[ENG EFL Championship-15] Wrexham |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
4 | 1 | 1 | 2 | 7 | 7 | 4 | 15 | 25.0% |
2 | 0 | 1 | 1 | 4 | 5 | 1 | 17 | 0.0% |
2 | 1 | 0 | 1 | 3 | 2 | 3 | 12 | 50.0% |
6 | 1 | 1 | 4 | 10 | 11 | 4 | 16.7% |
[ENG EFL Championship-23] Sheffield Wednesday |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
4 | 0 | 1 | 3 | 3 | 9 | 1 | 23 | 0.0% |
2 | 0 | 0 | 2 | 0 | 5 | 0 | 23 | 0.0% |
2 | 0 | 1 | 1 | 3 | 4 | 1 | 21 | 0.0% |
6 | 1 | 2 | 3 | 8 | 12 | 5 | 16.7% |
Wrexham |
Chủ - Khách |
---|
Sheffield WednesdayWrexham |
Sheffield WednesdayWrexham |
WrexhamSheffield Wednesday |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ENG LC | 23-08-06 | 1 - 4 (0 - 2) | - | -0.61 | -0.29 | -0.22 | T | 1.00 | 0.75 | 0.90 | T | T |
ENG L1 | 03-01-05 | 4 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | - | ||
ENG L1 | 25-09-04 | 0 - 3 (0 - 1) | - | - | - | - | B | - | - | - |
Thống kê 3 Trận gần đây, 1 Thắng, 0 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:33% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: 100%
Wrexham |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ENG LCH | 16-08-25 | 2 - 3 (1 - 1) | 5 - 5 | -0.43 | -0.32 | -0.34 | B | -0.94 | 0.25 | 0.82 | B | T |
ENG LC | 12-08-25 | 3 - 3 (1 - 1) | 6 - 4 | -0.43 | -0.31 | -0.36 | H | -0.94 | 0.25 | 0.76 | T | T |
ENG LCH | 09-08-25 | 2 - 1 (0 - 1) | 7 - 3 | -0.57 | -0.27 | -0.24 | B | 0.99 | 0.75 | 0.89 | B | T |
INT CF | 19-07-25 | 1 - 0 (0 - 0) | 4 - 2 | -0.07 | -0.14 | -0.91 | B | 0.91 | -2.25 | 0.91 | B | X |
INT CF | 15-07-25 | 2 - 1 (1 - 1) | 3 - 8 | -0.14 | -0.20 | -0.78 | B | 0.89 | -1.5 | 0.93 | B | H |
INT CF | 11-07-25 | 0 - 3 (0 - 1) | 2 - 9 | -0.27 | -0.25 | -0.56 | T | 0.78 | -0.75 | 0.98 | T | H |
ENG L1 | 03-05-25 | 0 - 2 (0 - 0) | 4 - 2 | -0.38 | -0.30 | -0.41 | T | 0.98 | 0 | 0.84 | T | X |
ENG L1 | 26-04-25 | 3 - 0 (2 - 0) | 2 - 5 | -0.47 | -0.31 | -0.32 | T | 0.86 | 0.25 | 0.96 | T | T |
ENG L1 | 21-04-25 | 1 - 2 (0 - 0) | 7 - 6 | -0.41 | -0.29 | -0.40 | T | 0.87 | 0 | 0.95 | T | T |
ENG L1 | 18-04-25 | 1 - 1 (0 - 1) | 7 - 3 | -0.70 | -0.24 | -0.16 | H | -0.96 | 1.25 | 0.78 | T | X |
Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 2 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:67% Tỷ lệ tài: 63%
Sheffield Wednesday |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ENG LCH | 16-08-25 | 0 - 3 (0 - 1) | 6 - 7 | -0.27 | -0.29 | -0.53 | 0.98 | -0.5 | 0.90 | T | ||
ENG LC | 13-08-25 | 3 - 3 (1 - 2) | 4 - 0 | -0.68 | -0.22 | -0.19 | -0.98 | 1.25 | 0.80 | T | ||
ENG LCH | 10-08-25 | 2 - 1 (0 - 1) | 13 - 3 | -0.87 | -0.14 | -0.07 | 0.85 | 2 | -0.97 | H | ||
INT CF | 26-07-25 | 2 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
INT CF | 19-07-25 | 3 - 1 (1 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
ENG LCH | 03-05-25 | 1 - 1 (1 - 1) | 8 - 2 | -0.39 | -0.28 | -0.41 | -0.99 | 0 | 0.87 | X | ||
ENG LCH | 26-04-25 | 1 - 1 (1 - 1) | 5 - 5 | -0.47 | -0.29 | -0.31 | 0.85 | 0.25 | -0.97 | X | ||
ENG LCH | 21-04-25 | 2 - 1 (0 - 1) | 5 - 6 | -0.33 | -0.28 | -0.47 | 1.00 | -0.25 | 0.88 | T | ||
ENG LCH | 18-04-25 | 2 - 0 (1 - 0) | 2 - 4 | -0.47 | -0.29 | -0.32 | 0.88 | 0.25 | 1.00 | X | ||
ENG LCH | 12-04-25 | 0 - 1 (0 - 0) | 4 - 5 | -0.62 | -0.26 | -0.20 | -0.94 | 1 | 0.82 | X |
Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 3 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:56% Tỷ lệ tài: 43%
Wrexham |
Wrexham |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
ENG LC | 25-08-2025 | Khách | Preston North End | 2 Ngày |
ENG LCH | 30-08-2025 | Khách | Millwall | 7 Ngày |
ENG LCH | 13-09-2025 | Chủ | Queens Park Rangers (QPR) | 21 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
ENG LC | 25-08-2025 | Chủ | Leeds United | 2 Ngày |
ENG LCH | 30-08-2025 | Chủ | Swansea City | 7 Ngày |
ENG LCH | 13-09-2025 | Chủ | Bristol City | 21 Ngày |