So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
0.82
0.5
1.00
0.91
2.75
0.89
1.82
3.55
3.45
Live
0.98
0.75
0.90
0.96
3
0.90
1.64
3.70
4.10
Run
0.51
0
-0.63
-0.26
1.5
0.12
1.01
12.50
29.00
BET365Sớm
0.85
0.5
0.95
0.90
2.75
0.90
1.85
3.75
3.75
Live
0.95
0.5
0.85
1.00
3
0.80
1.91
3.80
3.50
Run
0.62
0
-0.80
-0.15
1.5
0.09
1.01
23.00
151.00
Mansion88Sớm
0.88
0.5
0.96
0.89
2.75
0.93
1.82
3.60
3.40
Live
-0.85
1
0.73
-0.98
3
0.84
1.67
3.85
3.80
Run
0.50
0
-0.62
-0.17
1.5
0.08
1.02
8.50
200.00
188betSớm
0.83
0.5
-0.99
0.92
2.75
0.90
1.82
3.55
3.45
Live
-0.98
0.75
0.88
1.00
3
0.88
1.61
4.00
4.00
Run
0.52
0
-0.62
-0.25
1.5
0.13
1.01
12.50
29.00
SbobetSớm
0.83
0.5
-0.97
0.90
2.75
0.94
1.83
3.26
3.48
Live
0.88
0.75
1.00
0.82
2.75
-0.96
1.60
3.81
4.29
Run
0.53
0
-0.65
-0.28
1.5
0.16
1.04
6.70
170.00

Bên nào sẽ thắng?

Neuchatel Xamax
ChủHòaKhách
Bellinzona
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Neuchatel XamaxSo Sánh Sức MạnhBellinzona
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 55%So Sánh Đối Đầu45%
  • Tất cả
  • 4T 3H 3B
    3T 3H 4B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[SWI Challenge League-5] Neuchatel Xamax
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
17737252424541.2%
9432131115444.4%
830512139637.5%
622298833.3%
[SWI Challenge League-10] Bellinzona
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
1724111333101011.8%
822491481025.0%
90274192100.0%
6105611316.7%

Thành tích đối đầu

Neuchatel Xamax            
Chủ - Khách
BellinzonaNeuchatel Xamax
BellinzonaNeuchatel Xamax
Neuchatel XamaxBellinzona
BellinzonaNeuchatel Xamax
Neuchatel XamaxBellinzona
BellinzonaNeuchatel Xamax
Neuchatel XamaxBellinzona
BellinzonaNeuchatel Xamax
Neuchatel XamaxBellinzona
Neuchatel XamaxBellinzona
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
SUI CL02-08-251 - 5
(1 - 1)
0 - 4-0.52-0.28-0.32T0.940.500.88TT
SUI CL03-05-253 - 1
(1 - 1)
4 - 2-0.51-0.29-0.32B0.960.500.86BT
SUI CL02-03-251 - 1
(0 - 0)
2 - 4-0.44-0.30-0.38H0.750.00-0.99HX
SUI CL26-10-240 - 2
(0 - 1)
2 - 5-0.44-0.29-0.40T0.800.00-0.98TX
SUI CL09-08-242 - 2
(2 - 1)
2 - 3-0.56-0.29-0.27H1.000.750.82TT
SUI CL03-05-241 - 2
(1 - 0)
5 - 10-0.36-0.30-0.47T0.86-0.250.96TT
SUI CL09-02-240 - 1
(0 - 1)
6 - 2-0.62-0.26-0.24B0.860.750.96BX
SUI CL10-12-231 - 0
(0 - 0)
5 - 2-0.33-0.29-0.50B0.81-0.50-0.99BX
SUI CL01-09-231 - 1
(1 - 0)
2 - 1-0.65-0.25-0.22H0.981.000.84TX
SUI CL19-05-233 - 0
(2 - 0)
8 - 9-0.51-0.29-0.32T0.950.500.87TT

Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 3 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:55% Tỷ lệ tài: 50%

