So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
BET365Sớm
0.90
0.5
0.90
-0.97
3
0.78
1.90
3.75
3.70
Live
0.90
0.5
0.90
-0.97
3
0.78
1.90
3.75
3.70
Run
-
-
-
-
-
-
-
-
-

Bên nào sẽ thắng?

Randers FC
ChủHòaKhách
Sonderjyske
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Randers FCSo Sánh Sức MạnhSonderjyske
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 65%So Sánh Đối Đầu35%
  • Tất cả
  • 6T 1H 3B
    3T 1H 6B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[DEN Superliga-6] Randers FC
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
12516141716641.7%
5302789860.0%
7214797628.6%
6402951266.7%
[DEN Superliga-7] Sonderjyske
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
12435191915733.3%
631210610450.0%
61239135816.7%
6222167833.3%

Thành tích đối đầu

Randers FC            
Chủ - Khách
SonderjyskeRanders FC
SonderjyskeRanders FC
Randers FCSonderjyske
Randers FCSonderjyske
SonderjyskeRanders FC
Randers FCSonderjyske
Randers FCSonderjyske
SonderjyskeRanders FC
Randers FCSonderjyske
Randers FCSonderjyske
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
DEN SASL12-09-250 - 1
(0 - 0)
2 - 10-0.37-0.28-0.43T0.82-0.25-0.94TX
DEN SASL02-11-241 - 4
(1 - 4)
3 - 4-0.31-0.27-0.50T0.88-0.501.00TT
DEN SASL18-08-241 - 2
(1 - 1)
7 - 3-0.57-0.27-0.24B0.980.750.90BT
INT CF27-01-235 - 1
(1 - 1)
3 - 2-0.70-0.22-0.20T0.97-0.800.85TT
DEN SASL20-03-221 - 1
(0 - 0)
2 - 4-0.31-0.28-0.46H0.96-0.250.92BX
DEN SASL08-08-211 - 0
(1 - 0)
6 - 4-0.55-0.26-0.24T-0.940.750.82TX
DAN Cup13-05-214 - 0
(2 - 0)
7 - 5-0.43-0.29-0.33T1.000.250.82TT
DEN SASL20-12-200 - 1
(0 - 0)
2 - 4-0.39-0.28-0.41T1.000.000.88TX
DEN SASL25-10-201 - 2
(1 - 2)
8 - 1-0.48-0.27-0.30B0.820.25-0.94BT
DAN Cup05-03-201 - 2
(1 - 0)
7 - 4-0.49-0.28-0.31B0.790.25-0.97BT

Thống kê 10 Trận gần đây, 6 Thắng, 1 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:60% Tỷ lệ tài: 60%

Thành tích gần đây

Randers FC            
Chủ - Khách
NordsjaellandRanders FC
Randers FCViborg
MidtjyllandRanders FC
Randers FCNordsjaelland
HIK HellerupRanders FC
SonderjyskeRanders FC
Randers FCFC Copenhagen
FredericiaRanders FC
Randers FCBrondby IF
Odense BKRanders FC
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
DEN SASL19-10-251 - 0
(1 - 0)
6 - 3-0.50-0.27-0.31B-0.980.50.80BX
DEN SASL05-10-252 - 1
(2 - 1)
5 - 2-0.45-0.27-0.36T0.980.250.90TT
DEN SASL29-09-252 - 1
(0 - 0)
10 - 3-0.61-0.24-0.24B0.820.75-0.94BX
DEN SASL22-09-253 - 0
(0 - 0)
2 - 4-0.40-0.29-0.39T0.9200.96TT
DAN Cup16-09-251 - 2
(1 - 1)
- ---T--
DEN SASL12-09-250 - 1
(0 - 0)
2 - 10-0.37-0.28-0.43T0.82-0.25-0.94TX
DEN SASL31-08-251 - 5
(0 - 4)
1 - 5-0.26-0.26-0.56B0.87-0.75-0.99BT
DEN SASL24-08-251 - 0
(1 - 0)
3 - 11-0.32-0.27-0.49B0.85-0.5-0.97BX
DEN SASL17-08-250 - 2
(0 - 2)
7 - 3-0.37-0.27-0.43B0.81-0.25-0.93BX
DEN SASL11-08-253 - 2
(3 - 2)
2 - 2-0.35-0.27-0.45B0.90-0.250.98BT

Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 0 Hòa, 6 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:44% Tỷ lệ tài: 44%

Sonderjyske            
Chủ - Khách
Odense BKSonderjyske
SonderjyskeFC Copenhagen
VejleSonderjyske
Hvidovre IFSonderjyske
SonderjyskeRanders FC
Raklev GISonderjyske
Silkeborg IFSonderjyske
SonderjyskeBrondby IF
FredericiaSonderjyske
ViborgSonderjyske
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
DEN SASL03-10-251 - 1
(1 - 0)
4 - 6-0.50-0.27-0.32-0.980.50.86X
DEN SASL27-09-251 - 2
(0 - 1)
3 - 2-0.20-0.23-0.660.97-10.91H
DEN SASL21-09-252 - 2
(1 - 2)
5 - 9-0.43-0.28-0.37-0.940.250.82T
DAN Cup16-09-251 - 2
(0 - 1)
7 - 4-0.27-0.29-0.560.98-0.50.78T
DEN SASL12-09-250 - 1
(0 - 0)
2 - 10-0.37-0.28-0.43T0.82-0.25-0.94TX
DAN Cup03-09-250 - 10
(0 - 3)
- -----
DEN SASL31-08-250 - 2
(0 - 0)
9 - 2-0.54-0.26-0.270.840.5-0.96X
DEN SASL24-08-252 - 0
(0 - 0)
1 - 11-0.24-0.25-0.580.97-0.750.91X
DEN SASL15-08-253 - 2
(0 - 0)
13 - 3-0.42-0.29-0.380.850-0.97T
DEN SASL08-08-251 - 0
(1 - 0)
0 - 3-0.54-0.26-0.280.840.5-0.96X

Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 2 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:55% Tỷ lệ tài: 38%

Randers FCSo sánh số liệuSonderjyske
  • 12Tổng số ghi bàn22
  • 1.2Trung bình ghi bàn2.2
  • 16Tổng số mất bàn11
  • 1.6Trung bình mất bàn1.1
  • 40.0%Tỉ lệ thắng40.0%
  • 0.0%TL hòa20.0%
  • 60.0%TL thua40.0%

Thống kê kèo châu Á

Randers FC
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
12XemXem5XemXem0XemXem7XemXem41.7%XemXem5XemXem41.7%XemXem7XemXem58.3%XemXem
5XemXem3XemXem0XemXem2XemXem60%XemXem3XemXem60%XemXem2XemXem40%XemXem
7XemXem2XemXem0XemXem5XemXem28.6%XemXem2XemXem28.6%XemXem5XemXem71.4%XemXem
630350.0%Xem350.0%350.0%Xem
Sonderjyske
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
11XemXem6XemXem1XemXem4XemXem54.5%XemXem4XemXem36.4%XemXem6XemXem54.5%XemXem
5XemXem3XemXem1XemXem1XemXem60%XemXem1XemXem20%XemXem3XemXem60%XemXem
6XemXem3XemXem0XemXem3XemXem50%XemXem3XemXem50%XemXem3XemXem50%XemXem
641166.7%Xem116.7%466.7%Xem
Randers FC
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
12XemXem3XemXem2XemXem7XemXem25%XemXem4XemXem33.3%XemXem7XemXem58.3%XemXem
5XemXem2XemXem1XemXem2XemXem40%XemXem3XemXem60%XemXem2XemXem40%XemXem
7XemXem1XemXem1XemXem5XemXem14.3%XemXem1XemXem14.3%XemXem5XemXem71.4%XemXem
622233.3%Xem233.3%466.7%Xem
Sonderjyske
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
11XemXem4XemXem2XemXem5XemXem36.4%XemXem3XemXem27.3%XemXem7XemXem63.6%XemXem
5XemXem2XemXem1XemXem2XemXem40%XemXem1XemXem20%XemXem3XemXem60%XemXem
6XemXem2XemXem1XemXem3XemXem33.3%XemXem2XemXem33.3%XemXem4XemXem66.7%XemXem
631250.0%Xem116.7%583.3%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Randers FCThời gian ghi bànSonderjyske
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 4
    3
    0 Bàn
    5
    2
    1 Bàn
    2
    6
    2 Bàn
    1
    1
    3 Bàn
    0
    0
    4+ Bàn
    3
    6
    Bàn thắng H1
    9
    11
    Bàn thắng H2
ChủKhách
Randers FCChi tiết về HT/FTSonderjyske
  • 1
    1
    T/T
    0
    1
    T/H
    0
    0
    T/B
    2
    3
    H/T
    2
    1
    H/H
    2
    2
    H/B
    1
    0
    B/T
    0
    2
    B/H
    4
    2
    B/B
ChủKhách
Randers FCSố bàn thắng trong H1&H2Sonderjyske
  • 1
    3
    Thắng 2+ bàn
    3
    1
    Thắng 1 bàn
    2
    4
    Hòa
    4
    3
    Mất 1 bàn
    2
    1
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Randers FC
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
DAN Cup29-10-2025KháchEsbjerg3 Ngày
DEN SASL02-11-2025KháchViborg7 Ngày
DEN SASL09-11-2025ChủMidtjylland14 Ngày
Sonderjyske
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
DAN Cup29-10-2025KháchAarhus AGF3 Ngày
DEN SASL02-11-2025ChủVejle7 Ngày
DEN SASL09-11-2025KháchAarhus AGF14 Ngày

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [5] 41.7%Thắng33.3% [4]
  • [1] 8.3%Hòa25.0% [4]
  • [6] 50.0%Bại41.7% [5]
  • Chủ/Khách
  • [3] 25.0%Thắng8.3% [1]
  • [0] 0.0%Hòa16.7% [2]
  • [2] 16.7%Bại25.0% [3]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    14 
  • Bàn thua
    17 
  • TB được điểm
    1.17 
  • TB mất điểm
    1.42 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    0.58 
  • TB mất điểm
    0.67 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    1.50 
  • TB mất điểm
    0.83 
  • Tổng
  • Bàn thắng
    19
  • Bàn thua
    19
  • TB được điểm
    1.58
  • TB mất điểm
    1.58
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    10
  • Bàn thua
    6
  • TB được điểm
    0.83
  • TB mất điểm
    0.50
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    16
  • Bàn thua
    7
  • TB được điểm
    2.67
  • TB mất điểm
    1.17
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [1] 10.00%thắng 2 bàn+30.00% [3]
  • [3] 30.00%thắng 1 bàn10.00% [1]
  • [0] 0.00%Hòa20.00% [2]
  • [4] 40.00%Mất 1 bàn40.00% [4]
  • [2] 20.00%Mất 2 bàn+ 0.00% [0]

Randers FC VS Sonderjyske ngày 26-10-2025 - Thông tin đội hình