H1
    1
    8
    Bàn thắng H2
ChủKhách
DomzaleChi tiết về HT/FTRadomlje
  • 0
    2
    T/T
    0
    0
    T/H
    1
    1
    T/B
    0
    1
    H/T
    3
    2
    H/H
    3
    1
    H/B
    0
    1
    B/T
    1
    0
    B/H
    3
    3
    B/B
ChủKhách
DomzaleSố bàn thắng trong H1&H2Radomlje
  • 0
    2
    Thắng 2+ bàn
    0
    2
    Thắng 1 bàn
    4
    2
    Hòa
    2
    2
    Mất 1 bàn
    5
    3
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Domzale
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
SLO D125-10-2025KháchNK Olimpija Ljubljana7 Ngày
SLO D101-11-2025ChủNK Mura 0514 Ngày
SLO D108-11-2025KháchNK Aluminij21 Ngày
Radomlje
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
SLO D125-10-2025ChủFC Koper7 Ngày
SLOC29-10-2025KháchND Beltinci11 Ngày
SLO D101-11-2025KháchNK Primorje14 Ngày

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [1] 8.3%Thắng33.3% [4]
  • [2] 16.7%Hòa16.7% [4]
  • [9] 75.0%Bại50.0% [6]
  • Chủ/Khách
  • [1] 8.3%Thắng8.3% [1]
  • [1] 8.3%Hòa16.7% [2]
  • [4] 33.3%Bại25.0% [3]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
    27 
  • TB được điểm
    0.75 
  • TB mất điểm
    2.25 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
    11 
  • TB được điểm
    0.42 
  • TB mất điểm
    0.92 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    0.83 
  • TB mất điểm
    1.50 
  • Tổng
  • Bàn thắng
    14
  • Bàn thua
    25
  • TB được điểm
    1.17
  • TB mất điểm
    2.08
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    9
  • Bàn thua
    14
  • TB được điểm
    0.75
  • TB mất điểm
    1.17
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    9
  • Bàn thua
    14
  • TB được điểm
    1.50
  • TB mất điểm
    2.33
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [0] 0.00%thắng 2 bàn+18.18% [2]
  • [1] 10.00%thắng 1 bàn18.18% [2]
  • [2] 20.00%Hòa18.18% [2]
  • [0] 0.00%Mất 1 bàn9.09% [1]
  • [7] 70.00%Mất 2 bàn+ 36.36% [4]

Domzale VS Radomlje ngày 18-10-2025 - Thông tin đội hình