Thành tích gần đây

Neuchatel Xamax            
Chủ - Khách
Stade NyonnaisNeuchatel Xamax
Neuchatel XamaxAarau
Neuchatel XamaxYverdon
FC Wil 1900Neuchatel Xamax
Neuchatel XamaxFC Rapperswil-Jona
Etoile CarougeNeuchatel Xamax
Neuchatel XamaxStade Ouchy
FC Rapperswil-JonaNeuchatel Xamax
FC UnterstrassNeuchatel Xamax
Neuchatel XamaxFC Wil 1900
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
SUI Cup02-12-251 - 1
(0 - 0)
3 - 3-0.35-0.28-0.48H0.85-0.250.85BX
SUI CL28-11-251 - 2
(0 - 1)
3 - 2-0.39-0.28-0.44B0.76-0.25-0.94BT
SUI CL07-11-252 - 2
(1 - 1)
6 - 0-0.39-0.28-0.44H-0.9700.79HT
SUI CL02-11-252 - 1
(0 - 0)
6 - 1-0.39-0.29-0.45B0.78-0.25-0.96BT
SUI CL24-10-252 - 1
(2 - 1)
4 - 2-0.53-0.28-0.31T0.900.50.92TT
SUI CL17-10-250 - 2
(0 - 2)
4 - 3-0.36-0.30-0.46T0.87-0.250.95TX
SUI CL03-10-250 - 2
(0 - 1)
4 - 6-0.39-0.27-0.46B0.82-0.251.00BX
SUI CL26-09-251 - 3
(1 - 1)
5 - 7-0.45-0.28-0.38T-0.980.250.80TT
SUI Cup20-09-250 - 5
(0 - 2)
- ---T--
SUI CL12-09-253 - 1
(0 - 1)
7 - 3-0.50-0.28-0.34T-0.990.50.81TT

Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 2 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:63% Tỷ lệ tài: 67%

Bellinzona            
Chủ - Khách
FC Rapperswil-JonaBellinzona
BellinzonaVaduz
BellinzonaAarau
Etoile CarougeBellinzona
BellinzonaStade Ouchy
YverdonBellinzona
St. GallenBellinzona
BellinzonaEtoile Carouge
FC Wil 1900Bellinzona
BellinzonaGrasshopper
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
SUI CL28-11-252 - 1
(1 - 0)
5 - 1-0.49-0.30-0.330.800.25-0.98T
SUI CL21-11-250 - 1
(0 - 0)
3 - 6-0.26-0.27-0.590.92-0.750.90X
SUI CL08-11-255 - 1
(4 - 0)
0 - 6-0.26-0.27-0.590.92-0.750.90T
SUI CL31-10-252 - 0
(0 - 0)
4 - 4-0.49-0.30-0.330.820.251.00X
SUI CL25-10-250 - 3
(0 - 1)
1 - 6-0.28-0.28-0.560.82-0.751.00T
SUI CL19-10-252 - 0
(2 - 0)
4 - 4-0.72-0.23-0.160.941.250.88X
INT CF09-10-251 - 0
(1 - 0)
- -----
SUI CL04-10-250 - 3
(0 - 2)
8 - 3-0.43-0.32-0.370.760-0.94T
SUI CL27-09-250 - 0
(0 - 0)
4 - 10-0.54-0.29-0.300.860.50.96X
SUI Cup21-09-250 - 1
(0 - 1)
- -----

Thống kê 10 Trận gần đây, 1 Thắng, 1 Hòa, 8 Bại, Tỉ lệ thắng:10% Tỷ lệ kèo thắng:33% Tỷ lệ tài: 50%

Neuchatel XamaxSo sánh số liệuBellinzona
  • 20Tổng số ghi bàn6
  • 2.0Trung bình ghi bàn0.6
  • 12Tổng số mất bàn16
  • 1.2Trung bình mất bàn1.6
  • 50.0%Tỉ lệ thắng10.0%
  • 20.0%TL hòa10.0%
  • 30.0%TL thua80.0%

