So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus

Bên nào sẽ thắng?

Radomlje
ChủHòaKhách
Domzale
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
RadomljeSo Sánh Sức MạnhDomzale
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 86%So Sánh Đối Đầu14%
  • Tất cả
  • 8T 1H 1B
    1T 1H 8B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[SLO 1.Liga-7] Radomlje
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
73049179742.9%
4202696450.0%
3102383733.3%
601551010.0%
[SLO 1.Liga-10] Domzale
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
70075190100.0%
3003270100.0%
40043120100.0%
62131312733.3%

Thành tích đối đầu

Radomlje            
Chủ - Khách
DomzaleRadomlje
RadomljeDomzale
DomzaleRadomlje
RadomljeDomzale
DomzaleRadomlje
RadomljeDomzale
DomzaleRadomlje
RadomljeDomzale
RadomljeDomzale
DomzaleRadomlje
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
SLO D114-04-251 - 2
(0 - 0)
2 - 5-0.39-0.28-0.44T0.990.000.77TT
SLO D117-02-251 - 0
(1 - 0)
1 - 8-0.49-0.31-0.32T0.820.250.94TX
SLO D120-10-241 - 4
(1 - 3)
8 - 5-0.41-0.32-0.39T0.850.000.97TT
SLO D102-08-241 - 0
(0 - 0)
2 - 8-0.47-0.30-0.35T0.890.250.93TX
SLO D111-05-241 - 1
(1 - 1)
2 - 7-0.40-0.29-0.43H0.960.000.80HX
SLO D113-03-242 - 0
(0 - 0)
10 - 4-0.46-0.30-0.35T0.920.250.90TX
SLO D102-12-233 - 0
(2 - 0)
6 - 6-0.47-0.29-0.36B0.960.250.86BT
SLO D117-09-233 - 1
(3 - 1)
2 - 3-0.35-0.30-0.47T0.85-0.250.91TT
SLO D120-05-231 - 0
(0 - 0)
0 - 4-0.40-0.30-0.42T0.910.000.85TX
SLO D115-03-231 - 2
(0 - 1)
6 - 4-0.55-0.29-0.28T0.820.501.00TT

Thống kê 10 Trận gần đây, 8 Thắng, 1 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:80% Tỷ lệ kèo thắng:62% Tỷ lệ tài: 50%

Thành tích gần đây

Radomlje            
Chủ - Khách
RadomljeNK Aluminij
RadomljeFK Zeleznicar Pancevo
RadomljeHajduk Split
RadomljeDinamo Zagreb
RadomljeArges
RadomljeNK Primorje
NK Olimpija LjubljanaRadomlje
NK BravoRadomlje
RadomljeNK Mura 05
MariborRadomlje
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
SLO D118-07-251 - 2
(1 - 1)
5 - 6-0.52-0.29-0.31B0.930.50.89BT
INT CF10-07-251 - 2
(0 - 1)
8 - 5-0.47-0.30-0.38B0.950.250.75BT
INT CF04-07-250 - 1
(0 - 1)
- ---B--
INT CF01-07-252 - 2
(1 - 1)
2 - 6-0.12-0.18-0.82H0.90-1.750.86BT
INT CF25-06-251 - 2
(0 - 1)
4 - 4-0.37-0.28-0.47B0.83-0.250.93BT
SLO D123-05-250 - 1
(0 - 0)
7 - 1-0.47-0.29-0.36B0.960.250.86BX
SLO D117-05-255 - 0
(2 - 0)
6 - 1-0.78-0.21-0.14B0.951.50.87BT
SLO D110-05-254 - 0
(4 - 0)
3 - 1-0.63-0.27-0.22B0.800.750.96BT
SLO D103-05-252 - 0
(0 - 0)
6 - 4-0.35-0.31-0.46T0.85-0.250.97TX
SLO D126-04-254 - 0
(0 - 0)
10 - 4-0.76-0.22-0.15B0.801.25-0.98BT

Thống kê 10 Trận gần đây, 1 Thắng, 1 Hòa, 8 Bại, Tỉ lệ thắng:10% Tỷ lệ kèo thắng:33% Tỷ lệ tài: 78%

Domzale            
Chủ - Khách
NK PrimorjeDomzale
DomzaleHNK Vukovar 91
DomzaleCukaricki Stankom
DomzaleNK Brinje Grosuplje
DomzaleBorac Banja Luka
Triglav GorenjskaDomzale
DomzaleTriglav Gorenjska
NK Publikum CeljeDomzale
DomzaleNK Bravo
DomzaleNK Nafta
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
SLO D119-07-253 - 2
(0 - 1)
4 - 1-0.44-0.29-0.390.790-0.97T
INT CF11-07-250 - 0
(0 - 0)
6 - 3-0.37-0.29-0.500.90-0.250.80X
INT CF05-07-252 - 3
(1 - 1)
4 - 3-0.22-0.26-0.670.78-10.92T
INT CF28-06-254 - 2
(3 - 0)
- -----
INT CF21-06-251 - 3
(1 - 0)
- -----
SLO D101-06-251 - 4
(0 - 3)
3 - 6-0.47-0.29-0.390.940.250.76T
SLO D129-05-251 - 3
(0 - 0)
2 - 6-0.64-0.25-0.23-0.9710.79T
SLO D125-05-251 - 1
(0 - 1)
9 - 1-0.81-0.18-0.130.901.750.92X
SLO D118-05-252 - 2
(0 - 1)
4 - 6-0.33-0.31-0.480.99-0.250.83T
SLO D111-05-252 - 0
(1 - 0)
4 - 5-0.47-0.30-0.340.880.250.88X

Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 3 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:57% Tỷ lệ tài: 63%

RadomljeSo sánh số liệuDomzale
  • 7Tổng số ghi bàn19
  • 0.7Trung bình ghi bàn1.9
  • 23Tổng số mất bàn18
  • 2.3Trung bình mất bàn1.8
  • 10.0%Tỉ lệ thắng30.0%
  • 10.0%TL hòa30.0%
  • 80.0%TL thua40.0%

Thống kê kèo châu Á

Radomlje
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
1XemXem0XemXem0XemXem1XemXem0%XemXem1XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem
1XemXem0XemXem0XemXem1XemXem0%XemXem1XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem
0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem
10010.0%Xem1100.0%00.0%Xem
Domzale
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
1XemXem0XemXem0XemXem1XemXem0%XemXem1XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem
0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem
1XemXem0XemXem0XemXem1XemXem0%XemXem1XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem
10010.0%Xem1100.0%00.0%Xem
Radomlje
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
1XemXem0XemXem0XemXem1XemXem0%XemXem1XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem
1XemXem0XemXem0XemXem1XemXem0%XemXem1XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem
0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem
10010.0%Xem1100.0%00.0%Xem
Domzale
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
1XemXem1XemXem0XemXem0XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem0XemXem0%XemXem
0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem
1XemXem1XemXem0XemXem0XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem0XemXem0%XemXem
1100100.0%Xem00.0%00.0%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

RadomljeThời gian ghi bànDomzale
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 1
    0
    0 Bàn
    1
    1
    1 Bàn
    0
    1
    2 Bàn
    0
    0
    3 Bàn
    0
    0
    4+ Bàn
    1
    2
    Bàn thắng H1
    0
    1
    Bàn thắng H2
ChủKhách
RadomljeChi tiết về HT/FTDomzale
  • 0
    0
    T/T
    0
    0
    T/H
    1
    1
    T/B
    0
    0
    H/T
    0
    0
    H/H
    0
    1
    H/B
    0
    0
    B/T
    0
    0
    B/H
    1
    0
    B/B
ChủKhách
RadomljeSố bàn thắng trong H1&H2Domzale
  • 0
    0
    Thắng 2+ bàn
    0
    0
    Thắng 1 bàn
    0
    0
    Hòa
    1
    2
    Mất 1 bàn
    1
    0
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Radomlje
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
SLO D109-08-2025KháchFC Koper8 Ngày
SLO D116-08-2025ChủNK Primorje15 Ngày
SLO D123-08-2025KháchMaribor22 Ngày
Domzale
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
SLO D109-08-2025ChủNK Olimpija Ljubljana8 Ngày
SLO D116-08-2025KháchNK Mura 0515 Ngày
SLO D123-08-2025ChủNK Aluminij22 Ngày

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [3] 42.9%Thắng0.0% [0]
  • [0] 0.0%Hòa0.0% [0]
  • [4] 57.1%Bại100.0% [7]
  • Chủ/Khách
  • [2] 28.6%Thắng0.0% [0]
  • [0] 0.0%Hòa0.0% [0]
  • [2] 28.6%Bại57.1% [4]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
    17 
  • TB được điểm
    1.29 
  • TB mất điểm
    2.43 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    0.86 
  • TB mất điểm
    1.29 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
    10 
  • TB được điểm
    0.83 
  • TB mất điểm
    1.67 
  • Tổng
  • Bàn thắng
    5
  • Bàn thua
    19
  • TB được điểm
    0.71
  • TB mất điểm
    2.71
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    2
  • Bàn thua
    7
  • TB được điểm
    0.29
  • TB mất điểm
    1.00
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    13
  • Bàn thua
    12
  • TB được điểm
    2.17
  • TB mất điểm
    2.00
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [2] 28.57%thắng 2 bàn+0.00% [0]
  • [1] 14.29%thắng 1 bàn0.00% [0]
  • [0] 0.00%Hòa0.00% [0]
  • [1] 14.29%Mất 1 bàn28.57% [2]
  • [3] 42.86%Mất 2 bàn+ 71.43% [5]

Radomlje VS Domzale ngày 01-08-2025 - Thông tin đội hình