[LUX National Division-14] Bettembourg |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
25 | 6 | 1 | 18 | 25 | 48 | 19 | 14 | 24.0% |
13 | 2 | 0 | 11 | 13 | 30 | 6 | 15 | 15.4% |
12 | 4 | 1 | 7 | 12 | 18 | 13 | 10 | 33.3% |
6 | 2 | 0 | 4 | 8 | 13 | 6 | 33.3% |
[LUX National Division-13] Rodange 91 |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
25 | 6 | 5 | 14 | 35 | 57 | 23 | 13 | 24.0% |
12 | 3 | 4 | 5 | 16 | 24 | 13 | 13 | 25.0% |
13 | 3 | 1 | 9 | 19 | 33 | 10 | 13 | 23.1% |
6 | 1 | 2 | 3 | 5 | 10 | 5 | 16.7% |
Bettembourg |
Chủ - Khách |
---|
Rodange 91Bettembourg |
Rodange 91Bettembourg |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
LUX D1 | 27-10-24 | 1 - 2 (1 - 0) | 4 - 1 | - | - | - | T | - | - | - | ||
LUX Cup | 08-11-23 | 3 - 4 (2 - 2) | 6 - 3 | - | - | - | T | - | - | - |
Thống kê 2 Trận gần đây, 2 Thắng, 0 Hòa, 0 Bại, Tỉ lệ thắng:100% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Bettembourg |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
LUX D1 | 06-04-25 | 1 - 2 (1 - 2) | - | - | - | - | B | - | - | |||
LUX D1 | 30-03-25 | 1 - 3 (0 - 3) | 7 - 4 | - | - | - | T | - | - | |||
LUX D1 | 16-03-25 | 5 - 1 (4 - 1) | 5 - 4 | - | - | - | B | - | - | |||
LUX D1 | 09-03-25 | 2 - 1 (1 - 1) | 5 - 2 | - | - | - | T | - | - | |||
LUX D1 | 02-03-25 | 1 - 0 (1 - 0) | 8 - 4 | - | - | - | B | - | - | |||
LUX D1 | 23-02-25 | 1 - 3 (0 - 0) | 3 - 7 | - | - | - | B | - | - | |||
LUX D1 | 16-02-25 | 1 - 0 (0 - 0) | 5 - 0 | - | - | - | B | - | - | |||
LUX D1 | 09-02-25 | 1 - 2 (0 - 1) | 2 - 5 | - | - | - | B | - | - | |||
LUX D1 | 08-12-24 | 0 - 2 (0 - 1) | 2 - 6 | - | - | - | T | - | - | |||
LUX D1 | 01-12-24 | 0 - 4 (0 - 3) | 11 - 4 | - | - | - | B | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 0 Hòa, 7 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Rodange 91 |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
LUX D1 | 06-04-25 | 0 - 2 (0 - 1) | 5 - 7 | - | - | - | - | - | ||||
LUX D1 | 28-03-25 | 0 - 2 (0 - 1) | 1 - 7 | - | - | - | - | - | ||||
LUX D1 | 16-03-25 | 3 - 0 (2 - 0) | 4 - 2 | - | - | - | - | - | ||||
LUX D1 | 08-03-25 | 1 - 1 (1 - 0) | 2 - 3 | - | - | - | - | - | ||||
LUX D1 | 02-03-25 | 1 - 1 (0 - 1) | 3 - 4 | - | - | - | - | - | ||||
LUX D1 | 23-02-25 | 1 - 3 (1 - 1) | 3 - 9 | - | - | - | - | - | ||||
LUX D1 | 16-02-25 | 1 - 5 (0 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
LUX D1 | 09-02-25 | 2 - 2 (1 - 1) | 2 - 3 | - | - | - | - | - | ||||
INT CF | 01-02-25 | 1 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
LUX D1 | 11-12-24 | 4 - 3 (1 - 0) | 5 - 9 | - | - | - | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 4 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Bettembourg |
Bettembourg |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
LUX D1 | 27-04-2025 | Khách | FC Wiltz 71 | 8 Ngày |
LUX D1 | 04-05-2025 | Chủ | Racing Union Luxemburg | 15 Ngày |
LUX D1 | 11-05-2025 | Khách | UNA Strassen | 22 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
LUX D1 | 27-04-2025 | Chủ | Victoria Rosport | 8 Ngày |
LUX D1 | 04-05-2025 | Khách | Red Boys Differdange | 15 Ngày |
LUX D1 | 11-05-2025 | Chủ | Hostert | 22 Ngày |
Dữ liệu đang được cập nhật
Dữ liệu đang được cập nhật