Thống kê kèo châu Á

Neuchatel Xamax
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
14XemXem6XemXem2XemXem6XemXem42.9%XemXem9XemXem64.3%XemXem5XemXem35.7%XemXem
8XemXem3XemXem2XemXem3XemXem37.5%XemXem5XemXem62.5%XemXem3XemXem37.5%XemXem
6XemXem3XemXem0XemXem3XemXem50%XemXem4XemXem66.7%XemXem2XemXem33.3%XemXem
621333.3%Xem466.7%233.3%Xem
Bellinzona
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
15XemXem4XemXem1XemXem10XemXem26.7%XemXem8XemXem53.3%XemXem7XemXem46.7%XemXem
7XemXem2XemXem0XemXem5XemXem28.6%XemXem4XemXem57.1%XemXem3XemXem42.9%XemXem
8XemXem2XemXem1XemXem5XemXem25%XemXem4XemXem50%XemXem4XemXem50%XemXem
610516.7%Xem350.0%350.0%Xem
Neuchatel Xamax
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
14XemXem6XemXem3XemXem5XemXem42.9%XemXem6XemXem42.9%XemXem8XemXem57.1%XemXem
8XemXem4XemXem1XemXem3XemXem50%XemXem2XemXem25%XemXem6XemXem75%XemXem
6XemXem2XemXem2XemXem2XemXem33.3%XemXem4XemXem66.7%XemXem2XemXem33.3%XemXem
622233.3%Xem350.0%350.0%Xem
Bellinzona
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
15XemXem7XemXem0XemXem8XemXem46.7%XemXem7XemXem46.7%XemXem5XemXem33.3%XemXem
7XemXem3XemXem0XemXem4XemXem42.9%XemXem3XemXem42.9%XemXem2XemXem28.6%XemXem
8XemXem4XemXem0XemXem4XemXem50%XemXem4XemXem50%XemXem3XemXem37.5%XemXem
630350.0%Xem233.3%233.3%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Neuchatel XamaxThời gian ghi bànBellinzona
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 4
    10
    0 Bàn
    5
    3
    1 Bàn
    5
    2
    2 Bàn
    1
    0
    3 Bàn
    1
    1
    4+ Bàn
    10
    8
    Bàn thắng H1
    13
    4
    Bàn thắng H2
ChủKhách
Neuchatel XamaxChi tiết về HT/FTBellinzona
  • 3
    2
    T/T
    2
    0
    T/H
    0
    0
    T/B
    2
    0
    H/T
    1
    3
    H/H
    2
    5
    H/B
    1
    0
    B/T
    0
    1
    B/H
    5
    5
    B/B
ChủKhách
Neuchatel XamaxSố bàn thắng trong H1&H2Bellinzona
  • 4
    2
    Thắng 2+ bàn
    2
    0
    Thắng 1 bàn
    3
    4
    Hòa
    3
    3
    Mất 1 bàn
    4
    7
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Neuchatel Xamax
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
SUI CL19-12-2025KháchStade Nyonnais7 Ngày
Bellinzona
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
SUI CL19-12-2025ChủFC Wil 19007 Ngày

Chấn thương và Án treo giò

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [7] 41.2%Thắng11.8% [2]
  • [3] 17.6%Hòa23.5% [2]
  • [7] 41.2%Bại64.7% [11]
  • Chủ/Khách
  • [4] 23.5%Thắng0.0% [0]
  • [3] 17.6%Hòa11.8% [2]
  • [2] 11.8%Bại41.2% [7]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    25 
  • Bàn thua
    24 
  • TB được điểm
    1.47 
  • TB mất điểm
    1.41 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    13 
  • Bàn thua
    11 
  • TB được điểm
    0.76 
  • TB mất điểm
    0.65 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    1.50 
  • TB mất điểm
    1.33 
  • Tổng
  • Bàn thắng
    13
  • Bàn thua
    33
  • TB được điểm
    0.76
  • TB mất điểm
    1.94
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    9
  • Bàn thua
    14
  • TB được điểm
    0.53
  • TB mất điểm
    0.82
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    6
  • Bàn thua
    11
  • TB được điểm
    1.00
  • TB mất điểm
    1.83
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [2] 20.00%thắng 2 bàn+22.22% [2]
  • [2] 20.00%thắng 1 bàn0.00% [0]
  • [1] 10.00%Hòa0.00% [0]
  • [3] 30.00%Mất 1 bàn33.33% [3]
  • [2] 20.00%Mất 2 bàn+ 44.44% [4]

Neuchatel Xamax VS Bellinzona ngày 14-12-2025 - Thông tin đội hình