Bên nào sẽ thắng?

Bettembourg
ChủHòaKhách
Rodange 91
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
BettembourgSo Sánh Sức MạnhRodange 91
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 47%So Sánh Phong Độ53%
  • Tất cả
  • 3T 0H 7B
    2T 4H 4B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[LUX National Division-14] Bettembourg
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
2561182548191424.0%
132011133061515.4%
124171218131033.3%
6204813633.3%
[LUX National Division-13] Rodange 91
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
2565143557231324.0%
123451624131325.0%
133191933101323.1%
6123510516.7%

Thành tích đối đầu

Bettembourg            
Chủ - Khách
Rodange 91Bettembourg
Rodange 91Bettembourg
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
LUX D127-10-241 - 2
(1 - 0)
4 - 1---T---
LUX Cup08-11-233 - 4
(2 - 2)
6 - 3---T---

Thống kê 2 Trận gần đây, 2 Thắng, 0 Hòa, 0 Bại, Tỉ lệ thắng:100% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%

Thành tích gần đây

Bettembourg            
Chủ - Khách
BettembourgVictoria Rosport
HostertBettembourg
Jeunesse EschBettembourg
BettembourgMondercange
Swift HesperangeBettembourg
BettembourgCS Petange
Progres NiedercornBettembourg
BettembourgUS Mondorf-les-Bains
Fola EschBettembourg
BettembourgUNA Strassen
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
LUX D106-04-251 - 2
(1 - 2)
- ---B--
LUX D130-03-251 - 3
(0 - 3)
7 - 4---T--
LUX D116-03-255 - 1
(4 - 1)
5 - 4---B--
LUX D109-03-252 - 1
(1 - 1)
5 - 2---T--
LUX D102-03-251 - 0
(1 - 0)
8 - 4---B--
LUX D123-02-251 - 3
(0 - 0)
3 - 7---B--
LUX D116-02-251 - 0
(0 - 0)
5 - 0---B--
LUX D109-02-251 - 2
(0 - 1)
2 - 5---B--
LUX D108-12-240 - 2
(0 - 1)
2 - 6---T--
LUX D101-12-240 - 4
(0 - 3)
11 - 4---B--

Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 0 Hòa, 7 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%

Rodange 91            
Chủ - Khách
MondercangeRodange 91
Rodange 91Swift Hesperange
CS PetangeRodange 91
Rodange 91Progres Niedercorn
US Mondorf-les-BainsRodange 91
Rodange 91F91 Dudelange
Fola EschRodange 91
Rodange 91UNA Strassen
UN Kaerjeng 97Rodange 91
HostertRodange 91
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
LUX D106-04-250 - 2
(0 - 1)
5 - 7-----
LUX D128-03-250 - 2
(0 - 1)
1 - 7-----
LUX D116-03-253 - 0
(2 - 0)
4 - 2-----
LUX D108-03-251 - 1
(1 - 0)
2 - 3-----
LUX D102-03-251 - 1
(0 - 1)
3 - 4-----
LUX D123-02-251 - 3
(1 - 1)
3 - 9-----
LUX D116-02-251 - 5
(0 - 1)
- -----
LUX D109-02-252 - 2
(1 - 1)
2 - 3-----
INT CF01-02-251 - 1
(0 - 0)
- -----
LUX D111-12-244 - 3
(1 - 0)
5 - 9-----

Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 4 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%

BettembourgSo sánh số liệuRodange 91
  • 11Tổng số ghi bàn16
  • 1.1Trung bình ghi bàn1.6
  • 20Tổng số mất bàn18
  • 2.0Trung bình mất bàn1.8
  • 30.0%Tỉ lệ thắng20.0%
  • 0.0%TL hòa40.0%
  • 70.0%TL thua40.0%

Thống kê kèo châu Á

Bettembourg
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
Rodange 91
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
Bettembourg
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
Rodange 91
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

BettembourgThời gian ghi bànRodange 91
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 20
    19
    0 Bàn
    2
    3
    1 Bàn
    1
    1
    2 Bàn
    1
    1
    3 Bàn
    0
    0
    4+ Bàn
    5
    4
    Bàn thắng H1
    2
    4
    Bàn thắng H2
ChủKhách
BettembourgChi tiết về HT/FTRodange 91
  • 2
    0
    T/T
    0
    1
    T/H
    1
    0
    T/B
    0
    1
    H/T
    17
    18
    H/H
    0
    3
    H/B
    0
    0
    B/T
    0
    0
    B/H
    4
    1
    B/B
ChủKhách
BettembourgSố bàn thắng trong H1&H2Rodange 91
  • 2
    1
    Thắng 2+ bàn
    0
    0
    Thắng 1 bàn
    17
    19
    Hòa
    2
    1
    Mất 1 bàn
    3
    3
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Bettembourg
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
LUX D127-04-2025KháchFC Wiltz 718 Ngày
LUX D104-05-2025ChủRacing Union Luxemburg15 Ngày
LUX D111-05-2025KháchUNA Strassen22 Ngày
Rodange 91
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
LUX D127-04-2025ChủVictoria Rosport8 Ngày
LUX D104-05-2025KháchRed Boys Differdange15 Ngày
LUX D111-05-2025ChủHostert22 Ngày

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [6] 24.0%Thắng24.0% [6]
  • [1] 4.0%Hòa20.0% [6]
  • [18] 72.0%Bại56.0% [14]
  • Chủ/Khách
  • [2] 8.0%Thắng12.0% [3]
  • [0] 0.0%Hòa4.0% [1]
  • [11] 44.0%Bại36.0% [9]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    25 
  • Bàn thua
    48 
  • TB được điểm
    1.00 
  • TB mất điểm
    1.92 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    13 
  • Bàn thua
    30 
  • TB được điểm
    0.52 
  • TB mất điểm
    1.20 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
    13 
  • TB được điểm
    1.33 
  • TB mất điểm
    2.17 
    Tổng
  • Bàn thắng
    35
  • Bàn thua
    57
  • TB được điểm
    1.40
  • TB mất điểm
    2.28
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    16
  • Bàn thua
    24
  • TB được điểm
    0.64
  • TB mất điểm
    0.96
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    5
  • Bàn thua
    10
  • TB được điểm
    0.83
  • TB mất điểm
    1.67
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [2] 18.18%thắng 2 bàn+30.00% [3]
  • [1] 9.09%thắng 1 bàn10.00% [1]
  • [0] 0.00%Hòa30.00% [3]
  • [6] 54.55%Mất 1 bàn0.00% [0]
  • [2] 18.18%Mất 2 bàn+ 30.00% [3]

Bettembourg VS Rodange 91 ngày 19-04-2025 - Thông tin đội hình