So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
0.85
-0.75
-0.97
0.88
2.25
0.98
4.60
3.80
1.79
Live
0.90
-0.5
0.98
-0.95
2.5
0.82
4.10
3.45
1.98
Run
0.83
0
-0.94
-0.93
4
0.80
11.50
4.20
1.38
BET365Sớm
0.80
-0.75
1.00
0.85
2.25
0.95
4.75
3.60
1.75
Live
0.90
-0.5
0.90
0.98
2.5
0.83
4.10
3.50
1.91
Run
0.77
0
-0.98
-0.98
4
0.77
11.00
4.00
1.36
Mansion88Sớm
0.85
-0.75
0.91
0.88
2.25
0.88
3.70
3.45
1.79
Live
0.92
-0.5
1.00
-0.94
2.5
0.84
3.95
3.35
2.00
Run
0.82
0
-0.90
-0.93
4
0.83
11.00
3.70
1.39
188betSớm
0.86
-0.75
-0.96
0.89
2.25
0.99
4.60
3.80
1.79
Live
0.93
-0.5
0.99
-0.94
2.5
0.84
4.10
3.45
1.98
Run
0.84
0
-0.93
-0.96
4
0.86
11.50
4.20
1.38
SbobetSớm
-0.90
-0.5
0.80
0.88
2.25
1.00
4.17
3.28
1.80
Live
0.94
-0.5
0.98
-0.93
2.5
0.83
3.68
3.29
1.98
Run
0.84
0
-0.93
-0.96
4
0.86
10.00
3.78
1.39

Bên nào sẽ thắng?

Cyprus
ChủHòaKhách
Bosnia-Herzegovina
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
CyprusSo Sánh Sức MạnhBosnia-Herzegovina
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 40%So Sánh Đối Đầu60%
  • Tất cả
  • 2T 0H 3B
    3T 0H 2B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[FIFA World Cup qualification (UEFA)-4] Cyprus
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
72231198428.6%
3120645433.3%
4103553425.0%
612379516.7%
[FIFA World Cup qualification (UEFA)-2] Bosnia-Herzegovina
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
641113513266.7%
3201436266.7%
3210927166.7%
64021251266.7%

Thành tích đối đầu

Cyprus            
Chủ - Khách
Bosnia and HerzegovinaCyprus
CyprusBosnia and Herzegovina
Bosnia and HerzegovinaCyprus
CyprusBosnia and Herzegovina
Bosnia and HerzegovinaCyprus
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
WCPEU24-03-252 - 1
(1 - 1)
7 - 7-0.78-0.17-0.09B0.81-0.67-0.99TT
WCPEU31-08-173 - 2
(0 - 2)
6 - 2-0.19-0.28-0.63T0.85-1.00-0.97HT
WCPEU10-10-162 - 0
(0 - 0)
11 - 4-0.79-0.19-0.10B0.88-0.671.00BX
EURO Cup13-10-152 - 3
(2 - 2)
11 - 2-0.27-0.31-0.52B0.94-0.500.94BT
EURO Cup09-09-141 - 2
(1 - 1)
7 - 4-0.83-0.18-0.09T0.98-0.570.90TH

Thống kê 5 Trận gần đây, 2 Thắng, 0 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:67% Tỷ lệ tài: 75%

Thành tích gần đây

Cyprus            
Chủ - Khách
CyprusRomania
AustriaCyprus
RomaniaCyprus
BulgariaCyprus
Bosnia and HerzegovinaCyprus
CyprusSan Marino
RomaniaCyprus
CyprusLithuania
KosovoCyprus
CyprusRomania
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
WCPEU09-09-252 - 2
(1 - 2)
7 - 1-0.20-0.26-0.62H-0.98-0.750.80BT
WCPEU06-09-251 - 0
(0 - 0)
7 - 3-0.93-0.10-0.04B0.882.50.94TX
WCPEU10-06-252 - 0
(2 - 0)
10 - 3-0.78-0.18-0.09B0.861.50.96BX
INT FRL06-06-252 - 2
(1 - 1)
3 - 6-0.61-0.29-0.21H0.820.751.00TT
WCPEU24-03-252 - 1
(1 - 1)
7 - 7-0.78-0.17-0.09B0.811.5-0.99TT
WCPEU21-03-252 - 0
(0 - 0)
7 - 2-0.89-0.13-0.06T0.922.250.90TX
UEFA NL18-11-244 - 1
(2 - 0)
5 - 2-0.84-0.17-0.09B0.801.750.96BT
UEFA NL15-11-242 - 1
(1 - 0)
5 - 2-0.43-0.33-0.31T0.980.250.84TT
UEFA NL15-10-243 - 0
(1 - 0)
5 - 6-0.76-0.20-0.12B0.971.50.85BT
UEFA NL12-10-240 - 3
(0 - 3)
4 - 6-0.19-0.26-0.65B0.88-10.94BT

Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 2 Hòa, 6 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:63% Tỷ lệ tài: 70%

Bosnia-Herzegovina            
Chủ - Khách
Bosnia and HerzegovinaAustria
San MarinoBosnia and Herzegovina
SloveniaBosnia and Herzegovina
Bosnia and HerzegovinaSan Marino
Bosnia and HerzegovinaCyprus
RomaniaBosnia and Herzegovina
Bosnia and HerzegovinaNetherlands
GermanyBosnia and Herzegovina
Bosnia and HerzegovinaHungary
Bosnia and HerzegovinaGermany
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
WCPEU09-09-251 - 2
(0 - 0)
3 - 2-0.24-0.29-0.55-0.99-0.50.81T
WCPEU06-09-250 - 6
(0 - 1)
0 - 6-0.03-0.07-0.98-0.99-3.250.81T
INT FRL10-06-252 - 1
(0 - 0)
3 - 5-0.48-0.32-0.280.800.25-0.98T
WCPEU07-06-251 - 0
(0 - 0)
5 - 2-0.99-0.06-0.040.974.250.85X
WCPEU24-03-252 - 1
(1 - 1)
7 - 7-0.78-0.17-0.09B0.811.5-0.99TT
WCPEU21-03-250 - 1
(0 - 1)
5 - 1-0.57-0.29-0.221.000.750.82X
UEFA NL19-11-241 - 1
(0 - 1)
3 - 5-0.17-0.23-0.710.85-1.250.97X
UEFA NL16-11-247 - 0
(3 - 0)
3 - 0-0.88-0.13-0.070.922.250.90T
UEFA NL14-10-240 - 2
(0 - 1)
4 - 3-0.33-0.28-0.440.86-0.250.96X
UEFA NL11-10-241 - 2
(0 - 2)
3 - 2-0.13-0.19-0.790.98-1.50.84H

Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 1 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 56%

CyprusSo sánh số liệuBosnia-Herzegovina
  • 10Tổng số ghi bàn14
  • 1.0Trung bình ghi bàn1.4
  • 20Tổng số mất bàn17
  • 2.0Trung bình mất bàn1.7
  • 20.0%Tỉ lệ thắng40.0%
  • 20.0%TL hòa10.0%
  • 60.0%TL thua50.0%
CyprusThời gian ghi bànBosnia-Herzegovina
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 2
    0
    0 Bàn
    1
    3
    1 Bàn
    2
    1
    2 Bàn
    0
    0
    3 Bàn
    0
    1
    4+ Bàn
    1
    3
    Bàn thắng H1
    4
    8
    Bàn thắng H2
ChủKhách
CyprusChi tiết về HT/FTBosnia-Herzegovina
  • 0
    3
    T/T
    0
    0
    T/H
    0
    0
    T/B
    1
    1
    H/T
    0
    0
    H/H
    1
    1
    H/B
    0
    0
    B/T
    1
    0
    B/H
    2
    0
    B/B
ChủKhách
CyprusSố bàn thắng trong H1&H2Bosnia-Herzegovina
  • 1
    1
    Thắng 2+ bàn
    0
    3
    Thắng 1 bàn
    1
    0
    Hòa
    2
    1
    Mất 1 bàn
    1
    0
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Cyprus
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
WCPEU12-10-2025KháchSan Marino3 Ngày
WCPEU15-11-2025ChủAustria37 Ngày
Bosnia-Herzegovina
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
WCPEU15-11-2025ChủRomania37 Ngày
WCPEU18-11-2025KháchAustria40 Ngày

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [2] 28.6%Thắng66.7% [4]
  • [2] 28.6%Hòa16.7% [4]
  • [3] 42.9%Bại16.7% [1]
  • Chủ/Khách
  • [1] 14.3%Thắng33.3% [2]
  • [2] 28.6%Hòa16.7% [1]
  • [0] 0.0%Bại0.0% [0]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    11 
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    1.57 
  • TB mất điểm
    1.29 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    0.86 
  • TB mất điểm
    0.57 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    1.17 
  • TB mất điểm
    1.50 
  • Tổng
  • Bàn thắng
    13
  • Bàn thua
    5
  • TB được điểm
    2.17
  • TB mất điểm
    0.83
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    4
  • Bàn thua
    3
  • TB được điểm
    0.67
  • TB mất điểm
    0.50
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    12
  • Bàn thua
    5
  • TB được điểm
    2.00
  • TB mất điểm
    0.83
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [2] 28.57%thắng 2 bàn+16.67% [1]
  • [0] 0.00%thắng 1 bàn50.00% [3]
  • [2] 28.57%Hòa16.67% [1]
  • [2] 28.57%Mất 1 bàn16.67% [1]
  • [1] 14.29%Mất 2 bàn+ 0.00% [0]

Cyprus VS Bosnia-Herzegovina ngày 10-10-2025 - Thông tin đội hình